Lesson 1: Snacks Popcorn: bắp rang bơ Peanuts: đậu phộng/lạc Potato chips: khoai tây chiên Any: bất kì
Saturday, November 4th
Lesson 2: Vegetables - Carrot: củ cà rốt - Onion: củ hành - Pepper: ớt chuông - Cabbage: bắp cải - Potato: củ khoai tây - Tomato: quả cà chua - A + danh từ số ít E.g: a potato, a pepper, … - An + danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm E.g: an apple, an onion Nguyên âm: là những từ u, e, o, a, i - Need: cần - Have: có What do you have?: bạn có cái gì? What do you need: bạn cần cái gì? They: họ
Wednesday, November 8th
Lesson 3: - Taste(n): vị - Taste(v): nếm - That sounds good: nghe hay đấy - Try: thử - Just try it: hãy thử nó - Make: làm - Mike and Leo’s mom: mẹ của Mike và Leo Cấu trúc sở hữu cách: Tên riêng’s + danh từ: cái gì của ai Danh từ 1’s + Danh từ 2 E.g: Minh’s mom: mẹ của Minh; Linda’s toy: đồ chơi của Linda; dog’s bone: cục xương của con chó
Saturday, November 11th
Lesson 4: - Omelet: trứng tráng - Smoothie: sinh tố - Fruit salad: hoa quả trộn/nộm hoa quả - Milkshake: sữa lắc - Some: một vài/một ít - Danh từ(số nhiều) + want to + V : …. muốn + động từ e.g: I want to dance: tôi muốn nhảy, they want to sing: họ muốn hát - Danh từ(số nhiều) + want + N: … muốn + danh từ e.g: I want some cookies: tôi muốn một vài cái bánh quy, they want some ice cream: họ muốn một ít kem - Danh từ số ít (she, he, it, tên riêng) + wants to + V: … muốn + động từ e.g: she wants to play: cô ấy muốn chơi, Anna wants to watch TV: Anna muốn xem TV - Danh từ số ít(she, he, it, tên riêng) + wants + N: … muốn + danh từ e.g: he wants some yogurt: anh ấy muốn một ít sữa chua Wednesday, November 15th Lesson 5: - Around: vòng quanh - Town: thị trấn/thành phố - Place: địa điểm - Places to go: những nơi để đi - Post office: bưu điện - Department store: cửa hàng bách hóa - In front of: trước - Across from: đối diện - Between: ở giữa
Wednesday, November 22nd
Lesson 6: - Things to do: những việc để làm - Shop: mua sắm - Watch a movie: xem một bộ phim - Borrow books: mượn sách - Mail letters: gửi thư - Buy groceries: mua hàng hóa - Kick a ball: đá bóng Câu hỏi thì hiện tại tiếp diễn: What + is/am/are + danh từ + V-ing? Danh từ + is/am/are + V-ing Thì hiện tại tiếp diễn là diễn tả một hành động ngay tại thời điểm nói E.g: 1. What are you doing? I am studying 2. What is she eating? She is eating a sandwich
Wednesday, November 29th
Lesson 8: - Lost: lạc - Excuse me(dùng trong văn nói): xin lỗi, làm phiền một chút,… - Well(adv): tốt, giỏi - Well(dùng trong văn nói): ừm, à, =ok, (tôi hiểu) - It’s over there: nó ở đằng kia - See: nhìn thấy - Be helpful: hữu ích *adv là viết tắt của adverb: trạng từ
Saturday, December 2nd
Lesson 9: - Color(v): tô màu - Color(n): màu - Cut: cắt - Glue(v): dán - Glue(n): keo dán - Fold: gấp - First: đầu tiên - Next: tiếp theo - Then: sau đó - Finally: cuối cùng - Building: tòa nhà - Shape: hình dạng - House: ngôi nhà - Paper: giấy - Stand: đứng *v(verb): động từ *n(noun): danh từ *adj(adjective): tính từ
Wednesday, December 9th
Lesson 11
Wednesday, December 13th
Lesson : - Occupation = job: nghề nghiệp - Cashier: thu ngân - Librarian: thủ thư (người làm trong thư viện) - Postal worker: nhân viên bưu điện - Salesperson: người bán hàng - Server: bồi bàn - Vet: bác sĩ thú y
Saturday, December 16th
Lesson: - A loaf of bread: một ổ bánh mì - Pay(v): trả (tiền) - Nurse: y tá - Dentist: nha sĩ - Baker: thợ làm bánh - Make food: làm đồ ăn - Sell things: bán hàng - Help sick animals: giúp đỡ động vật bị bệnh - Drive buses: lái xe buýt - Fly planes: lái máy bay - Fight fires: chữa cháy - Cook(v): nấu - Cook(n): đầu bếp
Wednesday, December 20th
Lesson: - Present: quà - Mom’s present: quà của mẹ Cấu trúc sở hữu cách: someone’s + noun: cái gì của ai - Sweater: áo len - These: những cái này - How much: bao nhiêu - thoughtful(adj): chu đáo, quan tâm, trầm ngâm, suy tư
Wednesday, December 27th
Lesson: - cold: cảm lạnh - fever: sốt - stomachache: đau bụng - headache: đau đầu - What’s the matter with….?: có vấn đề gì với….? e.g: what’s the matter with him? Có vấn đề gì với anh ấy vậy? what’s the matter with you? Có vấn đề gì với bạn vậy? - He has a cold: anh ấy bị cảm lạnh - She has a fever: cô ấy bị sốt
Saturday, January 6th
Lesson: - Getting together: gặp nhau - Parents: bố mẹ - Grandparents: ông bà - Aunt: cô/dì/mợ - Uncle: chú/bác - Cousin: anh/chị em họ - They’re = they are - He’s = he is - She’s = she is - They’re Danny’s parents: họ là bố mẹ của Danny - He’s/She’s Danny’s cousin: cô ấy/anh ấy là anh/chị/em họ của Danny - Who: hỏi người - Who are they?: họ là ai - Who is she/he?: cô ấy/anh ấy là ai - Who’s = Who is - His: của anh ấy - Her: của cô ấy Wednesday, January 10th Lesson: - Knife: dao (âm /k/ bị câm) - Fork: cái nĩa - Spoon: cái thìa/muỗng - Plate: cái đĩa - Bowl: cái bát - Cup: cái cốc - Đại từ sở hữu: + mine: của tôi + yours: của bạn + his: của anh ấy + hers: của cô ấy - Cấu trúc câu hỏi với từ Whose(của ai) Whose + N + ….? Cái …. là của ai? e.g: Whose fork is that? Cái nĩa kia là của ai?
Saturday, January, 13th
Lesson: - Chopsticks: đũa - Noodles: mì/đồ ăn dạng sợi - Use: sửa dụng - Problem: vấn đề - No problem: không vấn đề gì - Like this: như thế này - How do you use chopsticks? Bạn sử dụng đũa như thế nào? - How?: như thế nào - Scissors: cái kéo Wednesday, January 17th Lesson: - Mexico: nước Mê-hi-cô - Japan: Nhật Bản - Russia: Nga - Turkey: Thổ Nhĩ Kì - Theirs: của họ - Ours: của chúng tôi - Flag: lá cờ