You are on page 1of 10

Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3

Name: Date:
PART 1: VOCABULARY CHECK

ENGLISH FORM VIETNAMESE

n hoạt động

n nghệ thuật

n ba lô

n bìa hồ sơ

n trường nội trú

v mượn, vay

n giờ ra chơi

n bảng viết phấn

n bạn cùng lớp

n máy tính

n compa

adj sáng tạo

n bằng, giấy khen

n thiết bị

adj hào hứng, phấn khích

PART 2: LISTENING

Task 1: NRU4
Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:

Task 2: NRU4. Track 7. Listen and tick.


Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:
PART 3: GRAMMAR CHECK
Task 1: Write “ he / she/ it / they”.

Task 2: Write "he / she / it/ you/ they”.

Task 3: Circle the correct answer.

Task 4: Write the correct answer.


Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:
PART 4: GRAMMAR FOCUS.

• This is : đây là • This is dùng để nói về 1 người hay 1 vật ở gần


mình.
• That is : kia là • That is dùng để nói về 1 người hay 1 vật ở xa
mình.
• These are : đây là những • These are dùng để nói về 2 người hay 2 vật trở lên
ở gần mình.
• Those are : kia là những • Those are dùng để nói về 2 người hay 2 vật trở lên
ở xa mình.
Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:
PART 5: GRAMMAR PRACTICE
Task 1: Read and circle.

Task 2: Write “this/ that/ these/ those”.


Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:

PART 6: HOMEWORK.

Task 1: Write “this/ that/ these/ those”.


Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:

Task 2: Write “this/ that/ these/ those”.


Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:
Task 3: Write sentences.

Task 4: Complete the sentences.


Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:

Task 5: Write “this/ that/ these/ those”.

PART 7: NEW VOCABULARY.

16. folder /ˈfəʊldə(r)/ n bìa đựng tài liệu

17. greenhouse /’griːnhaʊs/ n nhà kính

18. gym /dʒɪm/ n phòng tập thể dục

19. healthy /ˈhelθi/ adj khỏe mạnh

20. help /help/ v giúp đỡ

21. history /ˈhɪstri/ n lịch sử


Tiếng Anh cô Lan_0349586679 G6_Day 3
Name: Date:
22. ink /iŋk/ n mực

23. ink bottle /iŋkˈbɒtl/ n lọ mực

24. international /ɪntəˈnæʃnəl/ adj thuộc về quốc tế

25. interview /ˈɪntəvjuː/ n cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

26. judo /ˈdʒuːdəʊ/ n môn võ ju-đô (của Nhật)

27. kindergarten /ˈkɪndəgɑːtn/ n nhà trẻ

28. knock /nɒk/ v gõ cửa

29. lecturer /ˈlektʃərər/ n giảng viên

30. locker /ˈlɒkə(r)/ n tủ có khóa

31. mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpensl/ n bút chì kim

32. neighborhood /ˈneɪbəhʊd/ n hàng xóm, vùng lân cận

PART 8: REMINDER – DẶN DÒ

• Hoàn thành bài tập về nhà. CHỮ KÝ PHỤ HUYNH


• Ôn tập danh từ số ít, số nhiều, danh từ đếm
được, danh từ không đếm được.
• Ôn tập các loại đại từ.
• Học thuộc từ vựng mới, chép mỗi từ 3 dòng
vào vở để học thuộc.

You might also like