You are on page 1of 20

MỘT SỐ TỪ ĐỒNG ÂM TIÊU BIỂU

1.Meet (gặp gỡ)

Meat (thịt)

2.Die (chết) và


Dye (nhuộm, thuốc nhuộm)

3.One (số một)


- Won (quá khứ của “win”)

4.For (để, cho)


- Four (số 4)

5.Their, There, They’re:

6. To, Two, Too:

7.- Air /er/: Không khí -

Heir /er/: Người thừa kế

8.Alter /ˈɔːltər/: Thay thế

- Altar /ˈɔːltər/: Bàn thờ

9.Ant /ænt/: Con kiến


10. - Aunt /ænt/: Cô, dì, bác gái

11. Ball /bɔːl/: Quả bóng

- Bawl /bɔːl/: Cầu cứu


12. Brake /breɪk/: Cái phanh

- Break /breɪk/: Đập vỡ

13. Baron /ˈbærən/: Nam tước

- Barren /ˈbærən/: Cằn cỗi

14. Berry /ˈberi/: Quả dâu

- Bury /ˈberi/: Chôn cất

15. Bridal /ˈbraɪdl/: Thuộc về cô dâu

- Bridle /ˈbraɪdl/: Dây cột

16. Broach /bruːtʃ/: Đề cập

- Brooch /bruːtʃ/: Trâm cài

17. Census /ˈsensəs/: Sự điều tra dân số

- Sense /ˈsens/: Cảm giác

18. Cellar /ˈselər/: Hầm rượu

- Seller /ˈselər/: Người bán

19. Coarse /kɔːrs/: Thô lỗ -


20. Course /kɔːrs/: Khóa học
21. Council /ˈkaʊnsl/: Hội đồng

- Counsel /ˈkaʊnsl/: Khuyên bảo

22. Discreet /dɪˈskriːt/: Thận trọng

- Discrete /dɪˈskriːt/: Rời rạc

23. Doe /dəʊ/: Thỏ cái

- Dough /dəʊ/: Bột nhào

24. Draft /dræft/: Bản nháp

- Draught /dræft/: Gió lùa

25. Ewe /juː/: Cừu cái - You /juː/: Bạn

26. Faze /feɪz/: Làm bối rối

- Phase /feɪz/: Giai đoạn

27. Fir /fɜːr/: Cây linh sam

- Fur /fɜːr/: Lông

28. Flea /fliː/: Con bọ chét


- Flee /fliː/: Bỏ chạy

29. Foreword /ˈfɔːrwɜːrd/: Lời nói đầu - Forward /ˈfɔːrwɜːrd/: Ở phía


trước

30. Foul /faʊl/: Bẩn thỉu

- Fowl /faʊl/: Thịt gà

31. Gait /ɡeɪt/: Dáng đi

- Gate /ɡeɪt/: Cổng

32. Gamble /ˈɡæmbl/: Cá cược

- Gambol /ˈɡæmbl/: Nô đùa

33. Groan /ɡrəʊn/: Rên rỉ

- Grown /ɡrəʊn/: Trưởng thành

34. Hart /hɑːrt/: Hươu đực

- Heart /hɑːrt/: Trái tim

35. Hoard /hɔːrd/: Kho tích trữ

- Horde /hɔːrd/: Lũ, đám

36. Holy /ˈhəʊli/: Tính thần thánh -

Wholly /ˈhəʊli/: Toàn bộ

37. Idle /ˈaɪdl/: Không dùng đến

- Idol /ˈaɪdl/: Thần tượng

38. Incite /ɪnˈsaɪt/: Xúi giục


- Insight /ɪnˈsaɪt/: Sự nhìn thấu bên trong

39. Knead /niːd/: Nhào bột

- Need /niːd/: Cần

40. Knight /naɪt/: Hiệp sĩ

- Night /naɪt/: Ban đêm

41. Leak /liːk/: Rò rỉ

- Leek /liːk/: Tỏi tây

42. Levee /ˈlevi/: Con đê

- Levy /ˈlevi/: Sự thu thuế

43. Main /meɪn/: Chính -

- Mane /meɪn/: Bờm ngựa

44. Marshal /ˈmɑːrʃl/: Nguyên soái

