You are on page 1of 34

1.

House - /haʊs/ - Nhà


2. School - /skuːl/ - Trường học
3. Head - /hed/ - Đầu
4. Eye - /aɪ/ - Mắt
5. Face - /feɪs/ - Mặt
6. Hair - /heər/ - Tóc
7. Mouth - /maʊθ/ - Miệng
8. Nose - /noʊz/ - Mũi
9. Neck - /nek/ - Cổ
10. Body - /ˈbɑːdi/ - Cơ thể
11. Finger - /ˈfɪŋɡər/ - Ngón tay
12. Foot - /fʊt/ - Chân
13. Water - /ˈwɔːtər/ - Nước
14. Name - /neɪm/ - Tên
15. Center - /ˈsɛntər/ - Trung tâm
16. City - /ˈsɪti/ - Thành phố
17. Can - /kæn/ - Có thể
18. Bicycle - /ˈbaɪsɪkl̩ / - Xe đạp
19. Bus - /bʌs/ - Xe buýt
20. Doctor - /ˈdɑːktər/ - Bác sĩ
21. Student - /ˈstuːdənt/ - Sinh viên
22. Street - /striːt/ - Đường phố
23. Book - /bʊk/ - Sách
24. Friend - /frɛnd/ - Bạn bè
25. Mother - /ˈmʌðər/ - Mẹ
26. Father - /ˈfɑːðər/ - Cha
27. Money - /ˈmʌni/ - Tiền
28. Wife - /waɪf/ - Vợ
29. Husband - /ˈhʌzbənd/ - Chồng
30. Watch - /wɑːtʃ/ - Đồng hồ
31. Picture - /ˈpɪkʧər/ - Hình ảnh
32. Park - /pɑːrk/ - Công viên
33. Door - /dɔːr/ - Cửa
34. Window - /ˈwɪndoʊ/ - Cửa sổ
35. Telephone - /ˈtɛlɪfoʊn/ - Điện thoại
36. Kitchen - /ˈkɪʧən/ - Bếp
37. Coffee - /ˈkɒfi/ - Cà phê
38. Table - /ˈteɪbl̩ / - Bàn
39. Chair - /ʧɛr/ - Ghế
40. Tea - /tiː/ - Trà
41. Cup - /kʌp/ - Cốc, tách
42. Milk - /mɪlk/ - Sữa
43. Chicken - /ˈʧɪkɪn/ - Gà
44. Egg - /ɛɡ/ - Trứng
45. Cow - /kaʊ/ - Bò
46. Pig - /pɪɡ/ - Lợn
47. Cat - /kæt/ - Mèo
48. Apple - /ˈæpl̩ / - Quả táo
49. Pen - /pɛn/ - Bút
50. Pencil - /ˈpɛnsəl/ - Bút chì
51. Family - /ˈfæməli/ - Gia đình
52. Time - /taɪm/ - Thời gian
53. Year - /jɪr/ - Năm
54. Season - /ˈsiːzn/ - Mùa
55. Spring - /sprɪŋ/ - Mùa xuân
56. Summer - /ˈsʌmər/ - Mùa hè
57. Autumn - /ˈɔːtəm/ - Mùa thu
58. Winter - /ˈwɪntər/ - Mùa đông
59. Month - /mʌnθ/ - Tháng
60. Week - /wiːk/ - Tuần
61. Weekend - /ˈwiːkˌɛnd/ - Cuối tuần
62. Day - /deɪ/ - Ngày
63. Today - /təˈdeɪ/ - Hôm nay
64. Tonight - /təˈnaɪt/ - Tối nay
65. Tomorrow - /təˈmɒroʊ/ - Ngày mai
66. Yesterday - /ˈjɛstərdeɪ/ - Hôm qua
67. Hour - /aʊər/ - Giờ
68. Minute - /ˈmɪnɪt/ - Phút
69. Second - /ˈsɛkənd/ - Giây
70. Morning - /ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng
71. Noon - /nuːn/ - Buổi trưa
72. Afternoon - /ˌæftərˈnuːn/ - Buổi chiều
73. Evening - /ˈiːvnɪŋ/ - Buổi tối
74. Night - /naɪt/ - Buổi đêm
75. Clock - /klɒk/ - Đồng hồ
76. Breakfast - /ˈbrɛkfəst/ - Bữa sáng
77. Lunch - /lʌntʃ/ - Bữa trưa
78. Dinner - /ˈdɪnər/ - Bữa tối
79. Supper - /ˈsʌpər/ - Bữa tối nhẹ
80. Number - /ˈnʌmbər/ - Số
81. Color - /ˈkʌlər/ - Màu
82. White - /waɪt/ - Màu trắng
83. Black - /blæk/ - Màu đen
84. Red - /rɛd/ - Màu đỏ
85. Orange - /ˈɔːrɪndʒ/ - Màu cam
86. Yellow - /ˈjɛloʊ/ - Màu vàng
87. Brown - /braʊn/ - Màu nâu
88. Blue - /bluː/ - Màu xanh dương
89. Green - /ɡrin/ - Màu xanh lá cây
90. Gray - /ɡreɪ/ - Màu xám
91. Hotel - /hoʊˈtɛl/ - Khách sạn
92. Room - /rum/ - Phòng
93. Restaurant - /ˈrɛstrɒnt/ - Nhà hàng
94. Hospital - /ˈhɒspɪtl̩ / - Bệnh viện
95. Service - /ˈsɜːrvɪs/ - Dịch vụ
96. Dollar - /ˈdɒlər/ - Đô la
97. Food - /fuːd/ - Thức ăn
98. Rice - /raɪs/ - Gạo
99. Meat - /mit/ - Thịt
100. Pork - /pɔːrk/ - Thịt lợn
101. Beef - /biːf/ - Thịt bò
102. Earth - /ɜːrθ/ - Trái đất
103. World - /wɜːrld/ - Thế giới
104. People - /ˈpiːpl̩ / - Người
105. Man - /mæn/ - Nam giới, người đàn ông
106. Woman - /ˈwʊmən/ - Nữ giới, người phụ nữ
107. Child - /ʧaɪld/ - Trẻ em
108. Boy - /bɔɪ/ - Cậu bé
109. Son - /sʌn/ - Con trai
110. Girl - /ɡɜːrl/ - Cô bé
111. Daughter - /ˈdɔːtər/ - Con gái
112. Life - /laɪf/ - Cuộc sống
113. Fire - /faɪr/ - Lửa
114. Light - /laɪt/ - Ánh sáng
115. Land - /lænd/ - Đất đai
116. Air - /ɛr/ - Không khí
117. Space - /speɪs/ - Không gian
118. Country - /ˈkʌntri/ - Quốc gia
119. War - /wɔːr/ - Chiến tranh
120. Plan - /plæn/ - Kế hoạch
121. Group - /ɡruːp/ - Nhóm
122. Course - /kɔːrs/ - Khóa học
123. Result - /rɪˈzʌlt/ - Kết quả
124. Question - /ˈkwɛsʧən/ - Câu hỏi
125. Answer - /ˈænsər/ - Câu trả lời
126. Member - /ˈmɛmbər/ - Thành viên
127. Company - /ˈkʌmpəni/ - Công ty
128. Church - /ʧɜːrʧ/ - Nhà thờ
129. Business - /ˈbɪznɪs/ - Kinh doanh
130. God - /ɡɒd/ - Thần (thần linh)
131. Action - /ˈækʃən/ - Hành động
132. Example - /ɪɡˈzæmpl̩ / - Ví dụ
133. Idea - /aɪˈdiə/ - Ý tưởng
134. Machine - /məˈʃiːn/ - Máy móc
135. Level - /ˈlɛvl̩ / - Mức độ, cấp độ
136. Train - /treɪn/ - Tàu hỏa
137. College - /ˈkɒlɪdʒ/ - Trường đại học
138. University - /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ - Đại học
139. Age - /eɪdʒ/ - Tuổi
140. Office - /ˈɔːfɪs/ - Văn phòng
141. Class - /klæs/ - Lớp học
142. Floor - /flɔːr/ - Sàn nhà
143. Tax - /tæks/ - Thuế
144. District - /ˈdɪstrɪkt/ - Quận, huyện
145. Market - /ˈmɑːrkɪt/ - Chợ, thị trường
146. Paper - /ˈpeɪpər/ - Giấy
147. Story - /ˈstɔːri/ - Câu chuyện
148. Horse - /hɔːrs/ - Ngựa
149. Product - /ˈprɒdʌkt/ - Sản phẩm
150. Produce - /prəˈduːs/ - Sản xuất
151. Price - /praɪs/ - Giá
152. Bag - /bæɡ/ - Túi
153. Accident - /ˈæksɪdənt/ - Tai nạn
154. Camera - /ˈkæmərə/ - Máy ảnh
155. Lesson - /ˈlɛsn̩ / - Bài học
156. Habit - /ˈhæbɪt/ - Thói quen
157. Stomach - /ˈstʌmək/ - Dạ dày
158. Bread - /brɛd/ - Bánh mì
159. Medicine - /ˈmɛdɪsən/ - Thuốc
160. Sugar - /ˈʃʊɡər/ - Đường
