400 TỪ VỰNG CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG.
1. 이불을 덮다: đắp chăn
2. 졸다: buồn ngủ 3. 눕다: nằm 4. 알람을 맞추다: đặt báo thức 5. 이불을 펴다: trải chăn 6. 잠을 설치다: không ngủ được, ngủ chập chờn 7. 이를 갈다: nghiến răng 8. 꿈을 꾸다: mơ 9. 잠꼬대를 하다: nói mơ 10. 코를 골다: ngáy 11. 뒤척이다: lăn lộn 12. 눈이 떠지다: bị mở mắt 13. 일어나다: thức dậy 14. 햇빛이 들어오다: ánh nắng chiếu vào 15. 눈이 부시다: chói mắt 16. 눈을 비비다: dụi mắt 17. 하품하다: ngáp 18. 기지개를 켜다: vươn vai 19. 알람이 울리다: báo thức kêu 20. 알람을 끄다: tắt báo thức 21. 불을 켜다: bật đèn 22. 침대를 정리하다: dọn gường 23. 커튼을 걷다: mở rèm 24. 깨우다: đánh thức 25. 이불을 개다: gấp chăn 26. 늦잠을 자다: ngủ nướng 27. 수압이 세다: áp lực nước mạnh 28. 수압이 약하다: áp lực nước yếu 29. 비누칠을 하다: bôi xà phòng 30. 바디 워시/바디 클렌저를 짜다: bóp sữa tắm 31. 바디 워시/바디 클렌저가 다 떨어지다: hết sữa tắm (body wash/body cleanser) 32. 머리를 감다: gội đầu 33. 등을 밀다: kì lưng 34. 옷을 벗다: cởi quần áo 35. 옷을 입다: mặc quần áo 36. 머리를 말리다: sấy tóc 37. 수건으로 몸을 닦다: lau người bằng khăn 38. 욕실에 들어가다: vào phòng tắm 39. 몸을 말리다: làm khô người 40. 바디 로션을 바르다: bôi body lotion 41. 머리를 감다: gội đầu 42. 거품이 나다: nổi bọt 43. 머리를 물로 적시다: làm ướt tóc bằng nước 44. 샴푸가 다 떨어지다: hết dầu gội 45. 샴푸를 짜다: bóp dầu gội 46. 머리를 숙이고 감다: cúi đầu và gội 47. 샴푸를 덜다: lấy dầu gội 48. 두피를 마사지하다: mát-xa da đầu 49. 두피를 문지르다: chà xát da đầu 50. 머리를 빗다: chải tóc 51. 눈에 샴푸가 들어가다: dầu gội vào mắt 52. 머리카락이/머리가 빠지다: tóc rụng 53. 머리를 말리다: sấy tóc 54. 세수를 하다: rửa mặt 55. 물을 받다: lấy nước 56. 얼굴을 문지르다: chà xát mặt 57. 화장솜으로 닦아 내다: lau sạch bằng bông tẩy trang 58. 화장을 지우다: tẩy trang 59. 세안제를 손바닥에 덜다: lấy sữa rửa mặt ra lòng bàn tay 60. 거품을 내다: tạo bọt 61. 물을 틀다: bật nước 62. 거울을 보다: soi gương 63. 눈을 감다: nhắm mắt 64. 얼굴에 물을 묻히다: vấy nước lên mặt 65. 비누를 문지르다: chà xát xà phòng 66. 수건으로 얼굴을 닦다: lau mặt bằng khăn 67. 물로 헹구다: rửa sạch bằng nước 68. 이를 닦다: đánh răng 69. 입을 벌리다: mở miệng 70. 컵에 물을 받다: lấy nước vào cốc 71. 칫솔을 떨어뜨리다: đánh rơi bàn chải 72. 남의 칫솔을 쓰다: dùng bàn chải của người khác 73. 전동 칫솔을 켜다: bật bàn chải điện 74. 가글하다: súc miệng 75. 치약을 짜다: bóp kem đánh răng 76. 양치하다: đánh răng súc miệng 77. 칫솔을 소독하다: khử trùng bàn chải 78. 칫솔을 말리다: làm khô bàn chải 79. 수건으로 입을 닦다: lau miệng bằng khăn 80. 칫솔을 바꾸다: thay bàn chải 81. 입을 헹구다: súc miệng 82. 전기 면도기를 쓰다/사용하다: dùng máy cạo râu 83. 거울을 보다: soi gương 84. 수염이 짧다: râu ngắn 85. 면도기를 켜다: bật máy cạo râu 86. 