You are on page 1of 39

SIXTH GRADE

UNIT 1: MY NEW SCHOOL


art ɑːt nghệ thuật
boarding school ˈbɔːdɪŋ skuːl trường nội trú
classmate ˈklɑːsmeɪt bạn học
equipment ɪˈkwɪpmənt thiết bị
greenhouse ˈɡriːn haʊs nhà kính
judo ˈʤuːdəʊ môn võ judo
swimming pool ˈswɪmɪŋ puːl hồ bơi
pencil sharpener ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə đồ chuốt bút chì
compass ˈkʌmpəs com-pa
school bag skuːl bæɡ cặp đi học
rubber ˈrʌbə cục tẩy
calculator ˈkælkjəleɪtə máy tính
pencil case ˈpɛnsl keɪs hộp bút
notebook ˈnəʊtbʊk vở
bicycle ˈbaɪsɪkl xe đạp
ruler ˈruːlə thước
textbook ˈtɛkstbʊk sách giáo khoa
activity ækˈtɪvəti hoạt động
creative kriˈeɪtɪv sáng tạo
excited ɪkˈsaɪtɪd phấn chấn, phấn khích
help hɛlp giúp đỡ, trợ giúp
international ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl quốc tế
interview ˈɪntəvjuː phỏng vấn
knock nɒk gõ (cửa)
overseas ˌəʊvəˈsiːz (ở) nước ngoài
pocket money ˈpɒkɪt ˈmʌni tiền túi, tiền riêng
poem ˈpəʊɪm bài thơ
remember rɪˈmɛmbə nhớ, ghi nhớ
share ʃeə chia sẻ
smart smɑːt bảnh bao, sáng sủa, thông minh
surround səˈraʊnd bao quanh
UNIT 2. MY HOME
town house taʊn haʊs nhà phố
country house ˈkʌntri haʊs nhà ở nông thôn
villa ˈvɪlə biệt thự
stilt house stɪlt haʊs nhà sàn
apartment əˈpɑːtmənt căn hộ
living room ˈlɪvɪŋ ruːm phòng khách
bedroom ˈbɛdruːm phòng ngủ
kitchen ˈkɪʧɪn nhà bếp
bathroom ˈbɑːθruːm nhà tắm
hall hɔːl phòng lớn
attic ˈætɪk gác mái
lamp læmp đèn
toilet ˈtɔɪlɪt nhà vệ sinh
bed bɛd giường
cupboard ˈkʌbəd tủ chén
wardrobe ˈwɔːdrəʊb tủ đựng quần áo
fridge frɪʤ tủ lạnh
poster ˈpəʊstə áp phích
chair ʧeə ghế
air-conditioner ˈeəkənˌdɪʃᵊnə máy điều hòa không khí
table ˈteɪbᵊl bàn
sofa ˈsəʊfə ghế trường kỷ
behind bɪˈhaɪnd ở phía sau, đằng sau
between bɪˈtwiːn ở giữa
chest of drawers ʧɛst ɒv drɔːz ngăn kéo tủ
crazy ˈkreɪzi kì dị, lạ thường
department store dɪˈpɑːtmənt stɔː cửa hàng bách hóa
dishwasher ˈdɪʃˌwɒʃə máy rửa bát (chén) đĩa
furniture ˈfɜːnɪʧə đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
in front of ɪn frʌnt ɒv ở phía trước, đằng trước
messy ˈmɛsi lộn xộn, bừa bộn
microwave ˈmaɪkrəʊweɪv lò vi sóng
move muːv di chuyển, chuyển nhà
next to nɛkst tuː kế bèn, ở cạnh
under ˈʌndə ở bên dưới, phía dưới
UNIT 3: MY FRIENDS
arm ɑːm cánh tay
ear ɪə tai
eye aɪ mắt
nose nəʊz mũi
finger ˈfɪŋɡə ngón tay
leg lɛɡ chân
tall tɔːl cao
short ʃɔːt ùn, thấp
big bɪɡ to
small smɔːl nhỏ
active ˈæktɪv hăng hái, năng động
appearance əˈpɪərəns dáng vẻ, ngoại hình
barbecue ˈbɑːbɪkjuː món thịt nướng barbecue
boring ˈbɔːrɪŋ buồn tẻ
choir ˈkwaɪə dàn đồng ca
competition kɒm.pəˈtɪʃ.ən cuộc đua, cuộc thi
confident ˈkɒnfɪdənt tự tin, tin tưởng
curious ˈkjʊəriəs tò mò, thích tìm hiểu
do the gardening duː ðə ˈɡɑːr.dən.ɪŋ làm vườn
firefighter ˈfaɪəˌfaɪtə lính cứu hỏa
fireworks ˈfaɪəwɜːks pháo hoa
funny ˈfʌni buồn cười, thú vị
generous ˈʤɛnərəs rộng rãi, hào phóng
museum mjuːˈziːəm viện bảo tàng
organise ˈɔːɡənaɪz tổ chức
patient ˈpeɪʃənt điềm tĩnh
personality ˌpɜːsᵊnˈæləti tính cách, cá tính
prepare prɪˈpeə chuẩn bị
racing ˈreɪsɪŋ cuộc đua
reliable rɪˈlaɪəbᵊl đáng tin cậy
serious ˈsɪərɪəs nghiêm túc
shy ʃaɪ bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty ˈspɔːti dáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer ˌvɒlənˈtɪə tình nguyện viên
zodiac ˈzəʊdɪæk cung hoàng đạo
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
high street haɪ striːt phố lớn
lamp post læmp pəʊst cột đèn đường
pedestrian subway pɪˈdɛstriən ˈsʌbweɪ đường hầm đi bộ
square skweə quảng trường
antique shop ænˈtiːk ʃɒp cửa hàng đồ cổ
bakery ˈbeɪkəri cửa hàng bán bánh
barber ˈbɑːbə hiệu cắt tóc
beauty salon ˈbjuːti ˈsælɒn cửa hàng làm đẹp
charity shop ˈʧærəti ʃɒp cửa hàng từ thiện
department store dɪˈpɑːtmənt stɔː cửa hàng bách hóa
dress shop drɛs ʃɒp cửa hàng quần áo
general store ˈʤɛnərəl stɔː cửa hàng tạp hóa
gift shop ɡɪft ʃɒp hàng lưu niệm
greengrocers ˈɡriːnˌɡrəʊsəz cửa hàng rau quả
hairdressers ˈheəˌdrɛsəz hiệu uốn tóc
shoe shop ʃuː ʃɒp cửa hàng giày
sports shop spɔːts ʃɒp cửa hàng đồ thể thao
cathedral kəˈθiːdrəl nhà thờ lớn
fire station ˈfaɪə ˈsteɪʃᵊn trạm cứu hỏa
health centre hɛlθ ˈsɛntə trung tâm y tế
petrol station ˈpɛtrəl ˈsteɪʃᵊn trạm xăng
police station pəˈliːs ˈsteɪʃᵊn đồn cảnh sát
cemetery ˈsɛmɪtri nghĩa trang
children's playground ˈʧɪldrənz ˈpleɪɡraʊnd sân chơi trẻ em
marketplace ˈmɑːkɪt pleɪs chợ
town square taʊn skweə quảng trường thành phố
historic hɪsˈtɒrɪk có tính chất lịch sử
convenient kənˈviːniənt tiện nghi
village ˈvɪlɪʤ làng xã
cottage ˈkɒtɪʤ nhà tranh
shortage ˈʃɔːtɪʤ tình trạng thiếu hụt
baggage ˈbæɡɪʤ hành lý xách tay
guilt ɡɪlt tội lỗi
guinea ˈɡɪni đồng vàng nước Anh xưa
receive rɪˈsiːv nhận được
receipt rɪˈsiːt giấy biên lai
deceive dɪˈsiːv đánh lừa, lừa đảo
heir eə người thừa kế
heifer ˈhɛfə bò nái to
grief ɡriːf nỗi lo buồn
chief ʧiːf thủ lĩnh, người dẫn đầu
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
Mount Everest maʊnt ˈɛvərɪst đỉnh núi Everest
Niagara Falls naɪˈæɡərə fɔːlz thác nước Niagra
The Amazon rainforest ði ˈæməzən ˈreɪnˌfɒrɪst rừng mưa nhiệt đới Amazon
The Amazon river ði ˈæməzən ˈrɪvə sông Amazon
The Sahara ðə səˈhɑːrə sa mạc Sahara
The Great Wall ðə ɡreɪt wɔːl Vạn Lý Trường Thành
Taj Mahal tɑːʤ məˈhɑːl đền Taj Mahal
Colosseum ˌkɒləˈsɪəm đấu trường La Mã
Notre Dame noʊtə deɪm nhà thờ Đức Bà
The Great Pyramid of Giza ðə ɡreɪt ˈpɪrəmɪd ɒv ˈɡiːzə Kim tự tháp Giza
Hadrian's Wall ˈheɪdriənz wɔːl bức tường Hadrian
Windsor Castle ˈwɪnzə ˈkɑːsl lâu đài Windsor
Leeds Castle liːdz ˈkɑːsl lâu đài Leeds
Frankenstein Castle ˈfræŋkɛnstaɪn ˈkɑːsl lâu đài Frankenstein
