You are on page 1of 9

Unit 6 : Staying in Shape

A quadriplegic (n) Bị liệt


Normal (adv) Bình thường
Take medication Sử dụng thuốc
Wheelchair (n) Xe lăn
Give a talk (v) Diễn thuyết
Raise money (v) Quên góp tiền
Surfer (n) Vận động viên lướt sóng
Attack (v) Tấn công
Experience (n) Trải nghiệm
Face to … Đối mặt
Give up Từ bỏ
Competitive Nỗ lực
To burn Đốt cháy
Go running Chạy bộ
Go bike riding Đi xe đạp
Do aerobics Tập e rô bíc
Lift weights Tập tạ
Quad rugly Bóng bầu dục trong nhà
A track Đường đua
A tennis court Sân tennis
A golf course Sân gôn
An athletic field Sân bóng
Junk food Thức ăn kém bổ dưỡng
Eating habit Đều đặn
Diet Chế độ ăn uống
Fitness Sức khoẻ mạnh
Common Điểm chung
Caption Đoạn thuyết trình
To follow one’s dream Theo đuổi ước mơ
Set one’s heart on sth Quân tâm làm gì
To be crazy about sth ~ like sth a Quá say mê
lot

17
Unit 7 : On Vacation

Vacation Kỳ nghỉ lễ
Palace Cung điện
Tower Toà tháp
Explore Khám phá
Ruin Tàn tích
Statue Tượng
Cruise Chuyến đi du ngoại trên biển
Windsurf Lướt trên ván buồm
Snorkel Lặn dưới nước
Culture Văn hoá
Incredible Không thể tin được
Flight Chuyến bay
Drive Chuyến đi bằng xe ô tô
Bus trip Chuyến đi bằng xe buýt
Train trip Chuyến đi xa bằng tàu hoả
Comfortable Thoải mái
Scenic Cảnh đẹp, thơ mộng
Bumpy Gập ghềnh, mấp mô
Scary Làm sợ hãI, kinh khiếp
Give sb a hand Giúp đỡ ai
Service Dịch vụ
Postcard Bưu thiếp
Preference Sự thích hơn, ưu tiên
Relaxing Thư giãn
Exciting Hứng thú, lý thú
Interesting Thú vị
Unusual Không bình thường
Experience Trải nghiệm
Go skiing Đi trượt tuyết
Snowboard Trượt tuyết có ván
Heated pool Bể bơi nước nóng
Amazing Kinh ngạc
Adventure Chuyến phiêu lưu, chuyến thám hiểm
Luxury Xa sỉ
Staff Nhân viên

18
Take care of sb Chăm sóc ai
Massage Sự mát xa, xoa bóp
Treatment Sự điều trị
Back Lưng
Global Toàn cầu
Last Kéo dài
Go sightseeing Đi tham quan
Souvenir Đồ lưu niệm
Volunteer Tình nguyện viên
Weather Thời tiết
Horrible Khủng khiếp
Unfriendly Không thân thiện
Cold Lạnh lùng
Lose Đánh mất
Luggage Hành lý
Steal Ăn cắp, ăn trộm
Wallet Ví tiền
Friendly Thân thiện

19
Unit 8 : Shopping for clothes

Hat Mũ
Umbrella Cái dù, cái cô
Scarf Khăn quàng cổ
Tie Caravat
Short Quần ngắn
Sweatshirt Áo len thun
Cap Mũ
Sunglasses Kính râm
Slippers Dép lê
Socks Tất
Coat Áo khoác ngoài
Belt Thắt lung
t-shirt Áo thun
Sweater Áo len
Boots Giày cao gút
Gloves Găng tay
Bathrobe Áo choàng tắm
Skirt V ắy
Jeans Quần bò
Trousers Quần tây
Pajamas Đồ ngủ
Flip flops Dép xỏ ngón / dép tông
Dress Váy
Jacket Áo khoác
Shirt Áo sơ mi
Suit Áo vét
Cardigan Áo gile bằng len
Sweatpants Quần thể thao
Shoes Giày
Trainers Giày thể thao
Blazer Áo khoác ngoài thời trang
Sandals Xăng đan
Blouse Áo cảnh của phụ nữ
Swim suit Bộ đồ bơi phụ nữ
Waistcoat Áo gile
20
Raincoat Áo mưa
Top Áo 2 dây
Overalls Quần áo may liền
Pantyhose Quần tất
Purse Ví nữ
Bra Áo ngực
Panties Quần lót
Watch Đồng hồ đeo tay
Wallet Vớ nam
Handbag Túi xách tay

