You are on page 1of 2

Unit 1: School things Unit 2: My toys

-backpack: ba lô -elephant: con voi


-pencil: bút chì -cards: bộ bài
-pen: bút máy -jump rope: dây nhảy
-eraser: cục tẩy -video game: máy chơi điện tử
-lunchbox: hộp cơm trưa -doll: búp bê
-crayon: bút chì màu -puzzle: đồ chơi xếp hình
-pencil case: hộp bút -blocks: đồ chơi lắp ráp
-pencil sharpener: chuốt bút chì -airplane: máy bay
-glue stick: hồ dán -baseball glove: găng tay bóng chày
-ruler: thước -rollerblades: giày trượt 4 bánh
-paintbrush: cọ vẽ -kite: con diều
-marker: bút lông -skateboard: ván trượt
-notebook: vở -bike: xe đạp
-tape: băng dính -soccer ball: quả bóng
-stapler: đồ bấm ghim -board game: trò chơi dạng bảng
-cute: dễ thương -coat: áo khoác
-boots: đôi ủng -cold: lạnh
-school: ngôi trường -nose: mũi
-boat: con thuyền
-pony: con ngựa
Unit 3: My classroom Unit 4: Family and friends
-desk: cái bàn -mother: mẹ
-chair: cái ghế -father: bố
-bookcase: kệ sách -sister: chị/em gái
-cupboard: tủ đựng -brother: anh/em trai
-computer: máy tính -parents: bố mẹ
-whiteboard: bảng trắng -children: con cái/ trẻ em (số nhiều)
-easel: giá vẽ -family: gia đình
-poster: áp phích -friend: bạn bè
-drawing: bức vẽ -uncle: chú
-calendar: cuốn lịch -aunt: dì
-wastebasket: thùng rác -cousin: anh/em họ
-mat: tấm thảm -grandmother: bà
-map: bản đồ -grandfather: ông
-shelf: kệ (sách) -grandparents: ông bà
-clock: đồng hồ -neighbor: hàng xóm
-drawer: ngăn kéo

You might also like