plaster ˈplɑːstə băng dán
walking boots ˈwɔːkɪŋ buːts giày đi bộ
lake leɪk hồ
river ˈrɪvə sông
tiny ˈtaɪni rất nhỏ, rất ít
tomato təˈmɑːtəʊ cà chua
tennis ˈtɛnɪs quần vợt
photo ˈfəʊtəʊ bức ảnh
telephone ˈtɛlɪfəʊn điện thoại
pretty ˈprɪti xinh đẹp
teenager ˈtiːnˌeɪʤə người tuổi từ 13-19
task tɑːsk bài tập
potato pəˈteɪtəʊ khoai tây
toy tɔɪ đồ chơi
best bɛst tốt nhất
beast biːst quái vật
breakfast ˈbrɛkfəst bữa sáng
cast kɑːst sự quăng, ném
coast kəʊst bờ biển
cost kɒst chi phí
dust dʌst bụi
east iːst phía đông
west wɛst phía tây
fast fɑːst nhanh
forest ˈfɒrɪst rừng
test tɛst kiểm tra
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
peach blossom piːʧ ˈblɒsəm hoa đào
apricot blossom ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm hoa mai
kumquat tree kumquat triː cây quất
the New Year tree ðə njuː jɪə triː cây nêu
sticky rice ˈstɪki raɪs gạo nếp
jellied meat ˈʤɛlid miːt thịt đông
lean pork paste liːn pɔːk peɪst giò lụa
pickled onion ˈpɪkld ˈʌnjən dưa hành
pickled small leeks ˈpɪkld smɔːl liːks củ kiệu
roasted watermelon seeds ˈrəʊstɪd ˈwɔːtəˌmɛlən siːdz hạt dưa
dried candied fruits draɪd ˈkændɪd fruːts mứt
spring festival sprɪŋ ˈfɛstəvəl hội xuân
parallel couplet ˈpærəlɛl ˈkʌplɪt câu đối
dragon dance ˈdræɡən dɑːns múa lân
Kitchen God ˈkɪʧɪn ɡɒd ông Táo
fireworks ˈfaɪəwɜːks pháo hoa
first caller ˈfɝːst ˈkɑː.lɚ người xông đất
go to pagoda to pray for ɡəʊ tuː pəˈɡəʊdə tuː preɪ fɔː đi chùa cầu nguyện
exchange New year's wishes ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz chúc Tết nhau
dress up drɛs ʌp ăn diện
sweep the floor swiːp ðə flɔː quét nhà
special ˈspɛʃəl đặc biệt
social ˈsəʊʃəl xã hội
artificial ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl nhân tạo
musician mjuːˈzɪʃᵊn nhạc sĩ
ensure ɪnˈʃʊə đảm bảo
insure ɪnˈʃʊə mua bảo hiểm
pressure ˈprɛʃə áp lực, sức ép
insurance ɪnˈʃʊərəns bảo hiểm
nation ˈneɪʃᵊn quốc gia
intention ɪnˈtɛnʃᵊn ý định
ambitious æmˈbɪʃəs tham vọng
conscientious ˌkɒnʃɪˈɛnʃəs có lương tâm
anxious ˈæŋkʃəs lo âu
luxury ˈlʌkʃəri sang trọng
machine məˈʃiːn máy móc
chemise ʃɪˈmiːz áo lót
chicanery ʃɪˈkeɪnəri xảo ngôn, kiện nhau
chevalier ˌʃɛvəˈlɪə kỵ sĩ, hiệp sĩ
shake ʃeɪk lắc, rung
sharp ʃɑːp nhọn, sắc
shear ʃɪə xén, tỉa
recycle riːˈsaɪkl tái chế
soccer ˈsɒkə môn bóng đá
skeptic ˈskɛptɪk kẻ hoài nghi
see siː nhìn thấy
sad sæd buồn
sing sɪŋ hát
song sɒŋ bài hát
sure ʃʊə chắc chắn
sugar ˈʃʊɡə đường ăn
haste heɪst vội vàng, hấp tấp
describe dɪsˈkraɪb miêu tả
display dɪsˈpleɪ sự trưng bày
cosmic ˈkɒzmɪk thuộc về vũ trụ
cosmopolitan kɒzməʊˈpɒlɪtən có tính quốc tế
cosmetics kɒzˈmɛtɪks mỹ phẩm
roofs ruːfs những mái nhà
books bʊks những quyển sách
kicks kɪks những cú đá
UNIT 7: TELEVISION
cartoon kɑːˈtuːn phim hoạt hình
game show ɡeɪm ʃəʊ chương trình giải trí trên truyền hình
comedy ˈkɒmɪdi hài kịch, phim hài
newsreader ˈnjuːzˌriːdə người đọc bản tin trên truyền hình
weatherman ˈwɛðəmæn người thông báo tin thời tiết trên truyền hình
adventure ədˈvɛnʧə cuộc phiêu lưu
announce əˈnaʊns thông báo
audience ˈɔːdiəns khán giả
character ˈkærəktər nhân vật
clumsy ˈklʌmzi vụng về
cool kuːl dễ thương
cute kjuːt xinh xắn
documentary ˌdɒkjəˈmɛntᵊri phim tài liệu
educate ɛʤʊˈkeɪt giáo dục
educational ɛʤʊˈkeɪʃᵊɛnᵊɛl mang tính giáo dục
entertain ˌɛntəˈteɪn giải trí
event ɪˈvɛnt sự kiện
fact fækt thực tế, sự thật hiển nhiên
fair feə hội chợ, chợ phiên
funny ˈfʌni hài hước
human ˈhjuːmən thuộc về con người
local ˈləʊkəl mang tính địa phương
manner ˈmænə tác pliong, phong cách
MC (Master of Ceremony) ˈmɑːstər ɒv ˈsɛrɪməni người dẫn chương trình
musical ˈmjuːzɪkəl buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
national ˈnæʃᵊnᵊl thuộc về quốc gia
pig racing pɪɡ ˈreɪsɪŋ đua lợn
remote control rɪˈməʊt kənˈtrəʊl điều khiển ti vi từ xa
reporter rɪˈpɔːtə phóng viên
schedule skejəl chương trình, lịch trình
series ˈsɪəriːz phim dài kỳ trên truyền hình
stupid ˈstjuːpɪd đần độn, ngớ ngẩn
universe ˈjuːnɪvɜːs vũ trụ
UNIT 8: SPORTS AND GAMES
athletics æθˈlɛtɪks điền kinh
boxing ˈbɒksɪŋ quyền anh, đấm bốc
canoeing kəˈnuːɪŋ chèo thuyền ca-nô
mountain climbing ˈmaʊntɪn ˈklaɪmɪŋ leo núi
cycling ˈsaɪklɪŋ đua xe đạp
fishing ˈfɪʃɪŋ câu cá
golf ɡɒlf đánh gôn
hockey ˈhɒki khúc côn cầu
horse racing hɔːs ˈreɪsɪŋ đua ngựa
ice hockey aɪs ˈhɒki khúc côn cầu trên sân băng
ice skating aɪs ˈskeɪtɪŋ trượt băng
jogging ˈʤɒɡɪŋ chạy bộ
judo ˈʤuːdəʊ võ judo
karate kəˈrɑːti võ karate
motor racing ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ đua mô tô
rugby ˈrʌɡbi bóng bầu dục
sailing ˈseɪlɪŋ chèo thuyền
scuba diving ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ lặn có bình khí
skateboarding ˈskeɪtbɔːdɪŋ trượt ván
weightlifting ˈweɪtˌlɪftɪŋ cử tạ
windsurfing ˈwɪndˌsɜːfɪŋ lướt ván buồm
wrestling ˈrɛslɪŋ môn đấu vật
badminton racquet ˈbædmɪntən ˈrækɪt vợt cầu lông
baseball bat ˈbeɪsbɔːl bæt gậy bóng chày
boxing gloves ˈbɒksɪŋ ɡlʌvz găng tay đấm bốc
fishing rod ˈfɪʃɪŋ rɒd cần câu cá
football boots ˈfʊtbɔːl buːts giày đá bóng
golf club ɡɒlf klʌb gậy đánh gôn
hockey stick ˈhɒki stɪk gậy chơi khúc côn câu
score skɔː tỉ số
winner ˈwɪnə người thắng cuộc
loser ˈluːzə người thua cuộc
opponent əˈpəʊnənt đối thủ
umpire ˈʌmpaɪə trọng tài
spectator spɛkˈteɪtə khán giả
victory ˈvɪktəri chiến thắng
win wɪn thắng
lose luːz thua
draw drɔː hòa
match mæʧ trận đấu
bare beə chân trần, không mang giày
care keə chăm sóc
dare deə dám
fare feə tiền vé
air eə không khí
fair feə công bằng
hair heə tóc
pair peə cặp đôi
bear beə con gấu
pear peə trái lê
wear weə mặc, đội, đeo
heir eə người thừa kế
their ðeə của họ
tear tɪə nước mắt
