You are on page 1of 90

Name: Score:

186 Multiple choice questions

Term 1 of 186


jiàn
gặp, thấy

de
của, biểu thị sự sở hữu

zhè
đây, cái này

cài
món ăn, thức ăn

Term 2 of 186


dōu
đều

yuè
tháng

xìng
họ


mấy
Term 3 of 186


jiù
ngay, chính là

qián
phía trước

gǒu
con chó


vậy, vậy thì

Term 4 of 186

客⽓
fēicháng
rất, cực kì

kuài lè
vui vẻ, hạnh phúc

kèqi
khách sáo, lịch sự

fùjìn
gần đây, lân cận
Term 5 of 186

名⽚
míngpiàn
danh thiếp

hàn yǔ
tiếng hán

wǎnshang
buổi tối

shūdiàn
nhà sách

Definition 6 of 186
kǒu
lượng từ chỉ số thành viên trong gia đình


Definition 7 of 186
dōu
đều


Definition 8 of 186
dào
đến, tới


Term 9 of 186

超市
chāoshì
siêu thị

gōng sī
công ty

nǎichá
trà sữa

xuéxiào
trường học

Definition 10 of 186
jiào
dạy


Definition 11 of 186

Số 7

哪 ()

们 ()

六 ()

九 (jiǔ)
Definition 12 of 186
duō dà
bao nhiêu tuổi

地铁

书店

多⼤

学校
Definition 13 of 186
ne
trợ từ ngữ khí

呢 ()

是 ()

五 ()

们 ()
Term 14 of 186



cái, chiếc, suất, con...

kuài
đồng (đơn vị tiền của TQ)

de
của, biểu thị sự sở hữu

ma
trợ từ nghi vấn: Chưa, không?

Term 15 of 186

星期
píng guǒ
quả táo

xuéxí
học tập

xīngqī
tuần

rénmín
nhân dân
Definition 16 of 186
lǎo shī
giáo viên, thầy giáo, cô giáo

是 ()

你们 ()

⽼师 ()

⼀ ()
Term 17 of 186


bēi
cốc, ly

gǒu
con chó

yào
muốn, cần

xiǎo
nhỏ, bé
Definition 18 of 186
xiǎng
muốn, suy nghĩ


Term 19 of 186


yǒu

zǒu
đi


nữ

chī
ăn
Term 20 of 186

⼀点⼉
yìdiǎnr
một chút

yīshēng
bác sỹ

nánpéngyou
bạn trai

rénmín
nhân dân

Definition 21 of 186
dìtiě
xe điện ngầm

地铁

再⻅

姐姐

英语
Term 22 of 186


cóng
từ

zǒu
đi

zuò
làm

suì
tuổi

Term 23 of 186

⼗ ()

tôi

shí
Số 10


Số 5

nín
ngài, ông, bà...
Definition 24 of 186
nín
ngài, ông, bà...

您 ()

⼀ ()

七 ()

叫 ()
Term 25 of 186


zàijiàn
tạm biệt

jiàn
gặp, thấy

jiù
ngay, chính là

kàn
nhìn, xem
Term 26 of 186

学校
xuéxiào
trường học

jiārén
người nhà

zàijiàn
tạm biệt

duì miàn
đối diện

Term 27 of 186

他 ()

hắn, anh ấy, ông ấy

ne
trợ từ ngữ khí

rén
người

hǎo
được/tốt
Term 28 of 186

快乐
zǒulù
đi bộ

kuài lè
vui vẻ, hạnh phúc

Qǐngwèn
xin hỏi, cho hỏi

tāmen
họ, các anh ấy, các ông ấy

Definition 29 of 186
mèimei
em gái

妹妹

超市

⾛路

公司
Term 30 of 186


guì
quý, đắt

xiǎo
nhỏ, bé

kàn
nhìn, xem

hái
vẫn, còn

Definition 31 of 186
bàba
bố

爸爸

有名

多少

弟弟
Term 32 of 186

请问
guǎngchǎng
quảng trường

fùjìn
gần đây, lân cận

Qǐngwèn
xin hỏi, cho hỏi

gōng sī
công ty

Definition 33 of 186
méiyǒu
không có

汉语

学习

然后

没有
Definition 34 of 186
nàr / nàli
ở đó, nơi đó

你 ()

您 ()

你们 ()

