You are on page 1of 3

1.

- Frown cau mày


2. - Yawn ngáp
3. - Nod gật đầu
4. - Act diễn (kịch, phim)
5. - Stage sânkhấu
6. - Laugh cười
7. - Clap vỗ tay
8. - Confused bối rối
9. - Though ` mặc dù, dẫu cho, dù cho
10. - Through suốt, xuyên qua
11. - Mud bùn
12. - Paint sơn
13. - Fence hàng rào
14. - Routine thói quen hằng ngày
15. - Certain = sure chắc chắn
16. - Take place = happen= occur xảy ra
17. - Currently hiêṇ thời, hiêṇ nay
18. - Greenhouse nhà kính (trồng cây)
19. - Boat tàu, thuyền
20. - Museum viện bảo tàng
21. - Scarf khan choàng cổ
22. - Fan cái quạt
23. - Heat lò sưởi
24. - Light đèn điện
25. - Mention đề cập, nói đến
26. - Height chiều cao
27. - Fix sửa chữa
28. - Photocopier máy photocopy
29. - Employee người làm công
30. - Headache chứng nhức đầu
31. - Warning lời cảnh báo
32. - Electricity điện
33. - Similar giống nhau,
34. - Damage làm hỏng
35. - Subway xe điện ngầm
36. - Station nhà ga
37. - Arrange chuẩn bị, sắp xếp
38. - Pleasure niềm vui thích
39. - Amazing làm kinh ngạc
40. - Guest khách, khách mời
41. - Belong to thuộc về
42. - Tunnel đường hầm
43. - Comedy hài kịch, kịch vui
44. - Memo thư, thông báo
45. - Management ban quản lý
46. - Reminder lời nhắc nhở
47. - General chung, tổng quát
48. - Attend tham gia
49. - Payroll bảng lương
50. - Notify thông báo
51. - Hold cầm, nắm, tổ chức
52. - Handle cán, tay cầm
53. - Pan xoong, chảo
54. - Supply cung cấp
55. - Replace thay thế
56. - Faulty hỏng
57. - Apologize tạ lỗi, xin lỗi
58. - Inconvenience sự bất tiện
59. - Attach đính kèm
60. - Advertise quảng cáo
61. - Soft drink nước ngọt
62. - Reponse sự trả lời
63. - Choose = select chọn, lựa
64. - Improve cải tiến
65. - Grow trồng (cây)
66. - Taste vị
67. - Contain chứa
68. - Toothache đau răng
69. - Headache nhức đầu
70. - Stomachache đau bao tử
71. - Chart đồ thi,̣ biểu đồ
72. - Diet chế độ ăn kiêng
73. - Lose sụt, giảm
74. - Once 1 lần
75. - Twice 2 lần
76. - Instead thay vì
77. - Satisfied hài long
78. Satisfaction sự hài lòng

You might also like