clear klɪə rõ ràng
real rɪəl thực tế
fear fɪə sự sợ hãi
beer bɪə bia
cheer ʧɪə sự vui vẻ
deer dɪə con nai, hoẵng
steer stɪə lái xe/ tàu
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
Angkor Wat Temple æŋkor wɔt ˈtɛmpl Đền Angkor Wat
Neuschwanstein Castle Neuschwansteinˈkɑːsl Lâu dài Neuschwanstein
Red Square rɛd skweə Quảng trường Đỏ
Stonehenge ˈstəʊnhɛnʤ Bãi đá cổ Stonehenge
Opera House ˈɑprə haʊs Nhà hát Opera
Royal Palace of Amsterdam ˈrɔɪəl ˈpælɪs ɒv ˌæmstəˈdæm Cung điện Hoàng gia Amsterdam
Sanctuary of Sagrada Familia ˈsæŋkʧʊəri ɒv Thánh đường Sagrada Familia
Louvre Museum ˈluːvə mjuːˈziːəm Viện bào tàng Louvre
The Church of Saint Peter ðə ʧɜːʧ ɒv seɪnt ˈpiːtə Nhà thờ Thánh Peter
medieval architecture mɛdˈiːvᵊl ˈɑːkɪtɛkʧə công trình kiến trúc thời Trung cổ
Dom Tower dɒn ˈtaʊə Tòa tháp Dom
ago əˈɡəʊ trước đây
mosquito məsˈkiːtəʊ con muỗi
coat kəʊt áo choàng
road rəʊd con đường
coal kəʊl than đá
loan ləʊn tiền cho vay
soul səʊl tâm hồn
dough dəʊ bột nhão
mould məʊld cái khuôn
shoulder ˈʃəʊldə vai
know nəʊ biết
slow sləʊ chậm
widow ˈwɪdəʊ bà góa phụ
window ˈwɪndəʊ cửa sổ
bike baɪk xe đạp
site saɪt nơi, chỗ, vị trí
kite kaɪt con diều
dine daɪn ăn bữa tối
either ˈaɪðə hoặc, hay, mỗi, một trong hai
neither ˈnaɪðə không cái nào
height haɪt chiều cao
sleight slaɪt sự khôn khéo
die daɪ chết
lie laɪ nằm nói dối
pie paɪ bánh nhân
tie taɪ thắt, buộc
guide ɡaɪd hướng dẫn
guile ɡaɪl sự gian xảo
quite kwaɪt khá, tương đôi
buy baɪ mua
guy ɡaɪ chàng trai, gã
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTUR
CD player siː-diː ˈpleɪə máy nghe nhạc
electric fire ɪˈlɛktrɪk ˈfaɪə lò sưởi diện
games console ɡeɪmz kənˈsəʊl máy chơi điện tử
gas fire ɡæs ˈfaɪə lò sưởi ga
hoover / vacuum cleaner ˈhuːvə / ˈvækjuːm ˈkliːnə máy hút bụi
iron aɪən bàn là
radiator ˈreɪdɪeɪtə lò sưởi
record player ˈrɛkɔːd ˈpleɪə máy hát
spin dryer spɪn ˈdraɪə máy sấy quần áo
look after children lʊk ˈɑːftə ˈʧɪldrən chăm sóc trẻ em
cook meals kʊk miːlz nấu ăn
wash and dry dishes wɒʃ ænd draɪ ˈdɪʃɪz rửa và làm khô bát đĩa
wash and dry clothes wɒʃ ænd draɪ kləʊðz giặt và làm khô quần áo
apartment əˈpɑːtmənt căn hộ
condominium ˈkɒndəˈmɪnɪəm chung cư
penthouse ˈpɛnthaʊs nhà tầng mái
basement apartment ˈbeɪsmənt əˈpɑːtmənt căn hộ tầng hâm
ocean ˈəʊʃən đại dương
wireless ˈwaɪələs không dây
dream driːm mơ, giấc mơ
drive draɪv lái xe
drop drɒp rơi rụng
draw drɔː vẽ
drink drɪŋk uống
drought draʊt hạn hán
dress drɛs váy
drain dreɪn ống dẫn, mương máng
drown draʊn chết đuối
drip drɪp sự nhỏ giọt
drag dræɡ sự chậm chạp, lề mề
dread drɛd sợ, kinh sợ
try traɪ cố gắng
trouble ˈtrʌbᵊl rắc rối
trousers ˈtraʊzəz quần dài
truck trʌk xe tải
trip trɪp chuyến đi
true truː đúng
trumpet ˈtrʌmpɪt kèn trumpet
transcript ˈtrænskrɪpt bản chép lại
trend trɛnd xu hướng
trap træp đồ đạc, hành lý
tree triː cây cối
train treɪn xe lửa
UNIT 11: OUR GREEN WORLD
air pollution eə pəˈluːʃᵊn ô nhiễm không khí
soil pollution sɔɪl polỉutuon ô nhiễm đất
deforestation dɪˌfɒrɪˈsteɪʃᵊn nạn phá rừng, sự phá rừng
noise pollution nɔɪz pəˈluːʃᵊn ổ nhiễm tiếng ồn
water pollution ˈwɔːtə pəˈluːʃᵊn ô nhiễm nước
cause kɔːz gây ra
charity ˈtʃær.ə.ti từ thiện
disappear ˌdɪsəˈpɪə biến mất
do a survey du ə ˈsɜː.veɪ tiến hành cuộc điều tra
effect ɪˈfɛkt ảnh hưởng
electricity ˌɛlɪkˈtrɪsəti điện
energy ˈɛnəʤi năng lượng
environment ɪnˈvaɪərənmənt môi trường
exchange ɪksˈʧeɪnʤ trao đổi
invite ɪnˈvaɪt mời
natural ˈnæʧrəl tự nhièn
pollute pəˈluːt làm ô nhiễm
pollution pəˈluːʃᵊn sự ô nhiễm
president ˈprɛzɪdənt chủ tịch
recycle ˌriːˈsaɪkl tái chế
recycling bin ˌriːˈsaɪklɪŋ bɪn thùng đựng đồ tái chế
reduce rɪˈdjuːs giảm
refillable ˌriːˈfɪləbᵊl có thể bơm, làm đầy lại
reuse riːˈjuːz tái sử dụng
sea level siː ˈlɛvl mực nước biển
swap swɒp trao đổi
wrap ræp bao, bọc, gói
UNIT 12: ROBOTS
play football pleɪ ˈfʊtbɔːl chơi bóng đá
sing a song sɪŋ ə sɒŋ hát một bài hát
teaching robot ˈtiːʧɪŋ ˈrəʊbɒt người máy dạy học
worker robot ˈwɜːkə ˈrəʊbɒt người máy công nhân
doctor robot ˈdɒktə ˈrəʊbɒt người máy bác sĩ
home robot həʊm ˈrəʊbɒt người máy gia đình
do the laundry duː ðə ˈlɔːndri giặt ủi
make the bed meɪk ðə bɛd dọn giường
cut the hedge kʌt ðə hɛʤ cắt tỉa hàng rào
do the dishes duː ðə ˈdɪʃɪz rửa chén
good/bad habits ɡʊd/bæd ˈhæb.ɪt thói quen tốt / xấu
go to the pictures/the movies ɡəʊ tuː ðə ˈpɪkʧəz/ðə ˈmuːviz đi xem phim
there’s a lot to do ðeəz ə lɒt tuː duː có nhiều việc cần phải làm
go out ɡəʊ aʊt đi ra ngoài, đi chơi
go/come to town ɡəʊ/kʌm tuː taʊn đi ra thành phố
gardening ˈɡɑːdnɪŋ công việc làm vườn
guard ɡɑːd canh giữ, canh gác
lift lɪft nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
minor ˈmaɪnə nhỏ, không quan trọng
opinion əˈpɪnjən ý kiến, quan điểm
planet ˈplænɪt hành tinh
recognise ˈrɛkəɡnaɪz nhận ra
role rəʊl vai trò
space station speɪs ˈsteɪʃᵊn trạm vũ trụ
type taɪp kiểu, loại
water ˈwɔːtə tưới, tưới nước
Tự học Kiên trì Đúng giờ
ˈjuːnɪt 1: maɪ ˈhɒbiz
A piece of cake ə piːs ɒv keɪk dễ ợt
arranging flowers əˈreɪnʤɪŋ ˈflaʊəz sắp xếp hoa
board game bɔːd ɡeɪm trò chơi trên bàn cờ
carve kɑːv chạm, khắc
carved kɑːvd được chạm, khắc
collage ˈkɒlɑːʒ bức tranh được ghép từ nhiều mảnh
eggshell ˈɛɡʃɛl vỏ trứng
fragile ˈfræʤaɪl dễ vỡ
horse-riding hɔːs-ˈraɪdɪŋ cưỡi ngựa
ice-skating aɪs-ˈskeɪtɪŋ trượt băng
making model ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdᵊl làm mô hình
making pottery ˈmeɪkɪŋ ˈpɒtəri làm gốm
melody ˈmɛlədi giai điệu
mountain climbing ˈmaʊntɪn ˈklaɪmɪŋ leo núi
strange streɪnʤ lạ
surfing ˈsɜːfɪŋ lướt sóng
unique juːˈniːk độc đáo
unusual ʌnˈjuːʒʊəl khác thường

