You are on page 1of 2

1. Màu sắc.

Alphabet : bảng chữ cái


- Orange : màu cam School: trường
- Yellow : màu vàng Clock :đồng hồ
- White :màu trắng Write : viết
- Grey : xám Letter : chữ cái
- Brown: nâu Eraser = rubber : viên tẩy, gom
2. Quần áo Picture : bức tranh
- Skirt : váy Classroom: phòng học
Question : câu hỏi
- Socks: vớ
At home : ở nhà
T-shirt :áo thun Number : con số
Garden: khu vườn
- Swearter :áo len Photo:tấm ảnh
- Shorts :quần sọc Plant : cây
- Glasses : mắt kính Flat : căn hộ
- Trousers : quần tây Sink : cái chậu
- Jeans :quần jean Shower : vòi sen tắm
3.body Kitchen : nhà bếp
Face : gương mặt Mat : tấm thảm
Teeth : răng Painting : tranh vẽ
Head : cái đầu Long : dài
Shoulder : vai Clean : sạch
Tail : đuôi Young: trẻ
Body : cơ thể Beautiful : đẹp
Ear : cái tai Small : nhỏ
Back: cái lưng Angry : giậm dữ
Child / children : đứa trẻ / trẻ em Balloon : bong bóng
Helicoper : trực thăng Flower : bông hoa
Motorbike: xe gắn máy Funny : buồn cười
Goat : con dê Monter: con quái vật
Crocodile : cá sấu There is a / an + đồ vật số ít : có một
Hippo : hà mã
There are + đồ vật số nhiều : có từ 2
Dolphin : cá heo
Lake : cái hồ Tính từ miêu tả đứng trước danh từ
Lizard : thằn lằn A new bike / a red hat / asmall room.
Horse :con ngựa
Giraffe : hươu cao cổ
Bear : con gấu
Pond : cái ao
Bookcase : kệ sách
Read : đọc

You might also like