Professional Documents
Culture Documents
Unit 5 Vocab
Unit 5 Vocab
english
12. fossil fuel (n) /ˈfɒsl fjuːəl/ : nhiên liệu hóa thạch
13. global warming (n) /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ : sự nóng lên toàn cầu
15. human activity /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ : hoạt động của con người