Unit 2: Health ˈjuːnɪt 2: hɛlθ


allergy ˈæləʤi dị ứng
calorie ˈkæləri calo
compound ˈkɒmpaʊnd phức hợp, kép, hợp chất
concentrate ˈkɒnsəntreɪt tập trung
conjunction conjunction liên từ
coordinate kəʊˈɔːdɪneɪt phối hợp
depression = sad = boring dɪˈprɛʃᵊn = sæd = ˈbɔːrɪŋ Buồn, chán
cough kɒf ho
essential ɪˈsɛnʃᵊl thiết yếu, yếu tố cần thiết
diet ˈdaɪət ăn kiêng
expert ˈɛkspɜːt chuyên gia
homeless people ˈhəʊmləs ˈpiːpᵊl người vô gia cư
make a difference meɪk ə ˈdɪfrəns làm khác biệt
independent ˌɪndɪˈpɛndənt độc lập, không phụ thuộc
junk food = fast food ʤʌŋk fuːd = fɑːst fuːd
obesity əʊˈbiːsəti béo phì
pay attention peɪ əˈtɛnʃᵊn chú ý, chú ý đến
put on weight = gaining weight pʊt ɒn weɪt = ˈɡeɪnɪŋ weɪt tăng cân
sickness ˈsɪknəs đau ốm, ốm yếu
stay in shape steɪ ɪn ʃeɪp giữ dáng
sunburn ˈsʌnbɜːn cháy nắng
triathlon traɪˈæθlɒn 3 môn phối hợp (chạy, đạp xe, bơi)
vegetarian ˌvɛʤɪˈteəriən người ăn chay

