You are on page 1of 15

Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.

com/AnhNguBetty Since 2010

GIẢI NGHE TOEIC 3000 TEST 1


PART 1
1. leaving /ˈliːvɪŋ/ rời khỏi
2. office /ˈɒfɪs/ văn phòng
3. rearranging /ˌriːəˈreɪnʤɪŋ/ sắp xếp lại
4. table /ˈteɪbl/ cái bàn
5. facing /ˈfeɪsɪŋ/ đối mặt
6. window /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ
7. writing /ˈraɪtɪŋ/ viết
8. notes /nəʊts/ ghi chú
9. trying on /ˈtraɪɪŋ/ /ɒn/ thử
10. shoes /ʃuːz/ giày
11. putting /ˈpʊtɪŋ/ đặt, để
12. items /ˈaɪtəmz/ mặt hàng, món đồ
13. shelf /ʃɛlf/ cái kệ
14. hanging /ˈhæŋɪŋ/ treo
15. clothes = outfit /kləʊðz/ quần áo
= garments
16. racks /ræks/ giá đỡ
17. paying for /ˈpeɪɪŋ/ /fɔː/ trả tiền
18. purchase = /ˈpɜːʧəs/ mua hàng
buy
19. streetlamp /striːtlæmp/ đèn đường
20. repaired = /rɪˈpeəd/ sửa chữa
fixed
21. ladder /ˈlædə/ Cái thang

1 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

22. lying /ˈlaɪɪŋ/ nói dối, nằm


23. ground /graʊnd/ mặt đất
24. trees /triːz/ cây cối
25. trimmed = cut /trɪmd/ cắt tỉa
26. scaffolding /ˈskæfəldɪŋ/ giàn giáo
27. erected /ɪˈrɛktɪd/ dựng lên
28. against /əˈgɛnst/ chống lại
29. building /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà
30. entering /ˈɛntərɪŋ/ nhập, đi vào
31. park /pɑːk/ công viên, đậu xe
32. posing /ˈpəʊzɪŋ/ đặt ra, tạo dáng
33. photograph /ˈfəʊtəgrɑːf/ bức ảnh
34. posting /ˈpəʊstɪŋ/ đăng
35. sign /saɪn/ Ký tên, biển báo
36. standing /ˈstændɪŋ/ đứng
37. fence /fɛns/ hàng rào
38. instructor /ɪnˈstrʌktə/ người hướng dẫn
39. whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/ bảng trắng
40. desks /dɛsks/ bàn làm việc
41. arranged /əˈreɪnʤd/ sắp xếp
42. classroom /ˈklɑːsrʊm/ lớp học
43. sitting /ˈsɪtɪŋ/ ngồi
44. floor /flɔː/ tầng, sàn nhà
45. audience /ˈɔːdiəns/ khán giả
46. listening to /ˈlɪsnɪŋ/ /tuː/ Lắng nghe
47. lecturer /ˈlɛkʧərə/ giảng viên

2 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

48. briefcase /ˈbriːfˌkeɪs/ cái cặp


49. left /lɛft/ còn lại, bên trái, để lại
50. chair /ʧeə/ cái ghế
51. papers /ˈpeɪpəz/ giấy tờ
52. scattered /ˈskætəd/ nằm rải rác
53. laptop /ˈlæpˌtɒp/ máy tính xách tay
computer /kəmˈpjuːtə/
54. lamp /læmp/ cái đèn
55. turned on /tɜːnd/ /ɒn/ bật, mở