161. Airplane - /ˈɛrpleɪn/ - Máy bay
162. Mouse - /maʊs/ - Chuột
163. Elephant - /ˈɛlɪfənt/ - Con voi
164. Monkey - /ˈmʌŋki/ - Con khỉ
165. Person - /ˈpɜːrsən/ - Người
166. Tree - /triː/ - Cây
167. Size - /saɪz/ - Kích cỡ
168. Health - /hɛlθ/ - Sức khỏe
169. Language - /ˈlæŋɡwɪdʒ/ - Ngôn ngữ
170. Gun - /ɡʌn/ - Súng
171. Bout - /baʊt/ - Cuộc đấu, trận đấu
172. Pain - /peɪn/ - Đau đớn
173. Knowledge - /ˈnɒlɪdʒ/ - Kiến thức
174. Opinion - /əˈpɪnjən/ - Ý kiến
175. Gold - /ɡoʊld/ - Vàng
176. Diamond - /ˈdaɪəmənd/ - Kim cương
177. Memory - /ˈmɛməri/ - Ký ức
178. Engineer - /ˌɛndʒɪˈnɪr/ - Kỹ sư
179. Hill - /hɪl/ - Đồi
180. Mountain - /ˈmaʊntən/ - Núi
181. Circle - /ˈsɜːrkl̩ / - Hình tròn
182. Rectangle - /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ - Hình chữ nhật
183. Square - /skwɛr/ - Hình vuông
184. Box - /bɒks/ - Hộp
185. Library - /ˈlaɪˌbræri/ - Thư viện
186. Flower - /ˈflaʊər/ - Hoa
187. Bird - /bɜːrd/ - Chim
188. Prison - /ˈprɪzən/ - Nhà tù
189. Stone - /stoʊn/ - Hòn đá
190. Sand - /sænd/ - Cát
191. Triangle - /ˈtraɪˌæŋɡəl/ - Hình tam giác
192. Customer - /ˈkʌstəmər/ - Khách hàng
193. Lawyer - /ˈlɔɪər/ - Luật sư
194. Fish - /fɪʃ/ - Cá
195. Fruit - /fruːt/ - Trái cây
196. Vegetable - /ˈvɛdʒtəbəl/ - Rau
197. Salt - /sɔːlt/ - Muối
198. Moon - /mun/ - Mặt trăng
199. Lake - /leɪk/ - Hồ
200. Ice - /aɪs/ - Đá, băng
201. Uncle - /ˈʌŋkl̩ / - Chú, cậu
202. Nation - /ˈneɪʃən/ - Quốc gia
203. Part - /pɑːrt/ - Phần
204. Point - /pɔɪnt/ - Điểm
205. Home - /hoʊm/ - Nhà
206. Present - /ˈprɛznt/ - Món quà, hiện tại
207. Past - /pæst/ - Quá khứ
208. Future - /ˈfjuːtʃər/ - Tương lai
209. Problem - /ˈprɒbləm/ - Vấn đề
210. Word - /wɜːrd/ - Từ
211. Case - /keɪs/ - Trường hợp
212. Fact - /fækt/ - Sự thật
213. Side - /saɪd/ - Bên
214. Power - /ˈpaʊər/ - Sức mạnh
215. Value - /ˈvæljuː/ - Giá trị
216. Experience - /ɪkˈspɪəriəns/ - Kinh nghiệm
217. Art - /ɑːrt/ - Nghệ thuật
218. Law - /lɔː/ - Luật pháp
219. Religion - /rɪˈlɪʤən/ - Tôn giáo
220. Sound - /saʊnd/ - Âm thanh
221. Position - /pəˈzɪʃən/ - Vị trí
222. Department - /dɪˈpɑːrtmənt/ - Phòng, bộ phận
223. Letter - /ˈlɛtər/ - Thư
224. Century - /ˈsɛnʧəri/ - Thế kỷ
225. Purpose - /ˈpɜːrpəs/ - Mục đích
226. Situation - /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ - Tình hình
227. Truth - /truːθ/ - Sự thật
228. Difference - /ˈdɪfrəns/ - Sự khác biệt
229. East - /iːst/ - Hướng đông
230. West - /wɛst/ - Hướng tây
231. South - /saʊθ/ - Hướng nam
232. North - /nɔːrθ/ - Hướng bắc
233. Rule - /ruːl/ - Quy tắc
234. Wall - /wɔːl/ - Bức tường
235. Farm - /fɑːrm/ - Nông trại
236. Amount - /əˈmaʊnt/ - Số lượng
237. Piece - /piːs/ - Mảnh, phần
238. Beauty - /ˈbjuːti/ - Sắc đẹp
239. Game - /ɡeɪm/ - Trò chơi
240. Attention - /əˈtɛnʃən/ - Sự chú ý
241. Decision - /dɪˈsɪʒən/ - Quyết định
242. Opportunity - /ˌɒpəˈtuːnəti/ - Cơ hội
243. Science - /ˈsaɪəns/ - Khoa học
244. Temperature - /ˈtɛmpərətʃər/ - Nhiệt độ
245. Quality - /ˈkwɒlɪti/ - Chất lượng
246. Date - /deɪt/ - Ngày tháng
247. Heat - /hiːt/ - Nhiệt
248. Patient - /ˈpeɪʃənt/ - Bệnh nhân
249. Bed - /bɛd/ - Giường
250. Dream - /driːm/ - Giấc mơ
251. Bill - /bɪl/ - Hóa đơn
252. Congratulations - /kənˌɡrætʃuˈleɪʃənz/ - Lời chúc mừng
253. Subject - /ˈsʌbdʒɪkt/ - Chủ đề, môn học
254. Success - /səkˈsɛs/ - Thành công
255. Bear - /bɛr/ - Gấu
256. Plant - /plænt/ - Cây trồng
257. Ground - /ɡraʊnd/ - Mặt đất
258. Peace - /piːs/ - Hòa bình
259. Operation - /ˌɒpəˈreɪʃən/ - Phẫu thuật, hoạt động
260. Property - /ˈprɒpərti/ - Tài sản
261. Top - /tɒp/ - Đỉnh, phía trên
262. Bottom - /ˈbɒtəm/ - Đáy, phía dưới
263. List - /lɪst/ - Danh sách
264. Secretary - /ˈsɛkrəˌtɛri/ - Thư ký
265. Island - /ˈaɪlənd/ - Hòn đảo
266. Desire - /dɪˈzaɪər/ - Mong muốn
267. Trouble - /ˈtrʌbl/ - Rắc rối
268. Club - /klʌb/ - Câu lạc bộ
269. Direction - /dɪˈrɛkʃən/ - Hướng
270. Association - /əˌsoʊsiˈeɪʃən/ - Hiệp hội
271. Dress - /drɛs/ - Váy, áo
272. Skirt - /skɜːrt/ - Váy liền
273. Object - /ˈɒbdʒɪkt/ - Đối tượng, vật
274. Sun - /sʌn/ - Mặt trời
275. Glass - /ɡlæs/ - Ly thủy tinh
276. Song - /sɒŋ/ - Bài hát
277. Skill - /skɪl/ - Kỹ năng
278. Radio - /ˈreɪdioʊ/ - Đài phát thanh
279. Animal - /ˈænɪməl/ - Động vật
280. Model - /ˈmɒdl̩ / - Mẫu, hình mẫu
281. Staff - /stæf/ - Nhân viên
282. Discussion - /dɪˈskʌʃən/ - Cuộc thảo luận
283. Ball - /bɔːl/ - Quả bóng
284. Oil - /ɔɪl/ - Dầu
285. Difficulty - /ˈdɪfɪkəlti/ - Khó khăn
286. Choice - /tʃɔɪs/ - Sự lựa chọn
287. Marriage - /ˈmærɪdʒ/ - Hôn nhân
288. Bridge - /brɪdʒ/ - Cây cầu
289. Lady - /ˈleɪdi/ - Phụ nữ, quý cô
290. Speed - /spiːd/ - Tốc độ
291. Shoulder - /ˈʃoʊldər/ - Vai
292. Soldier - /ˈsoʊldʒər/ - Người lính
293. Parent - /ˈpɛrənt/ - Cha mẹ
294. Weight - /weɪt/ - Trọng lượng
295. Employee - /ɪmˈplɔɪˌiː/ - Nhân viên
296. Wind - /wɪnd/ - Gió
297. Importance - /ɪmˈpɔːrtəns/ - Tầm quan trọng
298. Advantage - /ədˈvæntɪdʒ/ - Lợi ích
299. Coat - /koʊt/ - Áo khoác
301. secret [ˈsiː.krɪt] - bí mật
302. ability [əˈbɪl.ə.ti] - khả năng
303. public [ˈpʌb.lɪk] - công chúng
304. government [ˈɡʌv.ər.nənt] - chính phủ
305. order [ˈɔːr.dər] - sắp xếp, lệnh
306. line [laɪn] - dòng, đường

