You are on page 1of 5

Everyday Chinese Bộ thủ Tiếng Trung

Tổng hợp các bộ thủ thông dụng


Hình dạng Tên bộ Ý nghĩa Ví dụ
你/nǐ/: Bạn
1. 亻/rén/ Nhân đứng Con người 他/tā/: Anh ấy
住/zhù/: Sống
她/tā/: Cô ấy
2. 女/nǚ/ Nữ Phụ nữ 妈/mā/: Mẹ
姐/jiě/: Chị gái
好/hǎo/: Tốt
3. 子/zǐ/ Tử Con trai, con cái 学/xué/: Học
孩/hái/: Con cái
情/qíng/: Tình cảm
Trái tim, tâm
4. 忄/xīn/ Tâm đứng
trạng, cảm xúc
忙/máng/: Bận rộn
快乐/kuàilè/: Vui vẻ
语/yǔ/: Ngữ
Ngôn ngữ, tiếng
5. 讠/yán/ Ngôn
nói
请/qǐng/: Mời
话/huà/: Lời nói
问/wèn: Hỏi
6. 门/mén/ Môn Cửa 间/jiān/: Gian phòng
闹/nào/: Náo nhiệt
吃/chī/: Ăn
7. 口/kǒu/ Khẩu Miệng 喝/hē/: Uống
呼吸/hūxī/: Hít thở
国/guó/: Đất nước
Bao vây, đóng
8. 囗/wéi/ Vi
kín
园/yuán/: Vườn
囚/qiú/: Bỏ tù
明/míng/: Sáng
Mặt trời, ngày
9. 日/rì/ Nhật
tháng, thời tiết
晴/qíng/: Trời nắng
晒//: Phơi nắng
看/kàn/: Nhìn
10. 目/mù/ Mục Mắt 泪/lèi/: Nước mắt
眼睛/yǎnjing/: Con mắt
家/jiā/: Nhà
11. 宀/mián/ Miên Mái nhà, che chở 安/ān/: Bình an
室/shì/: Phòng

每天学汉语。 Page 1
Everyday Chinese Bộ thủ Tiếng Trung

茶/chá/: Trà
12. 艹/cǎo/ Thảo Hoa cỏ, thực vật 花/huā/: Hoa
草/cǎo/: Cỏ
冰/bīng/: Băng đá
13. 冫/bīng/ Băng Lạnh 冷/lěng/: Lạnh
凉/liáng/: Nguội
海/hǎi//: Biển
14. 氵/shuǐ/ 3 chấm thủy Nước 河/hé/: Sông
游泳/yóuyǒng/: Bơi lội
炒/chǎo/: Xào
15. 火/huǒ/ Hỏa Lửa 烤/kǎo/: Quay
炸/zhá/: Rán
热/rè/: Nóng
16. 灬/huǒ/ 4 chấm hỏa Lửa 煎/jiān/: Chiên
煮/zhǔ/: Luộc
饭/fàn/: Cơm
17. 饣/shí/ Thực Thức ăn 饱/bǎo/: No
饿/è/: Đói
钱/qián/: Tiền
18. 钅/jīn/ Kim Kim loại 铜/tóng/: Đồng
银/yín/: Bạc
狗/gǒu/: Chó
19. 犭/quǎn/ Khuyển Động vật 4 chân 猫/māo/: Mèo
狮子/shīzi/: Sư tử
打/dǎ/: Đánh
20. 扌/shǒu/ Thủ Tay 找/zhǎo/: Tìm kiếm
接/jiē/: Tiếp đón
跑/pǎo/: Chạy
21. 足/zú/ Túc Chân 跳/tiào/: Nhảy
踢/tī/: Đá
过/guò/: Đi qua
22. 辶/chuò/ Sước Bước chân 近/jìn/: Gần
远/yuǎn/: Xa
起/qǐ/: Đứng dậy
23. 走/zǒu/ Tẩu Đi đứng 越/yuè/: Băng qua
趟/tàng/: Chuyến đi

