Professional Documents
Culture Documents
A glass of beer
11. Cup /kấp/ : tách, ly uống
A cup of tea: 1 tách trà
A cup of coffee /cớp phì/: tách cafe
Hotpot: Lẩu
16. Blender /blen đờ/: Máy xay sinh tố
17.Microwave /mai crô quayv/ : Lò vi sóng
18. Cupboard /kấp bờrd/ Tủ bếp
19. Dishwasher/đísh quát shơ/: Máy rửa chén
20. Sink /singk/: bồn rửa tay
9. Gia vị
1.
2. Spice /x paɪ x/: Gia vị
3. Salt /xôlt/: muối
4. Sugar /shu gờ/: đường
5. Pepper /pép pờ/: tiêu
6. Powder /pao đờ/ : bột
7. Curry powder /kơ ri pao đờ/: bột cà ri
8. Chili powder /chi lì pao đờ/: bột ớt
9. Mustard /mớt xtợt/ : mù tạt
10. Fish sauce /phitsh xox/ : nước mắm
11. Soy sauce /xoi xox/ : nước tương
12. Vinegar /vi ni gờr/: dấm
13. Spicy /xpai xì/: Cay
14. Bitter /bít tờ/: Đắng
15. Sweet /x quít/: Ngọt