You are on page 1of 3

Từ vựng ngày 24/11

1. waterfall : thác nước


2. lake : hồ
3. forest : rừng
4. cave : hang động
5. desert : sa mạc
6. island: hòn đảo
7. valley: thung lũng
8. river: sông
Từ vựng ngày 26/11
1. Plasters: băng, gạc y tế
2. painkillers : Thuốc giảm đau
3. suncream : kem chống nắng
4. sleeping bag : túi ngủ
5. walking boots :Ủng đi bộ
Từ vựng ngày 28/11
6. scissors: cái kéo
7. compass : La bàn
8. Tent: cái lều
9. torch : đèn pin
10. Waterproof: chống thấm nước
11. Coats: áo khoác
Từ vựng ngày 30/11
1. Natural wonder: kì quan thiên nhiên
2. Man- made: Nhân tạo
3. Join in : tham gia
4. Amazing: tuyệt vời
5. Backpack : ba lô
6. Landscape: phong cảnh
7. Rock: tảng đá
Từ vựng ngày 3/12
1. Show: trình diễn
2. Litter : vứt rác bừa bãi
3. Narrow : chật hẹp
4. Finally: cuối cùng
5. Famous : nổi tiếng
6. Confident: tự tin
7. Clever: thông minh
Từ vựng ngày 5/12
1. Hard- working: chăm chỉ
2. Remember: nhớ
3. Forget : quên
4. Strange : kì lạ
5. Avtive : năng động
6. Smart: thông minh
7. Creative : sáng tạo
Từ vựng ngày 7/12
1. art gallery: phòng triển lãm nghệ thuật
2. cathedral: nhà thờ
3. square: quảng trường
4. suburb: ngoại ô
5. railway: ga, tàu hỏa
Từ vựng ngày 9/12
1. celebrate: kỉ niệm, tổ chức
2. lucky money: tiền lì xì
3. cheer: chúc mừng
4. behave: cư xử
5. decorate: trang trí
6. wish: ước, chúc
7. relative: bà con, họ hàng
Từ vựng ngày 11/12
1. temple: đền , chùa
2. firework: pháo hoa
3. family gathering: sum họp gia đình
4. luck: may mắn
5. throw: ném, thả
6. blossom: nở (hoa)
7. calendar: lịch
Từ vựng ngày 14/12
1. furniture:nội thât
2. clean: dọn dẹp
3. visit: thăm hỏi
4. hang out: đi chơi
5. fortune: may mắn
6. ancestor: tổ tiên

You might also like