You are on page 1of 21

Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.

27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
FAMILY & FRIENDS SPECIAL EDITTION GRADE 5

STARTER: MY FAMILY !
 LESSON 1 + 2:
1. Grandma: Bà
2. Grandpa: Ông
3. Mom: Mẹ
4. Dad: Bố
5. Aunt: Dì
6. Uncle: Chú
7. Brother: Anh trai
8. Sister: Chị gái
9. Cousin: Em họ
10. I'm eleven: Tôi 7 tuổi
11. Amy is my sister:   Amy là em gái của tôi
12. We have a big family: Chúng tôi có một gia đình lớn.
13. I'm Leo's sister: Tôi là em gái của Leo
14. I have an aunt and an uncle: Tôi có một dì và một chú
15. I have two cousins: Tôi có 2 em họ.
16. I'm seven: Tôi 7 tuổi
17. Max is my brother: Max là anh trai của tôi
18. He's nine: Anh ấy 9 tuổi
19. I have a sister: Tôi có một em gái. 
20. Her name is Holly: Tên em ấy là Holly
21. She's seven: Em ấy 7 tuổi.
22. We have two cousins: Chúng tôi có 2 anh chị họ.
23. Their names are Amy and Leo: Tên của các họ là Amy và Leo.
24. The red car is smaller than the blue car: Ô tô màu đỏ nhỏ hơn ô tô màu xanh nước biển.
25. The green car is faster than the red car: Ô tô màu xanh lá nhanh hơn ô tô màu đỏ.

26. The blue car is slower than the green car: Ô tô màu xanh nước biển chậm hơn ô tô màu xanh lá.
27. The green car is bigger than the blue car: Ô tô màu xanh lá lớn hơn ô tô màu xanh nước biển.
28. The red car is faster than the green car: Ô tô màu đỏ nhanh hơn ô tô màu xanh lá.
29. The blue car is slower than the red car: Ô tô màu xanh nước biển chậm hơn ô tô màu đỏ.
30. The elephant is bigger than the monkey: Voi to hơn khỉ.
31. The giraffe is taller than the zebra: Hươu cao cổ cao hơn ngựa vằn
32. The donkey is faster than the cow: Con lừa nhanh hơn con bò sữa.
33. The goat is smaller than the horse: Con dê nhỏ hơn con ngựa.

 LESSON 3 + 4:
1. Jannuary: Tháng Một
2. February : Tháng Hai
3. March: Tháng Ba
4. April: Tháng Tư
1
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
5. May: Tháng Năm
6. June: Tháng Sáu
7. July: Tháng Bảy
8. August: Tháng Tám
9. September Tháng Chín
10. October: Tháng Mười
11. November: Tháng Mười Một
12. December: Tháng Mười Hai
13. Ten: 10
14. Twenty: 20
15. Thirty: 30
16. Forty: 40
17. Fifty: 50
18. Sixty: 60
19. Seventy: 70
20. Eighty: 80
21. Ninety: 90

2
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
22. One hundred: 100

3
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
UNIT 1: THEY'RE FROM AUSTRALIA!
 LESSON 1 + 2:
1. Korea: Hàn Quốc
2. Viet Nam: Việt Nam
3. Mexico: Mê xi cô
4. Thailand: Thái Lan
5. Australia : Úc
6. The U.S.A: Mỹ
7. Where our cousins?: Các em họ của chúng ta ở đâu?
8. I don't know: Tôi không biết.
9. Where are those people from?: Những người đó đến từ đâu vậy?
10. They aren't from Australia: Họ không phải đến từ Australia
11. They're from Mexico: Họ đến từ Mexico.
12. Look at the flag: Nhìn lá cờ kìa
13. Are they our cousins?: Họ là em họ của chúng ta sao?
14. They're from Viet Nam: Họ đến từ Việt Nam.
15. Look at their bags: Nhìn cờ của họ kìa.
16. Our cousins are from Australia: Họ hàng của chúng ta đến từ Australia.
17. Look behind you: Nhìn phía sau kìa Holly!
18. I'm Amy and this is Leo: Tôi là Amy và đây là Leo
19. We're your cousins: Chúng em là em họ của anh.
20. It's nice to meet you: Rất vui được gặp mọi người.
21. Where are you from?: Bạn đến từ đâu?
22. I'm from Korea: Tôi đến từ Hàn Quốc.
23. Where is he from?: Anh ấy đến từ đâu?
24. He's from Brazil: Anh ấy đến từ Brazil.
25. Where are they from?: Họ đến từ đâu?
26. They're from Viet Nam: Họ đến từ Việt Nam.

