2. across from: băng qua 3. among: giữa 4. behind, back, rear: đằng sau 5. bottom, under, bellow, beneath: bên dưới 6. center: giữa 7. corner: góc 8. go along: đi dọc theo 9. go around: đi vòng quanh 10. go through: đi xuyên qua 11. in: trong 12. in front of, front: trước 13. indoor: trong nhà 14. inside, interior: bên trong, nội thất 15. intersection: ngã tư 16. left, on the left: trái 17. midde: ở giữa 18. near, close to, adjenency to: gần, kề 19. next to: kế bên 20. on: bên trên 21. opposite, against: đối diện, ngược với 22. outdoor: bên ngoài 23. outsite, exterior: bên ngoài, ngoại thất 24. other side: phía khác 25. right, on the right: phải, ngay bên phải 26. right next to: kế bên 27. roundabout: bùng binh, vòng xoay 28. top, peak, above: đỉnh, trên 29. underground: dưới 30. basement: tầng hầm 31. story: tầng 32. balcony: ban công 33. root: nóc nhà 34. porch: mái vòm 35. edge: cạnh 36. border: đường biên 37. map: bàn đồ 38. ad. Advirtisement: quảng cáo 39. graphic: đồ họa 40. chart: biểu đồ 41. hall: sảnh 42. zone: khu vực 43. lobby: sảnh 44. room, floor plan: phòng, sơ đồ phòn 45. floor: sàn, tầng 46. booth, sale booth: buồng, gian hàng 47. plant: nhà máy, cây 48. show room: phòng trưng bày 49. sculpture: điêu khắc 50. chain, line: dây chuyền sản xuất 51. stated: chỉ ra 52. mentioned: đề cập 53. implied; ngụ ý 54. mean: nghĩa là 55. ask, request: hỏi 56. advise: khuyên 57. main topic: chủ đề chính 58. most likely, probably: có lẽ 59. suggest, recommend: đề xuất 60. prefer to, like to: thích 61. inquire: thắc mắc 62. according to: theo như 63. concern about, worry about: lo lăng về 64. conversation: bài nói 65. demonstration: hướng dẫn 66. iinlustrate, introduce, guide: hướng dẫn 67. check out: thanh toán, kiểm tra 68. presentation: thuyết trình 69. talk, speech: bài nói 70. lecturer: bài diễn văn 71. auditorium: khán phòng 72. audience: khán giả 73. a healthcare faccility = a hospital wing: cơ sở chăm sóc sức khỏe 74. a television broadcast = be on television show on TV: phát sóng TV 75. above = top = peak: bên trên 76. adroad = overseas: ở nước ngoài 77. accept = admit = consent = agree: chấp nhận 78. accelerate = speed up = increase = raise = rise: tăng tốc 79. acceptable = permissible = permit = authorized: chấp nhận 80. accessible = easy to reach = enter = go into: tiếp cận CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI 1. face: mặt 2. mouth: miệng 3. chin: cằm 4. neck: cổ 5. shoulder: vai 6. arm: cánh tay 7. upper arm: cánh tay phía trên 8. elbow: khuỷu tay 9. forearm: cẳng tay 10. armpit: nách 11. hand: tay 12. back: lưng 13. chest: ngực 14. waist: eo 15. abdomen: bụng 16. buttocks: mông 17. hip: hông 18. leg: chân 19. thigh: đùi 20. knee: đầu gối 21. calf: bắp chân 22. foot: bàn chân TỪ VỰNG VỀ PHẦN ĐẦU 1. head: đầu 2. hair: tóc 3. part: ngôi rẽ 4. forehead: trán 5. sideburns: tóc mai dài 6. ear: tai 7. cheek: má 8. nose: mũi 9. nostril: lỗ mũi 10. jaw: hàm, quai hàm 11. beard: râu 12. mustache: ria mép 13. tongue: lưỡi 14. lips: môi 15. chin: cằm TỪ VỰNG VỀ PHẦN BÀN TAY 1. wist: cổ tay 2. knuckle: khớp đốt ngón tay 3. thumb: ngón tay cái 4. index finger: ngón trỏ 5. minddle finger: ngón giữa 6. ring finger: ngón đeo nhẫn 7. little finger: ngón út 8. palm: lòng bàn tay TỪ VỰNG BÀN CHÂN 1. ankle: mắt cá chân 2. heel: gót chân 3. instep: mu bàn chân 4. ball: xương khớp ngón chân 5. big toe: ngón cái 6. little toe: ngón út 7. toenail: móng chân CÁC CƠ QUAN NỘI TẠNG 1. brain: não 2. spinal cord: tủy sống 3. throat: họng 4. windpipe: khí quản 5. esophagus: thực quản 6. muscle: cơ 7. lung: phổi 8. heart: tim 9. liver: gan 10. stomach: dạ dày 11. intestines: ruột 12. vein: tĩnh mạch 13. artery: động mạch 14. kidney: cật 15. pancres: tụy, tuyến tụy 16. bladder: bàng quang