2. School - /skuːl/ - Trường học 3. Head - /hed/ - Đầu 4. Eye - /aɪ/ - Mắt 5. Face - /feɪs/ - Mặt 6. Hair - /heər/ - Tóc 7. Mouth - /maʊθ/ - Miệng 8. Nose - /noʊz/ - Mũi 9. Neck - /nek/ - Cổ 10. Body - /ˈbɑːdi/ - Cơ thể 11. Finger - /ˈfɪŋɡər/ - Ngón tay 12. Foot - /fʊt/ - Chân 13. Water - /ˈwɔːtər/ - Nước 14. Name - /neɪm/ - Tên 15. Center - /ˈsɛntər/ - Trung tâm 16. City - /ˈsɪti/ - Thành phố 17. Can - /kæn/ - Có thể 18. Bicycle - /ˈbaɪsɪkl̩ / - Xe đạp 19. Bus - /bʌs/ - Xe buýt 20. Doctor - /ˈdɑːktər/ - Bác sĩ 21. Student - /ˈstuːdənt/ - Sinh viên 22. Street - /striːt/ - Đường phố 23. Book - /bʊk/ - Sách 24. Friend - /frɛnd/ - Bạn bè 25. Mother - /ˈmʌðər/ - Mẹ 26. Father - /ˈfɑːðər/ - Cha 27. Money - /ˈmʌni/ - Tiền 28. Wife - /waɪf/ - Vợ 29. Husband - /ˈhʌzbənd/ - Chồng 30. Watch - /wɑːtʃ/ - Đồng hồ 31. Picture - /ˈpɪkʧər/ - Hình ảnh 32. Park - /pɑːrk/ - Công viên 33. Door - /dɔːr/ - Cửa 34. Window - /ˈwɪndoʊ/ - Cửa sổ 35. Telephone - /ˈtɛlɪfoʊn/ - Điện thoại 36. Kitchen - /ˈkɪʧən/ - Bếp 37. Coffee - /ˈkɒfi/ - Cà phê 38. Table - /ˈteɪbl̩ / - Bàn 39. Chair - /ʧɛr/ - Ghế 40. Tea - /tiː/ - Trà 41. Cup - /kʌp/ - Cốc, tách 42. Milk - /mɪlk/ - Sữa 43. Chicken - /ˈʧɪkɪn/ - Gà 44. Egg - /ɛɡ/ - Trứng 45. Cow - /kaʊ/ - Bò 46. Pig - /pɪɡ/ - Lợn 47. Cat - /kæt/ - Mèo 48. Apple - /ˈæpl̩ / - Quả táo 49. Pen - /pɛn/ - Bút 50. Pencil - /ˈpɛnsəl/ - Bút chì 51. Family - /ˈfæməli/ - Gia đình 52. Time - /taɪm/ - Thời gian 53. Year - /jɪr/ - Năm 54. Season - /ˈsiːzn/ - Mùa 55. Spring - /sprɪŋ/ - Mùa xuân 56. Summer - /ˈsʌmər/ - Mùa hè 57. Autumn - /ˈɔːtəm/ - Mùa thu 58. Winter - /ˈwɪntər/ - Mùa đông 59. Month - /mʌnθ/ - Tháng 60. Week - /wiːk/ - Tuần 61. Weekend - /ˈwiːkˌɛnd/ - Cuối tuần 62. Day - /deɪ/ - Ngày 63. Today - /təˈdeɪ/ - Hôm nay 64. Tonight - /təˈnaɪt/ - Tối nay 65. Tomorrow - /təˈmɒroʊ/ - Ngày mai 66. Yesterday - /ˈjɛstərdeɪ/ - Hôm qua 67. Hour - /aʊər/ - Giờ 68. Minute - /ˈmɪnɪt/ - Phút 69. Second - /ˈsɛkənd/ - Giây 70. Morning - /ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng 71. Noon - /nuːn/ - Buổi trưa 72. Afternoon - /ˌæftərˈnuːn/ - Buổi chiều 73. Evening - /ˈiːvnɪŋ/ - Buổi tối 74. Night - /naɪt/ - Buổi đêm 75. Clock - /klɒk/ - Đồng hồ 76. Breakfast - /ˈbrɛkfəst/ - Bữa sáng 77. Lunch - /lʌntʃ/ - Bữa trưa 78. Dinner - /ˈdɪnər/ - Bữa tối 79. Supper - /ˈsʌpər/ - Bữa tối nhẹ 80. Number - /ˈnʌmbər/ - Số 81. Color - /ˈkʌlər/ - Màu 82. White - /waɪt/ - Màu trắng 83. Black - /blæk/ - Màu đen 84. Red - /rɛd/ - Màu đỏ 85. Orange - /ˈɔːrɪndʒ/ - Màu cam 86. Yellow - /ˈjɛloʊ/ - Màu vàng 87. Brown - /braʊn/ - Màu nâu 88. Blue - /bluː/ - Màu xanh dương 89. Green - /ɡrin/ - Màu xanh lá cây 90. Gray - /ɡreɪ/ - Màu xám 91. Hotel - /hoʊˈtɛl/ - Khách sạn 92. Room - /rum/ - Phòng 93. Restaurant - /ˈrɛstrɒnt/ - Nhà hàng 94. Hospital - /ˈhɒspɪtl̩ / - Bệnh viện 95. Service - /ˈsɜːrvɪs/ - Dịch vụ 96. Dollar - /ˈdɒlər/ - Đô la 97. Food - /fuːd/ - Thức ăn 98. Rice - /raɪs/ - Gạo 99. Meat - /mit/ - Thịt 100. Pork - /pɔːrk/ - Thịt lợn 101. Beef - /biːf/ - Thịt bò 102. Earth - /ɜːrθ/ - Trái đất 103. World - /wɜːrld/ - Thế giới 104. People - /ˈpiːpl̩ / - Người 105. Man - /mæn/ - Nam giới, người đàn ông 106. Woman - /ˈwʊmən/ - Nữ giới, người phụ nữ 107. Child - /ʧaɪld/ - Trẻ em 108. Boy - /bɔɪ/ - Cậu bé 109. Son - /sʌn/ - Con trai 110. Girl - /ɡɜːrl/ - Cô bé 111. Daughter - /ˈdɔːtər/ - Con gái 112. Life - /laɪf/ - Cuộc sống 113. Fire - /faɪr/ - Lửa 114. Light - /laɪt/ - Ánh sáng 115. Land - /lænd/ - Đất đai 116. Air - /ɛr/ - Không khí 117. Space - /speɪs/ - Không gian 118. Country - /ˈkʌntri/ - Quốc gia 119. War - /wɔːr/ - Chiến tranh 120. Plan - /plæn/ - Kế hoạch 121. Group - /ɡruːp/ - Nhóm 122. Course - /kɔːrs/ - Khóa học 123. Result - /rɪˈzʌlt/ - Kết quả 124. Question - /ˈkwɛsʧən/ - Câu hỏi 125. Answer - /ˈænsər/ - Câu trả lời 126. Member - /ˈmɛmbər/ - Thành