You are on page 1of 17

ENGLISH 6

UNIT 1:         MY NEW SCHOOL


VOCABULARY (TỪ VỰNG)
- new school:
- new friend:
- Knock: gõ cửa
- have breakfast:
- excited about: hào hứng về
- ready:
- just a minute: chờ một phút
- nice to meet you:
- same school:
- great:
- heavy:
- school bag:
- pencil case:
- notebook:
- textbook: sách giáo khoa
- calculator: máy tính
- compass: com pa
- new uniform: đồng phục mới
- smart: thông minh
- sure: chắc chắn
- school lunch: bữa trưa
- lesson: bài học
- homework:
- subject: môn học
- Physics: môn vật lý
- Science: môn khoa học
- History: môn lịch sử
- English:
- Music:
- football:
- badminton:
- library:
- Pocket money: tiền tiêu vặt
- play ground: sân chơi
- computer room:
- surrounded: bao quanh
- boarding school: trường nội trú
- kindergarten: trường mầm non
- International school: trường quốc tế
- creative : sáng tạo
- Art club: câu lạc bộ nghệ thuật
- green house: nhà kính
- farm:
- lower secondary school: Trường trung học cơ sở
UNIT 2:               MY HOME
- town house:
- country house:
- kitchen:
-bathroom:
- bedroom:
- living room:
- stilt house:
- villa:
- apartment:
- dinner time:
- cousin:
- cap   
- noisy:
- bookshelf:
- air- conditioner:
- ceiling fan:
- chest of drawer:
- wardrobe:
- cupboard :
- fridge:
- microware:
- cooker:
- dishwasher:
- sink:
- bath:
- toilet:
- fire place:
- stool:

UNIT 3: _        MY FRIENDS


 Have a picnic:
 Pass: vượt qua (kì thi)
 Come over: vượt qua
 Magazine: tạp chí
 Grandma:
 Grandpa:
 Listen to music:
 Turn on the light: >< turn off the light
 Pay attention to sb: chú ý tới ai

 Tính từ chỉ tính cách con người:


 Talkative: nói nhiều
 Clever: thông minh lanh lợi
 Boring: chán nản
 Creative:
 Shy: xấu hổ
 Kind: hiền lành, tốt bụng
 Confident: tự tin
 Self- esteem: tự ti
 Hard- working: chăm chỉ
 Funny:
 independent: độc lập
 curious: tò mò
 freedom- loving: yêu tự do
 responsible:có trách nhiệm
 reliable: đáng tin cậy
 Caring: chu đáo

 Careful: cẩn thận

 Friendly: thân thiện


 Bộ phận cơ thể:
 Arm: cánh tay
 Ear: tai
 Elbow: khuỷu tay
 Eye: mắt
 Face:  mặt
 Foot/ feet(số nhiều): bàn chân
 Tooth/ teeth(số nhiều): cái răng
 Hand: bàn tay
 Head: cái đầu
 Knee: đầu gối
 Leg: cẳng chân
 Mouth: miệng
 Neck: cổ
 Nose: mũi
 Cheek: má
 Finger: ngón tay
 Shoulder: vai
 Fur: lông
 Tail: đuôi
 Curly: xoăn
 Straight: thẳng
 Chubby: mũm mĩm
 Pretty: xinh đẹp
 Ponytail: tóc đuôi ngựa
 firework competition: cuộc thi bắn pháo hoa

 greyhound racing:  cuộc đua chó săn thỏ

 field trip: chuyến đi thực tế

 temple: đền

 volunteer: tình nguyện viên


UNIT 4:     MY NEIGHBOURHOOD:
 old town:
 historic:
 map
 turn left:
 turn right:
 go straight:
 cross the road:
 what’s up?
 Get lost:
 Hurry:
 Direction:
 Arrive:
 Shall we/ let’s + V
 Statue
 Square:
 Railway station:
 Cathedral:
 Memorial:
 Art gallery:
 Palace:
 Try again:
 Narrow:
 Fantastic:
 Polluted:
 Convenient/ inconvenient:
 Exciting:
 Sleepy:
 Expensive:
 Peaceful:
 Police:
 Heat:
 Sheep:
 Tin:
 Mill:
 Team:
 Chip:
 Slim:
 Seafood:
 First:
 Then:
 After that:
 Finally:
 Pagoda:
 Suburbs:
 Front yard:
 Back yard:
 Incredibly= very:
UNIT 5:    NATURAL WONDERS OF THE WORLD

 Geography club:
 Introduce:
 Natural wonder:
 Mountain:
 Island:
 River:
 Lake:
 Beach:
 Waterfall:
 Desert:
 Forest:
 Cave:
 Valley:
 Walking boots:
 Plaster:
 Painkillers:
 Sun cream:
 Sleeping bag:
 Backpack:
 Compass:
 Sun hat:
 Torch:
 Flash- light:
 Waterproof coat:
 Mobile phone:
 Unforgettable experience:
UNIT 6: _       OUR TET HOLIDAY