Unit 3: Community service ˈjuːnɪt 3: kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs


blanket ˈblæŋkɪt cái chăn
benefit ˈbɛnɪfɪt phúc lợi, lợi ích
charitable ˈʧærɪtəbᵊl từ thiện
clean up kliːn ʌp làm sạch
community service kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs dịch vụ cộng đồng
disabled people dɪsˈeɪbld ˈpiːpᵊl người bị khuyết tật
donate dəʊˈneɪt quyên góp, ủng hộ
elderly people ˈɛldəli ˈpiːpᵊl người cao tuổi, người già
homeless peolple ˈhəʊmləs peolple người vô gia cư
make a difference meɪk ə ˈdɪfrəns tạo ra sự khác biệt
mentor ˈmɛntɔː người hướng dẫn
non-profit oranization nɒn-ˈprɒfɪt oranization tổ chức phi lợi nhuận
nursing home ˈnɜːsɪŋ həʊm nhà dưỡng lão
service ˈsɜːvɪs dịch vụ
organization ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn tổ chức
sort sɔːt loại, hạng, thứ
street children striːt ˈʧɪldrən trẻ em đường phố
to be forced tuː biː fɔːst bị ép buộc
traffic jam ˈtræfɪk ʤæm kẹt xe
tutor ˈtjuːtə thầy dạy kèm
use public transport juːz ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt sử dụng phương tiện công cộng
start a clean up campaign stɑːt ə kliːn ʌp kæmˈpeɪn chiến dịch dọn dẹp
plant trees plɑːnt triːz trồng những cái cây

Unit 4: Music and Art ˈjuːnɪt 4: ˈmjuːzɪk ænd ɑːt


anthem ˈænθəm quốc ca
atmosphere ˈætməsfɪə không khí
compose kəmˈpəʊz soạn nhạc
composer kəmˈpəʊzə nhà soạn nhạc
control kənˈtrəʊl kiểm soát
core subject kɔː ˈsʌbʤɪkt môn học cơ bản
curriculum kəˈrɪkjələm chương trình học
country music ˈkʌntri ˈmjuːzɪk nhạc đồng quê
folk music fəʊk ˈmjuːzɪk nhạc dân gian
non-essential ˌnɒnɪˈsɛnʃᵊl không cần thiết
opera ˈɒpərə nhạc kịch
originate əˈrɪʤɪneɪt bắt nguồn từ
perform pəˈfɔːm biểu diễn
performance pəˈfɔːməns buổi biểu diễn
rural ˈrʊərəl thuộc về nông thôn
sculpture ˈskʌlpʧə tượng điêu khắc
support səˈpɔːt hỗ trợ

Unit 5: Viet Nam food and drink ˈjuːnɪt 5: Viet Nam fuːd ænd drɪŋk
beat biːt đánh trộn, khuấy trộn
bitter ˈbɪtə đắng
broth brɒθ nước hầm từ xương/rau củ
delicious dɪˈlɪʃəs ngon
eel iːl con lươn
flour ˈflaʊə bột
fold fəʊld gập
fragrant ˈfreɪɡrənt thơm
green tea ɡriːn tiː trà xanh
ham hæm thịt nguội
noodles ˈnuːdᵊlz mì
omlette ɑː.mlət trứng ốp la
pancake ˈpænkeɪk bánh kếp
pepper ˈpɛpə tiêu
pour pɔː đổ, rót
recipe ˈrɛsɪpi công thức
salt sɒlt muối
salty ˈsɔːlti mặn
sandwich ˈsænwɪʤ sandwich
sauce sɔːs sốt
sausage ˈsɒsɪʤ xúc xích
serve sɜːv phục vụ
shrimp ʃrɪmp con tôm
slice slaɪs lát mòng, miếng mỏng
soup suːp súp
sour ˈsaʊə chua
spicy ˈspaɪsi cay
spring rolls sprɪŋ rəʊlz các món ăn về cuốn (đặc biệt là chả giò)
sweet swiːt ngọt
sweet soup swiːt suːp món chè
tasty ˈteɪsti đầy hương vị
tofu ˈtəʊfuː đậu hủ
tuna ˈtuːnə cá ngừ
turmeric ˈtɜːmərɪk củ nghệ
warm wɔːm hâm nóng

Unit 6: The first univercity in VietNam


ˈjuːnɪt 6: ðə fɜːst univercity ɪn ˌvjɛtˈnɑːm
build bɪld xây dựng
consider kənˈsɪdə coi như
consist of kənˈsɪst ɒv bao gồm
construct kənˈstrʌkt xây dựng
erect ɪˈrɛkt dựng lên
found faʊnd thành lập
grow ɡrəʊ trồng
locate ləʊˈkeɪt vị trí
pagoda pəˈɡəʊdə chùa
recognise ˈrɛkəɡnaɪz chấp nhận, thừa nhận
regard rɪˈɡɑːd đánh giá
relic ˈrɛlɪk di tích
site saɪt địa điểm
statue stætʃ.uː/ tượng
surround səˈraʊnd bao quanh
take care of teɪk keər ɒv chăm sóc
World Heritage wɜːld ˈhɛrɪtɪʤ di sản thế giới

Unit 7: Traffic ˈjuːnɪt 7: ˈtræfɪk


cycle ˈsaɪkᵊl đạp xe
traffic jam ˈtræfɪk ʤæm kẹt xe
park pɑːk đỗ xe
pavement ˈpeɪvmənt vỉa hè
railway station ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn nhà ga xe lửa
safely ˈseɪfli an toàn
safe seɪf sự an toàn
seatbelt ˈsiːtbɛlt dây an toàn
traffic rule ˈtræfɪk ruːl luật giao thông
train treɪn tàu hỏa
illegal ɪˈliːɡᵊl bất hợp pháp
reverse rɪˈvɜːs quay đầu xe
boat bəʊt thuyền, tàu
fly flaɪ lái máy bay, đi trên máy bay
helicopter ˈhɛlɪkɒptə máy bay trực thăng
vehicle ˈvɪəkᵊl phương tiện giao thông
plane pleɪn máy bay
prohibitive prəˈhɪbɪtɪv cấm
road sign rəʊd saɪn biển báo giao thông
ship ʃɪp tàu thủy

Unit 8: Films ˈjuːnɪt 8: fɪlmz


animation ˌænɪˈmeɪʃᵊn phim hoạt hình
critic ˈkrɪtɪk nhà phê bình
direct daɪˈrɛkt đạo diễn
disaster dɪˈzɑːstə thảm họa
documentary ˌdɒkjəˈmɛntᵊri phim tài liệu
entertaining ˌɛntəˈteɪnɪŋ thú vị
gripping ˈɡrɪpɪŋ hấp dẫn, thú vị
hilarious hɪˈleəriəs hài hước
horror films ˈhɒrə fɪlmz phim kinh dị
must-see mʌst-siː nên xem, phải xem
poster ˈpəʊstə tấm áp phích
recommend ˌrɛkəˈmɛnd đề xuất
review rɪˈvjuː đánh giá
scary ˈskeəri sợ hãi
science fiction ˈsaɪəns ˈfɪkʃᵊn khoa học viễn tưởng
star stɑː diễn viên chính
survey ˈsɜːveɪ khảo sát
thriller ˈθrɪlə kinh dị
violent ˈvaɪələnt bạo lực

Unit 9: Festival around the worldˈjuːnɪt 9: ˈfɛstɪvᵊl əˈraʊnd ðə wɜːld


festival ˈfɛstɪvᵊl lễ hội
fascinating ˈfæsɪneɪtɪŋ thú vị, hấp dẫn
religious rɪˈlɪʤəs thuộc về tôn giáo
celebrate ˈsɛlɪbreɪt tổ chức lễ
camp kæmp cắm trại
thanksgiving ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ Lễ tạ ơn
feast fiːst bữa tiệc
turkey ˈtɜːki gà Tây
canberry canberry quả nam việt quất
seasonal ˈsiːzᵊnᵊl theo mùa

