You are on page 1of 44

UNIT 7 – TELEVISION

VOCABULARY
1
television /ˈtelɪvɪʒn/
truyền hình

local television đài truyền hình địa phương

national television đài truyền hình quốc gia

2
2
TV equipment /ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị truyền hình

3
3
cable TV /ˌkeɪbl/
truyền hình cáp

4
4
satellite TV /ˈsætəlaɪt/
truyền hình vệ tinh

5
5
programmes /ˈproʊɡræm/

chương trình

6
6
the news /nuːz/

Thời sự

7
7
chat show /ˈtʃæt ʃoʊ/
: chương trình phỏng vấn, trò chuyện

8
8
documentary /ˌdɑːkjuˈmentri/
phim tài liệu

9
9 reality TV programme

: chương trình truyền hình thực tế

10
10 game show /ˈɡeɪm ʃoʊ/

trò chơi truyền hình

11
11 sport programme
/’spɔːrt proʊɡræm / chương trình thể thao

12
12 animal programme
/ˈænɪml proʊɡræm / chương trình động vật

13
13 comedy /ˈkɑːmədi/
hài kịch

14
14 tragedy /ˈtrædʒədi/
bi kịch

15
15 MC (master of ceremonies)
: người dẫn chương trình

16
16 weatherman /ˈweðərmæn/
: người dự báo thời tiết

17
17 viewer /ˈvjuːər/
người xem

18
18 newsreader /ˈnjuːzriːdə(r)/
người đọc tin

19
19 turn on / switch on
bật, mở (ti vi)

20
20 turn off / switch off
đóng, tắt (ti vi)

21
21 turn over
chuyển kênh

22
22 record a programme
/ˈrekərd/
ghi lại / thu lại
một chương trình

23
23 plug in /ˈplʌɡ ɪn/ cắm (điện)

24
24 unplug /ˌʌnˈplʌɡ/ rút (điện)

25
25 turn up : mở âm lượng to lên

turn down
: vặn âm lượng
nhỏ lại

26
27 remote control : điều kiển từ xa
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

27
28 volume button : nút điều chỉnh
/ˈvɑːljəm bʌtn/ âm lượng

28
29 TV schedule : lịch phát sóng
/ˈskedʒuːl/ chương trình

29
30 channel : kênh
/ˈtʃænl/

30
31 live : trực tiếp
/laɪv/

31
32 educational : mang tính giáo dục
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/

32
33 adventure : cuộc phiêu lưu
/ədˈventʃər/

adventurous
/ədˈventʃərəs/
: manh tính phiêu
lưu, thám hiểm
33
34 entertaining (a.) mang tính giải trí
/ˌentərˈteɪnɪŋ/

entertain /ˌentərˈteɪn/ (v.) giải trí

entertainment (n.) sự giải trí


/ˌentərˈteɪnmənt/
34
35
Awful (a)
/ˈɔːfl/

Kinh Khủng

35
36 Intelligent (a) Thông minh
/ɪnˈtelɪdʒənt/

Intelligence (n)

Sự thông minh

36
37
Stupid ( a )

/ˈstuːpɪd/

Ngốc nghếch

37
38
announce(v)

/əˈnaʊns/
Thông báo, công bố

Announcement(n) Sự thông báo, bảng thông báo

38
39
Sound + Adj(v )

/saʊnd/

Nghe có vẻ

39
40
prefer( v )

/prɪˈfɜːr/

preference( n )
40
41
Hurt(v.)

/hɜːrt/

Tổn thương

41
42
Dream( v.n. )

/driːm/

42
43
appear( v. )

/əˈpɪr//

appearance( n. )

43
44
instructor(n. )

/ɪnˈstrʌktər/

instruct(v. )

44

You might also like