You are on page 1of 69

1

MỤC LỤC
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU .............................................................................. 3
LISTENING
TEST 1 ................................................................................................................................. 5
TEST 2 ................................................................................................................................. 8
TEST 3 ............................................................................................................................... 11
TEST 4 ............................................................................................................................... 14
READING
TEST 1 ............................................................................................................................... 18
TEST 2 ............................................................................................................................... 21
TEST 3 ............................................................................................................................... 24
TEST 4 ............................................................................................................................... 27
WRITING
TEST 1 ............................................................................................................................... 31
TEST 2 ............................................................................................................................... 38
TEST 3 ............................................................................................................................... 44
TEST 4 ............................................................................................................................... 50
SPEAKING
TEST 1 ............................................................................................................................... 57
TEST 2 ............................................................................................................................... 60
TEST 3 ............................................................................................................................... 63
TEST 4 ............................................................................................................................... 66

2
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU

Sách Cambridge IELTS 18 hiện đang là cơn sốt của giới học IELTS, đem lại cho các bạn những
bài thi chất lượng với mức độ bám sát đề thi thật lên tới 90%. Để giúp các bạn luyện cuốn sách
này thật tốt và có thể tự tin hơn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi, IELTS Xuân Phi cung cấp cho các
bạn tài liệu “Bộ từ vựng Cambridge IELTS 18” này với hơn 500 từ vựng cho đầy đủ 4 kỹ năng
được chia theo từng Test.

Nội dung: Trong từng kỹ năng, các bạn sẽ học từ vựng trong bảng với 2 cột đó là từ Tiếng Anh
và nghĩa tiếng Việt. Riêng với phần Writing, còn có thêm các cụm từ đồng nghĩa để bạn Paraphrase
đề bài và với phần Speaking, sẽ có thêm 1 cột Pronunciation (Cách phát âm) để giúp các bạn luyện
đọc từ chính xác hơn.

Để học nhanh, nhớ lâu chúng ta sẽ sử dụng ứng dụng Cram. Bạn có thể tải ứng dụng Cram về
điện thoại hoặc học trực tiếp trên học trực tiếp trên website: https://www.cram.com/

Link hướng dẫn sử dụng ứng dụng Cram trên điện thoại: https://youtu.be/oiGjG7zKnL4

Cách học:
Bạn có thể ấn trực tiếp vào đường link dưới mỗi chủ đề hoặc thực hiện các bước như sau:
Bước 1: Tải ứng dụng Cram về điện thoại hoặc học trực tiếp trên website bằng
cách copy đường link sau và paste vào trình duyệt web của bạn: https://www.cram.com/
Bước 2: Tìm từ khóa “Bộ từ vựng Cambridge IELTS 18_Kỹ năng_Test …”
Ví dụ “Bộ từ vựng Cambridge IELTS 18_Listening_Test 1”.
Bước 3: Nhấn vào ô “Search” để tìm kiếm.
Bước 4: Trong các kết quả hiện ra, chọn đúng bộ từ vựng để học từ.
Chúc các bạn học tập thật tốt!

3
4
TEST 1
***

5
WORD MEANING

Voluntary organization Tổ chức tình nguyện

Squashed Bị nén, bị ép
Dedication Sự cống hiến
Fundraising Gây quỹ
Clear instructions Hướng dẫn rõ ràng

Theatrical side Phần kịch tính

First aid Sơ cứu

Priority Ưu tiên
Fashion journalism Báo chí thời trang

Narrow-minded Hẹp hòi

Personal dresser Người giúp mặc đẹp cá nhân


Financial reward Phần thưởng tài chính

Garments Quần áo, hàng may mặc

Fall apart Tan rã, chia tách

Settle in Ổn định, thích nghi

Reserves Khu bảo tồn


Wipe out Xoá sổ

Effective law enforcement Thực thi pháp luật hiệu quả

Breeding Sự sinh sản


Park rangers Nhân viên bảo vệ khu bảo tồn

Tranquiliser Thuốc an thần


Suffocation Sự nghẹt thở

Keep an eye on Theo dõi, để mắt đến

6
Elephant’s tusks Ngà voi

Translocate Di chuyển

Employment prospects Triển vọng nghề nghiệp


Living standards Tiêu chuẩn sống
Poaching Săn bắn trái phép
Sustainable conservation model Mô hình bảo tồn bền vững

Replicate Sao chép


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-listening-test-1-
13790600

7
TEST 2
***

8
WORD MEANING

Get a good reputation Có danh tiếng tốt

Temporary staff Nhân viên tạm thời


Do a late shift Làm ca đêm
Job vacancies Vị trí tuyển dụng trống
Procedure Thủ tục, quy trình

Sort out Sắp xếp, giải quyết

Straightforward Đơn giản, rõ ràng

Get the hang of Nắm bắt được


Annual salary Lương hàng năm

Outskirts Vùng ngoại ô

Major criteria Tiêu chí chính


Make a good impression Tạo ấn tượng tốt

Blended in well with Hòa nhập tốt

Terminology Thuật ngữ

Respiratory issues Vấn đề về hô hấp

Volcanic ash Tro núi lửa


Volcanic fallout Mưa tro núi lửa

Devastating Tàn khốc, phá hủy

Bizarre weather patterns Kiểu thời tiết kỳ lạ


Famine Nạn đói

Unprecedented Chưa từng có, chưa có tiền lệ


Briefcases Cặp xách tay

Breeches Quần đùi (đặc biệt trong cưỡi ngựa)