- Martial /ˈmɑːrʃl/: Hùng dũng

45. Medal /ˈmedl/: Huy chương

- Meddle /ˈmedl/: Can thiệp vào

46. Mask /mæsk/: Khẩu trang

- Masque /mæsk/: Ca vũ nhạc kịch

47. Moose /muːs/: Nai sừng tấm

- Mousse /muːs/: Món kem mút


48. Muscle /ˈmʌsl/: Cơ

- Mussel /ˈmʌsl/: Con trai

49. None /nʌn/: Không có ai

- Nun /nʌn/: Ni cô

50. Overdo /ˌəʊvərˈduː/: Hành động quá trớn

- Overdue /ˌəʊvərˈduː/: Quá hạn

51. Pail /peɪl/: Cái xô

- Pale /peɪl/: Nhợt nhạt

52. Peak /piːk/: Đỉnh cao

- Peek /piːk/: Nhìn trộm

53. Pedal /ˈpedl/: Bàn đạp

- Peddle /ˈpedl/: Bán rong

54. Principal /ˈprɪnsəpl/: Chủ yếu - Principle /ˈprɪnsəpl/: Nguyên tắc

55. Profit /ˈprɑːfɪt/: Lợi nhuận

- Prophet /ˈprɑːfɪt/: Nhà tiên tri

56. Rain /reɪn/: Mưa

- Reign /reɪn/: Triều đại

57. Right /raɪt/: Bên phải

- Write /raɪt/: Viết


58. Rode /rəʊd/: Quá khứ phân từ của Ride

- Road /rəʊd/: Con đường

59. Rouse /raʊz/: Khơi gợi

- Row /raʊz/: Hàng

60. Stationary /ˈsteɪʃəneri/: Không động đậy

- Stationery /ˈsteɪʃəneri/: Văn phòng phẩm

61. Slay /sleɪ/: Ám ảnh

- Sleigh /sleɪ/: Xe trượt tuyết

62. Stile /staɪl/: Bục trèo

- Style /staɪl/: Phong cách

63. Throne /θrəʊn/: Ngai vàng

- Thrown /θrəʊn/: Quá khứ phân từ của Throw

64. Wail /weɪl/: Than vãn)

- Whale /weɪl/: Cá voi

65. Won /wʌn/: Quá khứ phân từ của Win

- One /wʌn/: Số 1
Những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

66. . Know – No
 Know /nəʊ/ (Verb): Biết, diễn tả sự hiểu biết về một vấn đề nào đó
Ví dụ: I know that boy, his name is Jack (Tôi biết chàng trai đó, tên anh ta là
Jack)

 No /nəʊ/: Không, dùng để phũ định 1 vấn đề nào đó


Ví dụ: No, I don’t have that book (Không, tôi không có quyển sách đó)

67. Hi – High
 Hi /haɪ/: Xin chào, dùng để chào hỏi
Ví dụ: Hi. How are you to day?

 High /haɪ/ (Adjective): cao, dùng để diễn tả chiều cao theo phương
thẳng đúng
Ví dụ: Put your high heels on (Hãy mang đôi giày cao gót của bạn vào)

68. Cell – Sell


 Cell /sel/ (Noun): Tế bào, phòng giam nhỏ trong sở cảnh sát
Ví dụ: What are the cell theory? (Lý thuyết tế bào là gì?)

 Sell /sel/ (Verb): Bán hàng, diễn tả hoạt động giao dịch hàng hóa
Ví dụ: Do you sell beer? (Bạn có bán bia không?)

69. Ate – Eight


 Ate /eɪt, et/ (Verb): Ăn. Đây là thì quá khứ của động từ “eat”
Ví dụ: Who ate all the snack? (Ai ăn hết bánh rồi?)