면도를 하다: cạo râu 87. 쉐이빙 크림을 바르다: bôi kem cạo râu 88. 수염이 길다: râu dài 89. 턱을 만지다: chạm vào cằm 90. 깔끔하다: gọn gàng 91. 씻다: rửa 92. 상처가 나다: bị thương 93. 면도기를 끄다: tắt máy cạo râu 94. 면도날에 베이다: bị thương do dạo cạo râu 95. 수염을 밀다: cạo râu 96. 안경을 쓰다: đeo kính 97. 안경을 닦다: lau kính 98. 안경을 잃어버리다: làm mất kính 99. 안경을 찾다: tìm kính 100. 안경이 헐겁다: kính lỏng 101. 렌즈를 빼다: tháo lens 102. 렌즈를 끼다: đeo lens 103. 시력 검사를 받다: kiểm tra thị lực 104. 도수가 맞다: đúng độ cận 105. 안경테를 바꾸다: thay gọng kính 106. 안경점에 가다: đến cửa hàng kính 107. 안과에 가다: đến khoa mắt 108. 안경이 쪼이다: kính chật 109. 안경을 맞추다: đo kính 110. 옷을 고르다: chọn quần áo 111. 옷에 구멍이 나다: quần áo bị thủng lỗ 112. 모자를 쓰다: đội mũ 113. 옷을 벗다: cởi quần áo 114. 옷이 크다: quần áo rộng 115. 옷이 작다: quần áo chật 116. 옷을 입다: mặc quần áo 117. 양말을 신다: đi tất 118. 신발을 신다: đi giày 119. 치마가 짧다: váy ngắn 120. 치마가 길다: váy dài 121. 단추를 잠그다: cài khuy 122. 옷을 입어 보다: mặc thử quân áo 123. 단추가 떨어지다: khuy bị tuột 124. 지퍼를 올리다: kéo khóa 125. 옷을 꿰매다: khâu quần áo 126. 옷을 갈아입다: thay quần áo 127. 화장품을 바르다: bôi mỹ phẩm 128. 화장을 망치다: làm hỏng lớp trang điểm 129. 마스카라를 바르다: chuốt mascara 130. 화장을 지우다: tẩy trang 131. 미스트를 뿌리다: xịt mist 132. 화장을 하다: trang điểm 133. 민낯을 보여 주다: cho xem mặt mộc 134. 화장을 고치다/수정하다: sửa lớp trang điểm 135. 덧칠하다: đánh chồng lên 136. 속눈썹을 올리다: gắn mi giả 137. 속이다: lừa dối 138. 눈썹을 그리다: vẽ lông mày 139. 화장이 지워지다: lớp trang điểm nhòe đi 140. 썰다: thái 141. 재료를 준비하다: chuẩn bị nguyên liệu 142. 갈다: nạo 143. 넣다: cho vào 144. 끓이다: đun sôi 145. 가스 불을 켜다: bật bếp gas 146. 반죽하다: nhào bột 147. 기름을 두르다: đổ dầu vào 148. 냄비를 태우다: làm cháy nồi 149. 굽다: nướng 150. 오븐에 넣다: cho vào lò nướng 151. 시간을 재다: canh thời gian 152. 간을 보다: nếm thử 153. 태우다: làm cháy 154. 볶다: xào 155. 밥을 흘리다: làm rơi vãi cơm 156. 반찬 투정을 하다: càu nhàu về món ăn phụ 157. 젓가락으로 집다: gắp bằng đũa 158. 씹다: nhai 159. 숟가락으로 뜨다: xúc bằng thìa 160. 마시다: uống 161. 반찬을 놓다 đặt món ăn phụ: đặt món ăn phụ 162. 밥을 남기다: để thừa cơm 163. 베어 먹다: cắn từng miếng 164. 삼키다: nuốt 165. 숟가락, 젓가락을 식탁에 놓다: đặt thìa, đũa lên bàn ăn 166. 밥을 푸다: xới cơm 167. 고무장갑을 끼다: đeo găng tay cao su 168. 앞치마를 입다: đeo tạp dề 169. 세제를 덜다: lấy nước rửa bát 170. 식기 세척기에 그릇을 넣다: bỏ bát vào máy rửa bát 171. 그릇이 서로 부딪치다: bát va vào nhau 172. 수세미에 세제를 짜다: bóp nước rửa bát vào giẻ rửa bát 173. 그릇을 물에 담그다: nhúng bát vào nước 174. 