Professional Documents
Culture Documents
Lektion 1
Lektion 1
Wortliste_Lektion 1
LESEN
1. ngày thường
10.schmecken có vị
21.vergessen quên
25.etwas ins Netz stellen đăng lên mạng, tải lên mạng
Teil 2
1. bunt/ farbig sặc sỡ
2. Kloetzchen khúc gỗ nhỏ
3. bauen xây, lắp
4. e Burg thành lũy, thành quách
5. con robot
6. tàu vũ trụ
7. Erwachsene người trưởng thành
8. Vor allem/ allererst trên hết, trước hết
9. Legosteine gạch (khối) xếp hình lego
10. eine Rolle spielen = wichtig sein vai trò
11. Mt D. beschaeftigt sein bận rộn với
12. s Rennauto xe ô tô đua
13. rennen chạy, đua
14. xe hơi, xe ô tô
15. s Model mô hình
16. bestehen aus/ umfassen bao gồm
17. r Teil,-e bộ phận máy móc
phần
Teil 3
1. tem thư
2. sưu tập, thu thập
3. s Staedtereise/ e Stadtfuehrung du lịch trong thành phố
4. besichtigen/ besuchen tham quan
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 1
mức độ)
33. weltweit/ aus aller Welt từ khắp nơi trên thế giới
34. schenken tặng
35. Etwas begeistert jdn. đam mê, hứng thú với…
36. tạp trí
37. erscheinen xuất hiện, xuất bản
38. anbieten cung cấp
39. qualifiziert có chuyên môn
40. Gastfuehrer người hướng dẫn khách
41. vor Ort tại chỗ, tại địa phương
42. modelmotiv hình vẽ mô phỏng
43. e Veranstaltung/ s Ereignis sự kiện
44. verstaendlich dễ hiểu, có thể hiểu được
45. hinweisen chỉ dẫn
46. e Demonstration cuộc biểu tình
sự mô phỏng, minh họa
47. erleben/ erfahren trải qua
48. r Taenzer vũ công
49. sự đặt hàng
50. s Kiosk/ r Imbiss Quầy hàng
51. dán
52. schneiden cắt, thái
53. basteln gấp
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 1
HÖREN
1. chỉ dẫn về, thông báo về…
3. phòng thay đồ
5. khách hang
6. đóng cửa
8. tầng
13. bô đồ chạy bộ