 Eight /eɪt/ (Noun): Số 8


Ví dụ: I have a sister. She is eight years old (Tôi có một em gái. Cô bé đã 8
tuổi)

70. Hour – Our


 Hour /aʊər/ (Noun): Giờ, khoảng thời gian kéo dài 60 phút
Ví dụ: I spent 3 hours to do my workout (Tôi mất ba giờ để tập thể thao)

 Our /aʊər/ (Pronouns): Của chúng tôi, đây là đại từ sở hữu của “We”
Ví dụ: This is our job (Đây là công việc của chúng ta)

71. Eye – I
 Eye /aɪ/ (Noun): Mắt, bộ phận giúp ta có thể nhìn
Ví dụ: She has got beautiful brown eyes (Cô ấy có đôi mắt nâu thật đẹp)

 I /aɪ/ (Pronouns): Tôi


Ví dụ: I live in Ho Chi Minh city (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh)

71. Buy – by – Bye


 Buy /baɪ/(Verb): Mua, trả tiền để giao dịch sản phẩm
Ví dụ: I would like to buy a cup of tea (Tôi muốn mua 1 tách trà)

 by /baɪ/ (Preposition): bởi, người đọc có thể hiểu như là “bên cạnh”
hoặc gần một cái gì đó.
Ví dụ: My house near by Thao Cam Vien park (Nhà tôi gần công viên Thảo
Cầm Viên)

 Bye /baɪ/ (exclamatory): tạm biệt, từ rút ngắn của “goodbye”


Ví dụ: Bye Huong, see you soon! (Tạm biệt Hương, gặp lại sớm!)

72. Flour – Flower


 Flour /flaʊər/ (Noun): Bột mì, thành phần để chế biến món ăn
Ví dụ: Rice flour can make beard (Bột gạo có thể làm bánh mì)

 Flower /flaʊər/ (Noun): Hoa, bộ phận của cây


Ví dụ: I love sun flowers (Tôi yêu hoa hướng dương)

73. Fairy – Ferry


 Fairy /ˈfeəri/ (Noun): Nàng tiên, nhân vật thần thoại có phép thuật
Ví dụ: I love Tinkerbell, she is fairy in Peter Pan fairy tales (Tôi yêu
Tinkerbell, cô ấy là nàng tiên trong truyện cổ tích Peter Pan)

 Ferry /ˈferi/ (Noun): Phà, công cụ chở người hoặc phương tiện trên
sông
Ví dụ: It has a ferry on the lake (Có một cái phà trên sông)

75. Knight – Night


 Knight /naɪt/ (Noun): Hiệp sĩ
Ví dụ: My son loves the Dark Knight movie (con trai tôi thích phim Hiệp sĩ
bóng đêm)

 Night /naɪt/ (Noun): Ban đêm


Ví dụ: Good night! (ngủ ngon)

76. Hear – Here


 Hear /hɪər/ (Verb): nghe, hoạt động thu thập thông tin bằng tai
Ví dụ: I can’t hear anything (Tôi không nghe được gì)

 Here /hɪər/ (Adverb): ở đây, chỉ nơi bạn đang ở


Ví dụ: What are you doing here? (Bạn làm gì ở đây thế?)

77. Wait – Weight


 Wait /weɪt/ (verb): chờ đợi
Ví dụ: Your coffee is being made, please wait a bit

 Weight /weɪt/ (Noun): cân nặng, trọng lượng của 1 vật gì đó


Ví dụ: You need to lose some weight

78. Son – Sun


 Son /sʌn/ (Noun): Con trai
Ví dụ: Her son is very strong (Con trai cô ấy rất khỏe)

 Sun /sʌn/ (Noun): Mặt trời


Ví dụ: Radiation rays of the sun harm the skin (Tia bức xạ Mặt trời gây hại
cho da)

79. Mail – Male


 Mail /meɪl/: thư điện tử (Noun), gửi thư điện tử (Verb)
Ví dụ: Send me our picture by mail (Gửi cho tôi hình của chúng ta bằng Mail
nhé)

 Male /meɪl/: giới tính nam (Noun), sự nam tính (Adjective)


Ví dụ: he’s hanging out with his male friends (Anh ấy đi chơi cùng với đám
bạn con trai của anh ấy)

80. Right – write


 Right /raɪt/ (Adjective): sự đúng, ý nghĩa tương đương với “Correct”.
Theo một ý nghĩa khác, đó là từ bên “phải” ngược lại với “left”
Ví dụ: You must turn right to go to museum (Bạn phải rẽ phải để đến viện bảo
tàng)