 Celebration:
 Celebrate:
 New Year:
 around the world:
 clean:
 decorate:
 firework:
 travel:
 family gathering:
 lucky money:
 interview:
 blossom:
 peach blossom:
 apricot blossom:
 house decoration:
 school ground:
 special food:
 relative:
 present:
 rubbish:
 fight:
 behave:
 play cards:
 pot:
 envelope:
 cheer:
 sing:
 bow:
 Laughter:
 Belief:
 Bark:
 Poverty:
 Shrimp:
 Backward:
 Succeed:
UNIT 7: TELEVISION
I. New words:
1. film director
2.cartoon character
3. remote control
4. game show
5. volume button
6. local television
7. reporter
8. romance
9.weatherman
10.viewer
11.weather forecast
12.horror
13.science
14.documenntary
15.action film
16.designer
17.newsreader
18.writer
19.main character
20. comedy-comedian
21.drama
22.sitcom
23.producer
24.cameraman
25.actor
26.actress
27.quiz show
28.weathergirl
29.war
30.new headlines
II. GRAMMAR
1. Wh-questions:
-Who
-What
-Where
-When
-Which
-Why
-How
-How deep, how often
-How many, how long, how far
2. Conjunctions (Tu noi)
-Although: mac du nhung
-but: nhung
-so: vi vay
- because: boi vi
-and: va
UNIT 8: SPORTS AND GAMES
I. NEW WORDS:
1. match:
2.goggles
3.feature
4.machine
5.champion
6.play + sports(with ball)- football/soccer/basketball/tennis/volleyball
7.go+Ving(walking/swimming…)
8.do karate/judo/aerobics
9.compete against
10.sporty
11.score
12.goal
13.regarded as
14.tease
15.contest
16.loser-winner
17.individual-team
18.pick up
19.popular sport
20.spare time=free time
21.bounce
22.keep fit
23.play tug of war
24.racket
25.rescue
26.sphere
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
- Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á
- Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi
- Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu
- Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan
- Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc
- America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ
- Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực
- award /əˈwɔrd/ (n, v): giải thưởng, trao giải thưởng
- common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng
- continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục
- creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật
- design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế
- journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi
- landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố)
- lovely /ˈlʌv·li/ (adj): đáng yêu
- musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): vở nhạc kịch
- palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện
- popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj): nổi tiếng, phổ biến
- postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n): bưu thiếp
- symbol /ˈsɪm·bəl/ (n): biểu tượng
- tower  /ˈtɑʊ·ər/: (n) tháp
- UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ ɪdʒ/ (n): di sản thế giới
được UNESCO công nhận
- well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng

UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE


Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta
- apartment /əˈpɑrt·mənt/ và flat /flæt/ (n): căn hộ
- appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ
- automatic /ˌɔ·t̬ əˈmæt̬ ·ɪk/ (adj): tự động
- basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm 
- castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài
- cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp
- CD player /si:’di:’pleɪə(r)/ Máy nghe nhạc
- comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi
- condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư
- dry /drɑɪ/ (v): làm khô, sấy khô
- Electric fire /ɪ’lektrɪk’faɪə(r)/    Lò sưởi điện
- fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
- Games console /geɪmz kən’səʊl/ Máy chơi điện tử
- Gas fire /gæs’faɪə(r)/  Lò sưởi ga
- helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng
- hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao
- Hoover/vacuum cleaner  /’hu:və(r)‘vækju:m‘kli:nə(r)/ Máy hút bụi
- houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ (n): nhà thuyền
- Iron ’aɪən/      Bàn là
- iron /aɪrn/ (v): bàn là, ủi (quần áo)
- look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại
- motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)
- penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng
- Radiator /’reɪdieɪtə(r)/ Lò sưởi
- Record player /’rekɔ:d ‘pleɪə(r)/ Máy hát
- skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời
- smart /smɑːrt/ (adj): thông minh
- solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
- space /speɪs/  (n) không gian vũ trụ 
- special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt
- Spin dryer /spɪn ‘draɪə(r)/ Máy sấy quần áo
- UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay
không xác định
- villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự
- wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/: hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
- wireless TV /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/(n) ti vi có kết nối mạng không dây
- wireless /ˈwɑɪər·ləs/ (adj, n): vô tuyến điện, không dây

Unit 11: Our greener world

1. Air pollution
2. Water pollution
3. Noise pollution
4. Soil pollution
5. Deforestation
6. Reusable
7. Refillable
8. Reduce
9. Recycle
10. Materials
11. Rubbish=trash=garbage=litter
12. Bulb
13. Can
14. Plastic bottle
15. Do a survey
16. Wrap
17. Be in need
18. A sheet of paper
19. Tap
20. Old items
21. Throw away
22. Charity
23. Creative
24. Unique
25. Flood
26. Breathing problems
27. Hearing problems
28. Environmental problems

UNIT 12. ROBOT


Người máy
- play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
- sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
- teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
- worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công
nhân
- doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
- home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi
- make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
- cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
- do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
- (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)

- go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem


phim
- there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
- go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
- go/come to town: đi ra thành phố
- gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
- guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt
- lift /lɪft/ (v): nâng lên, nhấc lên, giơ lên
- minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
- opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm
- planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh
- recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra
- robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy
- role /roʊl/ (n): vai trò
- space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ
- type /taɪp/ (n): kiểu, loại
- water /ˈwɔ·t̬ ər/ (v): tưới, tưới nước 
B1: Từ vựng + gram+ pronunciation + Lis Ket
B2: Read+ speak+ write + Ket
1 minitest/tháng (2unit)

You might also like