 LESSON 3 + 4:

1. Crayon: Bút sáp màu


2. Brush: Bàn chải
3. Spoon: Cái thìa, cái muỗng
4. Snake: Con rắn
5. Drink: Uống
6. Play: Chơi
7. Cloud: Mây
8. Frog: Ếch
9. Crab: Con cua
10. We drink from a cup: Chúng tôi uống nước từ cốc
11. We eat with a spoon: Chúng tôi đã ăn với một cái muỗng.
12. We draw with a crayon: Chúng tôi vẽ với một cái bút màu.
13. We play all afternoon.: Chúng tôi chơi cả chiều.

4
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
 LESSON 5 + 6:

1. Spring: Mùa xuân


2. Summer: Mùa hè
3. Fall: Mùa Thu
4. Winter: Mùa đông
5. Seasons: Mùa
6. I'm from Ho Chi Minh City: Tôi đến từ Thành Phố Hồ Chí Minh.
7. We have two seasons here, dry and rainy: Chúng tôi có 2 mùa ở đây, mùa khô và mùa mưa.
8. In the dry seasons, it doesn't rain: Vào mùa khô, trời không có mưa
9. The trees turn brown: Cây cối đổi thành màu nâu.
10. We go for picnics and play outside: Chúng tôi đi picnic và chơi ở ngoài trời
11. Because: Bởi vì
12. We know we won't get wet: Chúng tôi biết chúng tôi sẽ không bị ướt.
13. It rainy season, it rains a lot: Vào mùa mưa, trời mưa nhiều.
14. The rain comes very fast: Mưa đến rất nhanh
15. People can get very wet: Mọi người rất hay bị ướt.
16. We take raincoats with us when we go out:

==> Chúng tôi luôn mang áo mưa theo người khi đi ra ngoài.

17. We don't know when the rain will start: Chúng tôi không biết khi nào trời sẽ bắt đầu.
18. It doesn't last long: Nó không kéo dài lâu
19. It isn't cold: Trời không lạnh.
20. The weather in Ho Chi Minh City is warm all year round!:

==> Thời tiết ở Thành phố Hồ Chí Minh ấm quanh năm!

21. I'm from Ha Noi: Tôi đến từ Hà Nội.


22. We have four seasons here: Chúng tôi có 4 mùa ở đây.
23. In the spring, the trees and plants grow: Vào mùa xuân, cây cối và thực vật lớn lên.
24. It's very beautiful: Trời rất đẹp
25. Everyone loves to play outside: Mọi người thích chơi bên ngoài.
26. In the summer, there is a lot of rain: Vào mùa hạ, có rất nhiều mưa
27. It's always hot: Trời luôn luôn nóng
28. In the fall, the trees lose their leaves: Vào mùa thu, cây cối rụng lá.
29. The weather is very nice: Thời tiết rất đẹp
30. We go for walks to the park: Chúng tôi đi bộ đến công viên.
31. It's my favorite season of all: Mùa yêu thích của tôi nhất trong năm
32. The winter is cold.: Mùa đông thì lạnh.
33. We stay inside and eat hot noodle soup to keep warm:

==> Chúng tôi ở trong nhà và ăn súp nóng giữ ấm.

34. What’s your name?: Tên của bạn là gì?


35. My name is Nga: Tên của tôi là Nga
36. How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi
37. I'm eight: Tôi 8 tuổi
5
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
38. When is your birthday?: Sinh nhật của bạn là vào khi nào?
39. It's in dry season: Nó diễn ra vào mùa khô
40. Which is month?: Tháng nào vậy?
41. My birthday is in June: Sinh nhật của tôi là vào tháng 6
42. Where is your friend from?: Bạn của bạn đến từ đâu vậy?
43. She's from the U.S.A: Cô ấy đến từ Mỹ
44. Where are you from?: Bạn đến từ đâu?
45. I'm from Viet Nam: Tôi đến từ Việt Nam
46. What's your favorite season?: Mùa yêu thích của bạn là gì?
47. I don't like the rainy season: Tôi không thích mùa mưa