307. force [fɔːrs] - lực


308. report [rɪˈpɔːrt] - báo cáo
309. cost [kɒst] - giá, chi phí
310. field [fiːld] - lĩnh vực, cánh đồng
311. rate [reɪt] - tỷ lệ
312. step [step] - bước

313. effort [ˈef.ət] - nỗ lực


314. amount [əˈmaʊnt] - số lượng, số tiền
315. judge [dʒʌdʒ] - thẩm phán, đánh giá
316. mile [maɪl] - dặm
317. doubt [daʊt] - sự nghi ngờ
318. unit [ˈjuː.nɪt] - đơn vị
319. attempt [əˈtempt] - cố gắng, thử
320. detail [ˈdiː.teɪl] - chi tiết
321. event [ɪˈvent] - sự kiện
322. account [əˈkaʊnt] - tài khoản, kể lại
323. pattern [ˈpæt.ərn] - mẫu, khuôn mẫu
324. influence [ˈɪn.flu.əns] - ảnh hưởng

325. occasion [əˈkeɪ.ʒən] - dịp, cơ hội


326. surprise [səˈpraɪz] - bất ngờ
327. official [əˈfɪʃ.əl] - chính thức, nhà chức trách
328. race [reɪs] - cuộc đua, sắc tộc
329. relative [ˈrel.ə.tɪv] - người thân

330. chance [tʃæns] - cơ hội


331. opportunity [ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti] - cơ hội
332. army [ˈɑːr.mi] - quân đội
333. length [leŋθ] - chiều dài
334. warmth [wɔːrmθ] - sự ấm áp
335. heat [hiːt] - nhiệt độ

336. degree [dɪˈɡriː] - độ (đo lường)


337. shape [ʃeɪp] - hình dáng, dạng
338. population [ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən] - dân số
339. strength [streŋθ] - sức mạnh
340. weakness [ˈwiːk.nəs] - sự yếu đuối
341. bank [bæŋk] - ngân hàng

342. honor [ˈɒn.ər] - danh dự


343. corner [ˈkɔːr.nər] - góc
344. danger [ˈdeɪn.dʒər] - nguy hiểm
345. blood [blʌd] - máu
346. bone [boʊn] - xương
347. scene [siːn] - cảnh

348. literature [ˈlɪt.ər.ə.tʃʊr] - văn học


349. bar [bɑːr] - thanh ngang, quầy bar
350. freedom [ˈfriː.dəm] - tự do
351. rock [rɒk] - đá
352. loss [lɒs] - sự mất mát
353. audience [ˈɔː.di.əns] - khán giả

354. poverty [ˈpɒv.ə.ti] - nghèo đói


355. election [ɪˈlek.ʃən] - bầu cử
356. faith [feɪθ] - lòng tin, tín ngưỡng
357. edge [edʒ] - cạnh
358. distance [ˈdɪs.təns] - khoảng cách
359. balance [ˈbæl.əns] - cân bằng

360. citizen [ˈsɪt.ɪ.zən] - công dân


361. motor [ˈmoʊ.tər] - động cơ
362. agency [ˈeɪ.dʒən.si] - cơ quan
363. governor [ˈɡʌv.ər.nər] - thống đốc
364. mass [mæs] - khối lượng, đám đông
365. sample [ˈsæm.pəl] - mẫu, mẫu thử nghiệm