9
Waistcoats Áo gi-lê

Medical instruments Dụng cụ y tế

Pickpocket Kẻ móc túi


Delicate embroidery Thêu tay tinh xảo
Bulky Cồng kềnh, nặng nề
Detracted from Làm giảm đi

Personal possessions Đồ cá nhân


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-listening-test-2-
13790605

10
TEST 3
***

11
WORD MEANING

Socialise Giao tiếp xã hội

Associate membership Hội viên liên kết


Photography competitions Cuộc thi nhiếp ảnh
Poisonous Có độc
Pale Phai, tái nhợt

Edible Có thể ăn được

Playing fields Sân chơi

Trample Giẫm đạp


Reservoirs Bể chứa

A real eye-opener Một sự mở mang tầm mắt

Textile industry Ngành dệt may


Knitting machines Máy dệt kim

Industrialisation Công nghiệp hóa

Repetitive tasks Công việc lặp đi lặp lại

In the foreseeable future Trong tương lai gần

Personal services Dịch vụ cá nhân


Administrative staff Nhân viên hành chính
Census Điều tra dân số

Lifespan Tuổi thọ


Bank clerks Nhân viên ngân hàng
Astronomy lecture Bài giảng về thiên văn học

Navigate Định vị, dẫn đường


Collisions in space Va chạm trong không gian

12
Space traffic management system Hệ thống quản lý giao thông không gian

Constellations Các chòm sao

Launch satellites Phóng vệ tinh


Space debris Rác không gian
Space stations Trạm không gian
Coordinate Phối hợp, điều phối

Spacecraft operators Nhân viên điều hành tàu vũ trụ


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-listening-test-3-
13790608

13
TEST 4
***

14
WORD MEANING

Enquire Hỏi thông tin

Administrative duties Nhiệm vụ hành chính


Cope with Đương đầu với, đối phó với
Accommodate Chứa
Interior architectural features Đặc điểm kiến trúc nội thất

Outstanding Nổi bật

Rucksacks Ba lô

Animation Hoạt hình


Competitive Cạnh tranh

Variation Sự khác biệt

Fragile Dễ vỡ, dễ hỏng


Origami Một loại nghệ thuật gấp giấy

Fold Gấp

Motor skills Kỹ năng vận động

Disruptive Gây rối

Verbal explanations Giải thích bằng lời nói


At the height of one’s career Ở đỉnh cao sự nghiệp

Clumsy Hậu đậu

Engaging Hấp dẫn


Reinforce Củng cố

Symmetry Đối xứng


An insight into Một cái nhìn sâu sắc về

Outspoken criticism Phê bình thẳng thắn

15
Exile Lưu vong, lưu đày

Collapse Sụp đổ

Tapestries Thảm trang trí


Intricate carvings Chạm khắc phức tạp
Solemn Trang nghiêm
Deprived areas Vùng nghèo đói

Extraordinary gesture Cử chỉ phi thường


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-listening-test-4-
13790609

16
17
TEST 1
***

18
WORD MEANING

Intensely flavoured Có hương vị đậm đà

Aeroponic growing towers Những tháp trồng khí canh


Tend Chăm sóc
Significant practical constraints Những hạn chế thực tiễn rất lớn
Fielding Tiếp nhận và xử lý

Soil-free inner-city farm Trang trại nội thành không sử dụng đất

Intensive farming techniques Những kỹ thuật thâm canh

To withstand Chịu đựng


The transport and storage chain Chuỗi vận chuyển và lưu trữ

A tiny fraction Một phần rất nhỏ

Black knot disease Bệnh nấm


High-grading Chọn lọc giá trị cao

Shade out Ngăn cản

Be gasified Được khí hóa

Long-term quality Chất lượng dài hạn

Tailor Điều chỉnh


To yield Mang lại

A two-tier forest Một khu rừng hai tầng

Thinnings Việc cắt tỉa thưa


Resilience Khả năng phục hồi

Military and civil departments Các bộ phận quân sự và dân sự


Deploy Triển khai

Smash Đâm

19
Stretching up Trải dài

Steer away from Tránh xa

Taxonomies Nguyên tắc phân loại


Disintegrate Tan biến
Abide Tuân thủ
Large constellations of satellites Các chùm vệ tinh lớn

Go bankrupt Phá sản


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-reading-test-1-
13790611

20
TEST 2
***

21
WORD MEANING

Deer antlers Sừng nai

Sophisticated engineering haul Kỹ thuật xây dựng tinh vi


Sledges Xe kéo
Archaeological hypotheses Các giả thuyết khảo cổ học
Primitive graves Mộ cổ nguyên thuỷ