那⼉ / 那⾥
Definition 35 of 186
kuài
nhanh


Term 36 of 186

奶茶
nǎichá
trà sữa

mèimei
em gái

rènshi
quen biết

fāndiàn
nhà hàng, quán ăn

Term 37 of 186

⼩姐
xiǎojiě
cô gái, tiểu thư

guǎngchǎng
quảng trường

fāndiàn
nhà hàng, quán ăn

fùjìn
gần đây, lân cận
Term 38 of 186


zhè
đây, cái này

zhēn
thật, thật là

miàn
bên, phía

hàn yǔ
tiếng hán

Term 39 of 186

四 ()

Số 4


Số 8

hǎo
được/tốt

Wáng
họ Vương
Term 40 of 186

汉语
hàn yǔ
tiếng hán

jiārén
người nhà

yínháng
ngân hàng

zěnme
thế nào

Term 41 of 186

我 ()
rén
người

zuò
làm


tôi


Số 8
Term 42 of 186

姐姐
jīntiān
hôm nay

niúròu
thịt bò

jiějie
chị gái

zěnme
thế nào

Definition 43 of 186
qīngcài
rau xanh

⻘菜

今天

⼈⺠

朋友
Definition 44 of 186
zěnmeyàng
thế nào

苹果

⽣⽇

今年

怎么样
Definition 45 of 186
yǒu kòngr
rảnh rỗi, có thời gian

叫 ()

有空⼉

⼥朋友

没关系
Definition 46 of 186
dìdi
em trai

⼤学

多⼤

弟弟

照⽚
Definition 47 of 186
piányi
rẻ

便宜

星期

⾮常

爸爸
Definition 48 of 186
yào
muốn, cần


Term 49 of 186

妈妈
piányi
rẻ

bàba
bố

māma
mẹ

zǒu
đi

Definition 50 of 186
wǎn
bát


Term 51 of 186

今年
jīntiān
hôm nay

yínháng
ngân hàng

jīnnián
năm nay

wǎnfàn
bữa tối

Definition 52 of 186
kāfēi
cà phê

照⽚

咖啡

姐姐

晚饭
Term 53 of 186

⼤学
yīshēng
bác sỹ

dàxué
đại học

zěnme
thế nào

nǎichá
trà sữa

Term 54 of 186

喜欢
niúròu
thịt bò

xǐhuan
thích

xīngqīwǔ
thứ 6

méiyǒu
không có
Term 55 of 186

谢谢
ránhòu
sau đó

hǎo chī
ngon

lǜshī
luật sư

xièxie
cảm ơn

Term 56 of 186

⼋ (bā)