Unit 10: Sources of energy ˈjuːnɪt 10: ˈsɔːsɪz ɒv ˈɛnəʤi


always ˈɔːlweɪz luôn luôn
often ˈɒfᵊn thường
sometimes ˈsʌmtaɪmz thỉnh thoảng
never ˈnɛvə không bao giờ
take a shower teɪk ə ˈʃaʊə tắm
distance khoảng cách
transport ˈtrænspɔːt phương tiện
electricity ˌɛlɪkˈtrɪsəti điện
biogas biogas khí sinh học
footprint ˈfʊtprɪnt vết chân
solar ˈsəʊlə năng lượng mặt trời
carbon dioxide ˈkɑːbᵊn daɪˈɒksaɪd khí CO2
negative ˈnɛɡətɪv tiêu cực
alternative ɔːlˈtɜːnətɪv thay thế
dangerous ˈdeɪnʤᵊrəs nguy hiểm
energy ˈɛnəʤi năng lượng
hydro ˈhaɪdrəʊ thuộc về nước
non-renewable nɒn-rɪˈnjuːəbᵊl không tái tạo được, không phục hồi
plentiful ˈplɛntɪfᵊl dồi dào, phong phú
renewable rɪˈnjuːəbᵊl phục hồi
source sɔːs nguồn

Unit11: Travelling in the future ˈjuːnɪt11: ˈtrævᵊlɪŋ ɪn ðə ˈfjuːʧə


pleasant ˈplɛznt thoải mái, dễ chịu
imaginative ɪˈmæʤɪnətɪv tưởng tượng
crash kræʃ va chạm xe, tai nạn xe
fuel ˈfjuːəl nhiên liệu
eco-friendly ˈiːkəʊ-ˈfrɛndli thân thiện với môi trường
float fləʊt nổi
flop flɒp thất bại
pedal ˈpɛdᵊl bàn đạp
metro ˈmɛtrəʊ tàu điện ngầm
skytrain skytrain tàu trên không (ở Nhật bản phổ biến)
gridlocked gridlocked giao thông kẹt cứng
pollution pəˈluːʃᵊn ô nhiễm
technology tɛkˈnɒləʤi kĩ thuật