Summer solstice Hạ chí

Distinct tribes Các bộ tộc riêng biệt

Indigenous Bản địa


Astrological phenomena Hiện tượng thiên văn

Consensus Đồng thuận

Speculate Suy đoán


Prodigious accomplishments Những thành tựu phi thường

Physical constraints Ràng buộc vật lý

Disastrous consequences Những hậu quả tai hại

For safety’s sake Vì sự an toàn

Moral high ground Nền tảng đạo đức cao


Utopian vision Tầm nhìn không tưởng

Autonomy Quyền tự chủ

Take for granted Coi là điều hiển nhiên


Far-fetched Xa vời

Embodied Hiện thân


On the cusp of Bước vào đỉnh điểm của

Widespread displacement Sự di tản trên diện rộng

22
Safeguard humanity against catastrophe Bảo vệ nhân loại chống lại thảm họa

Excessive costs Chi phí quá cao

Renowned Nổi tiếng


Unconventional Độc đáo
Extensive hydraulic plants Các nhà máy thủy điện rộng lớn
Thoroughly technically conceived Được hình thành kỹ lưỡng về mặt kỹ thuật

Well-ventilated Thông thoáng


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-reading-test-2-
13790613

23
TEST 3
***

24
WORD MEANING

Sources of greenhouse gas emissions Nguồn phát thải khí nhà kính

Soar Tăng vọt


The key driver Động lực chính
The emergence of Sự xuất hiện của
Susceptible to Dễ bị

Increasing demand Nhu cầu ngày càng gia tăng

Be incorporated into Được kết hợp vào

Has the potential to Có khả năng


Promising ideas Các ý tưởng đầy hứa hẹn

Cost-effective Tiết kiệm chi phí

Shortcomings Những thiếu sót


Rekindle Vực dậy

Draw the attention of Thu hút sự chú ý của

Superior to Vượt trội so với

Seek investment Tìm kiếm vốn đầu tư

Make one final attempt Nỗ lực lần cuối


A financial success Một thành công về tài chính

Pass the emissions laws Thông qua luật phát thải

Inherit Thừa hưởng


A life of moderation Một cuộc sống điều độ và cân bằng

Levels of attainment Trình độ kỹ năng


At a macro level Ở cấp độ vĩ mô

Keep up with Theo kịp với

25
Burn out Kiệt sức

Be suited to Phù hợp

Have minimal effects on Ảnh hưởng rất nhỏ đến


Learning outcomes Kết quả học tập
Peer-to-peer learning Học sinh học hỏi lẫn nhau
Suffer at the expense of Hi sinh cho

Socioeconomic Kinh tế xã hội


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-reading-test-3-
13790615

26
TEST 4
***

27
WORD MEANING

Be drawn to Bị thu hút bởi

Wide-ranging benefits Những lợi ích đa dạng


Mitigate the risk of something Giảm thiểu rủi ro của cái gì
Adapt to Thích nghi với
Monumental problems Những vấn đề to lớn

Forward-thinking policies Chính sách tiên tiến

Pave the way to Mở đường cho

Acquire new skills Có được những kỹ năng mới


Meeting health and safety requirements Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và an toàn

Worthwhile Đáng làm

Inherent ability Khả năng vốn có


Growth mindset theory Thuyết tư duy tăng trưởng

Sense of worth Giá trị bản thân của họ

Fixed mindset Tư duy bảo thủ

Cognitive dissonance Sự bất hòa nhận thức

Harsh criticism Sự chỉ trích khắc nghiệt


Deserves credit for Xứng đáng được ghi nhận

Targeted intervention Biện pháp can thiệp có mục tiêu

Attribute Thuộc tính


A deluded notion Một ý tưởng sai lầm

Rests with Gắn liền


Theory of continental displacements Thuyết về sự dịch chuyển lục địa

Modern evolutionary theory Lý thuyết tiến hóa hiện đại

28
Pursue a career in Theo đuổi sự nghiệp

Set a world record Lập kỷ lục thế giới

Make a name for oneself Tạo dựng được tên tuổi của mình
Line of investigation Một hướng nghiên cứu
Renewed efforts Nỗ lực đổi mới
Professional contacts Các mối quan hệ nghề nghiệp

Happenstance Tình huống ngẫu nhiên


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-reading-test-4-
13790616

29
30
TEST 1
***

31
❖ Task 1:
WORD MEANING

Graph
Biểu đồ
● Chart

Gives

● Illustrates
● Demonstrates Mô tả
● Shows
● Compares
● Indicate

Information about
Thông tin về
● Data for

The percentage of

● The proportion of Phần trăm/ Tỷ lệ


● The figure for

The population living in cities

● Urban population Dân số thành thị


● Population residing in metropolises
● Urban inhabitants

With predictions for

● Followed by forecasts to Dự đoán, dự báo


● With projections until

32
From … to …

● Between … and … Từ … đến


● Over a period of … year(s)
● Over a …-year period

During the period shown

● During this timeframe Trong giai đoạn trên


● During the given period

Tobe predicted to + V

● Projected
● Estimated Được dự đoán
● Calculated
● Expected
● Forecast

Soar

● Rocket Tăng vọt


● Surge
● Leap

Rapidly

● Dramatically
● Considerably
● Significantly Nhanh/đáng kể/mạnh
● Sharply
● Remarkably
● Markedly

33
Account for

● Make up
● Take up Chiếm (bao nhiêu phần trăm)
● Constitute
● Comprise

Decrease

● Decline
● Fall
● Reduce Giảm
● Drop/dip
● Go down
● Descend

Increase

● Climb
● Rise
● Grow Tăng
● Ascend
● Go up
● Swell

Peak at

● Top at
● Reach a peak of Đạt đỉnh điểm
● Hit the highest value on record of
● Hit a record-high of

The total population Tổng dân số

Double the number recorded in Gấp đôi số lượng được ghi nhận ở

34
Be accompanied by a similar increase Được đi kèm với sự gia tăng tương tự

The former is… while the latter is… Cái đầu tiên thì… trong khi cái đằng sau thì….