366. trip [trɪp] - chuyến đi


367. wage [weɪdʒ] - lương
368. salary [ˈsæl.ər.i] - tiền lương
369. existence [ɪɡˈzɪs.təns] - sự tồn tại
370. youth [juːθ] - tuổi trẻ
371. behavior [bɪˈheɪ.vjər] - cách cư xử

372. justice [ˈdʒʌs.tɪs] - công lý


373. weapon [ˈwep.ən] - vũ khí
374. garden [ˈɡ

ɑːr.dən] - vườn
375. favor [ˈfeɪ.vər] - sự ưu ái
376. flavor [ˈfleɪ.vər] - hương vị
377. article [ˈɑː.tɪ.kəl] - bài viết, mục

378. captain [ˈkæp.tɪn] - đội trưởng, thuyền trưởng


379. seat [siːt] - ghế ngồi
380. guest [ɡest] - khách mời
381. king [kɪŋ] - vua
382. queen [kwiːn] - nữ hoàng
383. wine [waɪn] - rượu vang

384. duty [ˈduː.ti] - nhiệm vụ


385. tear [teər] - nước mắt
386. tire [taɪər] - lốp xe
387. expression [ɪkˈspreʃ.ən] - biểu cảm, diễn đạt
388. exception [ɪkˈsep.ʃən] - ngoại lệ
389. variety [vəˈraɪ.ə.ti] - đa dạng
390. collection [kəˈlek.ʃən] - bộ sưu tập

391. leadership [ˈliː.dər.ʃɪp] - lãnh đạo


392. friendship [ˈfrend.ʃɪp] - tình bạn
393. hardship [ˈhɑːrd.ʃɪp] - khó khăn
394. solution [səˈluː.ʃən] - giải pháp
395. forest [ˈfɔːr.ɪst] - rừng
396. jungle [ˈdʒʌŋ.ɡl̩ ] - rừng nhiệt đới

397. belief [bɪˈliːf] - niềm tin


398. taste [teɪst] - khẩu vị, vị giác
399. speech [spiːtʃ] - bài diễn thuyết
400. connection [kəˈnek.ʃən] - kết nối
401. village [ˈvɪl.ɪdʒ] - làng
402. neighbor [ˈneɪ.bər] - hàng xóm

403. wood [wʊd] - gỗ


404. cook [kʊk] - đầu bếp, nấu ăn
405. butter [ˈbʌt.ər] - bơ
406. cloud [klaʊd] - đám mây
407. membership [ˈmem.bər.ʃɪp] - thành viên
408. content [ˈkɒn.tent] - nội dung

409. tool [tuːl] - công cụ


410. minister [ˈmɪn.ɪ.stər] - bộ trưởng, mục sư
411. neighborhood [ˈneɪ.bər.hʊd] - khu phố
412. fashion [ˈfæʃ.ən] - thời trang
413. presence [ˈprez.əns] - sự hiện diện
414. luck [lʌk] - may mắn

415. chairman [ˈtʃeər.mən] - chủ tịch


416. pair [peər] - cặp
417. couple [ˈkʌp.əl] - cặp đôi
418. member [ˈmem.bər] - thành viên
419. profit [ˈprɒf.ɪt] - lợi nhuận
420. railroad [ˈreɪl.roʊd] - đường sắt

421. disease [dɪˈziːz] - bệnh tật


422. sheet [ʃiːt] - tấm vải, tờ giấy
423. thread [θred] - sợi chỉ
424. birth [bɜːrθ] - sự ra đời, sinh
425. engine [ˈen.dʒɪn] - động cơ
426. intention [ɪnˈten.ʃən] - ý định
427. politics [ˈpɒl.ɪ.tɪks] - chính trị
428. branch [bræntʃ] - nhánh, chi nhánh
429. furniture [ˈfɜːr.nɪ.tʃər] - đồ nội thất
430. pleasure [ˈpleʒ.ər] - niềm vui
431. witness [ˈwɪt.nəs] - nhân chứng
432. shadow [ˈʃæd.oʊ] - bóng, bóng tối

433. description [dɪˈskrɪp.ʃən] - sự mô tả


434. throat [θroʊt] - cổ họng
435. agriculture [ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər] - nông nghiệp
436. conversation [ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən] - cuộc trò chuyện
437. card [kɑːrd] - thẻ, lá bài
438. angle [ˈæŋ.ɡəl] - góc

439. chain [tʃeɪn] - dây xích


440. gift [ɡɪft] - món quà
441. suspect [səˈspekt] - nghi ngờ
442. height [haɪt] - chiều cao
443. glass [ɡlæs] - cốc, kính
444. gentleman [ˈdʒent.l̩ mən] - người đàn ông lịch lãm

445. lady [ˈleɪ.di] - quý bà


446. sentence [ˈsentəns] - câu (ngôn ngữ)
447. phrase [freɪz] - cụm từ
448. clause [klɔːz] - mệnh đề
449. childhood [ˈtʃaɪld.hʊd] - tuổi thơ
450. comparison [kəmˈper.ɪ.sn] - sự so sánh