그릇을 닦다: lau bát 175. 그릇에 금이 가다: bát có vết nứt 176. 그릇을 떨어뜨리다: đánh rơi bát 177. 그릇을 분류하다: phân loại bát 178. 그릇을 깨뜨리다: làm vỡ bát 179. 앞치마를 벗다: cởi tạp dề 180. 그릇에 기름기가 있다: bát có dầu mỡ / bát nhờn 181. 그릇을 헹구다: tráng bát 182. 물건을 꺼내다: lấy đồ đạc ra 183. 가구를 들다: khiêng đồ nội thất 184. 청소기를 돌리다: dùng máy hút bụi 185. 유리창을 닦다: lau cửa kính 186. 먼지를 털다: phủi bụi 187. 바닥을 쓸다: quét nhà 188. 플러그를 꽂다: cắm ổ cắm 189. 플러그를 뽑다: rút ổ cắm 190. 가구를 옮기다: chuyển đồ đạc 191. 창문을 열다: mở cửa sổ 192. 환기시키다: làm thông gió 193. 바닥을 닦다: lau sàn 194. 물건을 제자리에 놓다: đặt đồ vật vào đúng vị trí 195. 청소기 필터를 갈다: thay lưới lọc máy hút bụi 196. 세탁기를 돌리다: dùng máy giặt 197. 빨래를 세탁기에서 빼다: lấy đồ giặt ra khỏi máy giặt 198. 세제를 넣다: cho nước giặt vào 199. 빨랫감을 분류하다: phân loại đồ giặt 200. 건조하다: sấy khô 201. 얼룩을 지우다: tẩy vết bẩn 202. 빨래를 세탁기에 넣다: cho đồ giặt vào máy giặt 203. 세탁소에 옷을 맡기다: gửi quần áo đến tiệm giặt là 204. 세탁소에서 옷을 찾다: lấy quần áo từ tiệm giặt là 205. 빨래를 개다: gấp quần áo 206. 빨래를 널다: phơi quần áo 207. 손으로 빨다: giặt tay 208. 헹구다: xả 209. 나무를 심다: trồng cây 210. 거름을 주다: bón phân 211. 나무에 물을 주다: tưới nước cho cây 212. 나무가 자라다: cây lớn 213. 화분을 갈다: thay chậu 214. 새싹이 나오다: nảy mầm 215. 꽃에 물을 주다: tưới nước cho hoa 216. 나무를 기르다: nuôi cây 217. 가지치기하다: cắt cành 218. 나무가 죽다: cây chết 219. 열매가 열리다: kết trái 220. 꽃이 피다: hoa nở 221. 꽃을 꺾다: hái hoa 222. 열매를 따다: hái quả 223. 전화를 걸다: gọi điện thoại 224. 전화번호를 누르다: nhấn số điện thoại 225. 전화를 받다: nhận điện thoại 226. 핸드폰을 잃어버리다: làm mất điện thoại 227. 전화번호를 물어보다: hỏi số điện thoại 228. 전화벨이 울리다: chuông điện thoại kêu 229. 핸드폰을 빌리다: mượn điện thoại 230. 전화기를 떨어뜨리다: đánh rơi điện thoại 231. 통화를 하다: nói chuyện điện thoại 232. 통화 중이다: máy bận 233. 목소리가 들리다: nghe thấy giọng nói 234. 전화번호를 저장하다: lưu số điện thoại 235. 컴퓨터와 연결하다: kết nối với máy tính 236. 재방송을 보다: xem phát lại 237. Tv를 켜다: bật ti vi 238. 화질이 좋다: chất lượng hình ảnh tốt 239. Tv 편성표를 확인하다: kiểm tra lịch phát sóng ti vi 240. 드라마를 보다: xem phim truyền hình 241. 화면이 나오다: màn hình lên hình 242. Tv에 출연하다: xuất hiện trên ti vi 243. Tv를 끄다: tắt ti vi 244. 채널을 돌리다: chuyển kênh 245. 케이블 tv를 설치하다: lắp đặt cáp ti vi 246. Tv를 보다: xem ti vi 247. 라디오에 사연을 보내다: gửi câu chuyện đến đến đài phát thanh 248. 소리를 키우다: tăng âm lượng 249. 신호가 잘 안 잡히다: không bắt được tín hiệu 250. 음악을 틀다: mở nhạc 251. 