You are on page 1of 2

第 9 课:今天你有什么安排?

Bài tập chung: Chọn đáp án đúng

Bài tập HSK: Chọn đáp án đúng


Bài tập giao tiếp: Kể lại hoạt động một ngày của bạn
Từ vựng bổ sung:
回家 huí jiā : Về nhà 起床 qǐ chuáng : Thức dậy
换鞋 huàn xié : Thay giầy 穿衣服 chuān yī fú : Mặc quần áo
上厕所 shàng cè suǒ : Đi vệ sinh 刷牙 shuā yá : Đánh răng
洗手 xǐ shǒu : Rửa tay 洗脸 xǐ liǎn : Rửa mặt
吃晚饭 chī wǎn fàn : Ăn tối 梳头 shū tóu : Chải tóc, chải đầu
休息 xiū xī : Nghỉ ngơi 照镜子 zhào jìng zǐ : Soi gương
读报纸 dú bào zhǐ : Đọc báo 化妆 huà zhuāng : Trang điểm
看电影 kàn diàn yǐng : Xem tivi 刮胡子 guā hú zǐ : Cạo râu
听音乐 tīng yīn yuè : Nghe nhạc 吃早饭 chī zǎo fàn :Ăn sáng
玩游戏 wán yóu xì : Chơi trò chơi,chơi game 穿鞋 chuān xié : Đi giầy
洗澡 xǐ zǎo : Tắm 戴帽子 dài mào zǐ : Đội mũ
上床 shàng chuáng : Lên giường 出门 chū mén : Đi ra ngoài
睡觉 shuì jiào : Đi ngủ

You might also like