PART 2
1. last /lɑːst/ cuối cùng, kéo dài

2. yoga class /ˈjəʊgə/ /klɑːs/ lớp học yoga

3. The other /ði/ /ˈʌðə/ cái khác, cái còn lại

4. gym /ʤɪm/ phòng tập thể dục

5. Earlier /ˈɜːlɪə/ Trước đó, sớm hơn

6. this month /ðɪs/ /mʌnθ/ tháng này

7. first /fɜːst/ đầu tiên

8. soccer team /ˈsɒkə/ /tiːm/ đội bóng đá

9. playing /ˈpleɪɪŋ/ chơi

10. sports field /spɔːts/ /fiːld/ sân thể thao

11. Road /rəʊd/ Con đường

12. new player /njuː/ /ˈpleɪə/ người chơi mới

3 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

13. Every /ˈɛvri/ Mọi, mỗi

14. Saturday /ˈsætədeɪ/ /ˈɑːftəˈnuːn/ Chiều thứ bảy


afternoon

15. How long /haʊ/ /lɒŋ/ Bao lâu

16. discuss /dɪsˈkʌs/ thảo luận

17. budget /ˈbʌʤɪt/ ngân sách

18. Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ Thứ ba

19. Just /ʤʌst/ Chỉ

20. half an hour /hɑːf/ /ən/ /ˈaʊə/ nửa giờ, nửa tiếng

21. Would you /wʊd/ /juː/ /laɪk/ Bạn có muốn


like

22. coffee shop /ˈkɒfi/ /ʃɒp/ quán cà phê

23. break /breɪk/ phá vỡ, nghỉ ngơi

24. Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê

25. sugar /ˈʃʊgə/ đường

26. please /pliːz/ làm ơn

27. have /hæv/ có

28. biggest /ˈbɪgɪst/ /ˈmɛnjuː/ menu lớn nhất


menu

29. order /ˈɔːdə/ đặt hàng

30. desks /dɛsks/ bàn làm việc

4 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

31. another /əˈnʌðə/ /stɔː/ cửa hàng khác


store

32. Friday /ˈfraɪdeɪ/ /ˈmɔːnɪŋ/ Sáng thứ sáu


morning

33. website /ˈwɛbˌsaɪt/ trang web

34. selection /sɪˈlɛkʃən/ lựa chọn

35. better /ˈbɛtə/ tốt hơn

36. workshop /ˈwɜːkʃɒp/ /ɪnˈstrʌktə/ người hướng dẫn hội


instructor thảo

37. morning /ˈmɔːnɪŋ/ /ˈsɛʃən/ Phiên buổi sáng


session

38. conference /ˈkɒnfərəns/ /ruːm/ phòng họp


room

39. third floor /θɜːd/ /flɔː/ tầng ba

40. mandatory /ˈmændətəri/ bắt buộc

41. staff /stɑːf/ nhân viên

42. Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ Tiếp thị

43. nearest /ˈnɪərɪst/ gần nhất

44. post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ bưu điện

45. branch /brɑːnʧ/ chi nhánh

46. listings /ˈlɪstɪŋz/ danh sách

5 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

47. online /ˈɒnˌlaɪn/ trực tuyến

48. buy = /baɪ/ mua


purchase

49. stamps /stæmps/ tem

50. take long /teɪk/ /lɒŋ/ mất nhiều thời gian

51. light /laɪt/ ánh sáng, đèn

52. store room /stɔː/ /ruːm/ phòng kho

53. bright /braɪt/ sáng sủa

54. nice day /naɪs/ /deɪ/ ngày tốt lành

55. walk /wɔːk/ đi bộ

56. outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài

57. stored /stɔːd/ lưu trữ, cất

58. different /ˈdɪfrənt/ /ruːm/ phòng khác


room

59. hard /hɑːd/ Khó, cực, nặng

60. see /siː/ xem

61. want /wɒnt/ muốn

62. travel /ˈtrævl/ du lịch

63. together /təˈgɛðə/ cùng nhau

64. convention = /kənˈvɛnʃən/ Hội thảo


workshop =

6 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

conference

65. sure /ʃʊə/ chắc chắn

66. able /ˈeɪbl/ có thể

67. attend /əˈtɛnd/ tham dự

68. good /gʊd/ /dɪˈsɪʒən/ quyết định tốt


