You are on page 1of 3

UNIT 7: TELEVISION

VOCABULARY

Word Transcript Class Meaning


1 adventure /əd'ven.t∫ə/ n Cuộc phiêu lưu
2 announce /ə'naʊns/ v thông báo

3 audience /'ɔ:di.əns/ n khán giả

4 cartoon /kɑ:'tu:n/ n Phim họat hình

5 Channel /'t∫æn.əl/ n Kênh(truyền hình)

character /'kær.ik.tə[r]/ n Nhân vật


6
7 clumsy /klʌmzi/ adj vụng về
8 comedy /'kɒmədi/ n phim hài

9 cool /ku:l/ adj Dễ thương


10 cute /kju:t/ adj xinh xắn

Thanh Huyen Chieng An Junior high school


11 documentary /,dɒkjʊ'mentri/ n phim tư liệu
12 educate /'edjʊkeit/ v giáo dục
13 educational /,ed.jʊ'kei.∫ən.əl/ adj Mang tính giáo dục
14 entertain /en.tə'tain/ v giải trí
15 event /i'vent/ n sự kiện
16 fact /fækt/ n thực tế, sự thật hiển nhiên
17 fair /feər] n Hội chợ, chợ phiên
18 funny /'fʌni/ adj Hài hước
19 game show /geim∫əu/ n Buổi truyền hình giải trí
20 human /'hju:mən/ adj Thuộc về con người
21 local /'ləʊ.kəl/ adj [thuộc] địa phương
22 main /mein/ adj Chính yếu, chủ đạo
23 manner /'mæn.ər/ n Tác phong, tính cách
24 MC /,em 'si/ n Người dẫn chương trình

25 national /'næ∫.ən.əl/ adj [thuộc] quốc gia


26 newsreader /ˈnjuːz'ˌriːdɚr/ n Người đọc bản tin trên đài truyền
hình
27 Pig racing /pig 'reisiŋ/ n Đua lợn

28 programme /'prəʊ.græm/ n chương trình

Thanh Huyen Chieng An Junior high school


29 reason /'ri:zən/ n Nguyên nhân
30 remote control /riməʊt kən'trəʊl/ n điều khiển từ xa ( TV)

31 reporter /ri'pɔ:tər/ n phóng viên; nhà báo

32 schedule /'∫ed.ju:l/ n chương trình, lịch trình


33 series /'siə.ri:z/ n Phim dài kì trên truyền hình
34 stupid  /'stju:.pid/ adj Đần độn, ngớ ngẩn, ngốc nghếch

35 universe /'ju:.ni.vɜ:s/ n vũ trụ

36 viewer /'vju:ər/ n Người xem TV, khán giả truyền


hình

Thanh Huyen Chieng An Junior high school

You might also like