CD đĩa CD coffee cà phê coat áo khoác countryside vùng nông thôn hospital bệnh viện internet mạng internet film/movie bộ phim grandparents ông bà scarf khăng quàng cổ sweater áo nỉ CHỦ ĐỀ 2: A FAVOURITE TOY SHOP Từ vựng Dịch nghĩa bat con dơi/ cây vợt comic book truyện tranh dolphin cá heo farmer on his farm người nông dân ở trang trại của anh í kangaroo chuột túi kitten mèo con lion sư tử panda gấu trúc parrot in a cage con vẹt ở trong lồng pet thú cưng pirate cướp biển puppy cún con rabbit con thỏ roller skates giày trượt pa-tin roof mái nhà shark con cá mập tall clown chú hề cao whale cá voi CHỦ ĐỀ 3: THE PARTY Từ vựng Dịch nghĩa blonde hair tóc vàng bottle cái chai bowl cái bát cheese phô mai cry khóc cup cái cốc daughter and granddaughter con gái và cháu gái fly in soup con ruồi trong súp glass cốc thuỷ tinh grandparent ông hoặc bà grown-up trưởng thành hair tóc hide trốn message lời nhắn/ tin nhắn/ thông điệp parent bố hoặc mẹ plate cái đĩa quiet im lặng son and grandson con trai và cháu trai CHỦ ĐỀ 4: AT THE DOCTOR’S Từ vựng Dịch nghĩa back lưng better tốt hơn cold cảm lạnh cough ho cup of tea cốc trà curly xoăn doctor bác sĩ earache đau tai fat béo fish con cá headache đau đầu hurt đau mustache ria mép neck cổ nurse y tá plant cây shoulder vai stomach đau bụng teeth những chiếc răng thin gầy tooth một chiếc răng CHỦ ĐỀ 5: UNCLE CHARLIE’S HOTEL Từ vựng Dịch nghĩa address địa chỉ awake tỉnh giấc blanket chăn call gọi CD player máy phát đĩa CD dry sấy (v) / khô (adj) elevator/lift thang máy first floor tầng 1 map of the world bản đồ thế giới pool bể bơi road đường seat chỗ ngồi shower tắm towel khăn upstairs trên tầng wash rửa downstairs dưới tầng CHỦ ĐỀ 6: FROM THE COUNTRYSIDE TO THE JUNGLE Từ vựng Dịch nghĩa bus xe buýt bus stop trạm xe buýt city thành phố driver tài xế field/grass bãi cỏ forest rừng ground mặt đất island hòn đảo jungle rừng rậm (lớn hơn forest) lake hồ nước leaf (số ít) / leaves (số nhiều) lá cây mountain ngọn núi rainbow cầu vồng river con sông rock hòn đá salad món rau trộn sandwich bánh mì kẹp skate giày trượt snow tuyết station trạm ticket vé top đỉnh town thị trấn treasure kho báu vegetable rau củ waterfall thác nước CHỦ ĐỀ 7: THE WEATHER Từ vựng Dịch nghĩa cloud đám mây cloudy nhiều mây Friday Thứ sáu Monday Thứ hai rain mưa Saturday Thứ bảy snow tuyết storm bão sunny nắng Thursday Thứ năm Tuesday Thứ ba Wednesday Thứ tư wind gió windy nhiều gió CHỦ ĐỀ 8: OUR TOWN Từ vựng Dịch nghĩa carry mang, vác centre trung tâm café quán cà phê circle vòng tròn city centre trung tâm thành phố library thư viện market chợ places những địa điểm shopping centre trung tâm mua sắm slow chậm sports centre trung tâm thể trao square hình vuông station trạm straight thẳng supermarket siêu thị CHỦ ĐỀ 9: DREAMING OF HOLIDAYS Từ vựng Dịch nghĩa bat con dơi/ cây vợt dreaming of holidays mơ về những ngày nghỉ lễ dress up ăn diện DVD đĩa DVD email/ emailling thư điện tử (n) / gửi thư điện tử (v) hop/ hopping cú bật nhảy (n) / bật nhảy (v) kick đá nụ cười thành tiếng (n) / cười thành laugh/ laughing tiếng (v) moon mặt trăng sail/ sailling cánh buồm (n) / chèo lái thuyền (v) skip bỏ qua text/ texting tin nhắn (n) / nhắn tin (v) video/ videoing thước phim (n) / quay phim (v) website trang mạng fish/ fishing con cá (n) / câu cá (v) CHỦ ĐỀ 10: NUMBERS Từ vựng Dịch nghĩa fourteenth 14th seventeenth 17th twentieth 20th forty-three 43 fifty-five 55 sixty-seven 67 fifteenth 15th eighteenth 18th thirty-six 36 forty-six 46 fifty-eight 58 one 1 hundred 100 sixteenth 16th nineteenth 19th thirty-eight 38 fifty-one 51 sixty 60