viên 127. Company - /ˈkʌmpəni/ - Công ty 128. Church - /ʧɜːrʧ/ - Nhà thờ 129. Business - /ˈbɪznɪs/ - Kinh doanh 130. God - /ɡɒd/ - Thần (thần linh) 131. Action - /ˈækʃən/ - Hành động 132. Example - /ɪɡˈzæmpl̩ / - Ví dụ 133. Idea - /aɪˈdiə/ - Ý tưởng 134. Machine - /məˈʃiːn/ - Máy móc 135. Level - /ˈlɛvl̩ / - Mức độ, cấp độ 136. Train - /treɪn/ - Tàu hỏa 137. College - /ˈkɒlɪdʒ/ - Trường đại học 138. University - /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ - Đại học 139. Age - /eɪdʒ/ - Tuổi 140. Office - /ˈɔːfɪs/ - Văn phòng 141. Class - /klæs/ - Lớp học 142. Floor - /flɔːr/ - Sàn nhà 143. Tax - /tæks/ - Thuế 144. District - /ˈdɪstrɪkt/ - Quận, huyện 145. Market - /ˈmɑːrkɪt/ - Chợ, thị trường 146. Paper - /ˈpeɪpər/ - Giấy 147. Story - /ˈstɔːri/ - Câu chuyện 148. Horse - /hɔːrs/ - Ngựa 149. Product - /ˈprɒdʌkt/ - Sản phẩm 150. Produce - /prəˈduːs/ - Sản xuất 151. Price - /praɪs/ - Giá 152. Bag - /bæɡ/ - Túi 153. Accident - /ˈæksɪdənt/ - Tai nạn 154. Camera - /ˈkæmərə/ - Máy ảnh 155. Lesson - /ˈlɛsn̩ / - Bài học 156. Habit - /ˈhæbɪt/ - Thói quen 157. Stomach - /ˈstʌmək/ - Dạ dày 158. Bread - /brɛd/ - Bánh mì 159. Medicine - /ˈmɛdɪsən/ - Thuốc 160. Sugar - /ˈʃʊɡər/ - Đường 161. Airplane - /ˈɛrpleɪn/ - Máy bay 162. Mouse - /maʊs/ - Chuột 163. Elephant - /ˈɛlɪfənt/ - Con voi 164. Monkey - /ˈmʌŋki/ - Con khỉ 165. Person - /ˈpɜːrsən/ - Người 166. Tree - /triː/ - Cây 167. Size - /saɪz/ - Kích cỡ 168. Health - /hɛlθ/ - Sức khỏe 169. Language - /ˈlæŋɡwɪdʒ/ - Ngôn ngữ 170. Gun - /ɡʌn/ - Súng 171. Bout - /baʊt/ - Cuộc đấu, trận đấu 172. Pain - /peɪn/ - Đau đớn 173. Knowledge - /ˈnɒlɪdʒ/ - Kiến thức 174. Opinion - /əˈpɪnjən/ - Ý kiến 175. Gold - /ɡoʊld/ - Vàng 176. Diamond - /ˈdaɪəmənd/ - Kim cương 177. Memory - /ˈmɛməri/ - Ký ức 178. Engineer - /ˌɛndʒɪˈnɪr/ - Kỹ sư 179. Hill - /hɪl/ - Đồi 180. Mountain - /ˈmaʊntən/ - Núi 181. Circle - /ˈsɜːrkl̩ / - Hình tròn 182. Rectangle - /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ - Hình chữ nhật 183. Square - /skwɛr/ - Hình vuông 184. Box - /bɒks/ - Hộp 185. Library - /ˈlaɪˌbræri/ - Thư viện 186. Flower - /ˈflaʊər/ - Hoa 187. Bird - /bɜːrd/ - Chim 188. Prison - /ˈprɪzən/ - Nhà tù 189. Stone - /stoʊn/ - Hòn đá 190. Sand - /sænd/ - Cát 191. Triangle - /ˈtraɪˌæŋɡəl/ - Hình tam giác 192. Customer - /ˈkʌstəmər/ - Khách hàng 193. Lawyer - /ˈlɔɪər/ - Luật sư 194. Fish - /fɪʃ/ - Cá 195. Fruit - /fruːt/ - Trái cây 196. Vegetable - /ˈvɛdʒtəbəl/ - Rau 197. Salt - /sɔːlt/ - Muối 198. Moon - /mun/ - Mặt trăng 199. Lake - /leɪk/ - Hồ 200. Ice - /aɪs/ - Đá, băng 201. Uncle - /ˈʌŋkl̩ / - Chú, cậu 202. Nation - /ˈneɪʃən/ - Quốc gia 203. Part - /pɑːrt/ - Phần 204. Point - /pɔɪnt/ - Điểm 205. Home - /hoʊm/ - Nhà 206. Present - /ˈprɛznt/ - Món quà, hiện tại 207. Past - /pæst/ - Quá khứ 208. Future - /ˈfjuːtʃər/ - Tương lai 209. Problem - /ˈprɒbləm/ - Vấn đề 210. Word - /wɜːrd/ - Từ 211. Case - /keɪs/ - Trường hợp 212. Fact - /fækt/ - Sự thật 213. Side - /saɪd/ - Bên 214. Power - /ˈpaʊər/ - Sức mạnh 215. Value - /ˈvæljuː/ - Giá trị 216. Experience - /ɪkˈspɪəriəns/ - Kinh nghiệm 217. Art - /ɑːrt/ - Nghệ thuật 218. Law - /lɔː/ - Luật pháp 219. Religion - /rɪˈlɪʤən/ - Tôn giáo 220. Sound - /saʊnd/ - Âm thanh 221. Position - /pəˈzɪʃən/ - Vị trí 222. Department - /dɪˈpɑːrtmənt/ - Phòng, bộ phận 223. Letter - /ˈlɛtər/ - Thư 224. Century - /ˈsɛnʧəri/ - Thế kỷ 225. Purpose - /ˈpɜːrpəs/ - Mục đích 226. Situation - /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ - Tình hình 227. Truth - /truːθ/ - Sự thật 228. Difference - /ˈdɪfrəns/ - Sự khác biệt 229. East - /iːst/ - Hướng đông 230. West - /wɛst/ - Hướng tây 231. South - /saʊθ/ - Hướng nam 232. North - /nɔːrθ/ - Hướng bắc 233. Rule - /ruːl/ - Quy tắc 234. Wall - /wɔːl/ - Bức tường 235. Farm - /fɑːrm/ - Nông trại 236. Amount - /əˈmaʊnt/ - Số lượng 237. Piece - /piːs/ - Mảnh, phần 238. Beauty - /ˈbjuːti/ - Sắc đẹp 239. Game - /ɡeɪm/ - Trò chơi 240. Attention - /əˈtɛnʃən/ - Sự chú ý 241. Decision - /dɪˈsɪʒən/ - Quyết định 242. Opportunity - /ˌɒpəˈtuːnəti/ - Cơ hội 243. Science - /ˈsaɪəns/ - Khoa học 244. Temperature - /ˈtɛmpərətʃər/ - Nhiệt độ 245. Quality - /ˈkwɒlɪti/ - Chất lượng 246. Date - /deɪt/ - Ngày tháng 247. Heat - /hiːt/ - Nhiệt 248. Patient - /ˈpeɪʃənt/ - Bệnh nhân 249. Bed - /bɛd/ - Giường 250. Dream - /driːm/ - Giấc mơ 251. Bill - /bɪl/ - Hóa đơn 252. Congratulations - /kənˌɡrætʃuˈleɪʃənz/ - Lời chúc mừng 253. Subject - /ˈsʌbdʒɪkt/ - Chủ đề, môn học 254. Success - /səkˈsɛs/ - Thành công 255. Bear - /bɛr/ - Gấu 256. Plant - /plænt/ - Cây trồng 257. Ground - /ɡraʊnd/ - Mặt đất 258. Peace - /piːs/ - Hòa bình 259. Operation - /ˌɒpəˈreɪʃən/ - Phẫu thuật, hoạt động 260. Property - /ˈprɒpərti/ - Tài sản 261. Top - /tɒp/ - Đỉnh, phía trên 262. Bottom - /ˈbɒtəm/ - Đáy, phía dưới 263. List - /lɪst/ - Danh sách 264. Secretary - /ˈsɛkrəˌtɛri/ - Thư ký 265. Island - /ˈaɪlənd/ - Hòn đảo 266. Desire - /dɪˈzaɪər/ - Mong muốn 267. Trouble - /ˈtrʌbl/ - Rắc rối 268. Club - /klʌb/ - Câu lạc bộ 269. Direction - /dɪˈrɛkʃən/ - Hướng 270. Association - /əˌsoʊsiˈeɪʃən/ - Hiệp hội 271. Dress - /drɛs/ - Váy, áo 272. Skirt - /skɜːrt/ - Váy liền 273. Object - /ˈɒbdʒɪkt/ - Đối tượng, vật 274. Sun - /sʌn/ - Mặt trời 275. Glass - /ɡlæs/ - Ly thủy tinh 276. Song - /sɒŋ/ - Bài hát 277. Skill - /skɪl/ - Kỹ năng 278. Radio - /ˈreɪdioʊ/ - Đài phát thanh 279. Animal - /ˈænɪməl/ - Động vật 280. Model - /ˈmɒdl̩ / - Mẫu, hình mẫu 281. Staff - /stæf/ - Nhân viên 282. Discussion - /dɪˈskʌʃən/ - Cuộc thảo luận 283. Ball - /bɔːl/ - Quả bóng 284. Oil - /ɔɪl/ - Dầu 285. Difficulty - /ˈdɪfɪkəlti/ - Khó khăn 286. Choice - /tʃɔɪs/ - Sự lựa chọn 287. Marriage - /ˈmærɪdʒ/ - Hôn nhân 288. Bridge - /brɪdʒ/ - Cây cầu 289. Lady - /ˈleɪdi/ - Phụ nữ, quý cô 290. Speed - /spiːd/ - Tốc độ 291. Shoulder - /ˈʃoʊldər/ - Vai 292. Soldier - /ˈsoʊldʒər/ - Người lính 293. Parent - /ˈpɛrənt/ - Cha mẹ 294. Weight - /weɪt/ - Trọng lượng 295. Employee - /ɪmˈplɔɪˌiː/ - Nhân viên 296. Wind - /wɪnd/ - Gió 297. Importance - /ɪmˈpɔːrtəns/ - Tầm quan trọng 298. Advantage - /ədˈvæntɪdʒ/ - Lợi ích 299. Coat - /koʊt/ - Áo khoác 301. secret [ˈsiː.krɪt] - bí mật 302. ability [əˈbɪl.ə.ti] - khả năng 303. public [ˈpʌb.lɪk] - công chúng 304. government [ˈɡʌv.ər.nənt] - chính phủ 305. order [ˈɔːr.dər] - sắp xếp, lệnh 306. line [laɪn] - dòng, đường
307. force [fɔːrs] - lực
308. report [rɪˈpɔːrt] - báo cáo 309. cost [kɒst] - giá, chi phí 310. field [fiːld] - lĩnh vực, cánh đồng 311. rate [reɪt] - tỷ lệ 312. step [step] - bước
313. effort [ˈef.ət] - nỗ lực
314. amount [əˈmaʊnt] - số lượng, số tiền 315. judge [dʒʌdʒ] - thẩm phán, đánh giá 316. mile [maɪl] - dặm 317. doubt [daʊt] - sự nghi ngờ 318. unit [ˈjuː.nɪt] - đơn vị 319. attempt [əˈtempt] - cố gắng, thử 320. detail [ˈdiː.teɪl] - chi tiết 321. event [ɪˈvent] - sự kiện 322. account [əˈkaʊnt] - tài khoản, kể lại 323. pattern [ˈpæt.ərn] - mẫu, khuôn mẫu 324. influence [ˈɪn.flu.əns] - ảnh hưởng
325. occasion [əˈkeɪ.ʒən] - dịp, cơ hội
326. surprise [səˈpraɪz] - bất ngờ 327. official [əˈfɪʃ.əl] - chính thức, nhà chức trách 328. race [reɪs] - cuộc đua, sắc tộc 329. relative [ˈrel.ə.tɪv] - người thân
330. chance [tʃæns] - cơ hội
331. opportunity [ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti] - cơ hội 332. army [ˈɑːr.mi] - quân đội 333. length [leŋθ] - chiều dài 334. warmth [wɔːrmθ] - sự ấm áp 335. heat [hiːt] - nhiệt độ
336. degree [dɪˈɡriː] - độ (đo lường)
337. shape [ʃeɪp] - hình dáng, dạng 338. population [ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən] - dân số 339. strength [streŋθ] - sức mạnh 340. weakness [ˈwiːk.nəs] - sự yếu đuối 341. bank [bæŋk] - ngân hàng