신청곡을 보내다: gửi bài hát yêu cầu 252. 라디오를 듣다: nghe radio 253. 라디오를 켜다: mở radio 254. 사연이 당첨되다: câu chuyện được chọn 255. 신청곡이 나오다: bài hát yêu cầu xuất hiện 256. 라디오에서 음악이 흘러나오다: nhạc phát ra từ đài phát thanh/ radio 257. 라디오를 하루 종일 틀어 놓다: bật radio cả ngày 258. 소리를 줄이다: giảm âm lượng 259. 라디오를 끄다: tắt radio 260. 브라우저를 열다: mở trình duyệt (web browser) 261. 복사하다: sao chép 262. 붙여넣다: dán 263. 회원 가입을 하다: đăng ký thành viên 264. 로그아웃을 하다: thoát (log out) 265. 컴퓨터를 켜다: bật máy tính 266. 로그인을 하다: đăng nhập (log in) 267. 뉴스를 읽다: đọc tin tức 268. 뉴스레터를 신청하다: đăng ký bản tin (newsletter) 269. 블로그에 글을 쓰다: viết lên blog 270. 사진을 올리다: đăng ảnh 271. 이전 페이지로 가다: đi đến trang trước 272. 페이지를 새로 고침 하다: làm mới trang 273. 즐겨찾기에 등록하다: thêm vào dấu trang 274. 스크롤을 내리다: kéo xuống/ cuộn xuống 275. 책을 읽다: đọc sách 276. 책을 덮다: gấp sách 277. 책을 빌리다: mượn sách 278. 책을 빌려주다: cho mượn sách 279. 책이 재미있다: sách hay 280. 책이 지루하다: sách chán 281. 밑줄을 긋다: gạch chân 282. 속으로 읽다: đọc thầm 283. 소리 내어 읽다: đọc thành tiếng 284. 책을 펴다: mở sách 285. 의자에 앉다: ngồi trên ghế 286. 바닥에 앉다: ngồi trên sàn nhà 287. 다리를 꼬다: vắt chéo chân 288. 다리를 떨다: rung chân 289. 의자가 불편하다: ghế không thoải mái 290. 의자가 편하다: ghế thoải mái 291. 쭈그리고 앉다: ngồi xổm 292. 의자를 뒤로 젖히다: ngả ghế ra sau 293. 의자를 바로 세우다: dựng ghế lên 294. 자리가 좁다: chỗ ngồi chật chội 295. 등받이에 기대다: dựa vào lưng ghế 296. 방석을 깔고 앉다: ngồi trên đệm 297. 끼어 앉다: ngồi chen vào 298. 눕다: nằm 299. 엎드려 눕다: nằm sấp 300. 똑바로 눕다: nằm thẳng 301. 뒤척이다: lăn lộn 302. 굴러다니다: lăn lóc 303. 구르다: lăn tròn 304. 옆으로 눕다: nằm nghiêng 305. 침대에 눕다: nằm trên giường 306. 소파에 눕다: nằm trên sô pha 307. 누워서 쉬다: nằm nghỉ 308. 침대에 쓰러지다: nằm phịch lên giường 309. 바닥에 눕다: nằm trên sàn 310. 일어나다: thức dậy 311. 머리를 팔로 받치다: gối đầu lên tay 312. 똑바로 서다: đứng thẳng 313. 기대어 서다: đứng dựa 314. 삐딱하게 서다: đứng nghiêng ??? 315. 한쪽 다리를 들다: giơ một chân lên 316. 구부정하게 서다: đứng cong người 317. 차렷 자세로 서다: đứng nghiêm 318. 다리를 모으고 서다: đứng chụm chân 319. 다리를 벌리고 서다: đứng dạng chân 320. 서서 관람하다: đứng xem 321. 손을 주머니에 넣고 서 있다: đứng cho tay vào túi 322. 서서 일하다: đứng làm việc 323. 줄을 서다: đứng xếp hàng 324. 서서 기다리다: đứng đợi 325. 엿듣다: nghe lén 326. 듣다: nghe 327. 흘려듣다: nghe loáng thoáng 328. 귀를 막다: che tai 329. 귀마개를 하다: đeo bịt tai 330. 보청기를 끼다: đeo máy trợ thính 331. 들리다: nghe thấy 332. 소리를 키우다: tăng âm lượng 333. 