Unit 12: An overcrowed world ˈjuːnɪt 12: ən ˌəʊvəˈkrəʊd wɜːld


affect əˈfɛkt tác động, ảnh hưởng
block blɒk gây ùn tắc
cheat ʧiːt lừa đảo
crime kraɪm tội phạm
density ˈdɛnsɪti mật độ dân số
diverse daɪˈvɜːs đa dạng
effect ɪˈfɛkt hiệu quả
explosion ɪkˈspləʊʒᵊn bùng nổ
hunger ˈhʌŋɡə đói
major ˈmeɪʤə chính, chủ yếu
malnutrition ˌmælnjuːˈtrɪʃᵊn bệnh suy dinh dưỡng
megacity megacity thành phố lớn
overcrowded əʊ.vəˈkraʊ.dɪd quá đông đúc
poverty ˈpɒvəti sự nghèo đói
slum slʌm khu ổ chuột
slumdog slumdog người sống ở khu ổ chuột
space speɪs không gian
spacious ˈspeɪʃəs rộng rãi
Kiên trì Đúng giờ
UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES ˈjuːnɪt 1: ˈlɛʒər ækˈtɪvətiz
adore əˈdɔː yêu thích
addicted əˈdɪktɪd nghiện (thích) cái gì đó
beach game biːʧ ɡeɪm trò chơi trên bãi biển
bracelet ˈbreɪslɪt vòng đeo tay
communicate kəˈmjuːnɪkeɪt giao tiếp
community centre kəˈmjuːnəti ˈsɛntə trung tâm văn hóa cộng đồng
craft krɑːft đồ thủ công
craft kit krɑːft kɪt bộ dụng cụ làm đồ thủ công
cultural event ˈkʌlʧᵊrᵊl ɪˈvɛnt sự kiện văn hóa
detest dɪˈtɛst căm ghét
DIY (do it yourself) diː-aɪ-waɪ (duː ɪt yourself) đồ tự làm, tự sửa
don't mind dəʊnt maɪnd không ngại
hang out hæŋ aʊt đi chơi với bạn
hooked hɒkt có hình móc câu/ yêu thích cái gì đó
it's right up my street ɪts raɪt ʌp maɪ striːt đúng vị của tôi
join join tham gia
leisure ˈlɛʒə sự thư giãn, nghỉ ngơi
leisure activity ˈlɛʒər ækˈtɪvəti hoạt động thư giãn
leisure time ˈlɛʒə taɪm thời gian thư giãn
netlinggo netlinggo ngôn ngữ trên mạng
relax rɪˈlæks thư giãn
satisfied ˈsætɪsfaɪd hài lòng
socialise ˈsəʊʃᵊlaɪz giao tiếp xã hội
weird wɪəd kì cục, phi thường
window shopping ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ đi dạo ngắm đồ trên tủ kính
virtual ˈvɜːʧuəl ảo
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE ˈjuːnɪt 2: laɪf ɪn ðə ˈkʌntrɪˌsaɪd
beehive ˈbiːhaɪv tổ ong
brave breɪv dũng cảm
buffalo- drawn cart ˈbʌfələʊ- drɔːn kɑːt xe trâu kéo
cattle ˈkætᵊl gia súc
collect kəˈlɛkt sưu tầm
disturb dɪsˈtɜːb làm phiền
electrical appliance ɪˈlɛktrɪkᵊl əˈplaɪəns thiết bị điện
Gobi highland ˈɡəʊbi ˈhaɪlənd cao nguyên Gobi
grassland ˈɡrɑːslænd đồng cỏ
harvest time ˈhɑːvɪst taɪm mùa gặt
herd hɜːd chăn dắt
mongolia mɒŋˈɡəʊlɪə mông cổ
nomand nomand dân du mục
nomadic nəʊˈmædɪk thuộc về du mục
paddy field ˈpædi fiːld đồng lúa
pasture ˈpɑːsʧə đồng cỏ
pick pɪk hái
racing motorist ˈreɪsɪŋ ˈməʊtərɪst người láy mô tô đua
vast vɑːst bát ngát
UNIT 3: PEOPLES OF VIETNAM ˈjuːnɪt 3: ˈpiːpᵊlz ɒv ˌvjɛtˈnɑːm
ancestor ˈænsɪstə tổ tiên
basic ˈbeɪsɪk cơ bản
complicated ˈkɒmplɪkeɪtɪd phức tạp, rắc rối
custom ˈkʌstəm tạp quán, tục lệ
costume ˈkɒstjuːm trang phục dân tộc
how diverse ! haʊ daɪˈvɜːs ! đa dạng thế!
ethnic ˈɛθnɪk thuộc dân tộc
ethnic group ˈɛθnɪk ɡruːp các dân tộc
ethnic minority groups ˈɛθnɪk maɪˈnɒrəti ɡruːps các dân tộc thiểu số
museum of ethnology mjuːˈziːəm ɒv ɛθˈnɒləʤi bảo tàng dân tộc học
gather ˈɡæðə tụ hợp
majority məˈʤɒrəti đa số
heritage ˈhɛrɪtɪʤ di sản
hunt hʌnt săn bắt
insignificant ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt không quan trọng
multicultural ˌmʌltɪˈkʌlʧᵊrᵊl đa văn hóa
recognise ˈrɛkəɡnaɪz công nhận
shawl ʃɔːl khăn quàng
speciality ˌspɛʃiˈæləti đặc sản
terraced field ˈtɛrəst fiːld ruộng bậc thang
UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONSˈjuːnɪt 4: ˈaʊə ˈkʌstəmz ænd trəˈdɪʃᵊnz
accept əkˈsɛpt chấp nhận, thu
clock wise klɒk waɪz theo chiều kim đồng hồ
compliment ˈkɒmplɪmənt lời khen
course kɔːs món ăn
cutlery ˈkʌtləri bộ đồ ăn
film strip fɪlm strɪp đoạn phim
host həʊst chủ nhà
hostess ˈhəʊstɪs chủ nhà nữ
generation ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn thế hệ
offsring offsring con cái
oblige əˈblaɪʤ bắt buộc
palm pɑːm lòng bàn tay
pass down pɑːs daʊn truyền cho
prong prɒŋ đầu đũa
reflect rɪˈflɛkt phản ánh
spray spreɪ xịt
spread sprɛd lan truyền, trải ra
table manners ˈteɪbᵊl ˈmænəz quy tắc ứng xử trên bàn
unity ˈjuːnəti kết hợp
upwards ˈʌpwədz hướng lên trên
UNIT 5: FESTIVALS IN VIETNAM ˈjuːnɪt 5: ˈfɛstɪvᵊlz ɪn ˌvjɛtˈnɑːm
anniversary ˌænɪˈvɜːsəri ngày kỉ niệm
archway ˈɑːʧweɪ mái vòm
carnival ˈkɑːnɪvᵊl lễ hội hóa trang
ceremony ˈsɛrɪməni nghi lễ
clasp klɑːsp bắt tay
commemorate kəˈmɛməreɪt kỉ niệm
command kəˈmɑːnd hiệu lệnh
companion kəmˈpænjən bạn đồng hành
defeat dɪˈfiːt đánh bại
emperor ˈɛmpərə hoàng đế
float fləʊt nổi
gong ɡɒŋ cồng( nhạc cụ )
rice flake raɪs fleɪk cơm cháy
incense ˈɪnsɛns nhang, hương
joyful ˈʤɔɪfʊl vui vẻ
lantern ˈlæntən đèn trời
offering ˈɒfərɪŋ lễ vật
procession prəˈsɛʃᵊn đám rước
preserve prɪˈzɜːv bảo tồn
ritual ˈrɪʧʊəl nghi thức
royal court music ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk nhã nhạc cung đình
regret rɪˈɡrɛt hối hận
scenery ˈsiːnəri cảnh quan
workship ˈwɜːkʃɪp tôn thờ
UNIT 6: FOLK TALES ˈjuːnɪt 6: fəʊk teɪlz
buddha ˈbʊdə bụt, đức phật
cruel krʊəl độc ác
cunning ˈkʌnɪŋ xảo quyệt
emperor ˈɛmpərə hoàng đế
evil ˈiːvᵊl đạo đức xấu
fable ˈfeɪbᵊl truyện ngụ ngôn
fairy tale ˈfeəri teɪl truyện thần tiên
fierce fɪəs hung dữ
folk tale fəʊk teɪl truyện dân gian
giant ˈʤaɪənt người khổng lồ
glitch ɡlɪʧ mụ phù thủy
hare heə con thỏ
knight naɪt hiệp sĩ
legend ˈlɛʤənd huyền thoại
ogre ˈəʊɡə yêu tinh
tortoise ˈtɔːtəs con rùa
wicked ˈwɪkɪd xấu xa
wolf wʊlf chó sói
wood cutter wʊd ˈkʌtə tiều phu
UNIT 7: POLLUTION ˈjuːnɪt 7: pəˈluːʃᵊn
affect əˈfɛkt ảnh hưởng
algae ˈælʤiː rong biển
aquatic əˈkwætɪk dưới nước
billboard ˈbɪlbɔːd biển quảng cáo ngoài trời
blood pressure blʌd ˈprɛʃə huyết áp
cause kɔːz gây ra
come up with kʌm ʌp wɪð nghĩ ra
contaminate kənˈtæmɪneɪt làm dơ
contaminant kənˈtæmɪnənt chất gây bẩn
dump dʌmp vứt bỏ
ear plug ɪə plʌɡ cái nút tai
fine faɪn phạt tiền
ground water ɡraʊnd ˈwɔːtə nước ngầm
hearing loss ˈhɪərɪŋ lɒs mất thính lực
illustrate ˈɪləstreɪt minh họa
litter ˈlɪtə rác vụn, vứt rác
measure ˈmɛʒə đo
non-point source pollution nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃᵊn ô nhiễm do nhiều nguồn
permanent ˈpɜːmənənt vĩnh viễn, luôn luôn