Rank (ordinal number) out of Đứng thứ …

The highest figure Là chỉ số cao nhất

There were significant changes in ... Đã có sự thay đổi lớn trong ...
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-writing-test-1-task-1-
13790682

35
❖ Task 2:
WORD MEANING

The most important aim

● The optimal goals Mục tiêu quan trọng nhất


● The primary objective
● The key focus

Improve people’s lives

● Enhance people's lives Cải thiện đời sống con người


● Enhance the quality of individuals' livelihoods
● Contribute to the betterment of people's lives

Encompasses Bao gồm

Plays a critical role in Đóng một vai trò quan trọng trong

Scientific research Nghiên cứu khoa học

Medical advancements Tiến bộ y học

Overall well-being Sức khỏe tổng thể

Innovative technologies Công nghệ đổi mới

Science-driven advancements Tiến bộ dựa trên khoa học.

Extensive research Nghiên cứu sâu rộng

Beneficial advancements Những tiến bộ có lợi

Human-centric progress Tiến bộ lấy con người làm trung tâm

Moral imperative Mệnh lệnh đạo đức

Global issues Các vấn đề toàn cầu

36
Complex challenges Thách thức phức tạp

Expand knowledge and understanding Mở rộng kiến thức và sự hiểu biết

Serendipitous discoveries Những khám phá tình cờ

Balance exploration and application Cân bằng khám phá và ứng dụng

Long-term vision Tầm nhìn dài hạn

A crucial facet Một khía cạnh quan trọng

Economic growth Tăng trưởng kinh tế

Diverse goals and contributions Mục tiêu và đóng góp đa dạng

Make informed choices Đưa ra lựa chọn sáng suốt

Efficiency Hiệu quả

Convenience Sự tiện lợi

Hazardous threat Mối đe dọa nguy hiểm

Comfortable living environment Môi trường sống thoải mái


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-writing-test-1-task-2-
13790683

37
TEST 2
***

38
❖ Task 1:
WORD MEANING

The number of

● The quantity of Số lượng


● The figure for

Households in the us
Hộ gia đình ở Mỹ
● American households

Annual

● Each year
● Every year
● Per year Hàng năm
● Yearly
● On an annual basis

Income
Thu nhập
● Earning

Maintain a steady trend Giữ một xu hướng ổn định

The highest income bracket Nhóm thu nhập cao nhất

Except for Ngoại trừ

Exhibit the most notable change Thể hiện sự thay đổi đáng chú ý nhất

An ascending pattern Xu hướng tăng dần

A slight decline Giảm nhẹ

Income range Phạm vi thu nhập

39
Rebound Phục hồi (tăng trở lại sau một giai đoạn giảm)

Dominate Chiếm ưu thế


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-writing-test-2-task-1-
13790685

40
❖ Task 2:
WORD MEANING

University students

● Higher education attendees Sinh viên đại học


● Undergraduates
● Students in tertiary education

Other subjects

● Diverse subjects Các môn học khác


● Supplementary disciplines
● Additional subjects

Main subjects

● Primary subjects Các môn học chính


● Primary fields of study
● Core disciplines

Important

● Vital Quan trọng


● Paramount
● Significant

Give all their time and attention

● Prioritise their time and efforts


● Allocate time and concentration Dành thời gian và sự chú ý
● Devote their complete focus and
efforts

41
Study for a qualification

● Prioritize a single qualification Học để lấy được bằng


● Commit to a specific field
● Specialization approach

Improved employability Khả năng tìm việc làm được cải thiện

Adaptability Khả năng thích nghi

A willingness to learn Ý thức và mong muốn học hỏi

Potential implications Các tác động tiềm năng

A competitive edge in the job market Lợi thế cạnh tranh trên thị trường việc làm

Cognitive strain Sự căng thẳng về nhận thức

Academic priorities Ưu tiên trong học thuật

Acquire in-depth knowledge and expertise Thu được kiến thức và chuyên môn sâu sắc

Grasp complex concepts and theories Hiểu và nắm bắt các khái niệm và lý thuyết
phức tạp

A diverse skill set Một bộ kỹ năng đa dạng

Complexity of modern fields Sự phức tạp của các lĩnh vực hiện đại

Interconnected and complex world Thế giới kết nối và phức tạp

Excel in Xuất sắc, vượt trội

Professional success Thành công về nghề nghiệp

A deeper understanding of Một sự hiểu biết sâu sắc hơn về

Foster critical thinking Thúc đẩy tư duy phản biện

42
Effective time management Quản lý thời gian hiệu quả

Meet qualification requirements Đáp ứng yêu cầu trình độ

Dynamic professional landscapes Môi trường chuyên nghiệp năng động

Holistic learning experience Trải nghiệm học tập toàn diện

Notable contributions Những đóng góp đáng kể

Transferable skills Các kỹ năng có thể chuyển đổi

Multifaceted challenges Thách thức nhiều mặt

Academic pursuits Việc theo đuổi học tập

Nurturing versatility Nuôi dưỡng tính linh hoạt


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-writing-test-2-task-2-
13790688