349. bar [bɑːr] - thanh ngang, quầy bar 350. freedom [ˈfriː.dəm] - tự do 351. rock [rɒk] - đá 352. loss [lɒs] - sự mất mát 353. audience [ˈɔː.di.əns] - khán giả
361. motor [ˈmoʊ.tər] - động cơ 362. agency [ˈeɪ.dʒən.si] - cơ quan 363. governor [ˈɡʌv.ər.nər] - thống đốc 364. mass [mæs] - khối lượng, đám đông 365. sample [ˈsæm.pəl] - mẫu, mẫu thử nghiệm
366. trip [trɪp] - chuyến đi
367. wage [weɪdʒ] - lương 368. salary [ˈsæl.ər.i] - tiền lương 369. existence [ɪɡˈzɪs.təns] - sự tồn tại 370. youth [juːθ] - tuổi trẻ 371. behavior [bɪˈheɪ.vjər] - cách cư xử
410. minister [ˈmɪn.ɪ.stər] - bộ trưởng, mục sư 411. neighborhood [ˈneɪ.bər.hʊd] - khu phố 412. fashion [ˈfæʃ.ən] - thời trang 413. presence [ˈprez.əns] - sự hiện diện 414. luck [lʌk] - may mắn
415. chairman [ˈtʃeər.mən] - chủ tịch
416. pair [peər] - cặp 417. couple [ˈkʌp.əl] - cặp đôi 418. member [ˈmem.bər] - thành viên 419. profit [ˈprɒf.ɪt] - lợi nhuận 420. railroad [ˈreɪl.roʊd] - đường sắt
421. disease [dɪˈziːz] - bệnh tật
422. sheet [ʃiːt] - tấm vải, tờ giấy 423. thread [θred] - sợi chỉ 424. birth [bɜːrθ] - sự ra đời, sinh 425. engine [ˈen.dʒɪn] - động cơ 426. intention [ɪnˈten.ʃən] - ý định 427. politics [ˈpɒl.ɪ.tɪks] - chính trị 428. branch [bræntʃ] - nhánh, chi nhánh 429. furniture [ˈfɜːr.nɪ.tʃər] - đồ nội thất 430. pleasure [ˈpleʒ.ər] - niềm vui 431. witness [ˈwɪt.nəs] - nhân chứng 432. shadow [ˈʃæd.oʊ] - bóng, bóng tối
440. gift [ɡɪft] - món quà 441. suspect [səˈspekt] - nghi ngờ 442. height [haɪt] - chiều cao 443. glass [ɡlæs] - cốc, kính 444. gentleman [ˈdʒent.l̩ mən] - người đàn ông lịch lãm
445. lady [ˈleɪ.di] - quý bà
446. sentence [ˈsentəns] - câu (ngôn ngữ) 447. phrase [freɪz] - cụm từ 448. clause [klɔːz] - mệnh đề 449. childhood [ˈtʃaɪld.hʊd] - tuổi thơ 450. comparison [kəmˈper.ɪ.sn] - sự so sánh
451. flesh [fleʃ] - thịt
452. liquid [ˈlɪk.wɪd] - chất lỏng 453. sympathy [ˈsɪm.pə.θi] - sự thông cảm 454. necessity [nəˈses.ə.ti] - sự cần thiết 455. anger [ˈæŋ.ɡər] - sự tức giận 456. virtue [ˈvɜːr.tʃuː] - đức tính 457. wound [wuːnd] - vết thương 458. crime [kraɪm] - tội ác 459. criminal [ˈkrɪm.ɪ.nəl] - tội phạm 460. prisoner [ˈprɪz.ən.ər] - tù nhân 461. violence [ˈvaɪ.ə.ləns] - bạo lực 462. partner [ˈpɑːr.tn̩ r] - đối tác 463. safety [ˈseɪf.ti] - an toàn 464. network [ˈnet.wɜːrk] - mạng lưới 465. pride [praɪd] - lòng tự hào 466. clerk [klɜːrk] - nhân viên, thư ký 467. fan [fæn] - người hâm mộ 468. fun [fʌn] - niềm vui 469. cloth [klɒθ] - vải 470. certainty [ˈsɜː.tən.ti] - sự chắc chắn 471. puzzle [ˈpʌz.l̩ ] - câu đố 472. powder [ˈpaʊ.dər] - bột 473. mainland [ˈmeɪn.lænd] - lục địa, đất liền 474. anxiety [æŋˈzaɪ.ə.ti] - lo âu 475. church [tʃɜːrtʃ] - nhà thờ 476. temple [ˈtem.pl̩ ] - ngôi đền 477. stuff [stʌf] - đồ đạc 478. storm [stɔːrm] - cơn bão 479. wind [wɪnd] - gió 480. hunger [ˈhʌŋ.ɡər] - sự đói 481. tip [tɪp] - đầu, mẹo 482. fate [feɪt] - số phận 483. package [ˈpæk.ɪdʒ] - gói hàng 484. fault [fɒlt] - lỗi, sai lầm 485. joke [dʒoʊk] - trò đùa 486. dish [dɪʃ] - món ăn 487. flood [flʌd] - lũ lụt 488. ocean [ˈoʊ.ʃən] - đại dương 489. ceremony [ˈser.ə.moʊ.ni] - nghi lễ 490. prize [praɪz] - giải thưởng 491. insurance [ɪnˈʃʊər.əns] - bảo hiểm 492. passenger [ˈpæs.ɪn.dʒər] - hành khách 493. funeral [ˈfjuː.nər.əl] - đám tang 494. anniversary [ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i] - kỷ niệm 495. ambition [æmˈbɪʃ.ən] - khát vọng 496. mixture [ˈmɪks.tʃər] - hỗn hợp 497. satisfaction [ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən] - sự hài lòng 498. reputation [ˌrep.juːˈteɪ.ʃən] - danh tiếng 499. leather [ˈleð.