You are on page 1of 3

1.

Capital: vốn
2. Interest: lãi
3. Even: chẵn
4. Odd: lẻ
5. An average score 75 on 8 different tests: điểm trung bình là 75 trên 8 bài
kiểm tra khác nhau
6. Ratio: tỉ số
7. One quarter: ¼
8. Decimal: số thập phân
9. Divisible by: chia hết cho
10. Distinct = different: khác nhau
11. Stop: nghỉ
12. Make up of water vapour: tạo ra từ hơi nước
13. Option: sự lựa chọn
14. Photosynthesis: quang hợp
15. Dial: khẩn cấp
16. Ambulance: xe cứu thương
17. Condensation: ngưng tụ + tỏa ra
18. Evaporation: thoát hơi nước
19. Turn off the unwanted lights: tắt những điện k cần thiết
20. Norodom Palace: dinh độc lập
21. Degrees Celsius: độ C
22. Metal: nam châm
23. Damage: ảnh hưởng
24. Raise awareness: nâng cao nhận thức
25. Calm: bình thường
26. Obesity: béo phì
27. Eating junk food: ăn thức ăn nhanh
28. Lay: đẻ
29. Goods: hàng hóa
30. Wheel: bánh xe
31. Brain: não
32. Puzzles: xếp hình
33. Reputable: uy tín
34. Advise: lời khuyên
35. Absorb: hút
36. Emit: thải ra
37. Ground: lòng đất
38. (to) preserve: làm gia vị
39. Recognize: nhận ra
40. Malaria: sốt rét
41. Gold: vàng
42. Iron: sắt
43. Steel: than
44. Aluminum: nhôm
45. Copper: đồng
46. Larva: con sâu
47. Pupa: con nhộng
48. Adult: con bướm
49. Liquid: chất lỏng
50. Proverb: thành ngữ
51. Meteorite: thiên thạch
52. Dissolvement: sự tan rã
53. Method: nhân hóa
54. Deafness: (n) điếc
55. Temporary: tạm thời
56. Expression: mở bài
57. Encourage: khuyến khích
58. Economies: hợp pháp
59. Deforestatin: sự phá rừng
60. The digestive system: hệ tiêu hóa
61. The circulation system: hệ tuần hóa
62. The respiratory system: hệ hô hấp
63. The excretory system: hệ bài tiết
64. Tadpole: nòng nọc
65. Mud: bùn
66. Mention: đề cập
67. Domination: sự thống trị
68. Hairdryer: máy sấy tóc
69. Army: quân đội
70. Tropical climate: khí hậu nhiệt đới
71. Mediterranean climate: khí hậu địa trung hải
72. Subarctic climate: khí hậu cận bắc cực
73. Humid continental climate: khí hậu lục địa ẩm ướt
74. Sparrow: khô nhất
75. Delta: đồng bằng
76. Valley: thung lũng
77. Desert: sa mạc
78. Horrific birth: dị tật
79. Bound: biên giới
80. Comsumption: sự tiêu thụ
81. Survive: sống sót, tồn tại
82. Pedestrian: ng đi bộ
83. Ladybug: bọ rùa
84. Ferry: thuyền chài, phà
85. Disabled people: ng khuyết tật
86. Carbohydrates: chất bột đường
87. Pneumonia: viêm phổi
88. A piece of cake: dễ như ăn bánh
89. Condensation: ngưng tụ
90. Erosion: sói mòn
91. Liquid: chất lỏng
92. Flood: lũ lụt

You might also like