43
TEST 3
***

44
❖ Task 1:
WORD MEANING

Diagram

● Map Biểu đồ
● Picture
● Illustration

The floor plan

● The layout of the floor Bố cục của tầng


● The floor design

Central library
Thư viện trung tâm
● Public library

Change

● Modification
● Alternation Sự thay đổi
● Variations
● Shifts

Twenty years

● Two decades Hai mươi năm


● A span of twenty years

Look

● Appear Trông thế nào


● Look like

45
Now

● At present Bây giờ


● Currently

Be situated in
Nằm ở
● Be located in

Destroy

● Demolish
● Remove Phá huỷ
● Knock down
● Disappear

Build

● Erect Xây dựng


● Construct

Add Thêm vào


● Introduce
● Appear

Enlarge

● Extend Mở rộng
● Expand

Replace

● Make room for


● Give way to Thay thế
● Build in place of
● Build on the original site of

46
Stay unchanged

● Stay intact Không thay đổi


● Remain unchanged
● Still exist

Next to

● Adjacent to Bên cạnh


● Near
● Beside

Repurpose

● Renovate into
● Convert into Chuyển đổi thành
● Redevelop into
● Transform into

Relocate

● Move Di dời
● Reposition

Facility

● Amenity Cơ sở vật chất


● Infrastructure
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-writing-test-3-task-1-
13790691

47
❖ Task 2:
WORD MEANING

Around the world

● Worldwide Khắp thế giới


● On a global scale
● Across the globe

People

● Residents Người dân


● Inhabitants
● Dwellers

Rural area

● Countryside Khu vực nông thôn


● Non-urban area

Move to the cities

● Relocating to urban areas Di chuyển đến các thành phố


● Migrating to metropolitan centers

The rural-to-urban migration


Hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành thị
phenomenon

Demographic shift Thay đổi nhân khẩu học

Depopulation Sự giảm dân số

Overpopulation Sự đông dân

Rapid urbanization Đô thị hóa nhanh

Offer opportunities Cung cấp cơ hội

48
Employment opportunities Cơ hội việc làm

Higher wages Lương cao hơn

Increased career prospects Tăng triển vọng nghề nghiệp

Improved access to education Cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục

Economic benefits Các lợi ích về kinh tế

Improved living conditions Điều kiện sống được cải thiện

Healthcare facilities Cơ sở chăm sóc sức khỏe

A more modern lifestyle Lối sống hiện đại hơn

The loss of human capital Mất đi vốn nhân lực

Local development Phát triển địa phương

Abandoned agricultural land Đất nông nghiệp bỏ hoang

Housing shortage Thiếu nhà ở

Strained public services Dịch vụ công bị quá tải

Exacerbate poverty Làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói

Inadequate sanitation systems Hệ thống vệ sinh không đầy đủ

Traffic congestion Ùn tắc giao thông

Increased pollution levels Mức độ ô nhiễm gia tăng

Social disintegration Xã hội tan rã

Hinge on Xoay quanh


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-writing-test-3-task-2-
13790694

49
TEST 4
***

50
❖ Task 1:
WORD MEANING

Price
Giá
● Cost

The average monthly change


Thay đổi trung bình hàng tháng
● The average change per month

Three metals
Ba kim loại
● Copper, nickel and zinc

During 2014

● In 2014 Trong năm 2014


● In the year of 2014

Remain unchanged

● Remain static
● Stabilize
● Stay the same Không thay đổi
● Stay constant
● Level off
● Plateau

Fluctuate
Biến động
● Oscillate

Overtake

● Surpass Vượt qua


● Outstrip

51
● Exceed

Roughly

● Approximately Khoảng/ xấp xỉ


● About
● Nearly

Respectively

● Correspondingly Tương ứng


● In turn
● Namely

Experience
Trải qua
● Undergo

Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-writing-test-4-task-1-


13790695

52
❖ Task 2:
WORD MEANING

Live longer
Sống lâu hơn
● Increased life expectancy

An aging population

● Having more elderly individuals in


society Dân số già
● A high proportion of elderly
population

Create problems

● Pose challenges Gây ra vấn đề


● Trigger obstacles
● Place burdens

Government

● Authority Chính phủ


● Policy maker

Benefits

● Advantage Lợi ích


● Merit
● Upside

Society
Xã hội
● Community

Elderly people Người già

53
● Senior citizens
● Older individuals
● Aged population
● The elderly
● Older generation

Young people

● The young generation Người trẻ


● The youth
● Juveniles

A wealth of life experience and knowledge Kinh nghiệm sống và kiến thức phong phú

Veteran Người từng trải

Valuable insights Những hiểu biết có giá trị

Accumulate Tích luỹ

Boost social cohesion Tăng cường gắn kết xã hội

Mentorship Cố vấn

Guidance Hướng dẫn

Impart cultural values and traditions Truyền đạt các giá trị văn hóa và truyền
thống

