Professional Documents
Culture Documents
VOCABULARY
New words Transcription Meaning
adventure /ədˈventʃər/ sự phiêu lưu
animal programme /ˈænɪməl ˈprəʊɡræm/ chương trình động vật
announce /əˈnaʊns/ thông báo
audience /ˈɔːdiəns/ khán giả
boring /ˈbɔːrɪŋ/ tẻ nhạt
broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/ phát thanh
cartoon /kɑːˈtuːn/ hoạt hình
channel /ˈtʃænəl/ kênh
character /ˈkærəktə(r) nhân vật
clever /ˈklevər/ khéo léo
clip /klɪp/ đoạn vi-đê-ô
clumsy /ˈklʌmzi/ vụng về
comedian /kəˈmiːdiən/ nghệ sĩ hài kịch
comedy /ˈkɒmədi hài kịch
cool /kuːl/ mát mẻ
cute /kjuːt/ đáng yêu
discover /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá
documentary /dɒkjuˈmentri/ phim tài liệu
educate /ˈedjukeɪt/ giáo dục
educational /edjuˈkeɪʃənl/ thuộc về giáo dục
entertain /entəˈteɪn/ chiêu đãi, giải trí
entertaining /entəˈteɪnɪŋ/ có tính giải trí
event /ɪˈvent/ sự kiện
exhibition /eksɪˈbɪʃn/ sự triễn lãm
fact /fækt/ thực tế, sự thực
fair /feə(r)/ công bằng
game show /geɪm ʃəʊ/ trò chơi truyền hình
human /ˈhjuːmən/ con người
instructor /ɪnˈstrʌktər/ người hướng dẫn
live /laɪv/ sống động
local /ˈləʊkl/ thuộc về địa phương
main /meɪn/ chính, quan trọng
manner /ˈmænər/ cách cư xử, cách ứng xử
MC /em ˈsiː/ người dẫn chương trình
monthly /ˈmʌnθli/ hàng tháng
national /ˈnæʃnəl/ thuộc về quốc gia
national television /ˈnæʃnəl ˈtelɪvɪʒəln/ đài truyền hình quốc gia
news programme /njuːz ˈprəʊɡræm/ chương trình thời sự
newspaper /ˈnjuːzpeɪpər/ báo
newsreader /ˈnjuːzriːdər/ người đọc bản tin
outdoor activity /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪti / hoạt động ngoài trời
partner /ˈpɑːtnər/ đối tác, bạn
penguin /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt
popular /ˈpɒpjʊlər/ phổ biến
programme /ˈprəʊɡræm/ chương trình
remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ cái điểu khiến
reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ phóng viên
schedule /ˈʃedjuːl/ lịch trình
sport programme /spɔːt ˈprəʊɡræm/ chương trình thể thao
viewer /ˈvjuːər/ người xem
volume button /ˈvɒljuːm ˈbʌtən / nút âm lượng
weather girl /ˈweðə ɡɜːl/ người đưa tin thời tiết (nữ)
weatherman /ˈweðəmæn/ người đưa tin thời tiết (nam)
wheelbarrow /ˈwiːlbærəʊ/ xe rùa
III. GRAMMAR
1. Wh-question
a. Who hoặc What: câu hỏi chủ ngữ
Who và What được dùng để hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.
Who/ What + V?
Ví dụ:
- Who opened the door last night? (Ai đã mở cửa tối qua?)
- Tom opened the door last night. (Tom đã mở cửa tối qua.)
- What happened last night? (Có chuyện gì xảy ra tối qua?)
- Something happened last night. (Chuyện gì đó đã xảy ra tối qua.)
b. Whom hoặc What: câu hỏi tân ngữ
Đây là câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động.
Ví dụ:
- When did you come to the UK? Bạn tới Anh khi nào?
I came to the UK last week. Tớ tới Anh tuần trước.
- Where did you go last night? Bạn đi đâu tối qua?
I went to my grandparents’ house. Tối qua tớ tới nhà ông bà.
- How did you come to the UK? Bạn đến Anh bằng phương tiện gì?
I came to the UK by plane. Tớ đến Anh bằng máy bay.
- Why did you come to the UK? Tại sao bạn tới Anh?
I came to the UK to visit my relatives./ Tớ tới Anh để thăm họ hàng. /
Because I want to visit my relatives. Vì tớ muốn đi thăm họ hàng.
- How many books do you have? Bạn có bao nhiêu cuốn sách?
I have three books. Tớ có ba cuốn.
- How often do you visit your grandparents? Bạn đến thăm ông bà bao lâu một lần?
I visit my grandparents twice a month. Tớ đến thăm ông bà 2 lần 1 tháng.