6
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương

UNIT 2: MY WEEKEND
 LESSON 1+ 2:
1. Read comics: Đọc truyện tranh
2. Do gymnastics: Tập thể dục dụng cụ
3. Play chess: Chơi cờ
4. Fish: Câu cá
5. PLay basketball: Chơi bóng rổ
6. Take photos: Chụp ảnh
7. Play volleyball: Chơi bóng chuyển
8. I have lots of fish: Tôi có nhiều cá
9. I don't like fishing: Tôi không thích câu cá
10. I like reading: Tôi thích đọc sách
11. Fishing is easy: Câu cá thì dễ ẹt
12. You can read your book: Bạn cũng có thể đọc sách của bạn.
13. I have a fish: Tôi có 1 con cá
14. It's a big fish: Nó là 1 con cá to
15. Take a photo, Amy!: Chụp 1 bức hình nào Amy
16. That's a great fish: Đó là 1 con cá tuyệt vời
17. We can have it for lunch!: Chúng ta có thể ăn nó cho bữa trưa
18. It's time to go home: Đã đến lúc về nhà rồi
19. Let's stay: Hãy ở lại!
20. I like fishing now: Bây giờ tôi thích câu cá.

I like reading.

I don't like fishing.

Do you like playing chess?

Yes, I do.

No, I don't.

He likes reading comics.

He doesn't like fishing.

Does he like playing chess?

Yes, he does.

No, he doesn't.

 LESSON 3+ 4:

7
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
1. Does he like fishing?: Anh ấy có thích câu cá không?
2. Yes, he does: Có, anh ấy thích
3. Does he like reading comics?: Anh ấy có thích đọc truyện tranh không?
4. No, he doesn't: Không, anh ấy không
5. Does he like playing basketball? : Anh ấy có thích chơi bóng rổ không?
6. Phong doesn't like fishing: Phong không thích câu cá
7. He likes reading comics: Anh ấy thích đọc truyện tranh
8. He likes playing basketball: Anh ấy thích chơi bóng rổ
9. Dad likes playing basketball: Ba tôi thích chơi bóng rổ
10. He also likes playing chess: Ba luôn thích chơi cờ
11. Mom likes playing tennis: Mẹ thích chơi quần vợt
12. I like fishing best: Tôi thích câu cá nhất!
13. I'm happy it's the weekend: Tôi rất hạnh phúc khi đó là ngày cuối tuần
14. My family loves the weekend: Gia đình của tôi thích cuối tuần
15. We have fun all day: Chúng tôi vui vẻ cả ngày!
16. Mom likes drawing pictures: Mẹ tôi thích vẽ tranh
17. And I like drawing, too: Tôi cũng thích vẽ tranh
18. Dad likes taking photos: Ba tôi thích chụp ảnh
19. So we have lots to do: Vì vậy chúng tôi có nhiều việc để làm
20. Face: Khuôn mặt
21. Space: Không gian
22. Kite: Cánh diều
23. Bike: Xe đạp
24. Rope: Dây thừng
25. Stone: Đá
26. June: Tháng sáu
27. Cube: Khối hộp

 LESSON 5 + 6:
1. Play the guitar: Chơi đàn
2. Shop: Mua sắm
3. Cook: Nấu ăn
4. Play the piano: Chơi đàn piano.
5. Visit family: Thăm gia đình
6. This is my toy guitar: Đây là guitar đồ chơi của tôi.
7. I like playing the guitar: Tôi thích chơi guitar.
8. I don't like playing chess: Tôi không thích chơi cờ
9. I really hate shopping: Tôi thực sự ghét đi mua sắm
10. It's boring: Nó rất buồn chán
11. What do you like doing?: Bạn thích làm gì?
12. I like cooking and visiting my family: Tôi thích nấu ăn và thăm gia đình của tôi.
13. I love taking photos: Tôi yêu thích chụp ảnh.
14. This is a photos of me and my friend: Đây là một tấm ảnh của tôi và bạn của tôi.
15. I don't like playing the piano: Tôi không thích chơi piano

8
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
16. I like playing soccer: Tôi thích chơi đá bóng.
17. It's great: Thật tuyệt!
18. Do you like playing soccer?: Bạn có thích chơi bóng không?