 Write /raɪt/ (Verb): viết


Ví dụ: Tode wants to give you a handwritten letter ( Tode muốn đưa cho bạn
1 lá thư tay)

80. Meat – Meet


 Meat /miːt/ (Noun): thịt
Ví dụ: Meat needs to be cut into small pieces (Thịt cần phải cắt thành từng
miếng nhỏ)

 Meet /miːt/ (Verb): Gặp mặt


Ví dụ: We have a meeting tonight (Chúng ta có cuộc họp tối nay)

81. Heroin – Heroine


 Heroin /’herouin/ (noun): ma túy, thuốc gây mê, có thể gây nghiện
được sử dụng trong y tế
Ví dụ: Heroin is prohibited for use by the government (Ma túy bị cấm sử
dụng bởi chính phủ)

 Heroine /’herouin/ (noun): nữ anh hùng


Ví dụ: Wonder Woman is my favorite heroine in DC Comic (Wonder Woman
là nữ anh hùng ưa thích của tôi trong DC Comic

82. Dessert – Desert


 Dessert /di’zə:t/ (noun): món tráng miệng
Ví dụ: The restaurant serves dessert very delicious (Nhà hàng phục vụ món
tráng miệng rất ngon)

Desert /di’zə:t/: bỏ mặc, đào ngũ (verb);

83. Formerly – Formally


 Formerly /’fɔ:məli/ (adverb): trước kia
Ví dụ: I went to Hawaii formerly. (Tôi đã đến Hawaii trước kia)

 Formally /’fɔ:mli/ (adverb): chỉnh tề (trong ăn mặc), chính thức


Ví dụ: Formal language is more common when we write (Ngôn ngữ chính
thức phổ biến hơn khi chúng ta viết)

84.Air - Heir

- Air pollution is one of the prevalent problems in Vietnam. (Ô nhiễm


không khí là một trong những vấn đề nổi cộm ở Việt Nam.)

- They were wondering who would be the heir to such a large


fortune. (Họ đang đoán xem ai sẽ là người thừa kế số tài sản lớn đó.)

85. Altar - Alter

The bride and groom kneeled at the altar to make a wish. (Cô dâu và chú
rể quỳ gối trước bàn thờ để cầu an.)

The environment has been altered by drastic changes in the climate. (Môi
trường đã biến đổi bởi những thay đổi khí hậu lớn.)

86. Complement - Compliment


This fruit’s natural sweetness is a wonderful complement to a cup of tea.

(Chất ngọt tự nhiên trong hoa quả là một chất bổ sung tuyệt vời cho tách
cà phê.)

She always pays me compliments on my hair and fashion styles. (Cô ấy


luôn dành lời khen cho phong cách tóc và ăn mặc của tôi).

87. Medal - Meddle

His winning a gold medal in the Olympics was attributable to tremendous


and long-hour practice. (Việc dành huy chương vàng Olympics là thành
quả của công sức luyện tập dài và cực khổ của anh ấy).

- It is none of his business to meddle in her affairs. (Anh ấy chẳng việc


gì phải can thiệp vào chuyện của cô ta.)

88. Wailed - Whales

That young student wailed with despair after failing the exam for the third
time. (Cậu học sinh than vãn trong tuyệt vọng khi đã trượt kỳ thi lần thứ
ba.)

The children remained speechless when seeing a pod of whales blowing


in the air. (Lũ trẻ con dường như không nói nên lời khi chứng kiến đàn cá
voi bay lên trên không.)

89. Angel và Angle


+ Angel /'eindʒəl/ (n): thiên thần
+ Angle /'æηgl/ (n): góc (trong hình học)
90. Dessert và Desert
+ Dessert /di'zə:t/ (n): món tráng miệng
+ Desert /di'zə:t/ (v): bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
+ Desert /'dezət/ (n): sa mạc

91. Later và Latter


+ Later /`leitə/ (adv): sau đó, rồi thì (thường dùng với động từ thời tương
lai)
+ Latter/'lætə/ (adj): cái thứ 2, người thứ 2, cái sau, người sau.

