Narrow down: chọn lọc ra được Package tour: du lịch trọn gói Go sightseeing --> sightseer : ngắm cảnh, người ngắm cảnh Picture sb/sth: phác họa Tanned: da rám nắng Speciality: đặc sản Lucky you: bạn thật may mắn In advance: đặt trước Destination: điểm đến Accommodation: nơi ở tạm thời Exotic: kì lạ Reserve: đặt= book Stopover: điểm dừng chân Peak season: mùa cao điểm Mix-up : nhầm lẫn Pile-up : bị chặn Touchdown: hạ cánh Breathtaking: hấp dẫn Air: phát sóng Magnificence: nguy nga Irritating: khó chịu Erode away: mòn đi Access--> accessible: được tiếp cận --> inaccessible: không tiếp cận Stalagmite: măng đá Permit: giấy phép Issue: được phép Safaris: cuộc đi săn Tailor- made holiday: kì nghỉ riêng Tour operator: người điều hành chuyến du lịch Return ticket: vé khứ hồi Check-in: làm thủ tục Checkout: thời điểm rời đi Confusion: hoang mang Hyphen: dấu gạch ngang Imperial: hoàng đế Lush: tươi tốt Not break the bank: không tốn nhiều tiền Orchid: hoa lan Promote: quảng bá Pyramid: kim tự tháp Stimulating: thú vị Varied: đa dạng
1. Narrow down: chọn lọc ra được
2. Stopover: điểm dừng chân 3. Permit: 4. Check-in: làm thủ tục 5. Checkout: thời điểm rời đi 6. Inaccessible: không tiếp cận 7. Air: phát sóng 8. Pile-up: 9. Mix-up 10. Breathtaking: 11. Go sightseeing --> sightseer 12. Hyphen: 13. Return ticket: vé khứ hồi 14. Varied: đa dạng
1. Narrow down: chọn lọc ra được
2. Package tour: du lịch trọn gói 3. Go sightseeing--> sightseer: cảnh, người ngắm cảnh 4. Tanned: da rám nắng 5. Speciality: đặc sản 6. In advance: đặt trước 7. Destination: điểm đến 8. Accommodation: nơi ở tạm thời 9. Exotic: kì lạ 10. Reserve: đặt vé 11. Stopover: điểm dừng chân 12. Peak season: mùa cao điểm 13. Mix-up: nhầm lẫn 14. Pile-up: bị chặn 15. Touchdown: hạ cánh 16. Breathtaking: ngoạn mục, ấn tượng 17. Air: phát sóng 18. Magnificence: lộng lẫy 19. Irritating: khó chịu 20. Erode away: mòn đi 21. Inaccessible: không tiếp cận 22. Stalagmite: măng đá 23. Permit: giấy phép 24. Issue: được phép 25. Safaris: cuộc đi săn 26. Tailor-made holiday: kì nghỉ riêng 27. Tour operator: người điều hàng chuyến du lịch 28. Return ticket: vé khứ hồi 29. Affordable: cos thể chi trả 30. Check-in: làm thủ tục 31. Checkout: thời điểm rời đi 32. Confusion: bối rối 33. Explore: thám hiểm 34. Hyphen: dấu gạch ngang 35. Imperial: hoàng đế 36. Lush: tươi tốt 37. Orchid: hoa lan 38. Promote: quảng bá 39. Pyramid: kim tự tháp 40. Varied: đa dạng
1. Narrow down: chọn lọc ra được
2. Tanned: da rám nắng 3. Package tour: du lịch trọn gói 4. Magnificence: nguy nga 5. Speciality: đặc sản 6. Check-in: làm thủ tục 7. Checkout: thời điểm rời đi 8. Sightseer: người ngắm cảnh 9. Inaccessible: không tiếp cận 10. Pile-up: bị chặn 11. Mix-up: 12. Varied: đa dạng 13. Air: phaát sóng 14. Safaris: cuộc đi săn 15. Stopover: điểm dừng chân 16. Return ticket: vé khứ hồi 17. Reserve: đặt 18. Erode away: mòn đi 19. Breathtaking: ấn tượng 20. Peak season: mùa cao điểm 21. Exotic: độc đáo 22. Touchdown: hạ cánh 23. Irritating: khó chịu 24. Stalagmite: măng đá 25. Permit: giấy phép 26. Issue: được phép 27. Tour operated: người điều hành chuyến du lịch 28. Hyphen: dấu gạch nối 29. Lush: tươi tốt 30. Imperial: hoàng đế 31. Orchid: hoa lan 32. Explore: thám hiểm 33.