UNIT 3: MY THINGS
 LESSON 1 + 2:
1. TV: Ti vi
2. DVD player: Đầu DVD
3. CD player: Đầu CD
4. MP3 player: Máy nghe nhạc
5. Camera: Máy chụp ảnh
6. Turn on: Bật
7. Turn off: Tắt
8. Can you turn on the TV, please?: Bạn có thể mở ti vi lên được không?
9. I like my book: Tôi thích quyển sách của tôi
10. Your book is boring!: Sách của bạn thật buồn chán!
11. Can I use your computer?: Tôi có thể dùng máy tính của bạn không?
12. Do you have a school project?: Bạn có môn học ở trường à?
13. It's about space: Đó là môn về không gian.
14. I think it's broken: Tôi nghĩ nó bị hư
15. My book is about space: Sách của tôi về không gian
16. You can read it: Bạn có thể đọc nó
17. Can I have my book, please?: Có thể đưa sách của của tôi cho tôi được không?
18. It's great! : Nó rất tuyệt!

9
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
19. This is your CD: Đây là đĩa của bạn
20. That's our camera: Đó là máy chụp ảnh của chúng ta.
21. That's their CD player: Đó là đầu CD của họ.
22. Can I use your DVD player?: Tôi có thể dùng đầu DVD của bạn không
23. Yes, you can: Được, bạn có thể.
24. No, you can't: Không, bạn không thể.

 LESSON 3 + 4:
1. Can you open the window, please?: Bạn có thể mở cửa sổ ra không?
2. Can you turn on the TV, please?: Bạn có thể bật Ti vi lên không?
3. Can you put on your coat, please?: Bạn có thể mặc áo khoác vào không?
4. Can you close the door, please?: Bạn có thể mở cửa ra vào không?
5. Car : Ô tô
6. Park: Công viên
7. Shark: Cá mập
8. Star: Ngôi sao
9. Scarf: Khăn quàng cổ
10. I'm in the car: Tôi ở trong ô tô
11. After playing in the park: Sau khi chơi trong công viên
12. I have an orange scarf: Tôi có một cái khăn màu cam.
13. I have a toy shark: Tôi có một con cá mập đồ chơi.

 LESSON 5 + 6:
1. Poster: Tấm áp phích
2. Postcard: Thiệp
3. Pin: Ghim cài, huy hiệu
4. Shell: Vỏ sò
5. Collection: Bộ sưu tập
6. I have a great collection of puppets: Tôi có một bộ sưu tập những con rối tuyệt vời.
7. I have 21 puppets: Tôi có 21 con rối.
8. They are in my bedroom: Chúng ở trong phòng ngủ của tôi.
9. The puppets’re of different people and animals: Con rối khác với con người và động vật.
10. My favorite puppet is a dragon: Con rối yêu thích của tôi là con rồng.
11. It has many different colors: Nó có nhiều màu sắc khác nhau.
12. I tell stories to my family with my puppets:

==> Tôi kể những câu chuyện cho gia đình tôi bằng những con rối.

13. They're really cool: Chúng thực sự rất tuyệt!


14. I love pins: Tôi thích ghim cài
15. I have a big collection: Tôi có 1 bộ sưu tập lớn.
16. I have 50 pins in my house: Tôi có 50 ghim cài trong nhà tôi.
17. I wear my pins on my jacket: Tôi cài ghim lên áo khoác của tôi
18. My friends have pin collections: Bạn của tôi cũng có bộ sưu tập ghim cài
19. I give my friends some of my pins: Tôi đưa cho bạn của tôi một ít ghim cài của tôi

10
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
20. They give me some of their pins: Họ đưa cho tôi ghim cài của họ.
21. Duy has a shell collection: Duy có bộ sưu tập vỏ ốc.
22. How many shell does he have?: Anh ấy có bao nhiêu vỏ ốc không?
23. He has 100 shells: Anh ấy có 100 vỏ ốc.
24. Does Chi have a collection?: Chi có bộ sưu tập không?
25. She has a poster collection: Cô ấy sưu tập áp phích.
26. How many posters does she have?: Cô ấy có bao nhiêu áp phích?
27. She has 20 posters: Cô ấy có 20 áp phích.
28. Do Khoa and Lan have collections?: Khoa và Lan có bộ sưu tập không?
29. They have a puppet collection: Họ sưu tập con rối.
30. They have 30 puppets: Họ có 30 con rối.
31. Does Xuan have a collection?: Xuân có bộ sưu tập không?
32. She has a postcard collection: Cô ấy có bộ sưu tập bưu thiếp.
33. How many postcards does she have?: Cô ấy có bao nhiêu bưu thiếp?
34. She has 30 postcards: Cô ấy có 30 bưu thiếp

