Professional Documents
Culture Documents
THỬ THÁCH HỌC 1000 TƯ VỰNG TRONG 10 NGÀY
THỬ THÁCH HỌC 1000 TƯ VỰNG TRONG 10 NGÀY
555. Old age pensioner / əʊld eidʒ 'pen∫ənə[r]/: tuổi nghỉ hưu321
556. Olive-skinned: da nâu, vàng nhạt322
557. Oriental: da vàng châu á323
558. Oval face: khuôn mặt hình trái xoan
559. Overweight: quá cân
560. Pale: xanh xao, nhợt nhạt
561. Pasty: xanh xao
562. Plump: tròn trĩnh
563. Pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
564. Pout: bĩu môi
565. Pretty /ˈprɪti/(adjective): xinh xắn
566. Rosy: hồng hào
567. Round: khuôn mặt tròn
568. Sallow: vàng vọt
569. Scar: sẹo
570. Scowl: cau có
571. senior citizen /'si:niə*r+ 'sitizn/: người cao tuổi
572. Short /ʃɔːt/: lùn
573. Shortish: hơi lùn
574. Skinny: ốm, gầy
575. Slender: mảnh khảnh
576. Slim: gầy, mảnh khảnh
577. Smile: cười mỉm
578. Snub: mũi hếch
579. Sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
580. Square: mặt vuông
581. Stocky: chắc nịch
582. Stout: hơi béo
583. Straight: mũi thẳng
584. Straight: tóc thẳng
585. Sulk: phiền muộn
586. Tall /tɔl/(adjective): cao
587. Tallish: cao dong dỏng
588. Thin /θɪn/(adjective): gầy
589. Thin: khuôn mặt gầy
590. toddler /'tɒdlə[r]/: trẻ em ở độ tuổi mới biết đi
591. Turned up: mũi cao
592. Ugly/ˈʌgli/ (adjective): xấu xí
593. Untidy: không chải chuốt, rối xù
594. Wavy: tóc lượn sóng360
595. Weight /weɪt/(noun): cân nặng
596. Well-built: hình thể đẹp
597. Well-proportioned figure: cân đối
598. With plaits: tóc được tết, bện
599. Young /jʌŋ/: trẻ, trẻ tuổi
Chủ đề 10: Cơ thể (Body)
600. Ankle /ˈæŋ.kļ/ Mắt cá chân
601. Arch /ɑːtʃ/ Lòng bàn chân
602. Arm/ɑrm/ (noun): Cánh tay
603. Back /bæk/(noun): Lưng
604. Belly/ˈbɛli/ (noun): Bụng
605. Big toe /bɪg təʊ/ Ngón chân cái
606. Blood /blʌd/ Máu
607. Body part/ˈbɑdi pɑrt/ (noun): Bộ phận cơ thể
608. Bone /boʊn/(noun): Xương
609. Bottom/ˈbɑtəm/ (noun): Mông
610. Brain/breɪn/ (noun): Não
611. Breast /brest/ Ngực (phụ nữ)
612. Calf /kɑːf/ Bắp chân
613. Cheek /tʃiːk/ Má
614. Chest /ʧɛst/(noun): Ngực, lồng ngực390
615. Chin /tʃɪn/ Cằm
616. Ear /Ir/(noun): Tai
617. Elbow /ˈelbəʊ/ Khuỷu tay
618. Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
619. Eyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông mi
620. Eyes /aɪs/(noun): Mắt
621. Face /feɪs/(noun): Khuôn mặt
622. Finger/ˈfɪŋgər/ (noun): Ngón tay
623. Foot /fʊt/ Bàn chân
624. Hair /hɛr/(noun): Tóc, mái tóc400
625. Hand /hænd/ Bàn tay
626. Head /hɛd/(noun): Đầu
627. Heart /hɑrt/(noun): Trái tim
628. Heel /hɪəl/ Gót chân
629. Hip /hɪp/(noun): Hông
630. Index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón trỏ
631. Jaw /dʒɔː/ Quai hàm
632. Kidney/ˈkɪdni/ (noun): Thận
633. Knee /niː/ Đầu gối
634. Knuckle /ˈnʌk.ļ/ Khớp, đốt ngón tay
635. Leg/lɛg/ (noun): Chân
636. Lip /lɪp/(noun): Môi
637. Little finger /ˌlɪtl ˈfɪŋɡə(r)/ Ngón út
638. Liver/ˈlɪvər/ (noun): Gan
639. Lung /lʌŋ/(noun): Phổi
640. Middle finger /ˈmɪd.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón giữa
641. Mouth /maʊθ/(noun): Miệng
642. Muscle /ˈmʌsl/ Cơ bắp
643. Neck /nek/ Cổ
644. Nose /noʊz/(noun): Mũi
645. Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay421
646. Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón đeo nhẫn
647. Shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ Vai
648. Skin /skɪn/(noun): Làn da
649. Stomach/ˈstʌmək/ (noun): Dạ dày
650. Sweat /swet/ Mồ hôi
651. Thigh /θaɪ/ Bắp đùi
652. Throat /θrəʊt/ Cổ họng
653. Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