ər] - da 500. skin [skɪn] - da, lớp ngoài cùng 501. patience - /ˈpeɪʃəns/ - sự kiên nhẫn 502. prejudice - /ˈpredʒʊdɪs/ - định kiến, thành kiến 503. hatred - /ˈheɪtrɪd/ - sự căm ghét, hận thù 504. nephew - /ˈnefjuː/ - cháu trai 505. niece - /niːs/ - cháu gái 506. cousin - /ˈkʌzən/ - anh chị em họ 507. receipt - /rɪˈsiːt/ - biên lai, hóa đơn 508. coward - /ˈkaʊərd/ - người hèn nhát 509. liar - /ˈlaɪər/ - kẻ nói dối 510. secret - /ˈsiːkrɪt/ - bí mật 511. relationship - /rɪˈleɪʃənʃɪp/ - mối quan hệ 512. flour - /flaʊər/ - bột mỳ 513. iron - /ˈaɪərn/ - sắt, ủi 514. copper - /ˈkɒpər/ - đồng (kim loại) 515. lead - /liːd/ - chì (kim loại) 516. plastic - /ˈplæstɪk/ - nhựa 517. glass - /ɡlæs/ - thủy tinh 518. have - /hæv/ - có 519. do - /duː/ - làm 520. make - /meɪk/ - làm, chế tạo 521. go - /ɡoʊ/ - đi 522. sleep - /sliːp/ - ngủ 523. know - /noʊ/ - biết 524. see - /siː/ - nhìn thấy 525. use - /juːz/ - sử dụng 526. like - /laɪk/ - thích 527. work - /wɜːrk/ - làm việc 528. give - /ɡɪv/ - cho 529. think - /θɪŋk/ - nghĩ 530. find - /faɪnd/ - tìm thấy 531. say - /seɪ/ - nói 532. tell - /tel/ - kể, nói 533. write - /raɪt/ - viết 534. become - /bɪˈkʌm/ - trở thành 535. show - /ʃoʊ/ - cho thấy, trình diễn 536. need - /niːd/ - cần 537. mean - /miːn/ - có nghĩa là 538. call - /kɔːl/ - gọi 539. drink - /drɪŋk/ - uống 540. eat - /iːt/ - ăn 541. begin - /bɪˈɡɪn/ - bắt đầu 542. turn - /tɜːrn/ - xoay, chuyển 543. leave - /liːv/ - ra đi, rời đi 544. want - /wɒnt/ - muốn 545. ask - /æsk/ - hỏi, yêu cầu 546. answer - /ˈænsər/ - trả lời 547. open - /ˈoʊpən/ - mở 548. close - /kloʊz/ - đóng 549. run - /rʌn/ - chạy 550. keep - /kiːp/ - giữ 551. play - /pleɪ/ - chơi 552. stand - /stænd/ - đứng 553. change - /tʃeɪndʒ/ - thay đổi 554. help - /help/ - giúp đỡ 555. put - /pʊt/ - đặt, để 556. meet - /miːt/ - gặp gỡ 557. look - /lʊk/ - nhìn 558. hear - /hɪr/ - nghe 559. listen - /ˈlɪsən/ - lắng nghe 560. live - /laɪv/ - sống 561. die - /daɪ/ - chết 562. bring - /brɪŋ/ - mang đến 563. let - /let/ - để, cho phép 564. try - /traɪ/ - thử 565. pay - /peɪ/ - trả tiền 566. study - /ˈstʌdi/ - học, nghiên cứu 567. read - /riːd/ - đọc 568. own - /oʊn/ - sở hữu 569. love - /lʌv/ - yêu 570. believe - /bɪˈliːv/ - tin 571. speak - /spiːk/ - nói 572. drive - /draɪv/ - lái xe 573. understand - /ˌʌndərˈstænd/ - hiểu 574. talk - /tɔːk/ - nói chuyện 575. walk - /wɔːk/ - đi bộ 576. teach - /tiːtʃ/ - dạy học 577. sit - /sɪt/ - ngồi 578. cut - /kʌt/ - cắt 579. agree - /əˈɡriː/ - đồng ý 580. lose - /luːz/ - mất 581. stop - /stɒp/ - dừng lại 582. wait - /weɪt/ - chờ đợi 583. learn - /lɜːrn/ - học hỏi 584. send - /send/ - gửi 585. decide - /dɪˈsaɪd/ - quyết định 586. spend - /spend/ - tiêu (tiền) 587. wish - /wɪʃ/ - ước 588. suggest - /sədʒest/ - đề xuất 589. smile - /smaɪl/ - cười 590. wear - /wer/ - mặc (áo) 591. sing - /sɪŋ/ - hát 592. pull - /pʊl/ - kéo 593. enjoy - /ɪnˈdʒɔɪ/ - thích, vui vẻ 594. sell - /sel/ - bán 595. remember - /rɪˈmɛmbər/ - nhớ 596. marry - /ˈmæri/ - kết hôn 597. forget - /fərˈɡet/ - quên 598. fly - /flaɪ/ - bay 599. wash - /wɒʃ/ - rửa 600. worry - /ˈwʌri/ - lo lắng 601. fix - /fɪks/ - sửa chữa 602. laugh - /læf/ - cười 603. prefer - /prɪˈfɜːr/ - thích hơn 604. hate - /heɪt/ - ghét 605. cook - /kʊk/ - nấu ăn 606. rent - /rent/ - thuê 607. kiss - /kɪs/ - hôn 608. borrow - /ˈbɒroʊ/ - mượn 609. lend - /lend/ - cho mượn 610. bike - /baɪk/ - xe đạp 611. shave - /ʃeɪv/ - cạo (râu) 612. choose - /tʃuːz/ - chọn 613. miss - /mɪs/ - nhớ, bỏ lỡ 614. push - /pʊʃ/ - đẩy 615. lie - /laɪ/ - nói dối 616. feel - /fiːl/ - cảm thấy 617. finish - /ˈfɪnɪʃ/ - hoàn thành 618. follow - /ˈfɒloʊ/ - theo sau 619. hold - /hoʊld/ - giữ, cầm 620. fall - /fɔːl/ - rơi 621. carry - /ˈkæri/ - mang, vác 622. receive - /rɪˈsiːv/ - nhận 623. grow - /ɡroʊ/ - mọc, phát triển 624. add - /æd/ - thêm vào 625. happen - /ˈhæpən/ - xảy ra 626. fight - /faɪt/ - chiến đấu, đấu tranh 627. explain - /ɪkˈspleɪn/ - giải thích 628. paint - /peɪnt/ - sơn, vẽ 629. allow - /əˈlaʊ/ - cho phép 630. enter - /ˈentər/ - vào, đi vào 631. stay - /steɪ/ - ở lại 632. apply - /əˈplaɪ/ - áp dụng 633. share - /ʃer/ - chia sẻ 634. sign - /saɪn/ - ký tên 635. visit - /ˈvɪzɪt/ - thăm 636. feed - /fiːd/ - cho ăn 637. respect - /rɪˈspɛkt/ - tôn trọng 638. improve - /ɪmˈpruːv/ - cải thiện 639. win - /wɪn/ - thắng 640. ride - /raɪd/ - cưỡi, đi xe 641. practice - /ˈpræktɪs/ - luyện tập 642. touch - /tʌtʃ/ - chạm 643. throw - /θroʊ/ - ném 644. save - /seɪv/ - cứu, tiết kiệm 645. depend - /dɪˈpend/ - phụ thuộc 646. fit - /fɪt/ - vừa vặn, thích hợp 647. promise - /ˈprɒmɪs/ - hứa 648. arrive - /əˈraɪv/ - đến, tới 649. burn - /bɜːrn/ - đốt, cháy 650. prevent - /prɪˈvent/ - ngăn ngừa 651. recommend - /ˌrekəˈmend/ - đề xuất, tiến cử 652. repeat - /rɪˈpiːt/ - lặp lại 653. discuss - /dɪˈskʌs/ - thảo luận 654. lock - /lɒk/ - khóa 655. avoid - /əˈvɔɪd/ - tránh 656. cry - /kraɪ/ - khóc 657. guess - /ɡes/ - đoán 658. jump - /dʒʌmp/ - nhảy 659. smell - /smel/ - mùi, ngửi 660. climb - /klaɪm/ - leo 661. remind - /rɪˈmaɪnd/ - nhắc nhở 662. earn - /ɜːrn/ - kiếm được (tiền) 663. smoke - /smoʊk/ - hút thuốc 664. kick - /kɪk/ - đá 665. complain - /kəmˈpleɪn/ - phàn nàn 666. weigh - /weɪ/ - cân nặng, cân 667. spell - /spel/ - đánh vần 668. continue - /kənˈtɪnjuː/ - tiếp tục 669. provide - /prəˈvaɪd/ - cung cấp 670. include - /ɪnˈkluːd/ - bao gồm 671. return - /rɪˈtɜːrn/ - trở lại 672. care - /ker/ - quan tâm, chăm sóc 673. produce - /prəˈduːs/ - sản xuất 674. rise - /raɪz/ - tăng, mọc 675. rest - /rest/ - nghỉ ngơi 676. fear - /fɪr/ - sợ, e sợ 677. accept - /əkˈsept/ - chấp nhận 678. describe - /dɪˈskraɪb/ - mô tả 679. exist - /ɪɡˈzɪst/ - tồn tại 680. fill - /fɪl/ - lấp đầy 681. represent - /ˌreprɪˈzent/ - đại diện 682. realize - /ˈriːəlaɪz/ - nhận ra 683. catch - /kætʃ/ - bắt (được) 684. attack - /əˈtæk/ - tấn công 685. imagine - /ɪˈmædʒɪn/ - tưởng tượng 686. prove - /pruːv/ - chứng minh 687. argue - /ˈɑːrɡjuː/ - tranh luận, cãi nhau 688. fail - /feɪl/ - thất bại 689. check - /tʃek/ - kiểm tra 690. shake - /ʃeɪk/ - lắc, rung 691. examine - /ɪɡˈzæmɪn/ - kiểm tra, xem xét 692. encourage - /ɪnˈkʌrɪdʒ/ - khuyến khích 693. collect - /kəˈlekt/ - thu thập, sưu tầm 694. hide - /haɪd/ - che giấu 695. waste - /weɪst/ - lãng phí 696. mix - /mɪks/ - trộn, pha trộn 697. admire - /ədˈmaɪər/ - ngưỡng mộ 698. hire - /haɪr/ - thuê (người làm việc) 699. punish - /ˈpʌnɪʃ/ - trừng phạt 700. scratch - /skrætʃ/ - gãi 701. translate [trænsˈleɪt] - dịch nghĩa 702. behave [bɪˈheɪv] - cư xử 703. pretend [prɪˈtend] - giả vờ 704. swallow [ˈswɑːloʊ] - nuốt 705. regret [rɪˈɡret] - hối tiếc 706. disagree [ˌdɪsəˈɡriː] - không đồng ý 707. Rob [rɑːb] - cướp 708. interrupt [ˌɪntəˈrʌpt] - ngắt lời 709. satisfy [ˈsætɪsfaɪ] - làm hài lòng 710. bride [braɪd] - cô dâu 711. disrespect [ˌdɪs.rɪˈspekt] - sự không tôn trọng 712. compete [kəmˈpiːt] - cạnh tranh 713. prepare [prɪˈper] - chuẩn bị 714. refuse [rɪˈfjuːz] - từ chối 715. invite [ɪnˈvaɪt] - mời 716. hurt [hɜːrt] - làm đau, tổn thương 717. achieve [əˈtʃiːv] - đạt được 718. act [ækt] - hành động 719. cause [kɔːz] - nguyên nhân 720. reduce [rɪˈduːs] - giảm
721. order [ˈɔːrdər] - đặt hàng, lệnh
722. cover [ˈkʌvər] - che phủ 723. tend [tend] - có xu hướng 724. create [kriˈeɪt] - tạo ra 725. expect [ɪkˈspekt] - mong đợi 726. test [test] - kiểm tra 727. cross [krɔːs] - băng qua 728. experience [ɪkˈspɪriəns] - trải nghiệm 729. pass [pæs] - vượt qua 730. shoot [ʃuːt] - bắn
731. thank [θæŋk] - cảm ơn
732. charge [tʃɑːrdʒ] - tính phí, cáo buộc 733. admit [ədˈmɪt] - thừa nhận 734. affect [əˈfekt] - ảnh hưởng 735. express [ɪkˈspres] - diễn đạt 736. perform [pərˈfɔːrm] - biểu diễn, thực hiện 737. control [kənˈtroʊl] - kiểm soát 738. limit [ˈlɪmɪt] - giới hạn 739. train [treɪn] - đào tạo, tàu hỏa 740. plan [plæn] - kế hoạch
741. deliver [dɪˈlɪvər] - giao hàng, trình bày
