Professional Documents
Culture Documents
More 1 - Review Unit 1 - 6 Flashcards - Quizlet
More 1 - Review Unit 1 - 6 Flashcards - Quizlet
American người Mỹ
another khác
Austria nước Áo
Austrian người Áo
away xa xôi
baby em bé
bicycle xe đạp
big to lớn
bookshelf kệ sách
bread bánh mì
bus xe buýt
butter bơ
buy mua
capital thủ đô
car xe hơi
carrot củ cà rốt
carry mang
chicken thịt gà
clean sạch sẽ
clock đồng hồ
clothes quần áo
coffee cà phê
cold lạnh
come đến
cook nấu ăn
cool mát mẻ
corner góc
cupboard tủ chén
curry Món cà ri
day ngày
drink đồ uống
ear lỗ tai
early sớm
eggs trứng
eye mắt
fast nhanh
father bố
More 1: Review Unit 1 -6
feed cho ăn
film phim
fish con cá
fishing câu cá
flag lá cờ
food thức ăn
forest rừng
free tự do
fridge tủ lạnh
friend bạn bè
garage nhà để xe
go đi