decision

69. take a train /teɪk/ /ə/ /treɪn/ đi tàu, đón tàu

70. happy /ˈhæpi/ hạnh phúc

71. lend a hand /lɛnd/ /ə/ /hænd/ giúp một tay


= help

72. supposed /səˈpəʊzd/ được cho là

73. snow /snəʊ/ tuyết

74. tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai

75. believe /bɪˈliːv/ tin tưởng

76. know /nəʊ/ biết

77. next week /nɛkst/ /wiːk/ tuần sau

78. weather /ˈwɛðə/ /ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết


forecast

79. charged /ʧɑːʤd/ tính phí, sạc pin

80. additional /əˈdɪʃənl/ /fiː/ phí bổ sung, phí phụ


fee thêm

7 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

81. laptop repair /ˈlæpˌtɒp/ /rɪˈpeə/ sửa chữa máy tính xách
tay

82. planning /ˈplænɪŋ/ lập kế hoạch

83. fixed /fɪkst/ cố định, sửa chữa

84. check = test /ʧɛk/ kiểm tra


= inspect

85. technician /tɛkˈnɪʃən/ kỹ thuật viên

86. Thanks /θæŋks/ Cảm ơn

87. appreciate /əˈpriːʃɪeɪt/ đánh giá cao

88. night /naɪt/ /ˈklɑːsɪz/ lớp học ban đêm


classes

89. University = /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ Đại học


college

90. think /θɪŋk/ nghĩ

91. degree /dɪˈgriː/ độ, bằng cấp

92. graphic /ˈgræfɪk/ /dɪˈzaɪn/ thiết kế đồ họa


design

93. prefer /priˈfɜː/ Thích hơn

94. work /wɜːk/ công việc

95. evenings /ˈiːvnɪŋz/ buổi tối

96. tennis open /ˈtɛnɪs/ /ˈəʊpən/ giải quần vợt mở rộng

8 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

97. held = /hɛld/ tổ chức


organize

98. next year /nɛkst/ /jɪə/ năm sau

99. again /əˈgɛn/ một lần nữa

100. win - won - /wʌn/ chiến thắng


won

101. last time /lɑːst/ /taɪm/ lần trước

102. Toward /təˈwɔːd/ Hướng tới

103. end = /ɛnd/ kết thúc


complete = finish

104. spring /sprɪŋ/ mùa xuân

105. give /gɪv/ Cho, đưa

106. advice /ədˈvaɪs/ lời khuyên

107. speech = talk /spiːʧ/ bài phát biểu


= address

108. talk = speak /tɔːk/ nói chuyện

109. very well /ˈvɛri/ /wɛl/ /rɪˈsiːvd/ rất được đón nhận
received

110. afraid = /əˈfreɪd/ sợ hãi


scared

111. already /ɔːlˈrɛdi/ Đã, rồi

112. run out /rʌn/ /aʊt/ hết

9 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

113. Sure = /ʃʊə/ Chắc chắn


certainly

114. but /bʌt/ nhưng

115. wait /weɪt/ đợi

116. until /ənˈtɪl/ cho đến khi

117. food order /fuːd/ /ˈɔːdə/ gọi món

118. ready /ˈrɛdi/ sẵn sàng

119. pickup /ˈpɪkʌp/ đón

120. pick /pɪk/ Hái, lấy

121. anything /ˈɛnɪθɪŋ/ bất cứ điều gì

122. available /əˈveɪləbl/ có sẵn

123. return /rɪˈtɜːn/ trở lại

124. more brown /mɔː/ /braʊn/ thêm phong bì màu nâu


envelopes /ˈɛnvələʊps/

125. usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên

126. reception /rɪˈsɛpʃən/ /dɛsk/ quầy lễ tân


desk

127. leave /liːv/ rời đi, để lại

128. office /ˈɒfɪs/ văn phòng

129. promotional /prəˈməʊʃən(ə)l/ tờ rơi khuyến mại


leaflets /ˈliːflɪts/

10 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

130. presentation /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ /slaɪdz/ slide thuyết trình