Pattered fabric: Họa tiết


Stripes Kẻ ngang –sọc
Polka dots Chấm bi
Plaid patterns Kẻ caro
Paisley Họa tiết chung
Floral Họa tiết hoa

Tính từ
Casual Đơn giản
Unfashionable Không hợp thời trang
Loose Rộng rãi
Bright Màu sang
Patterned Họa tiết
Smart Biết cách ăn mặc
Fashionable Hợp thời trang
Dark Màu tối
Tight Chật
Plain Giản dị
Short Ngắn

Unit 9 : Taking Transportation


21
Destination Lịch trình
Frequency Tần số
Departure Khởi hành
Arrival Đến
Stop Dừng
Non – Stop Không dừng
Travel time Thời gian đi lại
Air – conditioned Điều hoà nhiệt độ
Flight/ Train/ Bus Số hiệu
Mean of transportation Phương tiện giao thông
Aircraft type Loại máy bay
A one – way ticket Vé 1 chiều
A round – trip ticket Vé khứ hồi
The local Các địa phương
Direct flight Chuyến bay trực tiếp
Non - stop flight Chuyến bay thẳng
An aisle seat Chỗ ngồi gần lối đi
A window seat Chỗ ngồi gần cửa sổ
A rental car Cho thuê xe
A taxi Taxi
A limousine Xe limo
A hotel reservation Đặt phòng khách sạn
Depart Khởi hành
Take off Cất cánh
Land Hạ cánh
Go through security Đi qua an ninh
The gate Cổng
An agent Đại lý
A boarding pass Vé máy bay
A passenger Hành khách
The departure lounge Phong chờ khởi hành
Flight number Số chuyến bay
Original departure time Cổng khởi hành
Final departure time Thời gian khởi hành
A delay Chậm chễ
A cancellation Huỷ bỏ
A gate change Thay đổi cổng
22
A security problem Vấn đề an ninh
Accident Tai nạn
Mechanical Vấn đề cơ khí
Missed Bỏ lỡ
Train Tàu hoả
Got bumped Bị đâm
Seasick Say sóng
Ship Tàu
Airplane Máy bay
Helicopter Trực thăng
Ferry Phà
Rails Đưởng ray xe lửa
Railway station Trạm xe lửa
Bus stop Bến xe

23
Unit 10 : Shopping smart

Exchange rate Tỉ giá hối đoái


Currency Tiền tệ
Foreign currency Ngoại tệ
ATM card Thẻ rút tiền
Cash Thẻ tín dụng
Exchange Tiền mặt
Expense Khoản chi tiêu
Fee Phí
Transaction Sự giao dịch
Charge Tính phí
To be out of sth Không còn . . .
To be good at sth Giỏi ở một lĩnh vực nào đó
Bargain Mặc cả
Custom Phong tục, tập quán
Tip Tiền boa
Customary Tập quán
Complicated Phức tạp
Satisfied Thoả mãn
Hand Trao tay
Directly Một cách trức tiếp
Service charge Phí phục vụ
Separate Riêng rẽ
Porter Người gác cổng
Maid Người hầu gái
Client Khách hàng
Appreciation Sự biết ơn
Deal Giao dịch buôn bán
Bargain Món hời, của rẻ
Rip - off Gian lận
Rug Cái thảm
Merchant Nhà buôn
Antique Đồ cổ
Vase Lọ hoa
Change Tiền thừa

24
25

You might also like