You are on page 1of 8

So geht’s noch besser A2- B1

Wortliste_Lektion 1

LESEN
1. ngày thường

2. etwas Dummes >< etwas Neues/ điều gì đó ngu ngốc


Interessantes
3. xảy ra

4. eigentlich thật ra thì…

5. Etwas gehoert jdm/ zu jdm. thuộc về

6. Freizeitaktivitaeten/ hoạt động vui chơi/ hoạt động trong


Freizeitsbeschaeftigungen (s. thời gian rảnh
beschaeftigen mit D)/
Freizeitvergnuegen
7. s. treffen mit jdm/ jdn. treffen gặp gỡ với ai (có hẹn trước)

8. r Kochfan người thích nấu ăn

9. s Rezept công thức nấu ăn

10.schmecken có vị

11.s Tagesbuch nhật ký

12.Ansehen/ anschauen/ angucken nhìn, ngắm

13.r/e Hobbykoch/ … koechin đầu bếp ko chuyên

14.r Eintrag / aufschreiben ghi chép, ghi lại


So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 1

15.e Einkaufsliste danh sách mua sắm

16.Zutaten nguyên liệu

17.Endlich/ letztendlich cuối cùng thì..

18.Mit D. anfangen/ beginnen bắt đầu

19.Mitbringen/ mitnehmen mang theo

20.vielleicht/ wahrscheinlich/ vermutlich có lẽ, có thể

21.vergessen quên

22.Sahnecreme lớp kem sữa

23.langweilig làm ai chán nản


e Langweile / jdn. langweilen/ s. chán, chán nản
langweilen
24. = Internet

25.etwas ins Netz stellen đăng lên mạng, tải lên mạng

26.klingeln rung lên, kêu lên (chuông)

27.r Teller cái đĩa

28.Denken an jdn./ etwas nghĩ về…


Denken ueber etwas
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 1

29.Zum ersten Mal/ erstmal lần đầu tiên

30.r Beitrag ( zu D. leisten)/ zu D. bài viết


beitragen khoản tiền (hội viên)
z.B: Muelltrennung traegt auch
teilweise/ zum Teil zum Umweltschutz
bei.

Teil 2
1. bunt/ farbig sặc sỡ
2. Kloetzchen khúc gỗ nhỏ
3. bauen xây, lắp
4. e Burg thành lũy, thành quách
5. con robot
6. tàu vũ trụ
7. Erwachsene người trưởng thành
8. Vor allem/ allererst trên hết, trước hết
9. Legosteine gạch (khối) xếp hình lego
10. eine Rolle spielen = wichtig sein vai trò
11. Mt D. beschaeftigt sein bận rộn với
12. s Rennauto xe ô tô đua
13. rennen chạy, đua
14. xe hơi, xe ô tô
15. s Model mô hình
16. bestehen aus/ umfassen bao gồm
17. r Teil,-e bộ phận máy móc
phần

18. Versuchen cố gắng, thử


19. nachbauen xây theo mẫu
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 1

20. thuộc về Đan Mạch


21. Holz gỗ
22. s Holzspielzeug,-e đồ chơi bằng gỗ
23. herstellen/ produzieren sản xuất
24. aehnlich tương tự, giống
25. trông (như thế nào…)
26. Đan Mạch
27. chuỗi công viên gia đình tập trung vào
hệ thống đồ chơi lắp Lego
28. eroeffnen mở cửa, khai trương
29. Waehrenddessen/ Inzwischen/ trong khi đó
Mittlerweile
30. r Freizeitspark công viên giải trí
31. vorfuehren/e Vorfuehrung trình diễn, biểu diễn
32. s Theaterstueck vở kịch
33. An D. teilnehmen tham gia vào
34. Karneval. .. lễ hội hóa trang
35. e Kultur/ kulturell văn hóa
36. r Preis giá, giải thưởng
37. gewinnen chiến thắng, dành được
38. r Treffpunkt điểm gặp gỡ
39. e Information/ e Auskunft thông tin
40. s Angebot,-e chương trình, sản phẩm, dịch vụ
41. s Ziel/ e Zwecke mục tiêu

Teil 3
1. tem thư
2. sưu tập, thu thập
3. s Staedtereise/ e Stadtfuehrung du lịch trong thành phố
4. besichtigen/ besuchen tham quan
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 1

5. e Sehenswuerdigkeiten danh lam thắng cảnh


6. Sich interessieren fuer A hứng thú với
7. etwas Neues Điều mới mẻ
8. e Zeitschrift/ s Magazin tạp chí
9. r Tanz điệu nhảy
10. r Bastelfreund,-e bạn cắt dán
11. E Radtour tour xe đạp
12. Sprotmotiv hình vẽ thể thao
13. unterwegs trên đường, đang di chuyển
14. r Reifen bánh xe
15. r Geschmack khẩu vị, guu, nhu cầu
16. ví tiền
17. mang theo
18. verkehrsicher an toàn giao thông
19. nachhaltig bền vững
20. s Forum diễn đàn
21. s. mit jdm ueber etwas sprechen/ trò chuyện
unterhalten
22. R Rat/ Tipp lời khuyên, mẹo
23. guenstig/ preiswert/ billig giá rẻ
24. vật liệu cắt dán
25. s. fuer A. anmelden đăng ký
26. fit bleiben giữ cơ thể cân đối, khỏe mạnh
27. Nation Dân tộc
28. Volkstanz điệu nhảy dân gian
29. s Alter độ tuổi
30. r Anfaenger người mới bắt đầu
31. r Fortgeschrittene người đã có kinh nghiệm
32. wahnsinnig điên rồ
rất (đứng trước tính từ nhấn mạnh
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 1

mức độ)
33. weltweit/ aus aller Welt từ khắp nơi trên thế giới
34. schenken tặng
35. Etwas begeistert jdn. đam mê, hứng thú với…
36. tạp trí
37. erscheinen xuất hiện, xuất bản
38. anbieten cung cấp
39. qualifiziert có chuyên môn
40. Gastfuehrer người hướng dẫn khách
41. vor Ort tại chỗ, tại địa phương
42. modelmotiv hình vẽ mô phỏng
43. e Veranstaltung/ s Ereignis sự kiện
44. verstaendlich dễ hiểu, có thể hiểu được
45. hinweisen chỉ dẫn
46. e Demonstration cuộc biểu tình
sự mô phỏng, minh họa
47. erleben/ erfahren trải qua
48. r Taenzer vũ công
49. sự đặt hàng
50. s Kiosk/ r Imbiss Quầy hàng
51. dán
52. schneiden cắt, thái
53. basteln gấp
So geht’s noch besser A2- B1
Wortliste_Lektion 1

HÖREN
1. chỉ dẫn về, thông báo về…

So geht’s noch besser A2- B1


2. quầy đồ ăn nhẹ
Wortliste_Lektion 1

3. phòng thay đồ

4. e Begleitung/ begleiten sự đi cùng, kèm cặp

5. khách hang

6. đóng cửa

7. quầy thanh toán

8. tầng

9. luyện tập Judo

10. chương trình

11. kính bơi

12. bóng tập thể dục

13. bô đồ chạy bộ

14.zugreifen nắm lấy


quyết định mua nhanh
15.e Sprechstunde giờ tiếp đón

16.e Konferrenz Đại hội

17.r Notfall Trường hợp khẩn cấp

18.s. wenden an A. nhờ đến sự giúp đỡ của….

19. bản tin thời tiết

You might also like