11
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
EXTENSIVE READING: FAMILY
1. I live with my parents and my younger brother: Tôi sống với cha mẹ và em trai tôi.
2. We all get up early every morning: Chúng tôi đều thức dậy mỗi buổi sáng.
3. I have a bowl of rice noodle soup for breakfast: Tôi dùng 1 tô mì cho bữa sáng
4. After breakfast, my brother and I walk to school: Sau khi ăn sáng, anh trai và tôi đi học.
5. We sing the national song every Monday morning: Chúng tôi hát quốc ca vào mỗi sáng thứ hai.
6. We take a nap at lunchtime: Chúng tôi ngủ trưa
7. We have more lessons: Chúng tôi có nhiều bài học hơn
8. School finishes at four o'clock: Trường học tan học lúc 4 giờ chiều.
9. In the evenings, my mom cooks dinner: Buổi tối, mẹ tôi thường nấu bữa tối.
10. We usually eat rice with vegetables and fish or meat:

==> Chúng tôi thường ăn cơm với rau, cá hoặc thịt.

11. I go to bed at ten o'clock: Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.


12. I live with my mom, my dad, my grandma, and my sister:

==> Tôi sống với mẹ tôi, bố tôi , bà tôi và chị gái tôi.

13. My mom and dad go to work every day: Mẹ tôi và bố tôi đi làm hằng ngày
14. My grandma makes my breakfast: Bà tôi thường làm bữa sáng cho tôi.
15. I usually have juice and bread with eggs:

==> Tôi thường có nước trái cây, bánh mì với trứng.

16. I walk to school with my friend: Tôi đi bộ đến trường với bạn của tôi.
17. We have lessons all morning: Chúng tôi có tiết học vào tất cả các buổi sáng
18. We need a break we play outside:

==> Khi chúng tôi cần nghỉ ngơi, chúng tôi ra bên ngoài.

19. I go home at 4 o'clock: Tôi đi về nhà lúc 4 giờ chiều.


20. After dinner, I do my homework: Sau bữa tối, tôi làm bài tập về nhà.
21. Sometimes, I help my dad work in the back yard: Thỉnh thoảng tôi giúp bố làm việc ở vườn.
22. In the evenings, I read or watch TV: Buổi tối, tôi đọc sách hoặc xem ti vi.
23. I go to bed at nine o'clock: Tôi đi ngủ lúc 9 giờ tối.

UNIT 4: WE'RE HAVING FUN AT THE BEACH!


 LESSON 1 + 2:
1. Beach: Bãi biển
2. Sail: Cánh buồm
3. Surf: Lướt sóng
4. Kayak: Chèo xuồng
5. Windsurf: Lướt trên ván buồm
6. Snorkel: Lặn biển
12
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
7. Waterski: Lướt ván nước
8. We're having fun at the beach!: Chúng tôi đang chơi rất vui ngoài bãi biển!
9. That's good: Tuyệt vời.
10. Is Max in the water?: Max có xuống nước không?
11. He's reading his book: Anh ấy đang đọc sách.
12. Is Holly in the water?: Holly xuống nước à
13. She's playing with her ball: Cô ấy đang chơi bóng.
14. Leo is in the water: Leo đang xuống nước.
15. Leo likes snorkeling: Leo thích lặn biển.
16. He isn't snorkeling: Anh ấy không đang lặn biển.
17. He's surfing: Anh ấy đang lướt ván.
18. He's very good: Anh ấy rất giỏi.
19. Leo is standing on his hands!: Leo đang đứng bằng hai tay của anh ấy.
20. Leo is falling!: Leo đang bị ngã!
21. Leo isn't surfing now: Bây giờ Leo đang không lướt ván nữa!
22. He's swimming: Anh ấy đang bơi

 LESSON 3 + 4:

1. The boy isn't eating a sandwich: Cậu bé đang không ăn 1 bánh mì kẹp
2. He's eating some ice cream: Anh ấy đang ăn kem
3. The boy isn't wearing a hat: Cậu bé đang không đội nón
4. He's wearing sunglasses: Anh ấy đang đeo mắt kính chống nắng
5. The boy isn't water-skiing: Cậu bé đang không lướt ván nước
6. He's surfing: Cậu bé đang lướt sóng
7. The boy isn't looking at a bird: Cậu bé đang không nhìn 1 con chim
8. He's looking at a fish: Anh ấy đang nhìn 1 con cá
9. We're playing at the beach today: Hôm nay chúng tôi đang chơi ở bãi biển.
10. We're swimming and we're surfing: Chúng tôi đang bơi và chúng tôi lướt sóng.
11. And we're sitting in the sun: Và chúng tôi đang ngồi dưới nắng.
12. We all like playing at the beach: Tất cả chúng tôi thích chơi ở bãi biển
13. We can windsurf at the beach: Chúng tôi có thể đi lướt sóng ở bãi biển
14. We're sailing in our little boat: Chúng tôi đang đi thuyền nhỏ của chúng tôi
15. My dad is helping me: Ba của tôi đang giúp tôi
16. We're snorkeling and diving: Chúng tôi đang đeo ống thở và lặn biển.
17. There are lots of fish to see: Có nhiều cá.
18. Do you like going to the beach?: Bạn có thích ra bãi biển không
19. The beach is beautiful: Bãi biển rất đẹp
20. What do you like doing at the beach?: Bạn thích làm gì ở bãi biển?
21. It's dangerous: Nó nguy hiểm
22. It's very safe: Nó rất an toàn
23. I love flying a kite: Tôi thích thả diều
24. It's difficult: Nó khó
25. It's fun: Nó vui

13
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
26. I like playing in the sand: Tôi thích chơi với cát

27. Ball: Bóng


28. Mall: Trung tâm thương mại
29. Wall: Tường
30. Tall: Cao
31. Small: Nhỏ

 LESSON 5+ 6:
1. Polluted: Ô nhiễm
2. Clean: Sạch sẽ
3. Dangerous: Nguy hiểm
4. Safe: An toàn
5. Beautiful: Đẹp
6. Are you looking for the perfect vacation?: Bạn đang tìm kiếm kì nghỉ hoàn hảo?
7. Do you want a perfect place for a beach vacation?:

==> Bạn muốn một bãi biển hoàn hảo cho kì nghỉ?

8. There is a beautiful, long beach with white sand: Có một bãi biển đẹp, dài với cát trắng.
9. The water is not polluted: Nước không bị ô nhiễm
10. It's very clean: Nó rất sạch.
11. You can go snorkeling and diving in the sea: Bạn có thể lặn với ống thở và đi lặn biển.
12. There are many seafood restaurants: Có nhiều nhà hàng hải sản.
13. You can sit outside and eat fresh fish: Bạn có thể ngồi bên ngoài và ăn cá tươi.
14. The food is delicious: Thức ăn rất là ngon.
15. You can slide down the sand dunes in Mui Ne: Bạn có thể trượt xuống cồn cát ở Mũi Né.
16. It isn't dangerous: Nó không nguy hiểm.
17. It's safe: Nó rất an toàn.
18. There are a lot of hotels you can stay in: Có rất nhiều khách sạn bạn có thể ở
19. The people are very friendly here: Con người ở đây rất thân thiện
20. Come to Phan Thiet: Chào mừng đến với Phan Thiết.
21. It's great!: Rất tuyệt vời!

14
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
UNIT 5: A FUNNY MONKEY!
 LESSON 1 + 2:
1. Penguin: Chim cánh cụt
2. Zebra: Ngựa vằn
3. Monkey: Khỉ
4. Kangaroo: Chuột túi
5. Camel: Lạc đà
6. Lizard: Thằn lằn
7. Crocodile: Cá sấu
8. I love the zoo: Tôi thích vườn thú.
9. I like the penguins: Tôi thích chim cánh cụt.
10. Are you watching the monkeys?: Tôi có xem được con khỉ không?
11. They're funny: Chúng rất thú vị!
12. I'm watching this funny monkey: Tôi đang xem con khỉ thú vị này.
13. The monkey is taking your sandwich: Con khỉ đang lấy bánh mì kẹp của bạn kìa
14. That's my sandwich: Đó là bánh mì kẹp của tôi
15. Is the monkey eating the sandwich?: Con khỉ có ăn bánh mì kẹp không?
16. It's taking my book: Nó đang lấy quyển sách của tôi
17. The monkey is giving our things: : Con khỉ đang đưa mọi thứ của chúng ta.

18. Are the kangaroos jumping?: Chuột túi đang nhảy phải không?
19. Is the lizard sleeping? : Con thằn lằn đang ngủ phải không?
20. Is the woman painting?: Người phụ nữ đang sơn vẽ phải không?
21. Are the monkeys eating?: Những con khỉ đang ăn phải không?