654. Toe /təʊ/ Ngón chân
655. Toenail /ˈtəʊneɪl/ Móng chân
656. Tongue /tʌŋ/ lưỡi
657. Tooth /tuθ/(noun): Răng
658. Waist /weɪst/(noun): Eo, vòng eo
659. Wrist /rɪst/ Cổ tay
Chủ đề 11: Hành động (Action)
660. Bend /bend/: uốn cong, cúi, gập
661. Carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác
662. Catch /kætʃ/: đỡ lấy, bắt lấy
663. Climb /klaɪm/: leo, trèo
664. Comb /koʊm/: chải tóc
665. Crawl /krɔːl/: bò, lê bước
666. Crouch /kraʊtʃ/: khúm núm, luồn cúi
667. Cry /krɑɪ/: khóc
668. Dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ
669. Dive /daɪv/: lặn
670. Drag /dræɡ/: kéo
671. Drink /drɪŋk/: uống
672. Drop /drɒp/: đánh rơi
673. Eat /it/: ăn
674. Fall /fɔːl/: ngã
675. Flip /flɪp/: búng
676. Grab /ɡræb/: bắt lấy, túm lấy
677. Hang /hæŋ/: treo
678. Hit /hɪt/: đánh
679. Hold /həʊld/: cầm, nắm
680. Hop /hɒp/: nhảy lò cò
681. Hug /hʌɡ/: ôm
682. Jog /dʒɒɡ/: chạy bộ
683. Jump /dʒʌmp/: nhảy
684. Kick /kɪk/: đá
685. Lean /liːn/: dựa, tựa
686. Lick /lɪk/: liếm463
687. Lie /laɪ/: nằm
688. Lift /lɪft/: nâng lên
689. Pack /pæk/: bó, gói
690. Paint /peint/: sơn, quét sơn
691. Pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy
692. Pick up /pɪk ʌp/: nhặt lên
693. Plant /plænt, plɑnt/: gieo, trồng
694. Play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
695. Point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
696. Pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút
697. Pull /pul/: lôi, kéo, giật
698. Punch /pʌntʃ/: đấ
699. Push /puʃ/: xô, đẩy
700. Put on /ˈpʊt ɔn/: mặc, đeo, đội
701. Rake /reik/: cào
Sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền)
707. Scrub /skrʌb/: lau chùi, cọ rửa
708. See /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
709. Set /set/: bố trí, để, đặt, bày (bàn ăn)
710. Sew /soʊ/: may, khâu
711. Shake /ʃeɪk/: rung, lắc, run rẩy
712. Shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
713. Show /ʃou/: cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
714. Sing /siɳ/: hát
715. Sit /sit/: ngồi
716. Skate /skeit/: trượt (băng, ván)
717. Slap /slæp/: tát
718. Sleep /sli:p/: ngủ
719. Slice /slaɪs/: cắt, thái
720. Slip /slɪp/: trượt ngã
721. Smile /smɑɪl/: cười
722. Sneeze /sni:z/: hắt hơi
723. Spin /spɪn/: quay
724. Squat /skwɑːt/: ngồi xổm
725. Stand /stænd/: đứng
726. Step /step/: bước đi
727. Stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi500
728. Stretch /stretʃ/: duỗi ra, căng ra
729. Stroke /strəʊk/: vuốt ve
730. Sweep /swi:p/: quét
731. Swim /swim/: bơi
732. Swing /swɪŋ/: đung đưa, lúc lắc
733. Take /teik/: cầm, nắm, lấy
734. Talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
735. Throw /θrəʊ/: ném
736. Walk /wɔːk/: đi bộ
737. Wash /wɑʃ/: gội, rửa
738. Wave /weɪv/: vẫy tay
739. Yawn /jɔn/: ngáp
Chủ đề 12: Tính cách (Personality)
740. Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng, năng nổ
741. Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
742. Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh
743. Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
744. Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
745. Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
746. Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
747. Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ
748. Calm /kɑm/ Điềm tĩnh521
749. Careful /ˈkɛrfl/ Cẩn thận, kỹ lưỡng
750. Careless /ˈkɛrləs/ Bất cẩn, cẩu thả
751. Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận
752. Cheerful/ˈʧɪrfəl/ (adjective): Vui tươi, sôi nổi
753. Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây ngô, trẻ con
754. Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi
755. Cold /koʊld/ Lạnh lùng
756. Competitive /kəmˈpɛtət ɪv/ Ganh đua, thích cạ nh tranh
757. Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin
758. Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần
759. Courage /ˈkərɪdʒ/ Can đảm, dũng cảm
760. Courteous /ˈkərtiə s/ Lịch thiệp, nhã nhặn
761. Cowardly /ˈkaʊərdli/ Nhát gan, hèn nhát
762. Creative /kriˈeɪtɪ v/ Sáng tạo
763. Cruel /ˈkruəl/ Độc ác, dữ tợn, tàn bạo, tàn nhẫn
764. Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, hiếu kz
765. Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
766. Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
767. Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù
768. Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi
769. Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ (adjective): Thoải mái
770. Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
771. Energetic ˌ/ɛnərˈʤɛtɪk/(adjective): Tràn đầy năng lượng
772. Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
773. Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
774. Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
775. Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
776. Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực
777. Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
778. Funny/ˈfʌni/ (adjective): Vui tính, hài hước
779. Generous /ˈʤɛnərəs/(adjective): Hào phóng
780. Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
781. Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
782. Greedy /ˈɡridi/ Tham lam
783. Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn
784. Grumpy/ˈgrʌmpi/ (adjective): Cáu kỉnh, khó chịu
785. Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ Chăm chỉ
786. Haughty /ˈhɔti/ Kiêu căng, kiêu kz , ngạo mạn
787. Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
788. Honest /ˈɑnəst/ Trung thực, chân thật, lương thiện
789. Humble /ˈhʌmbl/ Khiêm tốn, nhún nhường
790. Humorous /ˈhyumərəs/ Hài hước, hóm hỉnh, khôi hài
791. Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ Vô lễ, bất lịch sự
792. Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ Cần cù, chăm chỉ
793. Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
794. Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh, sáng dạ
795. Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen ghét, ghen tị
796. Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế
797. Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
798. Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng
799. Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu, yêu kiều, thú vị
800. Love/lʌv/: yêu573
801. Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, trung nghĩa, trung kiên
802. Malicious /məˈlɪʃəs/ Hiểm độc, hiểm ác
803. Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
804. Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn
805. Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
806. Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh
807. Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, chất phác, thật thà
808. Naughty /ˈnɔti/ Nghị ch ngợm, hư đốn
809. Nice/naɪs/ (adjective): Tốt, tử tế
810. Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
811. Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay quan sát
812. Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
813. Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ Lạc quan, yêu đời
814. Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
815. Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn, nồng nhiệt, sôi nổi
816. Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
817. Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, chán đời
818. Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp
819. Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói
820. Rational /ˈræʃənl/ Minh mẫn, sáng suốt
821. Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
822. Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ Có trách nhiệm
823. Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộng
824. Rude /ru:d/ Thô lỗ, hỗn láo, vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự
825. Secretive /ˈsikrətɪv/ Kín đáo600
826. Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
827. Sensitive /ˈsɛnsətɪ v/ Nhạy cảm
828. Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị
829. Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
830. Silly /ˈsɪli/ Ngớ ngẩn, khờ khạo
831. Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắng
832. Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi
833. Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe
834. Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
835. Stupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn
836. Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị
837. Talkative /ˈtɔkətɪ v/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện
838. Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, thủ đoạn, quỷ quyệt
839. Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, thật thà, chân thật
840. Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa
841. Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
842. Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
843. Witty /ˈwɪti / Hóm hỉnh, dí dỏm
844. Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết
Chủ đề 13: Cảm xúc & Cảm giác (Emotions & Feelings)
845. Adorable /ə’dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng qu{ mến
846. Affectionate /ə’fek∫nit/: thân mật, trìu mến
847. Afraid /əˈfreɪd/(adjective): Lo sợ
848. Aggressive /ə’gresiv/: + hay gây sự, hung hăng, hùng hổ
849. Agreeable /ə’gri:əbl/: dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành
850. Alert /ə’lə:t/: cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo
851. Alluring /ə’lujəriη/: quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, làm say mê, làm
xiêu lòng
852. Ambitious /æm’bi∫əs/: tham vọng
853. Amused /əˈmjuːzd/: thích thú, vui, buồn cười
854. Angry /’æηgri/: giận dữ, tức giận, cáu
855. Angry/ˈæŋgri/ (adjective): Tức giận, giận dữ
856. Arrogant /’ærəgənt/: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
857. Artful /’ɑ:tful/: xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo
858. Ashamed /ə’∫eimd/: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
859. Avaricious /,ævə’ri∫əs/: hám lợi, tham lam
860. Awful /’ɔ:ful/: rất khó chịu, khó chịu vô cùng
861. Bored /bɔrd/(adjective): Chán nản
862. Confused/kənˈfjuzd/ (adjective): Bối rối
863. Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adjective): Thất vọng
864. Disgusted /dɪsˈgʌstɪd/(adjective): Kinh tởm
865. Easy-going /ˌiːziˈgoʊ.ɪŋ/: dễ tính
866. Embarrassed/ɪmˈbɛrəst/ (adjective): Xấu hổ, ngại ngùng
867. Energetic /,enə’dʒetik/: đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy năng lượng
868. Entertaining /,entə’teiniη/: thú vị, làm vui lòng và vừa ý.
