You are on page 1of 7

Study sets, textbooks, questions

More 1: Review Unit 1 -6


Terms in this set (383)

accent giọng điệu

activity hoạt động

actor nam diễn viên

almost hầu như

always luôn luôn

American người Mỹ

angry tức giận

another khác

answer trả lời

arm cánh tay

armchair ghế có tay vịn

art nghệ thuật

Austria nước Áo

Austrian người Áo

away xa xôi

baby em bé

bad xấu, tồi

bag cái cặp

banana quả chuối

band ban nhạc

More 1: Review Unit 1 -6


barbecue tiệc nướng ngoài trời

bath bồn tắm

bathroom phòng tắm

bear con gấu

beautiful xinh đẹp

bed cái giường

bedroom phòng ngủ

before trước khi

begin bắt đầu

behind phía sau

bicycle xe đạp

big to lớn

biology sinh học

board cái bảng

bookshelf kệ sách

bored buồn chán

boring buồn chán

boy con trai

Brazil nước Brazil

Brazilian người Brazil

bread bánh mì

breakfast bữa ăn sáng

Britain nước Anh

British người Anh


More 1: Review Unit 1 -6
brother Anh, em trai

bus xe buýt

bus stop trạm xe buýt

busy bận rộn

butter bơ

buy mua

bye tạm biệt

cabbage bắp cải

cafe quán cà phê

camel con lạc đà

campsite địa điểm cắm trại

capital thủ đô

car xe hơi

carrot củ cà rốt

carry mang

castle lâu đài

cathedral nhà thờ lớn

CD-player máy nghe đĩa CD

chair cái ghế

cheese phô mai

chemistry hóa học

cherries quả anh đào

chicken thịt gà

children những đứa trẻ


More 1: Review Unit 1 -6
China Nước Trung Quốc

Chinese người Trung Quốc

chips khoai tây chiên

city thành phố

clean sạch sẽ

clock đồng hồ

clothes quần áo

coffee cà phê

cold lạnh

come đến

comprehensive toàn diện

cook nấu ăn

cooker nồi cơm điện

cool mát mẻ

corner góc

crisps khoai tây chiên

crocodile con cá sấu

cupboard tủ chén

curry Món cà ri

curtains rèm cửa

cut cắt, chặt; sự cắt

day ngày

dear thân yêu

dinner bữa tối


More 1: Review Unit 1 -6
do làm

door cửa ra vào

download tải xuống

drink đồ uống

duck con vịt

during trong suốt

DVD player máy nghe nhạc DVD

ear lỗ tai

early sớm

eggs trứng

empty trống rỗng

end kết thúc

England nước Anh

English người Anh

every mỗi, mọi

excited hào hứng

eye mắt

fair công bằng

family gia đình

famous nổi tiếng

fantastic tuyệt vời

farm nông trại

fast nhanh

father bố
More 1: Review Unit 1 -6
feed cho ăn

feel cảm thấy

feet bàn chân

film phim

film star ngôi sao điện ảnh

fingers Ngón tay (số nhiều)

Finland nước Phần Lan

Finnish người Phần Lan

fish con cá

fishing câu cá

flag lá cờ

floor sàn nhà

fly con ruồi

food thức ăn

foot bàn chân

football club câu lạc bộ bóng đá

forest rừng

France Nước Pháp

free tự do

French người Pháp

fridge tủ lạnh

friend bạn bè

frog con ếch

fruit trái cây


More 1: Review Unit 1 -6
fun niềm vui

garage nhà để xe

geography Môn địa lý

German người Đức

Germany Nước Đức

get up thức dậy

go đi

good-looking ưa nhìn, đẹp

gorilla con khỉ đột

grapes chùm nho

You might also like