Preserve cultural heritage Bảo tồn di sản văn hóa

Enrich the fabric of society Làm giàu cơ cấu xã hội

Intergenerational connection Kết nối giữa các thế hệ

Community project Dự án cộng đồng

Create a harmonious society Tạo ra một xã hội hài hòa

54
Make a positive contribution to the society Đóng góp tích cực cho xã hội

Pension benefits Trợ cấp hưu trí

Social welfare systems Hệ thống phúc lợi xã hội

Medical treatments Điều trị y tế

Age-related illnesses Các bệnh liên quan đến tuổi tác

Impose heavy pressure on Gây áp lực nặng nề lên

Rising healthcare costs Chi phí chăm sóc sức khỏe gia tăng

Labor shortage Thiếu hụt lao động

Reduce economic productivity Giảm năng suất kinh tế

Resource allocation Phân bổ nguồn lực

Financial burden Gánh nặng tài chính

A shrinking consumer market Thị trường tiêu thụ bị thu hẹp

Ensure sufficient funding Đảm bảo đủ kinh phí

To cater to the needs of Để phục vụ cho nhu cầu của

Taxpayer Người nộp thuế


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-writing-test-4-task-2-
13790699

55
56
TEST 1
***

57
WORD PRONUNCIATION MEANING

Utility bills /juˈtɪləti bɪlz/ Các hóa đơn tiện ích

Subscription services /səbˈskrɪpʃən ˈsɜrvəsəz/ Dịch vụ đăng ký


Property taxes /ˈprɑpərti ˈtæksəz/ Thuế tài sản
Transportation costs /trænspərˈteɪʃən kɑsts/ Chi phí di chuyển
Expense /ɪkˈspɛns/ Chi phí

Insurance /ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm

Cut down on /kʌt daʊn ɑn / Cắt giảm

Make payment online /meɪk ˈpeɪmənt ˈɔnˌlaɪn/ Thanh toán trực tuyến
Conduct a transaction /kənˈdʌkt ə trænˈzækʃən/ Thực hiện giao dịch

Delectable dish /dɪˈlɛktəbəl dɪʃ/ Món ngon

Mouthwatering /ˈmaʊθˌwɔː.tə.rɪŋ/ Vừa miệng


Rich aroma /rɪʧ əˈroʊmə/ Hương vị nồng nàn

Exquisite taste /ˈɛkskwəzət teɪst/ Hương vị tinh tế

Measure ingredients /ˈmɛʒər ɪnˈɡridiənts/ Cân đo nguyên liệu

Kitchen utensils /ˈkɪʧən juˈtɛnsəlz/ Dụng cụ nhà bếp

Healthy eating habit /ˈhɛlθi ˈitɪŋ ˈhæbət/ Thói quen ăn uống lành mạnh
Family bonding /ˈfæməli ˈbɑndɪŋ/ Gắn kết gia đình

Cooking and culinary arts /ˈkʊkɪŋ ænd ˈkjulɪˌnɛri ɑrts/ Nấu ăn và nghệ thuật ẩm thực

Unleash creativity /ənˈliʃ ˌkrieɪˈtɪvəti/ Giải phóng sức sáng tạo


Culinary skills /ˈkjulɪˌnɛri skɪlz/ Kỹ năng nấu ăn

Cookbooks /ˈkʊkˌbʊks/ Sách dạy nấu ăn


Cooking shows /ˈkʊkɪŋ ʃoʊz/ Chương trình nấu ăn

Valuable life skills /ˈvæljəbəl laɪf skɪlz/ Kỹ năng sống quý giá

58
Provide step-by-step /prəˈvaɪd stɛp-baɪ-stɛp Cung cấp hướng dẫn từng bước
guidance ˈɡaɪdəns/

Food enthusiasts /fud ɛnˈθuziˌæsts/ Người đam mê ẩm thực


Replicate recipes at home /ˈrɛpləˌkeɪt ˈrɛsəpiz æt Sao chép lại công thức nấu ăn ở
hoʊm/ nhà
Impeccable presentation /ɪmˈpɛkəbəl ˌprɛzənˈteɪʃən/ Trình bày hoàn hảo

Implement food safety /ˈɪmpləmənt fud ˈseɪfti/ Thực hiện an toàn thực phẩm
Showcase local ingredients /ˈʃoʊˌkeɪs ˈloʊkəl Giới thiệu nguyên liệu địa
ɪnˈɡridiənts/ phương
Ignite a passion for /ɪɡˈnaɪt ə ˈpæʃən fɔr/ Thắp lửa đam mê
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-speaking-test-1-
13790624

59
TEST 2
***

60
WORD PRONUNCIATION MEANING

Hands-on experiments /hændz ɒn ɪkˈspɛrɪmənts/ Thử nghiệm thực tế

Ever-evolving field /ˈɛvər ˈɪˌvɒlvɪŋ rɛlm/ Lĩnh vực không ngừng phát
triển
Monumental leap forward /ˌmɒnjʊˈmɛntəl liːp Bước nhảy vọt đáng kể
ˈfɔːrwərd/

Explain natural /ɪkˈspleɪnd ˈnætʃərəl Giải thích các hiện tượng tự


phenomena fəˈnɒmɪnə/ nhiên

Cutting-edge technology /ˈkʌtɪŋ-ɛdʒ tɛkˈnɒlədʒi/ Công nghệ tiên tiến, hiện đại
Scientific breakthrough /saɪənˈtɪfɪk ˈbreɪkθruː/ Đột phá khoa học

