You are on page 1of 3

1.

- Loss sự mất
2. - Pay trả tiền
3. - Try on mặc thử, mang thử
4. - Return quay về, trả lại
5. - Count đếm
6. - Shake lắc
7. Shake hand bắt tay
8. - Appointment cuộc hẹn
9. - Promise lời hứa
10. - Politician nhà chính trị
11. - Repeat lặp lại
12. - Occur diễn ra
13. - Coincidence sự trùng hợp
14. - Classmate bạn cùng lớp
15. - Own của riêng mình
16. - Traffic sự giao thông
17. - Take a break nghỉ ngơi
18. - Remind nhắc nhỡ, gợi nhớ
19. Yearly = annually, every year = hằng năm
20. - Staff nhânviên
21. - Outdoors ngoàitrời
22. - Available Có sẵn để sử dụng
23. - Prize giải, giải thưởng
24. - Sweep quét
25. - Project dự án
26. - Robber cướp
27. - Arrangement sự sắp xếp
28. - Patient bệnh nhân
29. Patient (adj) kiên nhẫn
30. - Assist trợ giúp
31. Assistance sự giúp đỡ
32. - Note ghi chú
33. - Customer khách hàng
34. - Offer cung cấp, yêu cầu
35. - Refrigerator = fridge tủ lạnh
36. - Advertisement quảng cáo
37. - Experience kinh nghiệm
38. - Swim bơi lội
39. - Sand cát
40. - Castle lâu đài
41. - Kick đá
42. - Row chèo (thuyền)
43. - Mind + V-ing phiền lòng
44. - Remind nhắc nhở
45. - Hospital bệnh viện
46. - Kite con diều
47. - Baloon bong bóng
48. - Paint sơn, vẽ
49. - Late trễ
50. - Early sớm
51. - Lately gần đây
52. - Enjoy thích, thưởng thức
53. - Corner góc
54. - Scary sợ hãi
55. - Curtain tấm màn
56. - Conference hội nghị
57. - Manager người quản lý
58. - Decide quyết định
59. - Choice sự lựa chọn
60. - Hope hy vọng
61. - Reduce giảm
62. - Stress sự căng thẳng
63. - Bright sáng hơn
64. - Idea ý kiến
65. - Matter vấn đề
66. - Glasses cặp kính
67. - Probably có lẽ
68. - Move di chuyển
69. - Hall hội trường
70. - Large rộng
71. - Venue nơi chốn,
72. - Mean có nghĩa là
73. - Ticket vé
74. - Flood lụt
75. - Enough đủ
76. - University trường Đại Học
77. - Spanish tiếng Tây Ban Nha
78. - Difficult khó

You might also like