You are on page 1of 4

Unit 8

Make up sb’s mind: make a decision


Narrow down: chọn lọc ra được
Package tour: du lịch trọn gói
Go sightseeing --> sightseer : ngắm cảnh, người ngắm cảnh
Picture sb/sth: phác họa
Tanned: da rám nắng
Speciality: đặc sản
Lucky you: bạn thật may mắn
In advance: đặt trước
Destination: điểm đến
Accommodation: nơi ở tạm thời
Exotic: kì lạ
Reserve: đặt= book
Stopover: điểm dừng chân
Peak season: mùa cao điểm
Mix-up : nhầm lẫn
Pile-up : bị chặn
Touchdown: hạ cánh
Breathtaking: hấp dẫn
Air: phát sóng
Magnificence: nguy nga
Irritating: khó chịu
Erode away: mòn đi
Access--> accessible: được tiếp cận --> inaccessible: không tiếp cận
Stalagmite: măng đá
Permit: giấy phép
Issue: được phép
Safaris: cuộc đi săn
Tailor- made holiday: kì nghỉ riêng
Tour operator: người điều hành chuyến du lịch
Return ticket: vé khứ hồi
Check-in: làm thủ tục
Checkout: thời điểm rời đi
Confusion: hoang mang
Hyphen: dấu gạch ngang
Imperial: hoàng đế
Lush: tươi tốt
Not break the bank: không tốn nhiều tiền
Orchid: hoa lan
Promote: quảng bá
Pyramid: kim tự tháp
Stimulating: thú vị
Varied: đa dạng

1. Narrow down: chọn lọc ra được


2. Stopover: điểm dừng chân
3. Permit:
4. Check-in: làm thủ tục
5. Checkout: thời điểm rời đi
6. Inaccessible: không tiếp cận
7. Air: phát sóng
8. Pile-up:
9. Mix-up
10. Breathtaking:
11. Go sightseeing --> sightseer
12. Hyphen:
13. Return ticket: vé khứ hồi
14. Varied: đa dạng

1. Narrow down: chọn lọc ra được


2. Package tour: du lịch trọn gói
3. Go sightseeing--> sightseer: cảnh, người ngắm cảnh
4. Tanned: da rám nắng
5. Speciality: đặc sản
6. In advance: đặt trước
7. Destination: điểm đến
8. Accommodation: nơi ở tạm thời
9. Exotic: kì lạ
10. Reserve: đặt vé
11. Stopover: điểm dừng chân
12. Peak season: mùa cao điểm
13. Mix-up: nhầm lẫn
14. Pile-up: bị chặn
15. Touchdown: hạ cánh
16. Breathtaking: ngoạn mục, ấn tượng
17. Air: phát sóng
18. Magnificence: lộng lẫy
19. Irritating: khó chịu
20. Erode away: mòn đi
21. Inaccessible: không tiếp cận
22. Stalagmite: măng đá
23. Permit: giấy phép
24. Issue: được phép
25. Safaris: cuộc đi săn
26. Tailor-made holiday: kì nghỉ riêng
27. Tour operator: người điều hàng chuyến du lịch
28. Return ticket: vé khứ hồi
29. Affordable: cos thể chi trả
30. Check-in: làm thủ tục
31. Checkout: thời điểm rời đi
32. Confusion: bối rối
33. Explore: thám hiểm
34. Hyphen: dấu gạch ngang
35. Imperial: hoàng đế
36. Lush: tươi tốt
37. Orchid: hoa lan
38. Promote: quảng bá
39. Pyramid: kim tự tháp
40. Varied: đa dạng

1. Narrow down: chọn lọc ra được


2. Tanned: da rám nắng
3. Package tour: du lịch trọn gói
4. Magnificence: nguy nga
5. Speciality: đặc sản
6. Check-in: làm thủ tục
7. Checkout: thời điểm rời đi
8. Sightseer: người ngắm cảnh
9. Inaccessible: không tiếp cận
10. Pile-up: bị chặn
11. Mix-up:
12. Varied: đa dạng
13. Air: phaát sóng
14. Safaris: cuộc đi săn
15. Stopover: điểm dừng chân
16. Return ticket: vé khứ hồi
17. Reserve: đặt
18. Erode away: mòn đi
19. Breathtaking: ấn tượng
20. Peak season: mùa cao điểm
21. Exotic: độc đáo
22. Touchdown: hạ cánh
23. Irritating: khó chịu
24. Stalagmite: măng đá
25. Permit: giấy phép
26. Issue: được phép
27. Tour operated: người điều hành chuyến du lịch
28. Hyphen: dấu gạch nối
29. Lush: tươi tốt
30. Imperial: hoàng đế
31. Orchid: hoa lan
32. Explore: thám hiểm
33.

You might also like