Inquisitive mind /ɪnˈkwɪzɪtɪv maɪnd/ Tư duy tò mò, ham học hỏi

Research findings /rɪˈsɜːʧ ˈfaɪndɪŋz/ Các kết quả nghiên cứu


Satisfy my curiosity /ˈsætɪsˌfaɪ maɪ kjuːrɪˈɒsɪti/ Thỏa mãn sự tò mò

Bridge the gap between /brɪdʒ ðə ɡæp bɪˈtwiːn/ Giảm khoảng cách giữa

Spectacular landmark /spɛkˈtækjʊlər ˈlændˌmɑːrk/ Địa danh tuyệt đẹp

Rich cultural heritage /rɪʧ ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪʤ/ Di sản văn hóa phong phú
Historical significance /hɪsˈtɒrɪkəl sɪgˈnɪfɪkəns/ Ý nghĩa lịch sử

Vibrant local life /ˈvaɪbrənt ˈloʊkl laɪf/ Cuộc sống địa phương sôi động
Breathtaking views /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ vjuːz/ Cảnh quan hùng vĩ

Immerse in /ɪˈmɜrs ɪn/ Đắm chìm trong


Authentic cuisine /ɔːˈθɛntɪk kwɪˈzin/ Ẩm thực truyền thống
Lively atmosphere /ˈlaɪvli ˈætˌmɒsˌfɪr/ Bầu không khí sôi động

Reflects the spirit /rɪˈflɛkts ðə ˈspɪrɪt/ Phản ánh tinh thần


Indelible memory /ɪnˈdɛləbl ˈmɛməri/ Ký ức khó quên

61
Exhibition spaces /ˌɛksɪˈbɪʃən ˈspeɪsɪz/ Không gian triển lãm

Preserve history /prɪˈzɜːrv ˈhɪs.tər.i/ Bảo tồn lịch sử

Historical artifacts /hɪsˈtɔːrɪkəl ˈɑːrtɪfækts/ Hiện vật lịch sử


Architectural marvels /ˌɑːrkɪˈtɛkʧərəl ˈmɑːrvəlz/ Kỳ quan kiến trúc
Masterpiece /ˈmæstərˌpiːs/ Kiệt tác
All-inclusive options /ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv ˈɒpʃənz/ Các tùy chọn toàn diện

Customized experience /ˈkʌstəmaɪzd ɪkˈspɪəriəns/ Trải nghiệm tùy ý

Large influx of visitors /lɑːrdʒ ˈɪnflʌks ʌv ˈvɪzɪtərz/ Sự đổ xô lớn của du khách

Strain on local resources /streɪn ɒn ˈloʊkl rɪˈsɔːsɪz/ Áp lực lên tài nguyên địa
phương

Disrupt local way of life /dɪsˈrʌpt ˈloʊkl weɪ ʌv laɪf/ Gây gián đoạn đến lối sống địa
phương
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-speaking-test-2-
13790646

62
TEST 3
***

63
WORD PRONUNCIATION MEANING

Secure payment methods /sɪˈkjʊr ˈpeɪmənt ˈmɛθədz/ Các phương thức thanh toán an
toàn
E-commerce platforms /ˈiːˌkɒmɜːrs ˈplætfɔːmz/ Các nền tảng thương mại điện
tử
Dirt cheap prices /dɜːt ʧiːp ˈpraɪsɪz/ Giá cả rẻ bèo

Shop from the comfort of /ʃɒp frɒm ðə ˈkʌmfərt əv Mua sắm tại nhà
home hoʊm/

24/7 availability /ˌtwɛn.ti ˈfɔr ˈsɛvən Sẵn sàng 24/7


əˌveɪləˈbɪləti/

Prompt delivery /prɒmpt dɪˈlɪvəri/ Giao hàng nhanh chóng

Cashless transactions /ˈkæʃlɪs trænˈzækʃənz/ Giao dịch không dùng tiền mặt

Cross-border shopping /krɒs ˈbɔːrdər ˈʃɒpɪŋ/ Mua sắm xuyên biên giới

Family reunion /ˈfæməli riːˈjuːniən/ Đoàn tụ gia đình


Reside in the countryside /rɪˈzaɪd ɪn ðə ˈkʌntrisaɪd/ Cư trú ở vùng nông thôn

Long-awaited visit /lɒŋ əˈweɪtɪd ˈvɪzɪt/ Chuyến thăm được mong chờ
từ lâu

Share fond memories /ˈʃɛr fɒnd ˈmɛməriz/ Chia sẻ những kỷ niệm đáng
nhớ
Nostalgic atmosphere /nɒˈstældʒɪk ˈætˌmɒsfɪər/ Bầu không khí hoài niệm

Wholesome home-cooked /ˈhoʊlsəm hoʊm-ˈkʊkt mil/ Bữa ăn gia đình ngon lành
meal
Casual family anecdotes /ˈkæʒuəl ˈfæməli Những câu chuyện gia đình thú
ˈænɪkdoʊts/ vị
Reconnect with roots /ˌriːkəˈnɛkt wɪð ruːts/ Kết nối với cội nguồn