Số 8


Số 7


tôi

xìng
họ
Definition 57 of 186
hěn
rất


Term 58 of 186

⼈⺠
rènshi
quen biết

rénmín
nhân dân

qīngcài
rau xanh

míngtiān
ngày mai
Definition 59 of 186
gōng sī
công ty

律师

苹果

姐姐

公司
Definition 60 of 186
zàijiàn
tạm biệt

奶茶

再⻅

照⽚

朋友
Term 61 of 186

书店
zàijiàn
tạm biệt

shūdiàn
nhà sách

jīnnián
năm nay

chāoshì
siêu thị

Definition 62 of 186

to, lớn


Term 63 of 186


hào
ngày

shéi
ai


nữ

zuò
ngồi

Definition 64 of 186
xué sheng
học sinh, sinh viên, học sinh

家⼈

他们

学习

学⽣
Definition 65 of 186
zhèr/zhèli
ở đây

这⼉/这⾥

留学⽣

英语

⽣⽇
Definition 66 of 186
yòu
bên phải


Term 67 of 186

⼯作
fēicháng
rất, cực kì

gōngzuò
công việc, làm việc

míngtiān
ngày mai

háishì
vẫn còn, hoặc, hay là

Term 68 of 186

家⼈
shūdiàn
nhà sách

jiārén
người nhà

míngtiān
ngày mai

zàijiàn
tạm biệt
Definition 69 of 186
xuéxí
học tập

学习

然后

姐姐

奶茶
Term 70 of 186


wǎn
bát


mấy

jiā
nhà

suì
tuổi
Definition 71 of 186
péngyou
bạn bè

医⽣

⼈⺠

汉语

朋友
Definition 72 of 186
zhàopiàn
ảnh

照⽚

对⾯

电影

怎么
Term 73 of 186

⼆ ()
liù
Số 6

èr
Số 2

shì
thì, đúng, là


Số 5

Term 74 of 186

留学⽣
wèi shénme
tại sao

guǎngchǎng
quảng trường

xuéxiào
trường học

liúxuéshēng
du học sinh
Term 75 of 186

⾛路
niúròu
thịt bò

dìdi
em trai

zǒulù
đi bộ

méiyǒu
không có

Term 76 of 186

没关系
men
hậu tố số nhiều sau danh từ, đại từ

shīfu
sư phụ, thầy, chú... tài xế

méiguānxi
không sao, không có gì


(anh, chị, bạn, ông, bà...)
Definition 77 of 186
duìbuqǐ
xin lỗi

弟弟

再⻅

对不起

今天
Definition 78 of 186
qián
phía trước


Definition 79 of 186
mǐfàn
cơm

照⽚

晚饭

⽶饭

喜欢
Definition 80 of 186
fùjìn
gần đây, lân cận

附近

多⼤

⾮常

可爱
Definition 81 of 186
jìn
gần


Term 82 of 186


ma
trợ từ nghi vấn: Chưa, không?

zài
tái, lại, nữa, sẽ

de
của, biểu thị sự sở hữu


cô, bạn, chị, bà ấy

Definition 83 of 186
zuò
làm


Term 84 of 186


yuè
tháng

hào
ngày


cũng

zhī
con

Definition 85 of 186
miàn
bên, phía


Definition 86 of 186
shēngrì
sinh nhật

⼀共

星期

银⾏

⽣⽇
Term 87 of 186


nán
nam

yuè
tháng


uống

hái
vẫn, còn
Term 88 of 186

⾮常
fēicháng
rất, cực kì

xiānsheng
ngài, tiên sinh

kèqi
khách sáo, lịch sự

duōshǎo
bao nhiêu, mấy

Definition 89 of 186
míngtiān
ngày mai

英语

名⽚

晚上

明天
Definition 90 of 186

(anh, chị, bạn, ông, bà...)

是 ()

们 ()

王 ()

你 ()
Definition 91 of 186
nǚpéngyou
bạn gái

明天

你们 ()

是 ()

⼥朋友
Term 92 of 186

⽜⾁
jiějie
chị gái

xīngqīwǔ
thứ 6

niúròu
thịt bò

nǎichá
trà sữa

Term 93 of 186


yòu
bên phải

guì
quý, đắt


vậy, vậy thì

cài
món ăn, thức ăn
Definition 94 of 186
rén
người

是 ()

我 ()

⼈ ()

国 ()
Term 95 of 186



to, lớn

zài
tái, lại, nữa, sẽ

zhè
đây, cái này

wǎng
đi đến, hướng tới
Definition 96 of 186
liǎng
hai


Term 97 of 186

公交⻋
gōngjiāochē
xe buýt

guǎngchǎng
quảng trường

liúxuéshēng
du học sinh

yìdiǎnr
một chút
Term 98 of 186

电影
mèimei
em gái

dàxué
đại học

diànyǐng
phim

kāfēi
cà phê

Term 99 of 186

不客⽓
bú kèqì
không có gì, đừng khách sáo

tāmen
họ, các anh ấy, các ông ấy

lǎo shī
giáo viên, thầy giáo, cô giáo

xué sheng
học sinh, sinh viên, học sinh
Definition 100 of 186
shì
thì, đúng, là

⼈ ()

你们 ()

是 ()

他 ()
Term 101 of 186

九 (jiǔ)
shénme
gì, cái gì?

jiǔ
Số 9

rén
người

sān
Số 3
Term 102 of 186


ma
trợ từ nghi vấn: Chưa, không?

le
rồi (biểu thị sự thay đổi)

men
hậu tố số nhiều sau danh từ, đại từ

zhēn
thật, thật là

Definition 103 of 186


shīfu
sư phụ, thầy, chú... tài xế

快乐

⽣⽇

师傅

公司
Definition 104 of 186

Số 5

国 ()

哪 ()

三 ()

五 ()
Definition 105 of 186
zuò
ngồi


Term 106 of 186


nán
nam

shéi
ai

chá
trà

chī
ăn

Definition 107 of 186


tài...le
... quá

怎么样

你们 ()