451. flesh [fleʃ] - thịt


452. liquid [ˈlɪk.wɪd] - chất lỏng
453. sympathy [ˈsɪm.pə.θi] - sự thông cảm
454. necessity [nəˈses.ə.ti] - sự cần thiết
455. anger [ˈæŋ.ɡər] - sự tức giận
456. virtue [ˈvɜːr.tʃuː] - đức tính
457. wound [wuːnd] - vết thương
458. crime [kraɪm] - tội ác
459. criminal [ˈkrɪm.ɪ.nəl] - tội phạm
460. prisoner [ˈprɪz.ən.ər] - tù nhân
461. violence [ˈvaɪ.ə.ləns] - bạo lực
462. partner [ˈpɑːr.tn̩ r] - đối tác
463. safety [ˈseɪf.ti] - an toàn
464. network [ˈnet.wɜːrk] - mạng lưới
465. pride [praɪd] - lòng tự hào
466. clerk [klɜːrk] - nhân viên, thư ký
467. fan [fæn] - người hâm mộ
468. fun [fʌn] - niềm vui
469. cloth [klɒθ] - vải
470. certainty [ˈsɜː.tən.ti] - sự chắc chắn
471. puzzle [ˈpʌz.l̩ ] - câu đố
472. powder [ˈpaʊ.dər] - bột
473. mainland [ˈmeɪn.lænd] - lục địa, đất liền
474. anxiety [æŋˈzaɪ.ə.ti] - lo âu
475. church [tʃɜːrtʃ] - nhà thờ
476. temple [ˈtem.pl̩ ] - ngôi đền
477. stuff [stʌf] - đồ đạc
478. storm [stɔːrm] - cơn bão
479. wind [wɪnd] - gió
480. hunger [ˈhʌŋ.ɡər] - sự đói
481. tip [tɪp] - đầu, mẹo
482. fate [feɪt] - số phận
483. package [ˈpæk.ɪdʒ] - gói hàng
484. fault [fɒlt] - lỗi, sai lầm
485. joke [dʒoʊk] - trò đùa
486. dish [dɪʃ] - món ăn
487. flood [flʌd] - lũ lụt
488. ocean [ˈoʊ.ʃən] - đại dương
489. ceremony [ˈser.ə.moʊ.ni] - nghi lễ
490. prize [praɪz] - giải thưởng
491. insurance [ɪnˈʃʊər.əns] - bảo hiểm
492. passenger [ˈpæs.ɪn.dʒər] - hành khách
493. funeral [ˈfjuː.nər.əl] - đám tang
494. anniversary [ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i] - kỷ niệm
495. ambition [æmˈbɪʃ.ən] - khát vọng
496. mixture [ˈmɪks.tʃər] - hỗn hợp
497. satisfaction [ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən] - sự hài lòng
498. reputation [ˌrep.juːˈteɪ.ʃən] - danh tiếng
499. leather [ˈleð.ər] - da
500. skin [skɪn] - da, lớp ngoài cùng
501. patience - /ˈpeɪʃəns/ - sự kiên nhẫn
502. prejudice - /ˈpredʒʊdɪs/ - định kiến, thành kiến
503. hatred - /ˈheɪtrɪd/ - sự căm ghét, hận thù
504. nephew - /ˈnefjuː/ - cháu trai
505. niece - /niːs/ - cháu gái
506. cousin - /ˈkʌzən/ - anh chị em họ
507. receipt - /rɪˈsiːt/ - biên lai, hóa đơn
508. coward - /ˈkaʊərd/ - người hèn nhát
509. liar - /ˈlaɪər/ - kẻ nói dối
510. secret - /ˈsiːkrɪt/ - bí mật
511. relationship - /rɪˈleɪʃənʃɪp/ - mối quan hệ
512. flour - /flaʊər/ - bột mỳ
513. iron - /ˈaɪərn/ - sắt, ủi
514. copper - /ˈkɒpər/ - đồng (kim loại)
515. lead - /liːd/ - chì (kim loại)
516. plastic - /ˈplæstɪk/ - nhựa
517. glass - /ɡlæs/ - thủy tinh
518. have - /hæv/ - có
519. do - /duː/ - làm
520. make - /meɪk/ - làm, chế tạo
521. go - /ɡoʊ/ - đi
522. sleep - /sliːp/ - ngủ
523. know - /noʊ/ - biết
524. see - /siː/ - nhìn thấy
525. use - /juːz/ - sử dụng
526. like - /laɪk/ - thích
527. work - /wɜːrk/ - làm việc
528. give - /ɡɪv/ - cho
529. think - /θɪŋk/ - nghĩ
530. find - /faɪnd/ - tìm thấy
531. say - /seɪ/ - nói
532. tell - /tel/ - kể, nói
533. write - /raɪt/ - viết
534. become - /bɪˈkʌm/ - trở thành
535. show - /ʃoʊ/ - cho thấy, trình diễn
536. need - /niːd/ - cần
537. mean - /miːn/ - có nghĩa là
538. call - /kɔːl/ - gọi
539. drink - /drɪŋk/ - uống
540. eat - /iːt/ - ăn
541. begin - /bɪˈɡɪn/ - bắt đầu
542. turn - /tɜːrn/ - xoay, chuyển
543. leave - /liːv/ - ra đi, rời đi
544. want - /wɒnt/ - muốn
545. ask - /æsk/ - hỏi, yêu cầu
546. answer - /ˈænsər/ - trả lời
547. open - /ˈoʊpən/ - mở
548. close - /kloʊz/ - đóng
549. run - /rʌn/ - chạy
550. keep - /kiːp/ - giữ
551. play - /pleɪ/ - chơi
552. stand - /stænd/ - đứng
553. change - /tʃeɪndʒ/ - thay đổi
554. help - /help/ - giúp đỡ
555. put - /pʊt/ - đặt, để
556. meet - /miːt/ - gặp gỡ
557. look - /lʊk/ - nhìn
558. hear - /hɪr/ - nghe
559. listen - /ˈlɪsən/ - lắng nghe
560. live - /laɪv/ - sống
561. die - /daɪ/ - chết
562. bring - /brɪŋ/ - mang đến
563. let - /let/ - để, cho phép
564. try - /traɪ/ - thử
565. pay - /peɪ/ - trả tiền
566. study - /ˈstʌdi/ - học, nghiên cứu
567. read - /riːd/ - đọc
568. own - /oʊn/ - sở hữu
569. love - /lʌv/ - yêu
570. believe - /bɪˈliːv/ - tin
571. speak - /spiːk/ - nói
572. drive - /draɪv/ - lái xe
573. understand - /ˌʌndərˈstænd/ - hiểu
574. talk - /tɔːk/ - nói chuyện
575. walk - /wɔːk/ - đi bộ
576. teach - /tiːtʃ/ - dạy học
577. sit - /sɪt/ - ngồi
578. cut - /kʌt/ - cắt
579. agree - /əˈɡriː/ - đồng ý
580. lose - /luːz/ - mất
581. stop - /stɒp/ - dừng lại
582. wait - /weɪt/ - chờ đợi
583. learn - /lɜːrn/ - học hỏi
584. send - /send/ - gửi
585. decide - /dɪˈsaɪd/ - quyết định
586. spend - /spend/ - tiêu (tiền)
587. wish - /wɪʃ/ - ước
588. suggest - /sədʒest/ - đề xuất
589. smile - /smaɪl/ - cười
590. wear - /wer/ - mặc (áo)
591. sing - /sɪŋ/ - hát
592. pull - /pʊl/ - kéo
593. enjoy - /ɪnˈdʒɔɪ/ - thích, vui vẻ
594. sell - /sel/ - bán
595. remember - /rɪˈmɛmbər/ - nhớ
596. marry - /ˈmæri/ - kết hôn
597. forget - /fərˈɡet/ - quên
598. fly - /flaɪ/ - bay
599. wash - /wɒʃ/ - rửa
600. worry - /ˈwʌri/ - lo lắng
601. fix - /fɪks/ - sửa chữa
602. laugh - /læf/ - cười
603. prefer - /prɪˈfɜːr/ - thích hơn
604. hate - /heɪt/ - ghét
605. cook - /kʊk/ - nấu ăn
606. rent - /rent/ - thuê
607. kiss - /kɪs/ - hôn
608. borrow - /ˈbɒroʊ/ - mượn
609. lend - /lend/ - cho mượn
610. bike - /baɪk/ - xe đạp
611. shave - /ʃeɪv/ - cạo (râu)
612. choose - /tʃuːz/ - chọn
613. miss - /mɪs/ - nhớ, bỏ lỡ
614. push - /pʊʃ/ - đẩy
615. lie - /laɪ/ - nói dối
616. feel - /fiːl/ - cảm thấy
617. finish - /ˈfɪnɪʃ/ - hoàn thành
618. follow - /ˈfɒloʊ/ - theo sau
619. hold - /hoʊld/ - giữ, cầm
620. fall - /fɔːl/ - rơi
621. carry - /ˈkæri/ - mang, vác
622. receive - /rɪˈsiːv/ - nhận
623. grow - /ɡroʊ/ - mọc, phát triển
624. add - /æd/ - thêm vào
625. happen - /ˈhæpən/ - xảy ra
626. fight - /faɪt/ - chiến đấu, đấu tranh
627. explain - /ɪkˈspleɪn/ - giải thích
628. paint - /peɪnt/ - sơn, vẽ
629. allow - /əˈlaʊ/ - cho phép
630. enter - /ˈentər/ - vào, đi vào
631. stay - /steɪ/ - ở lại
632. apply - /əˈplaɪ/ - áp dụng
633. share - /ʃer/ - chia sẻ
634. sign - /saɪn/ - ký tên
635. visit - /ˈvɪzɪt/ - thăm
636. feed - /fiːd/ - cho ăn
637. respect - /rɪˈspɛkt/ - tôn trọng
638. improve - /ɪmˈpruːv/ - cải thiện
639. win - /wɪn/ - thắng
640. ride - /raɪd/ - cưỡi, đi xe
641. practice - /ˈpræktɪs/ - luyện tập
642. touch - /tʌtʃ/ - chạm
643. throw - /θroʊ/ - ném
644. save - /seɪv/ - cứu, tiết kiệm
645. depend - /dɪˈpend/ - phụ thuộc
646. fit - /fɪt/ - vừa vặn, thích hợp
647. promise - /ˈprɒmɪs/ - hứa
648. arrive - /əˈraɪv/ - đến, tới
649. burn - /bɜːrn/ - đốt, cháy
650. prevent - /prɪˈvent/ - ngăn ngừa
651. recommend - /ˌrekəˈmend/ - đề xuất, tiến cử
652. repeat - /rɪˈpiːt/ - lặp lại
653. discuss - /dɪˈskʌs/ - thảo luận
654. lock - /lɒk/ - khóa
655. avoid - /əˈvɔɪd/ - tránh
656. cry - /kraɪ/ - khóc
657. guess - /ɡes/ - đoán
658. jump - /dʒʌmp/ - nhảy
659. smell - /smel/ - mùi, ngửi
660. climb - /klaɪm/ - leo
661. remind - /rɪˈmaɪnd/ - nhắc nhở
662. earn - /ɜːrn/ - kiếm được (tiền)
663. smoke - /smoʊk/ - hút thuốc
664. kick - /kɪk/ - đá
665. complain - /kəmˈpleɪn/ - phàn nàn
666. weigh - /weɪ/ - cân nặng, cân
667. spell - /spel/ - đánh vần
668. continue - /kənˈtɪnjuː/ - tiếp tục
669. provide - /prəˈvaɪd/ - cung cấp
670. include - /ɪnˈkluːd/ - bao gồm
671. return - /rɪˈtɜːrn/ - trở lại
672. care - /ker/ - quan tâm, chăm sóc
673. produce - /prəˈduːs/ - sản xuất
674. rise - /raɪz/ - tăng, mọc
675. rest - /rest/ - nghỉ ngơi
676. fear - /fɪr/ - sợ, e sợ
677. accept - /əkˈsept/ - chấp nhận
678. describe - /dɪˈskraɪb/ - mô tả
679. exist - /ɪɡˈzɪst/ - tồn tại
680. fill - /fɪl/ - lấp đầy
681. represent - /ˌreprɪˈzent/ - đại diện
682. realize - /ˈriːəlaɪz/ - nhận ra
683. catch - /kætʃ/ - bắt (được)
684. attack - /əˈtæk/ - tấn công
685. imagine - /ɪˈmædʒɪn/ - tưởng tượng
686. prove - /pruːv/ - chứng minh
687. argue - /ˈɑːrɡjuː/ - tranh luận, cãi nhau
688. fail - /feɪl/ - thất bại
689. check - /tʃek/ - kiểm tra
690. shake - /ʃeɪk/ - lắc, rung
691. examine - /ɪɡˈzæmɪn/ - kiểm tra, xem xét
692. encourage - /ɪnˈkʌrɪdʒ/ - khuyến khích
693. collect - /kəˈlekt/ - thu thập, sưu tầm
694. hide - /haɪd/ - che giấu
695. waste - /weɪst/ - lãng phí
696. mix - /mɪks/ - trộn, pha trộn
697. admire - /ədˈmaɪər/ - ngưỡng mộ
698. hire - /haɪr/ - thuê (người làm việc)
699. punish - /ˈpʌnɪʃ/ - trừng phạt
700. scratch - /skrætʃ/ - gãi
701. translate [trænsˈleɪt] - dịch nghĩa
702. behave [bɪˈheɪv] - cư xử
703. pretend [prɪˈtend] - giả vờ
704. swallow [ˈswɑːloʊ] - nuốt
705. regret [rɪˈɡret] - hối tiếc
706. disagree [ˌdɪsəˈɡriː] - không đồng ý
707. Rob [rɑːb] - cướp
708. interrupt [ˌɪntəˈrʌpt] - ngắt lời
709. satisfy [ˈsætɪsfaɪ] - làm hài lòng
710. bride [braɪd] - cô dâu
711. disrespect [ˌdɪs.rɪˈspekt] - sự không tôn trọng
712. compete [kəmˈpiːt] - cạnh tranh
713. prepare [prɪˈper] - chuẩn bị
714. refuse [rɪˈfjuːz] - từ chối
715. invite [ɪnˈvaɪt] - mời
716. hurt [hɜːrt] - làm đau, tổn thương
717. achieve [əˈtʃiːv] - đạt được
718. act [ækt] - hành động
719. cause [kɔːz] - nguyên nhân
720. reduce [rɪˈduːs] - giảm

