You are on page 1of 2

UNIT 9

Accommodation Phòng trọ, chỗ ở


Break Giờ giải lao
Coach Xe bus chạy
đường dài
Crash Sự đâm sầm vào
(ô tô), sự rơi
(máy bay)
Cruise Cuộc đi chơi
biển (bằng tàu
thủy)
Delay Sự chậm trễ, sự
trì hoãn
Destination Điểm đến, nơi đi
đến
Ferry Bến phà
Flight Chuyến bay
Harbour Bến cảng
Journey Cuộc hành trình,
quãng đường đi
Luggage Hành lý
Passport Hộ chiếu
Platform Sân gà, chỗ
đứng chờ; nền,
bục, bệ
Public transport Phương tiện
công cộng
Resort Khu nghỉ dưỡng
Souvenir Quà lưu niệm
Traffic Giao thông
Trip Cuộc đi chơi,
chuyên đi chơi
Vehicle Xe cộ

Book Giữ chỗ trước,


mua vé trước
Cancel Hủy bỏ
Catch Bắt kịp, theo
kịp, đuổi kịp
Crash Đâm sầm vào-
xuống
Delay Làm chậm trễ,
hoãn lại
Pack Gói, bọc, buộc
lại
Reach Đi đến tận chỗ

Convenient Tiện lợi, thuận


tiện
Crowed Đông đúc
Foreign Thuộc về nước
ngoài
Nearby Gần, không xa, ở
vị trí gần

Aboard Ở nước ngoài


Nearby Không xa, ở vị trí
gần

You might also like