You are on page 1of 3

Babilala

(Dành cho học sinh có trình độ R1, R2 –


tương đương trình Lớp 1, Lớp 2)
Week 41 – Review

Contents
A. VOCABULARY 2
B. STRUCTURE 4
C. PRACTICE 5

1 TIẾNG ANH ONLINE HÀNG ĐẦU CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
A. VOCABULARY

No Words Pictures Meanings

chicken
1 gà
/ˈtʃɪk.ɪn/

salad
2 rau củ trộn
/ˈsæl.əd/

pea
3 đậu
/piː/

sandwich
4 bánh mì kẹp
/ˈsæn.wɪdʒ/

water
5 nước
/ˈwɔː.tər/

milk
6 sữa
/mɪlk/

fish
7 cá
/fɪʃ/

chips
8 khoai tây chiên
/tʃɪps/

meatballs
9 thịt viên
/ˈmiːt.bɔːl/

juice
10 nước ép
/dʒuːs/

2 TIẾNG ANH ONLINE HÀNG ĐẦU CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
lemonade
11 nước chanh
/ˌlem.əˈneɪd/

B. STRUCTURE

No. Structures Pictures Meanings


1
What have/haven’t you got…?
I’ve/ I haven’t got…
Con có đồ ăn gì?
Con có thịt gà.
E.x: What have you got?
I’ve got chicken.

2
Have you got a/ some…?
Yes, I have. / No, I haven’t.
Con có nước ép không?
Con có./ Con không có.
E.x: Have you got some juice?
Yes, I have.

3
Do you like …?
Con có thích salad
Yes, I do. / No, I don’t.
không?
Con thích. / Con không
E.x: Do you like salad?
thích.
Yes, I do.

C. PRACTICE
Thực hành luyện tập các cấu trúc câu liên quan tới bài học!

3 TIẾNG ANH ONLINE HÀNG ĐẦU CHO HỌC SINH TIỂU HỌC

You might also like