721. order [ˈɔːrdər] - đặt hàng, lệnh


722. cover [ˈkʌvər] - che phủ
723. tend [tend] - có xu hướng
724. create [kriˈeɪt] - tạo ra
725. expect [ɪkˈspekt] - mong đợi
726. test [test] - kiểm tra
727. cross [krɔːs] - băng qua
728. experience [ɪkˈspɪriəns] - trải nghiệm
729. pass [pæs] - vượt qua
730. shoot [ʃuːt] - bắn

731. thank [θæŋk] - cảm ơn


732. charge [tʃɑːrdʒ] - tính phí, cáo buộc
733. admit [ədˈmɪt] - thừa nhận
734. affect [əˈfekt] - ảnh hưởng
735. express [ɪkˈspres] - diễn đạt
736. perform [pərˈfɔːrm] - biểu diễn, thực hiện
737. control [kənˈtroʊl] - kiểm soát
738. limit [ˈlɪmɪt] - giới hạn
739. train [treɪn] - đào tạo, tàu hỏa
740. plan [plæn] - kế hoạch

741. deliver [dɪˈlɪvər] - giao hàng, trình bày


742. replace [rɪˈpleɪs] - thay thế
743. deny [dɪˈnaɪ] - từ chối
744. arrange [əˈreɪndʒ] - sắp xếp
745. require [rɪˈkwaɪr] - yêu cầu
746. influence [ˈɪnfluəns] - ảnh hưởng
747. complete [kəmˈpliːt] - hoàn thành
748. confirm [kənˈfɜːrm] - xác nhận
749. stick [stɪk] - dính, cái gậy
750. beat [biːt] - đánh bại

