Professional Documents
Culture Documents
7第七课 你吃什么
7第七课 你吃什么
你吃什么?
Bài 7:
BẠN ĂN GÌ ?
生詞 shēngcí
1
từ mới
中午 zhōngwǔ 鸡蛋 jīdàn 包子 baozi
吃 chī 鸡 jī 面条 miàntiáo
饭 fàn 蛋 dàn
食堂 shítáng 汤 tāng
馒头 mántou 啤酒 píjiǔ
米饭 mǐfàn 这些 zhèxiē
米 mǐ 些 xiē
要 yào 一些 yìxiē
个 gè 那些 nàxiē
碗 wǎn 饺子 jiǎozi
第七课 dì liù kè bài 7 :你吃什么 nǐ chī shénme bạn ăn gì?
A: 这是饺子,这是包子,那是面条。
注释 Zhùshì
2
CHÚ THÍCH
注意 zhùyì : chú ý
biến điệu của “ 一 yī”
khi “ 一” “ yī” đứng độc lập hoặc đứng cuối câu thì giữ nguyên thanh 1
“yī”.
Khi “yi” đứng trước thanh 1- thanh 2- thanh 3 thì biến thành thanh 4 “yì”.
Đứng trước thanh 4 biến thành thanh 2 “yí”.
例子 Ví dụ:
yītiān → yì tiān ( 一天: một ngày)
yī nián → yì nián ( 一年: một năm)
yī běn → yì běn ( 一本: một quyển)
yīgè → yí gè ( 一个: một cái)
练习 liànxí
3
Luyện tập
第七课 dì liù kè bài 7 :你吃什么 nǐ chī shénme bạn ăn gì?
hē suānnǎi 喝酸奶
第七课 dì liù kè bài 7 :你吃什么 nǐ chī shénme bạn ăn gì?
yí gè 一个 yí kè 一课 yí jiàn 一件 yí piàn 一片
第七课 dì liù kè bài 7 :你吃什么 nǐ chī shénme bạn ăn gì?
bú mài bú qù bú pà bú zuò bú è
第七课 dì liù kè bài 7 :你吃什么 nǐ chī shénme bạn ăn gì?
THANH NHẸ
qiánzi
喝什么 喝汤 喝茶 喝啤酒
鸡蛋汤
1. 你去哪儿吃饭?
2. 你吃什么?
3. 你吃几个馒头?
4. 你喝什么?
5. 你喝什么汤?
6. 你要什么啤酒?
第七课 dì liù kè bài 7 :你吃什么 nǐ chī shénme bạn ăn gì?
A: ……………………? B: 我吃馒头。
B: 这是馒头。 A: ……………………?
A: ……………………? B: 我吃一个。你吃吗?
A: ……………………? B: 喝。我要一个鸡蛋汤。你喝什么?
中午我去食堂吃饭。这是馒头,这是包子,那是
面条,这些是饺子。我吃馒头,喝鸡蛋汤。麦克
不吃馒头,不喝鸡蛋汤,他吃米饭,喝啤酒。