You are on page 1of 10

Từ vựng chủ đề nhà cửa

A: Từ vựng về nhà và vườn


1. Bathroom: /ˈbæθɹuːm/ – Nhà tắm

2. Bedroom: /ˈbedruːm/ – Phòng ngủ

3. Kitchen: /ˈkɪtʃɪn/ – Bếp

4. Lavatory: /ˈlæv.ə.tɔɹ.i/ – Nhà vệ sinh

5. Living room: Phòng khách

6. Lounge:  /laʊndʒ/ – Phòng chờ

7. Dining room : Phòng ăn

8. Garage: /ɡəˈɹɑːʒ/ – Nhà để ô tô

9. Sun lounge: Phòng sưởi nắng

10. Toilet: /ˈtɔɪ.lət/ – Nhà vệ sinh

11. Shed: /ʃɛd/ – Nhà kho


B: Từ vựng về đặc điểm phòng
1. Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/ – Trần nhà

2. Floor:  /floʊɹ/ – Sàn nhà

3. Roof: /ru:f/ – Mái nhà

4. Central heating: Hệ thống sưởi

5. Deck: /dɛk/ – Ban công ngoài

6. Porch: /poʊɹtʃ/ – Hành lang

7. Upstairs: Tầng trên

8. Downstairs: Tầng dưới

9. Driveway: Lối lái xe vào

10. Chimney: /tʃɪmniː/ – Ống khói

11. Hall: /hɔːl/ – Đại sảnh

12. The backyard: Vườn sau

13. Wall: /wɔːl/ – Tường

14. Fence: /fɛn(t)s/ – Hàng rào

15. Flower: /ˈfloʊɚ/ – Hoa

16. Path: /pæθ/ – Lối đi bộ

17. Pond: /pɑnd/ – Hồ ao

18. Swimming pool: Hồ bơi


Từ

C: Từ vựng về Thiết bị gia dụng


1. Alarm clock: Đồng hồ báo thức

2. Vase:  /veɪs/ – Bình hoa

3. Bookcase: /‘bukkeis/ – Tủ sách

4. Bathroom scales: Cân sức khỏe

5. Cushion: /ˈkʊʃən/ – Lót nệm

6. Blu-ray player: Đầu đọc đĩa Blu-ray

7. CD player:  Máy chạy CD

8. DVD player: Máy chạy DVD

9. Drapes: /dreip/ – Rèm
10. Electric fire: Lò sưởi điện

11. Lamp: /læmp/ – Đèn

12. Games console: Máy chơi điện tử

13. Gas fire: Lò sưởi ga

14. Sofa: /ˈsəʊfə/ – Ghế trường kỷ

15. Hoover / vacuum cleaner: Máy hút bụi

16. Iron: /ˈaɪɚn/ – Bàn là

17. Mirror: /ˈmiɚ/ – Gương

18. Radiator: /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/ – Lò sưởi

19. Radio: /ˈɹeɪdiˌoʊ/ – Đài

20. Record player: Máy hát

21.  Medicine chest: Tủ thuốc

22. Spin dryer: Máy sấy quần áo

23. Stereo: Máy stereo

24. Telephone: /´telefoun/ – Điện thoại

25. Buffet: /ˈbʌfɪt/ – Tủ đựng bát đĩa

26. Television: /ˈtɛləˌvɪʒən/ – Ti vi

27. Tablecloth: Khăn trải bàn

28. Washing machine : Máy giặt

29. Rug: /rʌɡ/ – Thảm lau chân

30. Sheet: /ʃiːt/ – Ga trải giường

31. Bath:  /bɑːθ/ – Bồn tắm


32. Bin: /bɪn/ – Thùng rác

33. Bucket: /ˈbʌkɪt/ – Cái xô

34. Coat hanger : Móc treo quần áo

35. Sponge: /spʌndʒ/ – Mút rửa bát

36. Cold tap: Vòi nước lạnh

37. Broom: /bɹuːm/ – Chổi

38. Door knob: Núm cửa

39. Door handle: Tay nắm cửa

40. Doormat: /ˈdɔː(ɹ)ˌmæt/ – Thảm lau chân ở cửa

41. Dustbin: Thùng rác

42. Dustpan and brush : Hót rác và chổi

43. Flannel: /´flænl/ – Khăn rửa mặt

44. Hot tap: Vòi nước nóng

45. Houseplant: /ˈhaʊsˌplænt/ – Cây trồng trong nhà

46. Lampshade: Chụp đèn

47. Ironing board:  Bàn kê khi là quần áo

48. Light switch: Công tác đèn

49. Mop: /mɒp/ – Cây lau nhà

50. Ornament: /´ɔ:nəmənt/ – Đồ trang trí trong nhà

51. Painting:  /ˈpeɪn.tɪŋ/ – Bức họa

52. Picture: /ˈpɪktʃə/ – Bức tranh

53. Plug: /plʌɡ/ – Phích cắm điện


54. Plug socket / power socket: Ổ cắm

55. Plughole:  Lỗ thoát nước bồn tắm

56. Poster: Bức ảnh lớn

57. Tap: /tæp/ – Vòi nước

58. Coffee table: Bàn uống nước

59. Cupboard: /ˈkʌb.əd/ – Tủ chén

60. Drinks cabinet: Tủ rượu

You might also like