751. join [dʒɔɪn] - tham gia


752. mind [maɪnd] - tâm trí
753. contain [kənˈteɪn] - chứa đựng
754. reach [riːtʃ] - đạt được
755. wonder [ˈwʌndər] - tự hỏi
756. shout [ʃaʊt] - hét lên
757. pick [pɪk] - chọn, hái
758. aim [eɪm] - nhắm mục tiêu
759. remove [rɪˈmuːv] - loại bỏ
760. fasten [ˈfæsən] - thắt chặt

761. appear [əˈpɪr] - xuất hiện


762. disappear [ˌdɪsəˈpɪr] - biến mất
763. report [rɪˈpɔːrt] - báo cáo
764. increase [ɪnˈkriːs] - tăng
765. connect [kəˈnekt] - kết nối
766. design [dɪˈzaɪn] - thiết kế
767. develop [dɪˈveləp] - phát triển
768. consider [kənˈsɪdər] - xem xét, cân nhắc
769. succeed [səkˈsiːd] - thành công
770. suffer [ˈsʌfər] - chịu đựng

771. dress [dres] - mặc quần áo


772. belong [bɪˈlɔːŋ] - thuộc về
773. knock [nɑːk] - gõ cửa
774. drop [drɑːp] - thả, rơi
775. afford [əˈfɔːrd] - có khả năng, đủ khả năng
776. clean [kliːn] - làm sạch

777. identify [aɪˈdentɪfaɪ] - xác định


778. demand [dɪˈmænd] - đòi hỏi
779. present [prɪˈzent] - trình bày, hiện tại

780. manage [ˈmænɪdʒ] - quản lý


781. work [wɜːrk] - làm việc
782. mark [mɑːrk] - đánh dấu
783. inform [ɪnˈfɔːrm] - thông báo
784. discover [dɪˈskʌvər] - khám phá
785. force [fɔːrs] - bắt buộc, lực
786. consist [kənˈsɪst] - bao gồm
787. draw [drɔː] - vẽ, rút

788. move [muːv] - di chuyển


789. support [səˈpɔːrt] - hỗ trợ
790. notice [ˈnoʊtɪs] - chú ý
791. face [feɪs] - đối mặt
792. deal [diːl] - giao dịch
793. treat [triːt] - đối xử
794. point [pɔɪnt] - điểm, chỉ ra
795. reply [rɪˈplaɪ] - trả lời
796. sound [saʊnd] - âm thanh

797. press [prɛs] - nhấn


798. destroy [dɪˈstrɔɪ] - phá hủy
799. vote [voʊt] - bỏ phiếu
800. intend [ɪnˈtɛnd] - dự định
801. measure [ˈmɛʒər] - đo lường
802. warm [wɔːrm] - ấm áp
803. mention [ˈmɛnʃən] - đề cập
804. divide [dɪˈvaɪd] - chia
805. forgive [fərˈɡɪv] - tha thứ

806. device [dɪˈvaɪs] - thiết bị


807. form [fɔːrm] - hình thức
808. raise [reɪz] - nâng cao
809. gain [ɡeɪn] - đạt được, lợi ích
810. seem [siːm] - dường như
811. suppose [səˈpoʊz] - giả định
812. cost [kɔːst] - giá cả
813. correct [kəˈrɛkt] - chính xác
814. serve [sɜːrv] - phục vụ

815. damage [ˈdæmɪdʒ] - gây hại


816. end [ɛnd] - kết thúc
817. great [ɡreɪt] - tuyệt vời
818. long [lɔːŋ] - dài
819. good [ɡʊd] - tốt
820. high [haɪ] - cao
821. little [ˈlɪtl] - nhỏ
822. old [oʊld] - già
823. young [jʌŋ] - trẻ
824. new [nuː] - mới
825. small [smɔːl] - nhỏ
826. big [bɪɡ] - lớn
827. late [leɪt] - muộn
828. early [ˈɜːrli] - sớm
829. beautiful [ˈbjuːtɪfəl] - đẹp
830. ugly [ˈʌɡli] - xấu
831. far [fɑːr] - xa
832. near [nɪr] - gần

833. clear [klɪr] - trong, sáng


834. cheap [tʃiːp] - rẻ
835. expensive [ɪkˈspɛnsɪv] - đắt
836. full [fʊl] - đầy
837. hungry [ˈhʌŋɡri] - đói
838. sure [ʃʊr] - chắc chắn
839. strong [strɔːŋ] - mạnh
840. short [ʃɔːrt] - ngắn
841. hard [hɑːrd] - khó
842. soft [sɔːft] - mềm

843. dark [dɑːrk] - tối


844. slow [sloʊ] - chậm
845. fast [fæst] - nhanh
846. wide [waɪd] - rộng
847. happy [ˈhæpi] - hạnh phúc
848. difficult [ˈdɪfɪkəlt] - khó khăn
849. easy [ˈiːzi] - dễ dàng
850. clean [kliːn] - sạch
851. dirty [ˈdɜːrti] - dơ bẩn
852. dry [draɪ] - khô
853. cold [koʊld] - lạnh
854. right [raɪt] - đúng
855. wrong [rɒŋ] - sai
856. quiet [ˈkwaɪət] - yên tĩnh
857. noisy [ˈnɔɪzi] - ồn ào
858. thick [θɪk] - dày
859. thin [θɪn] - mỏng
860. fat [fæt] - béo
861. weak [wiːk] - yếu
862. rich [rɪtʃ] - giàu

863. poor [pʊr] - nghèo


864. safe [seɪf] - an toàn
865. dangerous [ˈdeɪndʒərəs] - nguy hiểm

866. busy [ˈbɪzi] - bận


867. possible [ˈpɑːsəbl] - có thể
868. impossible [ɪmˈpɑːsəbl] - không thể
869. simple [ˈsɪmpl] - đơn giản
870. different [ˈdɪfərənt] - khác biệt
871. low [loʊ] - thấp

872. free [friː] - miễn phí, tự do


873. necessary [ˈnɛsəˌsɛri] - cần thiết
874. responsible [rɪˈspɑːnsəbl] - chịu trách nhiệm
875. effective [ɪˈfɛktɪv] - hiệu quả
876. next [nɛkst] - tiếp theo
877. heavy [ˈhɛvi] - nặng
878. bad [bæd] - xấu
879. dead [dɛd] - chết
880. main [meɪn] - chính
881. cool [kuːl] - mát mẻ

882. patient [ˈpeɪʃənt] - kiên nhẫn


883. strange [streɪndʒ] - lạ
884. practical [ˈpræktɪkl] - thực tế
885. bright [braɪt] - sáng
886. pretty [ˈprɪti] - xinh đẹp
887. familiar [fəˈmɪliər] - quen thuộc
888. narrow [ˈnæroʊ] - hẹp
889. bitter [ˈbɪtər] - đắng
890. sour [saʊr] - chua
891. sweet [swiːt] - ngọt