64
Relaxing ambiance /rɪˈlæk.sɪŋ ˈæm.biəns/ Bầu không khí thư giãn

Strengthen family bonds /ˈstrɛŋθənd ˈfæməli bɒndz/ Gắn kết tình cảm gia đình

Festive gatherings /ˈfɛstɪv ˈɡæðərɪŋz/ Những buổi tụ họp trong ngày


lễ
Multigenerational /ˌmʌltɪˌdʒɛnəˈreɪʃənl Các cuộc đoàn tụ đa thế hệ
reunions riːˈjuːnjənz/

Generational gap /ˌdʒenəˈreɪʃənl ɡæp/ Khoảng cách thế hệ


Preserving family /prɪˈzɜːrvɪŋ ˈfæməli Bảo tồn truyền thống gia đình
traditions trəˈdɪʃənz/
Parental involvement /pəˈrɛntəl ɪnˈvɒlvmənt/ Sự tham gia của phụ huynh

Quality family time /ˈkwɒləti ˈfæməli taɪm/ Khoảng thời gian chất lượng
với gia đình

Foster mutual /ˈfɒstər ˈmjuːtʃuəl Tăng sự thấu hiểu lẫn nhau


understanding ˌʌndəˈstændɪŋ/

Conducive learning / kənˈdjuːsɪv ˈlɜːnɪŋ Môi trường học tập thuận lợi
environment ɪnˈvaɪərənmənt /

Excel academically / ɪkˈsɛl ˌækəˈdɛmɪkᵊli / Đạt thành tích xuất sắc trong
học tập

Financial constraints /faɪˈnænʃəl kənˈstreɪnts/ Hạn chế về tài chính


Sense of fairness /sɛns ʌv ˈfɛrnɪs/ Sự công bằng

Harmonious household /hɑrˈmoʊniəs ˈhaʊsˌhoʊld Môi trường gia đình hòa hợp
environment ɪnˈvaɪrənmənt/
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-speaking-test-3-
13790649

65
TEST 4
***

66
WORD PRONUNCIATION MEANING

My memory is like a sieve / maɪ ˈmɛməri ɪz laɪk ə sɪv / Trí nhớ kém

Have a profound effect on / hæv ə prəˈfaʊnd ɪˈfɛkt ɒn / Có tác động sâu sắc lên
Work out / wɜːk aʊt / Giải quyết
Give a deeper perspective / ɡɪv ə ˈdiːpə pəˈspɛktɪv ɒn / Đem đến một góc nhìn sâu sắc
on hơn về

Once in a while / wʌns ɪn ə waɪl / Hiếm khi


Nightly musings / ˈnaɪtli ˈmjuːzɪŋz / Những suy nghĩ vào ban đêm

Inconsequential / ɪnˌkɒnsɪˈkwɛnʃᵊl / Không quan trọng


Decompress /ˌdiː.kəmˈpres/ Thư giãn

Sleep deprivation /sliːp ˌdɛprɪˈveɪʃən/ Sự thiếu ngủ


Deep sleep /diːp sliːp/ Giấc ngủ sâu

Bedtime routine /ˈbɛdtaɪm ruːˈtiːn/ Thói quen trước giờ đi ngủ

Sleep duration /sliːp duːˈreɪʃən/ Thời gian ngủ

Common interests /ʃeərd ˈɪntrəsts/ Sở thích chung


Kindred spirits /ˈkɪndrəd ˈspɪrɪts/ Tâm hồn đồng điệu

Instant connection /ˈɪnstənt kəˈnɛkʃən/ Sự liên kết tức thì


Struck up a conversation /strʌk ʌp ə ˌkɒnvəˈseɪʃᵊn Bắt đầu trò chuyện với
with wɪð/

Be on the same wavelength /biː ɒn ðə seɪm ˈweɪvlɛŋθ/ Cùng tần số

Mutual encouragement /ˈmjuːʧuəl ɪnˈkʌrɪʤmənt/ Sự ủng hộ lẫn nhau


Boost self-confidence /buːst sɛlf-ˈkɒnfɪdəns/ Thúc đẩy sự tự tin

Emotional well-being /ɪˈmoʊʃənl ˈwɛl-ˈbiːɪŋ/ Sức khỏe tinh thần


Empathy /ˈɛmpəθi/ Sự thông cảm

67
Interpersonal relationships /ˌɪntərˈpɜːrsənl Các mối quan hệ nhân sinh
rɪˈleɪʃənʃɪps/

Peer pressure /pɪr ˈprɛʃər/ Áp lực đồng trang lứa


Confidant /ˈkɒnfɪdænt/ Người tâm sự
Like-minded individuals /ˈlaɪkˌmaɪndɪd Những người có suy nghĩ tương
ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlz/ tự

Lack of face-to-face /læk ɒv feɪs-tuː-feɪs Thiếu sự giao tiếp mặt đối mặt
communication kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn/

Expand social circles /ɪksˈpænd ˈsəʊʃᵊl ˈsɜːkᵊlz/ Mở rộng quan hệ xã hội


Selective /sɪˈlɛktɪv/ Kỹ tính

Hang out with /hæŋ aʊt wɪð/ Đi chơi với

Counter-productive /ˈkaʊntə-prəˈdʌktɪv/ Phản tác dụng


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/b-t-vng-cambridge-ielts-18-speaking-test-4-
13790650

68
69

You might also like