You are on page 1of 5

TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA

1. Across, go through, go over: băng qua, đi qua


2. across from: băng qua
3. among: giữa
4. behind, back, rear: đằng sau
5. bottom, under, bellow, beneath: bên dưới
6. center: giữa
7. corner: góc
8. go along: đi dọc theo
9. go around: đi vòng quanh
10. go through: đi xuyên qua
11. in: trong
12. in front of, front: trước
13. indoor: trong nhà
14. inside, interior: bên trong, nội thất
15. intersection: ngã tư
16. left, on the left: trái
17. midde: ở giữa
18. near, close to, adjenency to: gần, kề
19. next to: kế bên
20. on: bên trên
21. opposite, against: đối diện, ngược với
22. outdoor: bên ngoài
23. outsite, exterior: bên ngoài, ngoại thất
24. other side: phía khác
25. right, on the right: phải, ngay bên phải
26. right next to: kế bên
27. roundabout: bùng binh, vòng xoay
28. top, peak, above: đỉnh, trên
29. underground: dưới
30. basement: tầng hầm
31. story: tầng
32. balcony: ban công
33. root: nóc nhà
34. porch: mái vòm
35. edge: cạnh
36. border: đường biên
37. map: bàn đồ
38. ad. Advirtisement: quảng cáo
39. graphic: đồ họa
40. chart: biểu đồ
41. hall: sảnh
42. zone: khu vực
43. lobby: sảnh
44. room, floor plan: phòng, sơ đồ phòn
45. floor: sàn, tầng
46. booth, sale booth: buồng, gian hàng
47. plant: nhà máy, cây
48. show room: phòng trưng bày
49. sculpture: điêu khắc
50. chain, line: dây chuyền sản xuất
51. stated: chỉ ra
52. mentioned: đề cập
53. implied; ngụ ý
54. mean: nghĩa là
55. ask, request: hỏi
56. advise: khuyên
57. main topic: chủ đề chính
58. most likely, probably: có lẽ
59. suggest, recommend: đề xuất
60. prefer to, like to: thích
61. inquire: thắc mắc
62. according to: theo như
63. concern about, worry about: lo lăng về
64. conversation: bài nói
65. demonstration: hướng dẫn
66. iinlustrate, introduce, guide: hướng dẫn
67. check out: thanh toán, kiểm tra
68. presentation: thuyết trình
69. talk, speech: bài nói
70. lecturer: bài diễn văn
71. auditorium: khán phòng
72. audience: khán giả
73. a healthcare faccility = a hospital wing: cơ sở chăm sóc sức khỏe
74. a television broadcast = be on television show on TV: phát sóng TV
75. above = top = peak: bên trên
76. adroad = overseas: ở nước ngoài
77. accept = admit = consent = agree: chấp nhận
78. accelerate = speed up = increase = raise = rise: tăng tốc
79. acceptable = permissible = permit = authorized: chấp nhận
80. accessible = easy to reach = enter = go into: tiếp cận
CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI
1. face: mặt
2. mouth: miệng
3. chin: cằm
4. neck: cổ
5. shoulder: vai
6. arm: cánh tay
7. upper arm: cánh tay phía trên
8. elbow: khuỷu tay
9. forearm: cẳng tay
10. armpit: nách
11. hand: tay
12. back: lưng
13. chest: ngực
14. waist: eo
15. abdomen: bụng
16. buttocks: mông
17. hip: hông
18. leg: chân
19. thigh: đùi
20. knee: đầu gối
21. calf: bắp chân
22. foot: bàn chân
TỪ VỰNG VỀ PHẦN ĐẦU
1. head: đầu
2. hair: tóc
3. part: ngôi rẽ
4. forehead: trán
5. sideburns: tóc mai dài
6. ear: tai
7. cheek: má
8. nose: mũi
9. nostril: lỗ mũi
10. jaw: hàm, quai hàm
11. beard: râu
12. mustache: ria mép
13. tongue: lưỡi
14. lips: môi
15. chin: cằm
TỪ VỰNG VỀ PHẦN BÀN TAY
1. wist: cổ tay
2. knuckle: khớp đốt ngón tay
3. thumb: ngón tay cái
4. index finger: ngón trỏ
5. minddle finger: ngón giữa
6. ring finger: ngón đeo nhẫn
7. little finger: ngón út
8. palm: lòng bàn tay
TỪ VỰNG BÀN CHÂN
1. ankle: mắt cá chân
2. heel: gót chân
3. instep: mu bàn chân
4. ball: xương khớp ngón chân
5. big toe: ngón cái
6. little toe: ngón út
7. toenail: móng chân
CÁC CƠ QUAN NỘI TẠNG
1. brain: não
2. spinal cord: tủy sống
3. throat: họng
4. windpipe: khí quản
5. esophagus: thực quản
6. muscle: cơ
7. lung: phổi
8. heart: tim
9. liver: gan
10. stomach: dạ dày
11. intestines: ruột
12. vein: tĩnh mạch
13. artery: động mạch
14. kidney: cật
15. pancres: tụy, tuyến tụy
16. bladder: bàng quang

You might also like