869. Enthusiastic /in,θju:zi’æstik/: hăng hái, say mê, nhiệt tình
870. Envious /’enviəs/ (of someone/something): thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
871. Erratic /i’rætik/: thất thường, được chăng hay chớ
872. Excitable /ik’saitəbl/: dễ bị kích thích, dễ bị xúc động
873. Excited (adjective) /ɪkˈsaɪtəd/: Hào hứng, hứng thú
874. Excited /ik’saitid/: sôi nổi, hào hứng, bị kích thích, bị kích động
875. Explosive /iks'pensiv/: dễ bị bùng nổ, dễ bị kích động
876. Extroverted /’ekstrəvə:tid/: hướng ngoại
877. Exuberant /ig’zju:bərənt/: cởi mở, hồ hởi, đầy sức sống, đầy năng lượng
878. Fabulous /’fæbjuləs/: tuyệt vời
879. Fair /feə/: công bằng, ngay thẳng, không gian lận, hợp {, đúng, phải
880. Faithful /’feiθful/: trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực
881. Fantastic /fæn’tæstik/: tuyệt vời
882. Fawning /’fɔ:niη/: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót
883. Fear (noun) /fɪr/: Nỗi sợ
884. Fearless /’fiəlis/: chẳng sợ điều gì, can đảm
885. Fickle /’finkl/: hay thay đổi, không kiên định, không chung thủy
886. Fine /fain/: tốt, khỏe, giỏi
887. Frank /fræηk/: ngay thẳng, thẳng thắn, bộc trực
888. Freakish /’fri:ki∫/: đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kz cục
889. Friendly /’frend.li/: thân thiện, thân mật, thân thiết, giao hữu
890. Funny /’fʌni/: buồn cười, khôi hài, ngồ ngộ
891. Furious /’fjuəriəs/: giận dữ, điên tiết
892. Fussy /’fʌsi/: hay om sòm, hay quan trong hóa, hay nhắng nhít
893. Guilty/ˈgɪlti/ (adjective): Thấy tội lỗi
894. Happy/ˈhæpi/ (adjective): Vui vẻ
895. Huffish /’hʌfi∫/ or huffy /huffy/: cáu kỉnh, dễ phát khùng, hay giận dỗi, dễ
nổi cáu
896. Hungry /ˈhʌŋgri/(adjective): Đói
897. Lonely /ˈloʊnli/(adjective): Cô đơn
898. Nervous/ˈnɜrvəs/ (adjective): Lo lắng
899. Sad/sæd/ (adjective): Buồn bã
900. Sick /sɪk/(adjective): Ốm yếu
901. Surprised/sərˈpraɪzd/ (adjective): Ngạc nhiên
902. Thirsty /ˈθɜrsti/(adjective): Khát
903. Tired /ˈtaɪərd/(adjective): Mệt mỏi
904. Worried/ˈwɜrid/ (adjective): Lo lắng
CÁC MỐI QUAN HỆ
Chủ đề 14: Gia đình (Family)
905. Aunt/Ænt/ (noun): Người dì
906. Birth/bɜrθ/ (noun): Sự sinh ra, sự chào đời
907. Brother /ˈbrʌðər/(noun): Anh/em trai
908. Brother-in-law: anh/em rể
909. Close/kloʊs/ (adjective): Gần gũi, gắn bó
910. Cousin /ˈkʌzən/(noun): Anh chị em họ
911. Daughter/ˈdɔtər/ (noun): Con gái
912. Daughter-in-law: con dâu
913. Divorce/dɪˈvɔrs/ (verb) – (noun): Li hôn, li dị
914. Ex-wife /ɛks-waɪf/(noun): Vợ cũ
915. Father/ˈfɑðər/ (noun): Cha/Bố
916. Father-in-law: bố chồng/bố vợ
917. Goddaughter: con gái đỡ đầu
918. Godfather: bố đỡ đầu
919. Godmother: mẹ đỡ đầu
920. Godson: con trai đỡ đầu
921. Grandparents /ˈgrændˌpɛrənts/(noun): Ông bà
922. Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
923. Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
924. Husband /ˈhʌzbənd/(noun): Người chồng700
925. Kid/Child /kɪd/ – /ʧaɪld/(noun): Con cái
926. Marry /ˈmɛri/(verb): Cưới
927. Mother/ˈmʌðər/ (noun): Mẹ
928. Mother-in-law/ˈmʌðərɪnˌlɔ/ (noun): Mẹ chồng
929. Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
930. Niece/Nephew /nis/ – /ˈnɛfju/(noun): Cháu trai/Cháu gái (con của
anh/chị/em)
931. Parents /ˈpɛrənts/(noun): Cha mẹ, phụ huynh
932. Pregnant /ˈprɛgnənt/(adjective): Mang thai
933. Relative/ˈrɛlətɪv/ (noun): Họ hàng
934. Sibling/ˈsɪblɪŋ/ (noun): Anh chị em
935. Sister/ˈsɪstər/ (noun): Chị em gái
936. Sister-in-law: chị/em dâu
937. Son/sʌn/ (noun): Con trai