92. Affect và Effect


+ Affect /ə'fekt/ (v): tác động đến.
+ Effect /i'fekt/ (n): ảnh hưởng, hiệu quả; (v) = thực hiện, đem lại.

93. Emigrant và Immigrant


+ Emigrant /'emigrənt/ (n): người di cư.
+ Immigrant /'imigrənt/ (n): người nhập cư.

92. Elude và Allude


+ Elude /i'lu:d/ (v): tránh khỏi, lảng tránh, vượt ngòai tầm hiểu biết.
+ Allude /ə'lu:d/ (v): nói đến ai/cái gì một cách rút gọn hoặc gián tiếp; ám
chỉ; nói bóng gió.

93. Complement và Compliment


+ Complement /'kɔmpliment/ (n): bổ ngữ
+ Compliment / 'kɔmplimənt/ (n): lời khen ngợi
94. Formerly và Formally
+ Formerly /'fɔ:məli/ (adv): trước kia
+ Formally /'fɔ:mli/(adv): chỉnh tề (ăn mặc); chính thức

95. Cite, Site và Sight


+ Cite /sait/ (v): trích dẫn
+ Site /sait/ (n): địa điểm, khu đất ( để xây dựng).
+ Sight /sait/ (n): khe ngắm, tầm ngắm; quang cảnh, cảnh tượng; (v) =
quan sát, nhìn thấy

96. Principal và Principle


+ Principal /'prinsəpl/ (n): hiệu trưởng (trường phổ thông); (Adj) = chính,
chủ yếu.
+ Principle / 'prinsəpl/ (n): nguyên tắc, luật lệ

97.. chose và choose


+ Chose /tʃəʊz/ (v): Chọn, lựa (quá khứ của choose)
+ Choose /tʃuːz/ (v): chọn, lựa

98. quiet và quite


+ Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj) yên tĩnh, tĩnh lặng
+ Quite /kwaɪt/ (adv) không nhiều lắm, khá, hoàn toàn, hết sức,…

99. lose và loose


+ Lose /luːz/ (v) mất, thất lạc
+ Loose /luːs/ (v) thả lỏng, cởi, tháo
100. lay và lie
+ Lay /leɪ/ (v) xếp, đặt, để, sắp đặt
+ Lie /laɪ/ (v) nằm

101. explode và explore


+ Explode /ɪkˈspləʊd/ (v) làm nổ, làm tiêu tan
+ Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v) thám hiểm, khám phá

102. some time và sometime


+ Some time /ˈsʌm.taɪm/ Một lúc nào đó
+ Sometime /ˈsʌm.taɪmz/ (adv) thỉnh thoảng, đôi khi

103. experience và experiment


+ Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n) kinh nghiệm, sự từng trải
+ Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n) cuộc thí nghiệm

104. bare và bear


+ bare /beər/ (v) lột, bóc trần
+ bear /beər/ (v) mang vác, chống đỡ

105. resign và re-sign


+ resign /rɪˈzaɪn/ (v) : từ chức, xin nghỉ việc, thôi việc
+ re-sign /rɪˈzaɪn/ (v): ký lại, gia hạn lại hợp đồng

106. communication và communications


+ communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (n): sự giao tiếp, trao đổi thông tin
giữa các cá nhân.
+ communications /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃəns/ (n): một hệ thống truyền tải thông
tin lớn như báo đài, TV,…

107. principle và principal


+ principle /ˈprɪn.sə.pəl/ (n): nguyên tắc, nguyên lý của thứ gì đó
+ principal /ˈprɪn.sə.pəl/ (n): người có thẩm quyền cao nhất trong một
nhóm, tổ chức.

107. awhile và a while


+ awhile /əˈwaɪl/ (adv) trong một khoảng thời gian.
+ a while /əˈwaɪl/ (adv) một khoảng thời gian.

108. any more và anymore


+ any more /ˌen.iˈmɔːr/ (adv): chỉ số lượng
+ anymore /ˌen.iˈmɔːr/ (adv): vẫn, nữa

1 số từ gần âm khác:
PHẦN II. MỘT SỐ TỪ GẦN ÂM TIÊU BIỂU

You might also like