2. lake : hồ 3. forest : rừng 4. cave : hang động 5. desert : sa mạc 6. island: hòn đảo 7. valley: thung lũng 8. river: sông Từ vựng ngày 26/11 1. Plasters: băng, gạc y tế 2. painkillers : Thuốc giảm đau 3. suncream : kem chống nắng 4. sleeping bag : túi ngủ 5. walking boots :Ủng đi bộ Từ vựng ngày 28/11 6. scissors: cái kéo 7. compass : La bàn 8. Tent: cái lều 9. torch : đèn pin 10. Waterproof: chống thấm nước 11. Coats: áo khoác Từ vựng ngày 30/11 1. Natural wonder: kì quan thiên nhiên 2. Man- made: Nhân tạo 3. Join in : tham gia 4. Amazing: tuyệt vời 5. Backpack : ba lô 6. Landscape: phong cảnh 7. Rock: tảng đá Từ vựng ngày 3/12 1. Show: trình diễn 2. Litter : vứt rác bừa bãi 3. Narrow : chật hẹp 4. Finally: cuối cùng 5. Famous : nổi tiếng 6. Confident: tự tin 7. Clever: thông minh Từ vựng ngày 5/12 1. Hard- working: chăm chỉ 2. Remember: nhớ 3. Forget : quên 4. Strange : kì lạ 5. Avtive : năng động 6. Smart: thông minh 7. Creative : sáng tạo Từ vựng ngày 7/12 1. art gallery: phòng triển lãm nghệ thuật 2. cathedral: nhà thờ 3. square: quảng trường 4. suburb: ngoại ô 5. railway: ga, tàu hỏa Từ vựng ngày 9/12 1. celebrate: kỉ niệm, tổ chức 2. lucky money: tiền lì xì 3. cheer: chúc mừng 4. behave: cư xử 5. decorate: trang trí 6. wish: ước, chúc 7. relative: bà con, họ hàng Từ vựng ngày 11/12 1. temple: đền , chùa 2. firework: pháo hoa 3. family gathering: sum họp gia đình 4. luck: may mắn 5. throw: ném, thả 6. blossom: nở (hoa) 7. calendar: lịch Từ vựng ngày 14/12 1. furniture:nội thât 2. clean: dọn dẹp 3. visit: thăm hỏi 4. hang out: đi chơi 5. fortune: may mắn 6. ancestor: tổ tiên