slides

131. presented /prɪˈzɛntɪd/ trình bày

132. after /ˈɑːftə/ sau khi

133. meeting /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp

134. accept /əkˈsɛpt/ chấp nhận

135. checks /ʧɛks/ séc

136. turn /tɜːn/ lần lượt

137. clean /kliːn/ sạch sẽ

138. staff break /stɑːf/ /breɪk/ /ruːm/ phòng nghỉ của nhân
room viên

139. great idea /greɪt/ /aɪˈdɪə/ ý tưởng hay

140. swapped /swɒpt/ đổi chỗ

141. turn off /tɜːn/ /ɒf/ tắt

142. best place /bɛst/ /pleɪs/ nơi tốt nhất

143. Chinese /ˌʧaɪˈniːz/ /fuːd/ Món ăn Trung Quốc


food

144. went out /wɛnt/ /aʊt/ đi ra ngoài

145. last night /lɑːst/ /naɪt/ đêm qua

146. book a table /bʊk/ /ə/ /ˈteɪbl/ đặt bàn

147. in advance = /ɪn/ /ədˈvɑːns/ trước

11 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

prior to = before

148. impressed /ɪmˈprɛst/ ấn tượng

149. menu /ˈmɛnjuː/ Thực đơn

150. Would you /wʊd/ /juː/ /priˈfɜː/ Bạn có muốn


prefer

151. seat /siːt/ chỗ ngồi

152. near /nɪə/ gần

153. screen /skriːn/ màn hình

154. further = /ˈfɜːðə/ xa hơn


farther

155. back /bæk/ trở lại, lưng, phía sau

156. too close /tuː/ /kləʊs/ quá gần

157. looking /ˈlʊkɪŋ/ /ˈfɔːwəd/ /tuː/ Mong đợi, trông chờ


forward to

158. movie = /ˈmuːvi/ = /fɪlmz/ phim


films

159. screened /skriːnd/ sàng lọc, đem chuyện


quay thành phim

160. twice a day /twaɪs/ /ə/ /deɪ/ hai lần một ngày

161. car rental /kɑː/ /ˈrɛntl/ /ˈpɪərɪəd/ thời gian thuê xe


period

162. extended /ɪksˈtɛndɪd/ mở rộng

12 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

163. several /ˈsɛvrəl/ một số, vài

164. airport /ˈeəpɔːt/ sân bay

165. Those /ðəʊz/ Những

166. vehicles /ˈviːɪklz/ xe cộ

167. second hand /ˈsɛkənd/ /hænd/ kim giây, đồ cũ

168. agreement = /əˈgriːmənt/ thỏa thuận, hợp đồng


contract

169. think of /θɪŋk/ /ɒv/ nghĩ về

170. celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ lễ kỷ niệm

171. Saturday /ˈsætədeɪ/ Thứ bảy

172. fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ pháo hoa

173. spectacular /spɛkˈtækjʊlə/ ngoạn mục

174. arrive /əˈraɪv/ đến nơi

175. a little late /ə/ /ˈlɪtl/ /leɪt/ hơi muộn, hơi trễ

176. town /taʊn/ thị trấn

177. birthday /ˈbɜːθdeɪ/ sinh nhật

178. software /ˈsɒftweə/ phần mềm

179. installed /ɪnˈstɔːld/ đã cài đặt

180. used /juːzd/ đã qua sử dụng

181. not yet /nɒt/ /jɛt/ chưa

13 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

182. deletes /dɪˈliːts/ xóa

183. harmful files /ˈhɑːmfʊl/ /faɪlz/ tệp có hại

184. look at /lʊk/ /æt/ nhìn vào

185. complaint /kəmˈpleɪnt/ khiếu nại, phàn nàn

186. customers /ˈkʌstəməz/ khách hàng

187. a few similar /ə/ /fjuː/ /ˈsɪmɪlə/ một vài cái tương tự
ones /wʌnz/

188. a highly /ə/ /ˈhaɪli/ /ˈpɒzətɪv/ một phản ứng tích cực
positive response /rɪsˈpɒns/ cao

189. delivery /dɪˈlɪvəri/ /taɪmz/ Số lần giao hàng


times

190. delivery = /dɪˈlɪvəri/ giao hàng


shipping

191. scheduled /ˈʃɛdjuːld/ đã lên lịch

192. Monday /ˈmʌndeɪ/ Thứ hai

193. right /raɪt/ Đúng, quyền, bên phải

194. free time = /friː/ /taɪm/ rảnh rỗi


spare time

195. today /təˈdeɪ/ hôm nay

196. had better /hæd/ /ˈbɛtə/ tốt hơn hết

14 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

197. warehouse /ˈweəhaʊs/ nhà kho

198. entrance /ˈɛntrəns/ lối vào

15 Make things happen! Practice makes perfect!

You might also like