III. GRAMMAR
1. Past simple
a. Form
Normal Verb To be
You, we, they + were
(+) S + Ved
I, he, she, it + was
You, we, they + weren’t
(-) S + didn’t + V-inf
I, he, she, it + wasn’t
Were + you, we, they?
(?) Did + S + V-inf?
Was + I, he, she, it?
b. How to change infinitive verbs into past form
Động từ ở thì quá khứ được chia làm 2 loại: có quy tắc và bất quy tắc.
❖ Đối với động từ có quy tắc, khi chuyển sang dạng quá khứ, ta thêm đuôi “ed”.
help helped want wanted
❖ Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + y, ta thêm đuôi “ed" như bình thường.
play played stay stayed
❖ Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y ta đổi y ied.
cry cried study studied
❖ Đối với động từ bất quy tắc: tra dạng quá khứ trong Bảng động từ bất quy tắc.
c. Use
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. (Trong câu
thường có các trạng ngữ chỉ thời gian)
Example
She worked for Thang Long Company last year. Now she is working for the BBC Company.
(Năm ngoái cô ấy làm việc cho công ty Thăng Long. Năm nay cô ấy làm việc cho công ty BBC.)
d. Signals
- yesterday (hôm qua), at that moment (lúc đó), last night (tối hôm qua)
- last + week/ month/ year: tuần/ tháng/ năm vừa rồi
- Khoảng thời gian + ago (cách đây ...): two days ago (cách đây 2 ngày), three years ago
(cách đây 3 năm)
- In + năm: in 2000 (năm 2000)
2. Imperatives
Câu mệnh lệnh dùng khi ta muốn yêu cầu ai đó làm việc hoặc đừng làm việc gì đó
Form
(+) V!
(-) Don’t + V!
Example
- Look at the board! (Hãy nhìn lên bảng)
Exercise 6: Change the verbs into simple past form.
Present Present
No. Past form No. Past form
form form
1. be _________________ read _________________
2. play _________________ listen _________________
3. build _________________ learn _________________
4. do _________________ drink _________________
5. bring _________________ work _________________
6. feel _________________ forget _________________
7. find _________________ have _________________
8. give _________________ _________________
Exercise 8: Choose the words in the box to complete the sentences using past simple tense.
teach cook want spend ring
be sleep study go write
III. GRAMMAR
1. Present perfect
a. Form
I, you, we, they + have + V3
(+)
He, she, it + has + V3
(-) I, you, we, they + haven’t + V3
He, she, it + hasn’t + V3
Have + I, you, we, they + V3
(?)
Has + he, she, it + V3
Ví dụ: She has lived here for 10 years. (Cô ấy đã sống ở đây 10 năm).
Have you ever seen this movie before? (Bạn đã từng xem bộ phim này trước đây chưa?)
b. Usage
- Diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng không xác định chính xác thời gian.
Ví dụ: Tom has travelled around the world.
(Tom đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần.
Ví dụ: George has seen this movie three times.
(George đã xem bộ phim đó ba lần.)
- Một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại.
Ví dụ: Tom has lived in that house for 20 years. He still lives there.
(Tom đã sống trong ngôi nhà đó 20 năm. Anh ấy vẫn đang sống ở đó.)
c. Signals
- already (rồi), yet (chưa), ever (đã từng), never (chưa từng), recently - lately (thời gian gần
đây), so far = until now = up to now (cho tới bây giờ)
- since + mốc thời gian: từ khi ...: since 2000 (từ năm 2000), since I was a child (từ lúc tôi
còn bé)
- for + khoảng thời gian: trong ...: for 2 years (trong 2 năm), for a month (trong 1 tháng)
d. How to form V3
❖ Đối với động từ có quy tắc, ta thêm đuôi -ed.
❖ Đối với động từ bất quy tắc, tra Bảng động từ bất quy tăc.
Ví dụ:
She is the most intelligent child in her class.
(Cô ấy là đứa trẻ thông minh nhất lớp.)
This is the most beautiful house in the village.
(Đây là ngôi nhà đẹp nhất làng.)
This is the most expensive car in our store.
(Đây là cái ô tô đắt nhất cửa hàng tôi.)
Exercise 6: Complete the sentences with form of present perfect or past simple.
1. We (not/ plan) _________________ our holiday yet.
2. He (write) _________________ five letters. He is going to write another five letters.
3. She (see) _________________ him for a long time.
4. I(do) _________________ my Maths homework yesterday.
5. They (visit) _________________ a farm two weeks ago.
6. The children (not/ be) _________________ at home last weekend.
7. When (you/ design) _________________ this wonderful skirt?
8. How many games (your team/win) _________________ so far this season?
9. (you/ visit) _________________ the CN Tower when you stayed in Toronto?
10. (you/ do) _________________ your homework yet? – Yes, I finished it an hour ago.
Question 6: Find one mistake in each of the following sentences and correct it. (1.0
pt)