938. Son-in-law: con rể
939. Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
940. Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
941. Stepfather: bố dượng
942. Step-mom /stɛp-mɑm/(noun): Mẹ kế, dì ghẻ
943. Stepmother: mẹ kế
944. Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
945. Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
946. Uncle /ˈʌŋkəl/(noun): Người chú/cậu/bác
947. Wife /waɪf/(noun): Người vợ
Chủ đề 15: Các mối quan hệ (Relationships)
948. A circle of friend: một nhóm bạn
949. Acquaintance /əˈkweɪntəns/ (noun): Người quen
950. Acquaintance/əˈkweɪn.təns/: người quen
951. Argue (verb) /ˈɑrgju/ : Tranh cãi, tranh luận
952. Boss/bɑs/ (noun): Sếp, cấp trên
953. Boyfriend/Girlfriend/ˈbɔɪˌfrɛnd/ – /ˈgɜrlˌfrɛnd/ (noun): Bạn trai/Bạn gái
954. Break up /breɪk ʌp/ (phrasal verb): Chia tay
955. Classmate/ˈklɑːs.meɪt/: bạn cùng lớp
956. Colleague/Coworker /ˈkɑlig/ – /ˈkoʊˈwɜrkər/(noun): Đồng nghiệp
957. Companion:/kəmˈpæn.jən/: bạn đồng hành
958. Conflict /ˈkɑnflɪkt/ (noun) – (verb): Bất đồng, xung đột
959. Couple/ˈkʌpəl/ (noun): Cặp đôi
960. Customer /ˈkʌstəmər/ (noun): Khách hàng
961. Date /deɪt/ (noun) – (verb): Cuộc hẹn hò, Hẹn hò
962. Emulate/ˈem.jə.leɪt/: cạnh tranh với ai đó
963. Enemy /ˈɛnəmi/ (noun): Kẻ thù
964. Friend/frɛnd/ (noun): Bạn bè
965. Friendship /ˈfrɛndʃɪp/ (noun): Tình bạn
966. Good/close/best friend/mate: bạn tốt
967. Hate/heɪt/ (verb): Ghét bỏ, căm ghé
968. Interact/ˌɪn.təˈrækt/: tương tác
969. Introduce /ˌɪntrəˈdus/ (verb): Giới thiệu
970. Love /lʌv/ (verb): Yêu – (noun): Tình yêu
971. Meet/mit/ (verb): Gặp gỡ, gặp mặt
972. Nemesis/ˈnem.ə.sɪs/: báo ứng
973. On-off relationship: bạn bình thường
974. Rival/ˈraɪ.vəl/: đối thủ
975. Schoolmate /ˈskuːl.meɪt/: bạn cùng trường
976. Soul mate: bạn tri kỉ
Chủ đề 16. Facebook:
977. Account setting: thiết lập tài khoản
978. Activity log: lịch sử đăng nhập
979. Archive: lưu trữ
980. Cover photo: ảnh bìa
981. Event: sự kiện
982. Facebook users: người dùng Facebook
983. Friend Requests: lời mời kết bạn
984. Group: hội, nhóm
985. Hide: ẩn
986. Information: thông tin
987. Message: tin nhắn
988. Notification: thông báo
989. Offline: ngoại tuyến
990. Online: trực tuyến
991. Page: fanpage
992. Photos: hình ảnh
993. Privacy setting: thiết lập cá nhân
994. Profile Picture / Avatar: ảnh đại diện
995. Profile: hồ sơ người dùng
996. Rate: đánh giá
997. React: phản ứng
998. Recent: gần đây
999. Review: nhận xét
1000. Social network: mạng xã hội
1001. Status: trạng thái
1002. Timeline: thời gian biểu cho tài khoản Facebook cá nhân
1003. Video: video
Từ vựng về các hoạt động trên Facebook:
1004. Add friends: thêm bạn bè
1005. Block: chặn
1006. Comment: bình luận, lời bình luận
1007. Communicate with: giao tiếp với
1008. Confirm: xác nhận
1009. Create: tạo (fanpage, nhóm, post)
1010. Delete: xóa
1011. Find friends: tìm bạn
1012. Follow: theo dõi
1013. Interact with: tương tác với
1014. Join a group: Tham gia một nhóm
1015. Keep in touch with: giữ liên lạc với
1016. Like: thích
1017. Log in: đăng nhập
1018. Log out: đăng xuất
1019. Post: đăng (v), bài đăng (n)
1020. Reply: trả lời, phản hồi
1021. Report: báo cáo
1022. Search: tìm kiếm800
1023. Share: chia sẻ
1024. Spam (Stupid Pointless Annoying Messages): là những nội dung gây
phiền toái
1025. Stay in contact with: giữ liên lạc với
1026. Tag: gắn thẻ
1027. Unfriend: hủy kết bạn
1028. Update: cập nhật
1029. Upload a picture: tải lên một hình ảnh
1030. View all: xem tất cả
SỰ VẬT XUNG QUANH