소리가 들리다: nghe thấy tiếng 334. 스피커 볼륨을 키우다: tăng âm lượng loa 335. 스피커 볼륨을 줄이다: giảm âm lượng loa 336. 반복해서 듣다: nghe lặp đi lặp lại 337. 눈이 부시다: chói mắt 338. 주시하다: nhìn chăm chú 339. 보다: nhìn 340. 쳐다보다: nhìn chằm chằm 341. 안경을 쓰다: đeo kính 342. 바라보다: dõi theo 343. 눈을 가리다: che mắt 344. 돋보기를 쓰다: đeo kính lão 345. 째려보다: lườm 346. 흘겨보다: liếc mắt 347. 훔쳐보다: nhìn trộm 348. 빨아 먹다: hút 349. 씹어 먹다: nhai 350. 젓가락으로 집어 먹다: gắp ăn bằng đũa 351. 숟가락으로 떠먹다: múc ăn bằng thìa 352. 포크로 찍어 먹다: ăn bằng dĩa 353. 입에 넣다: cho vào miệng 354. 삼키다: nuốt 355. 냄새를 맡다: ngửi mùi 356. 빨다: mút 357. 맛보다: nếm thử 358. 건드리다: chạm nhẹ 359. 만지다: sờ mó 360. 닿다: chạm 361. 쓰다듬다: vuốt ve 362. 어루만지다: vuốt nhẹ 363. 주무르다: xoa bóp 364. 꼬집다: cấu 365. 쥐다: nắm 366. 비비다: xoa 367. 간지럽히다: cù 368. 더듬다: sờ soạng 369. 찌르다: đâm 370. 비틀비틀 걷다: đi loạng choạng 371. 아장아장 걷다: đi chập chững 372. 천천히 걷다: đi chậm 373. 넘어지다: ngã 374. 까치발로 걷다: đi nhón chân 375. 빨리 걷다: đi nhanh 376. 걷다: đi bộ 377. 발이 꼬이다: trẹo chân 378. 발을 헛디디다: hụt chân 379. 다리에 힘이 풀리다: chân không còn sức 380. 걸려 넘어지다: vấp ngã 381. 발을 끌다: lê chân 382. 축하하다: chúc mừng 383. 결혼을 하다: kết hôn 384. 결혼식을 올리다: tổ chức hôn lễ 385. 축의금을 받다: nhận tiền mừng 386. 축의금을 내다: đưa tiền mừng 387. 프로포즈를/청혼을 하다: cầu hôn 388. 상견례를 하다: lễ dạm hỏi, lễ gặp mặt 389. 결혼식장/예식장/웨딩홀을 고르다: chọn nơi tổ chức đám cưới 390. 신혼여행지를 정하다: chọn địa điểm du lịch tuần trăng mật 391. 신혼여행을 가다: đi tuần trăng mật 392. 신혼집을 꾸미다: trang trí nhà tân hôn 393. 자녀 계획을 세우다: xây dựng kế hoạch có con 394. 케이크를 사다: mua bánh 395. 케이크를 먹다: ăn bánh 396. 카드를 쓰다: viết thiệp 397. 생일 선물을 받다: nhận quà sinh nhật 398. 선물을 고르다: chọn quà 399. 친구를 파티에 초대하다: mời bạn đến tiệc 400. 생일 파티를 하다: tổ chức tiệc sinh nhật 401. 파티에 참석하다: tham dự tiệc 402. 축하 메시지를 보내다: gửi tin nhắn chúc mừng 403. 생일 선물을 주다: tặng quà sinh nhật 404. 촛불을 끄다: thổi nến 405. 소원을 빌다: cầu nguyện 406. 촛불을 켜다: thắp nến 407. 생일을 축하하다: chúc mừng sinh nhật 408. 이삿짐 센터를 부르다: thuê trung tâm chuyển nhà 409. 짐을 옮기다: chuyển hành lý 410. 이사 날짜를 정하다: chọn ngày chuyển nhà 411. 짐을 싸다: đóng gói hành lý 412. 도와주다: giúp đỡ 413. 이사 나가다: chuyển ra ngoài 414. 냉장고를 비우다: dọn tủ lạnh 415. 가구에 흠집이 나다: đồ đạc bị trầy xước 416. 물건을 제자리에 놓다: đặt đồ vật vào đúng chỗ 417. 짐을 풀다: dỡ hành lý 418. 가구가 손상되다: đồ đạc bị hư hại 419. 이사 들어오다: chuyển vào 420. 이웃을 만나다: gặp hàng xóm