892. rare [rɛr] - hiếm


893. correct [kəˈrɛkt] - chính xác
894. curious [ˈkjʊriəs] - tò mò
895. blind [blaɪnd] - mù
896. friendly [ˈfrɛndli] - thân thiện
897. excellent [ˈɛksələnt] - xuất sắc
898. silent [ˈsaɪlənt] - im lặng
899. calm [kɑːm] - bình tĩnh
900. alive [əˈlaɪv] - sống
901. ill [ɪl] - bị ốm
902. tough [tʌf] - khó khăn, gian khổ
903. sad [sæd] - buồn
904. angry [ˈæŋɡri] - tức giận
905. loud [laʊd] - ồn ào, to tiếng
906. lovely [ˈlʌvli] - đáng yêu, dễ thương
907. funny [ˈfʌni] - buồn cười, hài hước
908. attractive [əˈtræktɪv] - hấp dẫn
909. glad [ɡlæd] - vui mừng
910. generous [ˈdʒɛnərəs] - rộng lượng, hào phóng
911. lonely [ˈloʊnli] - cô đơn
912. asleep [əˈslip] - đang ngủ
913. sleepy [ˈsliːpi] - buồn ngủ
914. precious [ˈprɛʃəs] - quý giá
915. polite [pəˈlaɪt] - lịch sự, lễ phép
916. confident [ˈkɑːnfɪdənt] - tự tin
917. available [əˈveɪləbl] - có sẵn, có thể sử dụng
918. local [ˈloʊkl] - địa phương
919. major [ˈmeɪdʒər] - chính, quan trọng
920. minor [ˈmaɪnər] - nhỏ, không quan trọng
921. economic [ˌiːkəˈnɑːmɪk] - kinh tế
922. general [ˈdʒɛnərəl] - chung, tổng quát
923. real [riːl] - thực, thật
924. fake [feɪk] - giả, giả mạo
925. certain [ˈsɜːrtən] - chắc chắn
926. common [ˈkɑːmən] - phổ biến, thường gặp
927. similar [ˈsɪmələr] - tương tự
928. true [truː] - đúng, thật sự
929. personal [ˈpɜːrsənl] - cá nhân
930. private [ˈpraɪvət] - riêng tư
931. foreign [ˈfɔːrɪn] - nước ngoài
932. human [ˈhjuːmən] - con người
933. recent [ˈriːsənt] - gần đây
934. due [duː] - đến hạn, do
935. royal [ˈrɔɪəl] - hoàng gia
936. natural [ˈnætʃərəl] - tự nhiên
937. suitable [ˈsuːtəbl] - phù hợp
938. used [juːzd] - đã sử dụng
939. wonderful [ˈwʌndərfəl] - tuyệt vời
940. social [ˈsoʊʃəl] - xã hội
941. final [ˈfaɪnl] - cuối cùng
942. following [ˈfɑːloʊɪŋ] - tiếp theo
943. modern [ˈmɒdərn] - hiện đại
944. current [ˈkɜːrənt] - hiện tại, dòng chảy
945. legal [ˈliːɡəl] - hợp pháp
946. illegal [ɪˈliːɡəl] - bất hợp pháp
947. normal [ˈnɔːrməl] - bình thường
948. serious [ˈsɪriəs] - nghiêm trọng
949. nice [naɪs] - tốt, đẹp
950. total [ˈtoʊtl] - tổng cộng
951. appropriate [əˈproʊpriət] - thích hợp
952. basic [ˈbeɪsɪk] - cơ bản
953. successful [səkˈsɛsfəl] - thành công
954. limited [ˈlɪmɪtɪd] - hạn chế
955. scientific [ˌsaɪənˈtɪfɪk] - khoa học
956. empty [ˈɛmpti] - trống rỗng
957. married [ˈmærɪd] - đã kết hôn
958. national [ˈnæʃənl] - quốc gia
959. international [ˌɪntərˈnæʃənl] - quốc tế
960. aware [əˈwɛr] - nhận thức, ý thức
961. popular [ˈpɒpjʊlər] - phổ biến
962. professional [prəˈfɛʃənl] - chuyên nghiệp
963. ready [ˈrɛdi] - sẵn sàng
964. useful [ˈjuːsfl] - hữu ích
965. afraid [əˈfreɪd] - sợ hãi
966. traditional [trəˈdɪʃənl] - truyền thống
967. complete [kəmˈpliːt] - hoàn thành, đầy đủ
968. direct [dɪˈrɛkt] - trực tiếp
969. indirect [ˌɪndɪˈrɛkt] - gián tiếp

970. interesting [ˈɪntərɪstɪŋ] - thú vị


971. interested [ˈɪntərɪstɪd] - quan tâm
972. considerable [kənˈsɪdərəbl] - đáng kể
973. medical [ˈmɛdɪkl] - y khoa
974. independent [ˌɪndɪˈpɛndənt] - độc lập
975. educational [ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl] - giáo dục
976. typical [ˈtɪpɪkl] - điển hình
977. extra [ˈɛkstrə] - thêm, phụ
978. light [laɪt] - nhẹ, ánh sáng
979. obvious [ˈɑːbvɪəs] - rõ ràng, hiển nhiên
980. positive [ˈpɑːzətɪv] - tích cực
981. negative [ˈnɛɡətɪv] - tiêu cực
982. male [meɪl] - nam
983. female [ˈfiːmeɪl] - nữ
984. relevant [ˈrɛləvənt] - liên quan
985. huge [hjuːdʒ] - to lớn
986. tiny [ˈtaɪni] - nhỏ xíu
987. quick [kwɪk] - nhanh chóng
988. practical [ˈpræktɪkl] - thực tế
989. commercial [kəˈmɜːrʃəl] - thương mại
990. separate [ˈsɛpəreɪt] - riêng biệt
991. usual [ˈjuːʒuəl] - thông thường
992. regular [ˈrɛɡjələr] - đều đặn, thường xuyên
993. active [ˈæktɪv] - hoạt động
994. powerful [ˈpaʊərfəl] - mạnh mẽ
995. eastern [ˈiːstərn] - phía đông
996. western [ˈwɛstərn] - phía tây
997. southern [ˈsʌðərn] - phía nam
998. northern [ˈnɔːrðərn] - phía bắc
999. financial [faɪˈnænʃəl] - tài chính
1000. alone [əˈloʊn] - một mình
1001. fresh [frɛʃ] - tươi, mới
1002. fair [fɛr] - công bằng
1003. sexual [ˈsɛkʃuəl] - tình dục
1004. ordinary [ˈɔːrdəneri] - bình thường
1005. warm [wɔːrm] - ấm áp
1006. terrible [ˈtɛrəbl] - kinh khủng, tồi tệ
1007. technical [ˈtɛknɪkl] - kỹ thuật
1008. cultural [ˈkʌltʃərəl] - văn hóa
1009. famous [ˈfeɪməs] - nổi tiếng
1010. formal [ˈfɔːrml] - chính thức
1011. official [əˈfɪʃəl] - chính thức
1012. reasonable [ˈriːzənəbl] - hợp lý
1013. mental [ˈmɛntəl] - tinh thần
1014. perfect [ˈpɜːrfɪkt] - hoàn hảo
1015. careful [ˈkɛrfəl] - cẩn thận
1016. permanent [ˈpɜːrmənənt] - vĩnh viễn
1017. temporary [ˈtɛmpərəri] - tạm thời
1018. valuable [ˈvæljəbl] - có giá trị
1019. comfortable [ˈkʌmftəbl] - thoải mái
1020. willing [ˈwɪlɪŋ] - sẵn lòng

You might also like