太...了

您 ()
Definition 108 of 186
yígòng
tổng cộng, tất cả

⼩姐

⼀共

英语

请问
Term 109 of 186


yuè
tháng


vậy, vậy thì

kuài
đồng (đơn vị tiền của TQ)


to, lớn
Term 110 of 186


zǒu
đi

cóng
từ

nán
nam

chī
ăn

Term 111 of 186

有名
wǎnshang
buổi tối

yǒumíng
nổi tiếng

yīshēng
bác sỹ

shēngrì
sinh nhật
Definition 112 of 186
kòngr
thời gian rảnh

汉语

空⼉

附近

认识
Term 113 of 186

医⽣
mèimei
em gái

qīngcài
rau xanh

yīshēng
bác sỹ

wǎnfàn
bữa tối
Term 114 of 186


dào
đến, tới

hái
vẫn, còn

guì
quý, đắt

zuǒ
bên trái

Definition 115 of 186


míngzi
tên, họ tên

名字 ()

您 ()

六 ()

什么 ()
Definition 116 of 186
shì
việc, vấn đề


Definition 117 of 186
ránhòu
sau đó

电影

超市

⾛路

然后
Term 118 of 186


kàn
nhìn, xem

hái
vẫn, còn

yòu
bên phải

kuài
nhanh

Term 119 of 186

苹果
xīngqī
tuần

shūdiàn
nhà sách

zhàopiàn
ảnh

píng guǒ
quả táo
Term 120 of 186

⾼兴
yígòng
tổng cộng, tất cả

guìxìng
tên họ, quý danh (hỏi một cách trang trọng)

shēngrì
sinh nhật

gāoxìng
vui mừng, vui vẻ

Term 121 of 186


xìng
họ

zuò
làm

yǒu

wǎn
bát
Definition 122 of 186
bēi
cốc, ly


Definition 123 of 186
hào
ngày


Term 124 of 186

贵姓
fāndiàn
nhà hàng, quán ăn

xué sheng
học sinh, sinh viên, học sinh

yígòng
tổng cộng, tất cả

guìxìng
tên họ, quý danh (hỏi một cách trang trọng)

Term 125 of 186

三 ()
hěn
rất

zǒulù
đi bộ

tài...le
... quá

sān
Số 3
Definition 126 of 186
zhēn
thật, thật là


Definition 127 of 186
wèi shénme
tại sao

多⼤

为什么

多少

电影
Term 128 of 186

律师
lǜshī
luật sư

rènshi
quen biết

zěnme
thế nào

xuéxí
học tập

Term 129 of 186



uống

māma
mẹ

cóng
từ


mấy
Term 130 of 186

先⽣
Qǐngwèn
xin hỏi, cho hỏi

wǎnshang
buổi tối

xiānsheng
ngài, tiên sinh

kě'ài
dễ thương, đáng yêu

Term 131 of 186


de
của, biểu thị sự sở hữu


cái, chiếc, suất, con...

dào
đến, tới

wǎng
đi đến, hướng tới
Term 132 of 186

哪⼉ / 哪⾥
nǎr / nǎli
Ở đâu, chỗ nào

fùjìn
gần đây, lân cận

nín
ngài, ông, bà...


(anh, chị, bạn, ông, bà...)

Term 133 of 186

⼜...⼜...
yòu...yòu
vừa...vừa...

nín
ngài, ông, bà...

kuài lè
vui vẻ, hạnh phúc

nánpéngyou
bạn trai
Term 134 of 186

饭店
gāoxìng
vui mừng, vui vẻ

duō dà
bao nhiêu tuổi

fāndiàn
nhà hàng, quán ăn

háishì
vẫn còn, hoặc, hay là

Definition 135 of 186


wèn
vấn, hỏi

请问


Definition 136 of 186
xīngqīwǔ
thứ 6

星期

今天

英语

今年
Term 137 of 186

好 ()

tôi

hǎo
được/tốt


Số 5


Số 7
Definition 138 of 186
zhī
con


Definition 139 of 186
jiào
gọi là, tên là, kêu là

叫 ()

您 ()

我 ()

三 ()
Term 140 of 186

今天
xīngqīwǔ
thứ 6

míngtiān
ngày mai

jīntiān
hôm nay

yīshēng
bác sỹ

Term 141 of 186

哥哥
dìdi
em trai

gēge
anh trai

xuéxí
học tập

dàxué
đại học
Term 142 of 186


liǎng
hai


xué
học

qián
tiền

Definition 143 of 186


zài
ở, đang, tại


Definition 144 of 186
nǐmen
các bạn

好 ()

名字 ()

⼈ ()