每天学汉语。 Page 2
Everyday Chinese Bộ thủ Tiếng Trung

礼/lǐ/: Lễ vật
24. 礻/shì/ Thị Tín ngưỡng 社/shè/: Xã hội
祖/zǔ/: Tổ tiên
裤子/kùzi/: Quần
25. 衤/yī/ Y Trang phục 裙子/qúnzi/: Váy
衬衫/chènshān/: Áo sơ mi
明/míng/: Sáng
26. 月/yuè/ Nguyệt Trăng 阴/yīn/: Âm u
期/qī/: Chu kỳ
胖/pàng/: Mập
Thịt, bộ phận cơ
27. 月/ròu/ Nhục
thể
脸/liǎn/: Mặt
肚子/dùzi/: Bụng
男/nán/: Nam
28. 力/lì/ Lực Sức lực 加/jiā/: Thêm vào
努力/nǔlì/: Nỗ lực
男/nán/: Nam
29. 田/tián/ Điền Đồng ruộng 累/lèi/: Mệt
雷/léi/: Sấm chớp
坐/zuò/: Ngồi
30. 土/tǔ/ Thổ Đất 地/dì/: Đất
场/chǎng/: Sân bãi
木/mù/: Gỗ
31. 木/mù/ Mộc Gỗ, cây 林/lín/: Rừng
森/sēn/: Rậm rạp
和/hé/: Và
32. 禾/hé/ Hòa Cây lúa, hòa hợp 种/zhǒng/: Chủng loại
秋/qiū/: Mùa thu
粉/fěn/: Bột
33. 米/mǐ/ Mễ Gạo 粮/liáng/: Lương thực
料/liào/: Nguyên liệu
鸟/niǎo/: Chim
34. 鸟/niǎo/ Điểu Chim chóc 鸡/jī/: Gà
鸭/yā/: Vịt
雪/xuě/: Tuyết
35. 雨/yǔ/ Vũ Mưa 霜/shuāng/: Sương giá
露/lù/: Giọt sương

每天学汉语。 Page 3
Everyday Chinese Bộ thủ Tiếng Trung

篮/lán/: Rổ
36. ⺮/zhú/ Trúc Tre trúc 箱子/xiāngzi/: Thùng, vali
筷子/kuàizi/: Đũa
爸/bà/: Ba
37. 父/fù/ Phụ Ba, bên nội 爹/diē/: Tía (ba)
爷/yé/: Ông nội
玩/wán/: Chơi
38. 王/wáng/ Vương Vua 理/lǐ/: Quản lý
弄/nòng/: Làm
国/guó: Đất nước
Ngọc ngà, quý
39. 玉/yù/ Ngọc
giá
玺/xǐ/: Ngọc tỉ
宝贝/bǎobèi/: Bảo bối
病/bìng/: Bệnh
40. 疒/nè/ Nạch Bệnh tật 疼/téng/: Đau
瘦/shòu/: Gầy
硬/yìng/: Cứng
41. 石/shí/ Thạch Đá, cứng rắn
碗/wǎn/: Chén, bát
盘/pán/: Đĩa
Bát đĩa, đồ sành
42. 皿/mǐn/ Mãnh
sứ
盒/hé/: Hộp
盆/pén/: Chậu
纸/zhǐ/: Giấy
43. 纟/mì/ Mịch Mỏng mảnh 线/xiàn/: Đường kẽ
细/xì/: Mỏng
放/fàng/: Phóng, đặt, để
44. 攵/pū/ Phộc Cây gậy 教/jiāo/: Dạy dỗ
攻/gōng/: Tấn công
辆/liàng/: Chiếc xe
45. 车/chē/ Xa Xe cộ 轮/lún/: Bánh xe
转/zhuǎn/: Xoay chuyển
贵/guì/: Đắt
Bảo bối, quý giá,
46. 贝/bèi/ Bối
tiền bạc
员/yuán/: Nhân viên
费/fèi/: Lệ phí
觉/jué/: Giác quan
47. 见/jiàn/ Kiến Nhìn 观/guān/: Quan sát
视/shì/: Thị giác

每天学汉语。 Page 4
Everyday Chinese Bộ thủ Tiếng Trung

聊/liáo/: Tán gẫu


48. 耳/ěr/ Nhĩ Tai 聪/cōng/: Thông minh
耷/dā/: Cái tai to
话/huà/: Lời nói
49. 舌/shé/ Thiệt Lưỡi 甜/tián/: Ngọt
乱/luàn/: Loạn
饮/yǐn/: Uống
50. 欠/qiàn/ Khiểm Há miệng 歌/gē/: Bài hát
吹/chuī/: Thổi

每天学汉语。 Page 5

You might also like