You are on page 1of 3

Where did you go on holiday?

Loại
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
từ

1 adj /ein∫ənt/ cổ, xưa


Ancient

2 n /eəpɔ:t/ sân bay


Airport

3 n /bei/ vịnh
Bay

4 n /bout/ tàu thuyền


Boat

5 n /bi:t∫/ bãi biển


Beach

6 n /kəʊt∫/ xe khách
Coach

7 n /ka:(r)/ ô tô
Car

8 n /fæmili/ gia đình


Family

9 adj /greit]/ tuyệt vời


Great

10 n /hɔlədi/ kỳ nghỉ
Holiday
11 n /həumtaun/ quê hương
Hometown

12 n /ailənd/ Hòn đảo


Island

13 n /moutəbaik/ xe máy
Motorbike

14 n /nɔ:θ/ miền bắc


North

15 n /wi:kend/ ngày cuối tuần


Weekend

16 n /trip/ chuyến đi
Trip

17 n /taun/ thị trấn, phố


Town

18 n /si:’said/ Bờ biển
Seaside

19 adv /riəli/ thật sự


Really

20 n /strei∫n/ nhà ga (tàu)


Station

/swimiη
21 n Bể bơi
Swimming pu:l/
pool

đường sắt (dành cho tàu


22 n /ˈreɪl.weɪ/
hỏa)
Railway
23 n /trein/ tàu hỏa
Train

24 n /’tæksi/ xe taxi
Taxi

25 n /plein/ máy bay


Plane

26 n /prɔvins/ tỉnh
Province

27 n /piknik/ chuyến đi dã ngoại


Picnic

28 adj /’wʌndəfl/ tuyệt vời


Wonderful

29 n /wi:k’end/ cuối tuần


Weekend

You might also like