你们 ()
Definition 145 of 186

cũng


Term 146 of 186

怎么
zěnme
thế nào

mèimei
em gái

péngyou
bạn bè

hǎo chī
ngon

Term 147 of 186

晚上
jiārén
người nhà

chāoshì
siêu thị

wǎnfàn
bữa tối

wǎnshang
buổi tối
Definition 148 of 186
gǒu
con chó


Definition 149 of 186
piàoliang
đẹp, xinh đẹp

⼀共

⾼兴

附近

漂亮
Definition 150 of 186
duōshǎo
bao nhiêu, mấy

多⼤

⾮常

先⽣

多少
Term 151 of 186


kàn
nhìn, xem

duō dà
bao nhiêu tuổi

gǒu
con chó


cô, bạn, chị, bà ấy

Term 152 of 186

七 ()

Số 4

liù
Số 6

sān
Số 3


Số 5
Definition 153 of 186
rènshi
quen biết

苹果

妹妹

奶茶

认识
Definition 154 of 186
le
rồi (biểu thị sự thay đổi)


Definition 155 of 186
nánpéngyou
bạn trai

男朋友

朋友

您 ()

公交⻋
Definition 156 of 186
zhōngxué
trung học, cấp 2 và cấp 3 (trung học)

学⽣

⽣⽇

空⼉

中学
Definition 157 of 186

nào

九 (jiǔ)

哪 ()

七 ()

⼈ ()
Term 158 of 186

他们
xué sheng
học sinh, sinh viên, học sinh

tāmen
họ, các anh ấy, các ông ấy

háishì
vẫn còn, hoặc, hay là

gāoxìng
vui mừng, vui vẻ

Definition 159 of 186


xué
học


Definition 160 of 186
yínháng
ngân hàng

认识

银⾏

朋友

晚饭
Term 161 of 186

⼀ ()

Số 1

sān
Số 3

liù
Số 6


tôi
Definition 162 of 186
è
đói


Definition 163 of 186
yuǎn
xa


Term 164 of 186

王 ()
guó
quốc gia, nước

shí
Số 10

Wáng
họ Vương

shénme
gì, cái gì?

Term 165 of 186


zhī
con

māma
mẹ

guǎi
rẽ

shéi
ai
Term 166 of 186

什么 ()
míngzi
tên, họ tên


(anh, chị, bạn, ông, bà...)

shénme
gì, cái gì?

nǚpéngyou
bạn gái

Definition 167 of 186


zhīdào
biết

超市

爸爸

知道

喜欢
Definition 168 of 186
men
hậu tố số nhiều sau danh từ, đại từ

我 ()

们 ()

叫 ()

⼀ ()
Definition 169 of 186
men
sau N hoặc đại từ để chỉ số nhiều


Definition 170 of 186
hǎo chī
ngon

谢谢

汉语

好吃

弟弟
Term 171 of 186


hái
vẫn, còn

hěn
rất

qián
tiền

liǎng
hai

Definition 172 of 186


duì
đúng


Definition 173 of 186
wǎnfàn
bữa tối

家⼈

怎么

今年

晚饭
Term 174 of 186

国 ()
guó
quốc gia, nước

shì
thì, đúng, là

Wáng
họ Vương

hǎo
được/tốt
Term 175 of 186

出租⻋
gōngjiāochē
xe buýt

chūzūchē
xe taxi

zhèr/zhèli
ở đây

nǚpéngyou
bạn gái

Term 176 of 186

对⾯
duì miàn
đối diện

rénmín
nhân dân

zàijiàn
tạm biệt

jiārén
người nhà
Definition 177 of 186

nữ


Definition 178 of 186
guì
quý, đắt


Term 179 of 186


ba
trợ từ ngữ khí chỉ sự gợi ý hoặc phỏng đoán ( nha, nhé, chứ,
nào, thôi, đi )

wǎng
đi đến, hướng tới

cài
món ăn, thức ăn


cái, chiếc, suất, con...

Definition 180 of 186



đi


Term 181 of 186

英语
míngpiàn
danh thiếp

xīngqīwǔ
thứ 6

yīngyǔ
tiếng anh

shēngrì
sinh nhật

Definition 182 of 186


jiā
nhà

家⼈


Definition 183 of 186
háishì
vẫn còn, hoặc, hay là

先⽣

多少

还是

饭店
Definition 184 of 186
kě'ài
dễ thương, đáng yêu

可爱

还是

⼀共

⼩姐
Term 185 of 186

⼴场
duōshǎo
bao nhiêu, mấy

guǎngchǎng
quảng trường

xiǎojiě
cô gái, tiểu thư

yígòng
tổng cộng, tất cả

Definition 186 of 186


nán
nam

You might also like