 LESSON 3 + 4 :

1. Wear a hat: Đội nón


2. Write in a notebook: Viết vào vở

15
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
3. Eat a sandwich: Ăn một bánh mì kẹp
4. Take a photo: Chụp hình
5. Is she wearing a hat?: Cô ấy đang đội 1 cái nón phải không?
6. Is she taking a photo?: Cô ấy đang chụp hình phải không?
7. Is she eating a sandwich?: Cô ấy đang ăn một bánh mì kẹp phải không?
8. Are the monkeys climbing?: Những con khỉ đang leo cây sao?
9. Are the zebras running?: Những con ngựa vằn đang chạy phải không?
10. Are the tigers walking?: Những con hổ đang đi phải không?
11. Are the parrots talking?: Những con vẹt đang nói phải không?
12. Are the monkeys climbing?: Những con khỉ đang leo cây phải không?
13. Are the penguins swimming?: Chim cánh cụt đang bơi phải không?
14. Are the parrots flying?: Những con vẹt đang bay phải không?
15. Are the lizards eating?: Con thằn lằn đang ăn phải không?
16. Are the lions sleeping?: Con sư tử đang ngủ phải không?
17. Are the penguins swimming?: Chim cánh cụt đang bơi phải không?
18. Boy: Cậu bé
19. Toy: Đồ chơi
20. Oyster: Con hàu
21. Coin: Đồng tiền
22. Oil: Dầu
23. Soil: Đất

 LESSON 5 + 6 :
1. Scared: Sợ hãi
2. Free: Tự do
3. Sorry: Xin lỗi
4. Funny: Vui vẻ
5. Kind: Tốt bụng
6. One day, a lion is sleeping: Một ngày, một con sư tử đang ngủ
7. A mouse runs over the lion's nose: Một con chuột chạy qua mũi của sư tử
8. Che lion wakes up: Sư tử thức giấc
9. The lion is angry: Sư tử tức giận
10. The mouse is scared: Con chuột sợ hãi.
11. Don't eat me: Đừng ăn tôi!
12. I can help you one day: Tôi có thể giúp ông vào một ngày nào đó.
13. The lion laughs: Sư tử cười
14. You are little: Bạn nhỏ bé như vậy!
15. How can you help me?: Bạn sẽ giúp tôi thế nào?"
16. The lion is not angry now: Con sư tử không còn tức giận. 
17. The mouse runs away: Con chuột chạy đi.
18. One year later, the lion is walking in the jungle: Một năm sau, con sư tử đang đi trong rừng.
19. A big net falls over the lion: Một cái lưới lớn vớt sư tử lên
20. The lion opens its mouth and roars: Sư tử mở lớn miệng và rống lên

16
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
21. The mouse hears the lion and it runs to help:

==> Con chuột nghe thấy tiếng sư tẻ và nó chạy đến giúp đỡ.

22. I can help you: Tôi có thể giúp bạn


23. The mouse chews the net and makes a big hole: Chuột cắn lưới và tạo một lỗ hổng lớn
24. The lion is free: Con sư tử được tự do.
25. You are little, but you care kind: Bạn nhỏ bé, nhưng bạn tốt bụng.

17
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
UNIT 6: JIM'S DAY
 LESSON 1 + 2 :
1. Have a shower: Tắm vòi hoa sen
2. Brush my teeth: Đánh răng
3. Get dressed: Mặc quần áo
4. Have breakfast: Ăn sáng
5. Get up: Thức dậy
6. Catch the bus:  Bắt xe buýt
7. Walk to school:   Đi bộ tới trường
8. I have an email from Jim: Tôi có một email từ Jim!
9. Jim is our cousin in Australia: Jim là anh họ của chúng ta ở Australia
10. He's a jackaroo: Anh ấy là người mới vào nghề
11. What's a jackaroo?: Người mới vào nghề là gì?
12. Jackaroos work on sheep farms:

==> Người mới vào nghề làm việc trên các trang trại cừu.

13. He gets up early every morning: Anh ấy thức dậy vào mỗi sáng
14. He rides a horse and he looks after the sheep: Anh ấy cưỡi ngựa và chăm sóc đàn cừu.
15. It's dangerous: Thật là nguy hiểm
16. There are lots of snakes in Australia: Có nhiều rắn ở Australia.
17. Does Jim see a lot of snakes?: Jim có nhìn thấy nhiều rắn không?
18. I want to be a jackaroo: Anh cũng muốn là người mới vào nghề.
19. I don't want a dangerous job: Tôi không muốn làm việc nguy hiểm.

