2. Wine /quai n/ Rượu 3. Coffee /kóp phi/ Cà phê 4. Fruit juice /phrút chútx/ Nước ép trái cây 5. Guava /gwa vờ/ juice: nước ép ổi 6. Milk /miuk/ Sữa 7. Soda /xâu đờ/ Nước có ga 8. Tea /tii/ nước trà 9. Water /quo tờ/ nước lọc 10. Hot chocolate /hót chóoc klợt/ Sô cô la nóng 11. Hot >< cold /kâuđ/ 12. Icy /ai xi/ có đá IV. Nhóm chủ đề: Mối quan hệ 1. Gia đình (Family)
1. Grandpa /gren pà/ : Ông
2. Grandma /gren mà/ : bà 3. Father /fɑ đờ/ : Ba 4. Dad /đét/ : ba 5. Daniel /đay ni ồ/ 6. Shawn /Soo n/ 7. Mother /mơ đờ/ : Mẹ 8. Mom /mom/ mẹ 9. Brother /brơ đờ/: Anh/em trai 10. Sister /xít x tờ/: Chị/em gái 11. Son /xân/ : Con trai 12. Daughter /đo tờ/: Con gái 13. Niece /nii x/ : Cháu trai 14. Nephew /ne phìu/ : Cháu gái 15. Uncle /ân kồ/ : Người chú/cậu/bác 16. Aunt /ent/ : Người cô/dì 17. Cousin /kơ giần/: Anh chị em họ 18. Father-in-law /pha đờ in lo/: bố chồng/bố vợ 19. Mother-in-law /mơ đờ in lo/: mẹ chồng/mẹ vợ 20. Parents /pe rầnx/: Cha mẹ, phụ huynh 21. Grandparents /gren pe rầnx/: 22. Ông bà 23. Husband /hớtx bần/: 24. Người chồng 25. Wife /quaif/ : Người vợ 26. My husband: chồng của tôi 27. This is my husband. 28. That is my husband.