Professional Documents
Culture Documents
Unit12 ROBOT
Unit12 ROBOT
/ədˈvɑːnst tek
1. advanced technology / high
ˈnɒlədʒi/ /haɪ tek công nghệ hiện đại / công nghệ cao
technology/ hi-tech
ˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/
2. complicate /ˈkɒmplɪkeɪt/ phức tạp
3. Doctor robot /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/ robot bác sỹ
4. Guard /ɡɑːd/ (v) bảo vệ
5. Home robot /həʊm ˈrəʊbɒt/ robot làm việc nhà
6. lift
Lift(n) Thang máy /lɪft/ Nâng
Elevator: thang máy
7. modern /ˈmɒdn/ hiện đại
8. recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ nhận diện
9. Rescue robot /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ Robot giải cứu
10. robot /ˈrəʊbɒt/ người máy
11. Space robot /speɪs ˈrəʊbɒt/ robot không gian
12. Teaching robot /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ robot giảng dạy
/tə də ˈhaʊshəʊld
13. do household chores làm việc nhà
tʃɔː(r)/
14. Worker robot /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/ robot công nhân
15. play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl / chơi bóng đá
16. sing a song / sɪŋ eɪ /sɔŋ/ hát một bài hát
17. laundry / ˈlɑːn.dri / (n) giặt ủi
18. make the bed /meɪk ðə bed / dọn giường
19. cut the hedge / kʌt ðə hedʒ/ cắt tỉa hàng rào
20. do the dishes /du ðə dɪʃ:ez / rửa chén
21. (good/ bad) habits / ˈhæb.ɪt / thói quen (tốt /xấu)
22. go to the pictures/ the
đi xem tranh/ đi xem phim
movies
23. water / ˈwɔ·t̬ ər/ (v) tưới, tưới nước
24. there’s a lot to do có nhiều việc cần phải làm
25. go out=hang out / ɡoʊ aʊt/ đi ra ngoài, đi chơi
26.go/ come to town đi ra thành phố
27.gardening / ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n) công việc làm vườn
28. minor / ˈmɑɪ·nər / (adj) nhỏ, không quan trọng
29. opinion /əˈpɪn yən/ (n) ý kiến, quan điểm
30. type /taɪp/ (n) kiểu, loại
31.planet / ˈplæn·ɪt / (n) hành tinh
34. role / roʊl / (n) vai trò
/ speɪs ˌsteɪ·ʃən /
35. space station trạm vũ trụ
(n)
Ví dụ:
I like reading a book. (Tôi thích đọc sách.)
My father is a doctor. (Bố tôi là bác sĩ.)
We play football every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
2.Thực hành(sách điện tử)