742. replace [rɪˈpleɪs] - thay thế 743. deny [dɪˈnaɪ] - từ chối 744. arrange [əˈreɪndʒ] - sắp xếp 745. require [rɪˈkwaɪr] - yêu cầu 746. influence [ˈɪnfluəns] - ảnh hưởng 747. complete [kəmˈpliːt] - hoàn thành 748. confirm [kənˈfɜːrm] - xác nhận 749. stick [stɪk] - dính, cái gậy 750. beat [biːt] - đánh bại
751. join [dʒɔɪn] - tham gia
752. mind [maɪnd] - tâm trí 753. contain [kənˈteɪn] - chứa đựng 754. reach [riːtʃ] - đạt được 755. wonder [ˈwʌndər] - tự hỏi 756. shout [ʃaʊt] - hét lên 757. pick [pɪk] - chọn, hái 758. aim [eɪm] - nhắm mục tiêu 759. remove [rɪˈmuːv] - loại bỏ 760. fasten [ˈfæsən] - thắt chặt
761. appear [əˈpɪr] - xuất hiện
762. disappear [ˌdɪsəˈpɪr] - biến mất 763. report [rɪˈpɔːrt] - báo cáo 764. increase [ɪnˈkriːs] - tăng 765. connect [kəˈnekt] - kết nối 766. design [dɪˈzaɪn] - thiết kế 767. develop [dɪˈveləp] - phát triển 768. consider [kənˈsɪdər] - xem xét, cân nhắc 769. succeed [səkˈsiːd] - thành công 770. suffer [ˈsʌfər] - chịu đựng
771. dress [dres] - mặc quần áo
772. belong [bɪˈlɔːŋ] - thuộc về 773. knock [nɑːk] - gõ cửa 774. drop [drɑːp] - thả, rơi 775. afford [əˈfɔːrd] - có khả năng, đủ khả năng 776. clean [kliːn] - làm sạch
777. identify [aɪˈdentɪfaɪ] - xác định
778. demand [dɪˈmænd] - đòi hỏi 779. present [prɪˈzent] - trình bày, hiện tại
780. manage [ˈmænɪdʒ] - quản lý
781. work [wɜːrk] - làm việc 782. mark [mɑːrk] - đánh dấu 783. inform [ɪnˈfɔːrm] - thông báo 784. discover [dɪˈskʌvər] - khám phá 785. force [fɔːrs] - bắt buộc, lực 786. consist [kənˈsɪst] - bao gồm 787. draw [drɔː] - vẽ, rút
788. move [muːv] - di chuyển
789. support [səˈpɔːrt] - hỗ trợ 790. notice [ˈnoʊtɪs] - chú ý 791. face [feɪs] - đối mặt 792. deal [diːl] - giao dịch 793. treat [triːt] - đối xử 794. point [pɔɪnt] - điểm, chỉ ra 795. reply [rɪˈplaɪ] - trả lời 796. sound [saʊnd] - âm thanh
807. form [fɔːrm] - hình thức 808. raise [reɪz] - nâng cao 809. gain [ɡeɪn] - đạt được, lợi ích 810. seem [siːm] - dường như 811. suppose [səˈpoʊz] - giả định 812. cost [kɔːst] - giá cả 813. correct [kəˈrɛkt] - chính xác 814. serve [sɜːrv] - phục vụ
815. damage [ˈdæmɪdʒ] - gây hại
816. end [ɛnd] - kết thúc 817. great [ɡreɪt] - tuyệt vời 818. long [lɔːŋ] - dài 819. good [ɡʊd] - tốt 820. high [haɪ] - cao 821. little [ˈlɪtl] - nhỏ 822. old [oʊld] - già 823. young [jʌŋ] - trẻ 824. new [nuː] - mới 825. small [smɔːl] - nhỏ 826. big [bɪɡ] - lớn 827. late [leɪt] - muộn 828. early [ˈɜːrli] - sớm 829. beautiful [ˈbjuːtɪfəl] - đẹp 830. ugly [ˈʌɡli] - xấu 831. far [fɑːr] - xa 832. near [nɪr] - gần
864. safe [seɪf] - an toàn 865. dangerous [ˈdeɪndʒərəs] - nguy hiểm
866. busy [ˈbɪzi] - bận
867. possible [ˈpɑːsəbl] - có thể 868. impossible [ɪmˈpɑːsəbl] - không thể 869. simple [ˈsɪmpl] - đơn giản 870. different [ˈdɪfərənt] - khác biệt 871. low [loʊ] - thấp
872. free [friː] - miễn phí, tự do
873. necessary [ˈnɛsəˌsɛri] - cần thiết 874. responsible [rɪˈspɑːnsəbl] - chịu trách nhiệm 875. effective [ɪˈfɛktɪv] - hiệu quả 876. next [nɛkst] - tiếp theo 877. heavy [ˈhɛvi] - nặng 878. bad [bæd] - xấu 879. dead [dɛd] - chết 880. main [meɪn] - chính 881. cool [kuːl] - mát mẻ
893. correct [kəˈrɛkt] - chính xác 894. curious [ˈkjʊriəs] - tò mò 895. blind [blaɪnd] - mù 896. friendly [ˈfrɛndli] - thân thiện 897. excellent [ˈɛksələnt] - xuất sắc 898. silent [ˈsaɪlənt] - im lặng 899. calm [kɑːm] - bình tĩnh 900. alive [əˈlaɪv] - sống 901. ill [ɪl] - bị ốm 902. tough [tʌf] - khó khăn, gian khổ 903. sad [sæd] - buồn 904. angry [ˈæŋɡri] - tức giận 905. loud [laʊd] - ồn ào, to tiếng 906. lovely [ˈlʌvli] - đáng yêu, dễ thương 907. funny [ˈfʌni] - buồn cười, hài hước 908. attractive [əˈtræktɪv] - hấp dẫn 909. glad [ɡlæd] - vui mừng 910. generous [ˈdʒɛnərəs] - rộng lượng, hào phóng 911. lonely [ˈloʊnli] - cô đơn 912. asleep [əˈslip] - đang ngủ 913. sleepy [ˈsliːpi] - buồn ngủ 914. precious [ˈprɛʃəs] - quý giá 915. polite [pəˈlaɪt] - lịch sự, lễ phép 916. confident [ˈkɑːnfɪdənt] - tự tin 917. available [əˈveɪləbl] - có sẵn, có thể sử