Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG TOEIC 17 CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG TOEIC 17 CHỦ ĐỀ
Dancer Vũ công
Dentist Nha sĩ
Doctor Bác sĩ
Engineer Kĩ sư
Lawyer Luật sư
Nurse Y tá
Basketball Bóng rổ
Diving Lặn
Jogging Đi bộ
Motor-racing Đua mô tô
Score Tỉ số
Team Đội
Book Sách
Mark Điểm
Music Âm nhạc
Pen Bút
Ruler Thước kẻ
Term Học kì
Burn Bỏng
Flu Cúm
Allergy Dị ứng
Lump U bướu
Lung cancer Ung thư phổi
Measles Sởi
Mumps Quai bị
Scabies Ghẻ
Beige Màu be
Red Màu đỏ
Clog Guốc
Sandals Xăng-đan
Beret Mũ nồi
Anorak Áo khoác có mũ
Blouse Sơ mi nữ
Coat Áo khoác
Jeans Quần bò
Jumper Áo len
Overcoat Áo măng tô
Pants Quần Âu
Pyjamas Bộ đồ ngủ
Raincoat Áo mưa
Shirt Sơ mi
Suit Com lê
Tie Cà vạt
Trousers Quần dài
T-shirt Áo phông
7. Chủ đề đồ uống
Beer Bia
Garage Ga-ra
Prison Nhà tu
Bridge Cầu
Services Dịch vụ
Restaurant Quán ăn
Bay Vịnh
Campsite Khu cắm trại
Forest Rừng
Island Đảo
Lake Hồ
Mountain Núi
Region Vùng
River Sông
Sand Cát
Seaside Vùng biển
Stream Suối
Combo Một nhóm sản phẩm, khi mua chung giá sẽ rẻ hơn
Ticket Vé
Coin Tiền xu
Price Giá
Clock Giờ
Date/ Day Ngày
Hour Giờ
Minute Phút
Night Đêm
Second Giây
Spring Mùa xuân
Summer Mùa hè
Motorbike Xe máy
Minicab Xe cho thuê
Scooter Xe tay ga
Boat Thuyền
Ferry Phà
Ship Tàu
Speedboat Tàu siêu tốc
Bus Xe buýt
Coach Xe khách
Taxi Xe taxi
Foggy Sương mù
Gloomy Ảm đạm
Humid Ẩm
Mild Ôn hòa
Overcast Âm u
Wet Ẩm ướt
Cold Lạnh
Celsius Độ C
Degree Độ
Downpour Mưa lớn
Hot Nóng
Temperature Nhiệt độ
Flood Lũ lụt
Hail Mưa đá
Hurricane Bão lớn
Rain Mưa
Snow Tuyết
Dust Bụi
Forest Rừng
Pollution Sự ô nhiễm
Smoke Khói
Charcoal Than
Coal Than đá
Electricity Điện
Gemstone Đá quý
Gold Vàng
Gold mine Quặng vàng
Petroleum Dầu mỏ
Silver Bạc
Sew May vá
Sing Hát hò
Watch TV Xem ti vi
Billiards Trò chơi bida
Chess Cờ vua
Dominoes Cờ domino
Fishing Câu cá