 LESSON 3 + 4 :

1. What time does Nhan get up?: Mấy giờ Nhân thức dậy?
2. He gets up at five thirty: Anh ấy thức dậy lúc 5h30
3. What time does Nhan have a shower?: Mấy giờ Nhân đi tắm?
4. He has a shower at five forty-five: Anh ấy đi tắm lúc 5h45
5. What time does Nhan get dress?: Mấy giờ Nhân mặc quần áo?
6. He gets dress at 6 o'clock: Anh ấy mặc đồ lúc 6h
7. What time does Nhan have breakfast?: Mấy giờ Nhân ăn sáng?

18
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
8. He has breakfast at six fifteen: Anh ấy ăn sáng lúc 6h15
9. What time does Nhan brush his teeth?: Mấy giờ Nhân đánh răng?
10. He brushes his teeth at six thirty: Anh ấy đánh răng lúc 6h30
11. What time does Nhan catch the bus?: Mấy giờ Nhân bắt xe buýt?
12. He catches the bus at six forty-five: Anh ấy bắt xe buýt lúc 6h45
13. Cow: Bò sữa
14. Clown: Chú hề
15. Flower: Hoa
16. House: Ngôi nhà
17. Round: Vòng tròn
18. Mouse: Chuột
19. The clown has red and blue flowers:

==> Chú hề có những bông hoa màu đỏ và màu xanh dương

20. He has a round nose: Anh ấy có 1 cái mũi tròn


21. He has orange hair: Anh ấy có mái tóc cam
22. He's in his house: Anh ấy ở trong một ngôi nhà
23. He jumps on a chair: Anh ấy nhảy lên trên 1 chiếc ghế
24. He's scared of a mouse: Anh ấy sợ chuột.

 LESSON 5 + 6 :
1. First: Đầu tiên
2. Then: Sau đó
3. Next: TIếp theo
4. Finally: Cuối cùng
5. Every day: Hằng ngày
6. Sa Pa is in the north of Viet Nam: Sa Pa là ở phía  Bắc của Việt Nam.
7. A lot of families live on rice farms: Nhiều gia đình sống nhờ nông trại.
8. The farm are far from town or cities: Nông trại xa thành phố hoặc thị trấn
9. The children walk a long way to school:

==> Trẻ nhỏ đi bộ một chặng đường dài đến trường.

10. They have lesson in the mornings and help parents at home in the afternoons:

==> Họ có tiết học vào buổi sáng và giúp đỡ bố mẹ họ ở nhà vào buổi chiều.

11. They are very good students: Họ là những học sinh giỏi.
12. I live on a farm in the mountains: Tôi sống trong một trang trại trên núi.
13. I walk for an hour to get to school: Tôi đi bộ một giờ để đến trường
14. I get up early every day: Tôi dậy sớm mỗi ngày!
15. First, I walk down the hills to get to school:

==> Đầu tiên, tôi xuống những ngọn đồi để đến trường

16. Then, I have my lessons: Sau đó tôi học bài của mình.
17. Next, I walk home and help my parents on the farm:

19
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương
==> Tiếp theo, tôi về nhà giúp bố mẹ tôi ở nông trại.

18. Finally, I do my homework in the evenings:

==> Cuối cùng, tôi làm bài tập về nhà vào buổi tối.

19. Some of my school friends live 10 kilometers away from me:

==> Một số bạn cùng trường tôi sống cách tôi 10km.

20. Do you get up early everyday?: Bạn có thức dậy sớm mỗi ngày không?
21. It's the long road to school: Con đường tới trường rất dài.
22. Do you have breakfast with your family every morning?:

==> Bạn có bữa sáng với gia đình của bạn mỗi sáng không?

23. Do you stay at school all day?: Bạn ở trường cả ngày phải không?
24. I come home in the afternoon: Tôi về nhà vào buổi chiều
25. What do you do before you go to bed?: Bạn làm gì trước khi đi ngủ?
26. I read a book before I go to bed: Tôi đọc sách trước khi tôi đi ngủ.
27. What do you read about?:  Bạn đọc về cái gì?
28. I read about everything: Tôi đọc về mọi thứ.

20
Teacher: Nguyễn Hằng Phone: 035.981.9322 FB: www.facebook.com/hang.nguyen.27793
Address: 51 Nguyễn Du, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An, Bình Dương

21

You might also like