dụng 918. local [ˈloʊkl] - địa phương 919. major [ˈmeɪdʒər] - chính, quan trọng 920. minor [ˈmaɪnər] - nhỏ, không quan trọng 921. economic [ˌiːkəˈnɑːmɪk] - kinh tế 922. general [ˈdʒɛnərəl] - chung, tổng quát 923. real [riːl] - thực, thật 924. fake [feɪk] - giả, giả mạo 925. certain [ˈsɜːrtən] - chắc chắn 926. common [ˈkɑːmən] - phổ biến, thường gặp 927. similar [ˈsɪmələr] - tương tự 928. true [truː] - đúng, thật sự 929. personal [ˈpɜːrsənl] - cá nhân 930. private [ˈpraɪvət] - riêng tư 931. foreign [ˈfɔːrɪn] - nước ngoài 932. human [ˈhjuːmən] - con người 933. recent [ˈriːsənt] - gần đây 934. due [duː] - đến hạn, do 935. royal [ˈrɔɪəl] - hoàng gia 936. natural [ˈnætʃərəl] - tự nhiên 937. suitable [ˈsuːtəbl] - phù hợp 938. used [juːzd] - đã sử dụng 939. wonderful [ˈwʌndərfəl] - tuyệt vời 940. social [ˈsoʊʃəl] - xã hội 941. final [ˈfaɪnl] - cuối cùng 942. following [ˈfɑːloʊɪŋ] - tiếp theo 943. modern [ˈmɒdərn] - hiện đại 944. current [ˈkɜːrənt] - hiện tại, dòng chảy 945. legal [ˈliːɡəl] - hợp pháp 946. illegal [ɪˈliːɡəl] - bất hợp pháp 947. normal [ˈnɔːrməl] - bình thường 948. serious [ˈsɪriəs] - nghiêm trọng 949. nice [naɪs] - tốt, đẹp 950. total [ˈtoʊtl] - tổng cộng 951. appropriate [əˈproʊpriət] - thích hợp 952. basic [ˈbeɪsɪk] - cơ bản 953. successful [səkˈsɛsfəl] - thành công 954. limited [ˈlɪmɪtɪd] - hạn chế 955. scientific [ˌsaɪənˈtɪfɪk] - khoa học 956. empty [ˈɛmpti] - trống rỗng 957. married [ˈmærɪd] - đã kết hôn 958. national [ˈnæʃənl] - quốc gia 959. international [ˌɪntərˈnæʃənl] - quốc tế 960. aware [əˈwɛr] - nhận thức, ý thức 961. popular [ˈpɒpjʊlər] - phổ biến 962. professional [prəˈfɛʃənl] - chuyên nghiệp 963. ready [ˈrɛdi] - sẵn sàng 964. useful [ˈjuːsfl] - hữu ích 965. afraid [əˈfreɪd] - sợ hãi 966. traditional [trəˈdɪʃənl] - truyền thống 967. complete [kəmˈpliːt] - hoàn thành, đầy đủ 968. direct [dɪˈrɛkt] - trực tiếp 969. indirect [ˌɪndɪˈrɛkt] - gián tiếp
970. interesting [ˈɪntərɪstɪŋ] - thú vị
971. interested [ˈɪntərɪstɪd] - quan tâm 972. considerable [kənˈsɪdərəbl] - đáng kể 973. medical [ˈmɛdɪkl] - y khoa 974. independent [ˌɪndɪˈpɛndənt] - độc lập 975. educational [ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl] - giáo dục 976. typical [ˈtɪpɪkl] - điển hình 977. extra [ˈɛkstrə] - thêm, phụ 978. light [laɪt] - nhẹ, ánh sáng 979. obvious [ˈɑːbvɪəs] - rõ ràng, hiển nhiên 980. positive [ˈpɑːzətɪv] - tích cực 981. negative [ˈnɛɡətɪv] - tiêu cực 982. male [meɪl] - nam 983. female [ˈfiːmeɪl] - nữ 984. relevant [ˈrɛləvənt] - liên quan 985. huge [hjuːdʒ] - to lớn 986. tiny [ˈtaɪni] - nhỏ xíu 987. quick [kwɪk] - nhanh chóng 988. practical [ˈpræktɪkl] - thực tế 989. commercial [kəˈmɜːrʃəl] - thương mại 990. separate [ˈsɛpəreɪt] - riêng biệt 991. usual [ˈjuːʒuəl] - thông thường 992. regular [ˈrɛɡjələr] - đều đặn, thường xuyên 993. active [ˈæktɪv] - hoạt động 994. powerful [ˈpaʊərfəl] - mạnh mẽ 995. eastern [ˈiːstərn] - phía đông 996. western [ˈwɛstərn] - phía tây 997. southern [ˈsʌðərn] - phía nam 998. northern [ˈnɔːrðərn] - phía bắc 999. financial [faɪˈnænʃəl] - tài chính 1000. alone [əˈloʊn] - một mình 1001. fresh [frɛʃ] - tươi, mới 1002. fair [fɛr] - công bằng 1003. sexual [ˈsɛkʃuəl] - tình dục 1004. ordinary [ˈɔːrdəneri] - bình thường 1005. warm [wɔːrm] - ấm áp 1006. terrible [ˈtɛrəbl] - kinh khủng, tồi tệ 1007. technical [ˈtɛknɪkl] - kỹ thuật 1008. cultural [ˈkʌltʃərəl] - văn hóa 1009. famous [ˈfeɪməs] - nổi tiếng 1010. formal [ˈfɔːrml] - chính thức 1011. official [əˈfɪʃəl] - chính thức 1012. reasonable [ˈriːzənəbl] - hợp lý 1013. mental [ˈmɛntəl] - tinh thần 1014. perfect [ˈpɜːrfɪkt] - hoàn hảo 1015. careful [ˈkɛrfəl] - cẩn thận 1016. permanent [ˈpɜːrmənənt] - vĩnh viễn 1017. temporary [ˈtɛmpərəri] - tạm thời 1018. valuable [ˈvæljəbl] - có giá trị 1019. comfortable [ˈkʌmftəbl] - thoải mái 1020. willing [ˈwɪlɪŋ] - sẵn lòng