point - source pollution pɔɪnt - sɔːs pəˈluːʃᵊn ô nhiễm có nguồn
poison ˈpɔɪzᵊn chất độc
pollutant pəˈluːtənt chất gây ô nhiễm
radioactive ˌreɪdiəʊˈæktɪv thuộc về phóng xạ
thermal ˈθɜːmᵊl thuộc về nhiệt
untreated ˌʌnˈtriːtɪd không được xử lý
visual ˈvɪʒuəl thuộc về thị giác
ˈjuːnɪt 8: iː-ɛn-ʤiː-eɪʧ-ɛl-aɪ-ɛs-eɪʧ ˈspiːkɪŋ ˈkʌntriz
UNIT 8: ENGHLISH SPEAKING COUNTRIES
absolutely ˈæbsəluːtli tuyệt đối, chắc chắn
accent ˈæksənt giọng điệu
awesome ˈɔːsəm tuyệt vời
cattle station ˈkætᵊl ˈsteɪʃᵊn trại gia súc
ghost ɡəʊst ma
haunt hɔːnt ám ảnh, ma ám
kangaroo ˌkæŋɡəˈruː chuột túi
koala kəʊˈɑːlə gấu túi
loch lɒx hồ
official əˈfɪʃᵊl chính thức
parade pəˈreɪd diễn hành
puzzle ˈpʌzᵊl vấn đề, câu đố
schedule ˈʃɛdjuːl lịch trình
state steɪt bang
UNIT 9: NATURAL DISASTURES ˈjuːnɪt 9: ˈnæʧᵊrᵊl diː-aɪ-ɛs-eɪ-ɛs-tiː-juː-ɑːr-iː-ɛs
accommodation əˌkɒməˈdeɪʃᵊn chỗ ở
bury ˈbɛri chôn vùi
colllage colllage sụp đổ
damage ˈdæmɪʤ sự thiệt hại
disaster dɪˈzɑːstə thảm họa
drought draʊt hạn hán
earthquake ˈɜːθkweɪk động đất
erupt ɪˈrʌpt phun ( núi lửa)
eruption ɪˈrʌpʃᵊn sự phun
evacuate ɪˈvækjueɪt sơ tán
forest fire ˈfɒrɪst ˈfaɪə cháy rừng
mudslide ˈmʌdslaɪd lở đất
put out pʊt aʊt dập tắt
rage reɪʤ diễn ra ác liệt, hung dữ
rescue worker ˈrɛskjuː ˈwɜːkə nhân viên cứu hộ
scatter ˈskætə rải rác
tornado tɔːˈneɪdəʊ lốc xoáy
trap træp bẫy
tsunami tsuːˈnɑːmi sóng thần
typhoon taɪˈfuːn bão nhiệt đới
victim ˈvɪktɪm nạn nhân
volcanic vɒlˈkænɪk thuộc về núi lửa
volcano vɒlˈkeɪnəʊ núi lửa
UNIT 10: COMMUNICATION ˈjuːnɪt 10: kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn
body language ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪʤ ngôn ngữ hình thể
communicate kəˈmjuːnɪkeɪt giao tiếp
communication breakdown kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn ˈbreɪkˌdaʊn không hiểu nhau
communication chanel kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn ʃəˈnɛl kênh giao tiếp
cultural difference ˈkʌlʧᵊrᵊl ˈdɪfrəns khác biệt văn hóa
cyber world ˈsaɪbə wɜːld thế giới ảo
chat room ʧæt ruːm phòng chat
face-to-face feɪs-tuː-feɪs đối mặt, trực diện
interact ˌɪntərˈækt tương tác
landline phone ˈlændlaɪn fəʊn điện thoại bàn
language barrier ˈlæŋɡwɪʤ ˈbærɪə rào cản ngôn ngữ
message board ˈmɛsɪʤ bɔːd diễn đàn trên mạng
multimedia ˌmʌltɪˈmiːdɪə đa phương tiện
etiquette ˈɛtɪkɛt phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
non-verbal language nɒn-ˈvɜːbᵊl ˈlæŋɡwɪʤ ngôn ngữ không dùng lời nói
snail mail sneɪl meɪl thư gửi bưu điện
telepathy tɪˈlɛpəθi thần giao cách cảm
text tɛkst tin nhắn
verbal language ˈvɜːbᵊl ˈlæŋɡwɪʤ ngôn ngữ dùng lời nói
video conference ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns họp qua mạng
UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY ˈjuːnɪt 11: ˈsaɪəns ænd tɛkˈnɒləʤi
achaeology ˌɑːkɪˈɒləʤi khảo cổ học
become a reality bɪˈkʌm ə riˈæləti trở thành hiện thực
benefit ˈbɛnɪfɪt lợi ích
cure kjʊə chữa khỏi
discover dɪsˈkʌvə phát hiện ra
enormous ɪˈnɔːməs to lớn
explore ɪksˈplɔː khám phá, nghiên cứu
improve ɪmˈpruːv cải thiện
invent ɪnˈvɛnt phát minh
light bulb laɪt bʌlb bóng đèn
patent ˈpeɪtənt bằng sáng chế
precise prɪˈsaɪs chính xác
quality ˈkwɒləti chất lượng
role rəʊl vai trò
science ˈsaɪəns khoa học
scientific ˌsaɪənˈtɪfɪk thuộc khoa học
solve sɒlv giải quyết
steam engine stiːm ˈɛnʤɪn đầu máy hơi nước
technique tɛkˈniːk thủ thuật
technology tɛkˈnɒləʤi khoa học công nghệ
technological ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl thuộc khoa học
transform trænsˈfɔːm thay đổi
underground ˈʌndəɡraʊnd ngầm, dưới lòng đất
yield jiːld sản lượng
UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS ˈjuːnɪt 12: laɪf ɒn ˈʌðə ˈplænɪts
accommodate əˈkɒmədeɪt cung cấp chỗ ở
adventure ədˈvɛnʧə cuộc phiêu lưu
alien ˈeɪliən người ngoài hành tinh
experience ɪksˈpɪərɪəns trải nghiệm, kinh nghiệm
danger ˈdeɪnʤə mối nguy
flying saucer ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə đĩa bay
jupiter ˈʤuːpɪtə sao mộc
mars mɑːz sao hỏa
messenger ˈmɛsɪnʤə sứ giả
mercury ˈmɜːkjəri sao thủy
ˈnæsə ( ˈnæʃᵊnᵊl ˌeərəˈnɔːtɪks ænd speɪs
NASA ( national aeronautics and space administration) ədˌmɪnɪsˈtreɪʃᵊn)
cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ
neptune ˈnɛptjuːn sao hải vương
outer space ˈaʊtə speɪs ngoài không gian
poisonous ˈpɔɪznəs độc, có độc
saturn ˈsætən sao thổ
space buggy speɪs ˈbʌɡi xe vũ trụ
trace treɪs dấu vết
terrorist ˈtɛrərɪst kẻ khủng bố
trek trɛk hành trình, du hành
UFO ( unidentified flying object) juː-ɛf-əʊ ( ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɒbʤɪkt)
vật thể bay không xác định
venus ˈviːnəs sao kim
weightless ˈweɪtləs không trọng lực
Tự học Kiên trì Đúng giờ
Unit 1: Local Environment ˈjuːnɪt 1: ˈləʊkᵊl ɪnˈvaɪərənmənt
Artisan ˌɑːtɪˈzæn thợ làm nghề thủ công
Artisan əˈtrækʃᵊn điểm hấp dẫn
Authenticity ˌɔːθɛnˈtɪsəti chính xác, đích thực
Cast kɑːst đúc
Craft krɑːft nghề thủ công
Craftsman ˈkrɑːftsmən thợ thủ công
Cross krɒs đan chéo
Drumhead ˈdrʌmhɛd mặt trống
Embroider ɪmˈbrɔɪdə thêu
Frame freɪm khung
Handicraft ˈhændɪkrɑːft sản phẩm thủ công
Lacquerware lacquerware đồ sơn mài
Layer ˈleɪə lớp
Mould məʊld đổ khuôn, tạo khuôn
Preserve prɪˈzɜːv bảo tồn
Remind rɪˈmaɪnd gợi nhớ
Sculpture ˈskʌlpʧə điêu khắc
Set Off sɛt ɒf khởi hành
Strip strɪp dải
Team-Building tiːm-ˈbɪldɪŋ xây dựng đội ngũ
Thread θrɛd chỉ may, chỉ, dây
Turn Up tɜːn ʌp xuất hiện
Weave wiːv đan dệt
Workshop ˈwɜːkʃɒp công xưởng
Unit 2: City Life ˈjuːnɪt 2: ˈsɪti laɪf
Fabulous ˈfæbjələs tuyệt vời
Reliable rɪˈlaɪəbᵊl đáng tin cậy
Metropolitan ˌmɛtrəˈpɒlɪtᵊn thủ đô
Variety vəˈraɪəti sự đa dạng
Urban ˈɜːbᵊn thuộc đô thị
Oceania əʊʃiˈɑːniə châu đại dương
Medium-Size ˈmiːdiəm-saɪz cở vừa
Forbidden fəˈbɪdᵊn bị cấm
Easy-Going ˈiːzɪˌɡəʊɪŋ thoải mái, dễ tính
Down Town daʊn taʊn thuộc về trung tâm, khu thương mại
Skyscraper ˈskaɪˌskreɪpə tòa nhà chọc trời
Stuck stʌk mắc kẹt
Wander ˈwɒndə đi lang thang
Affordable əˈfɔːdəbᵊl giá cả phải chăng
Conduct kənˈdʌkt quản lý, hướng dẫn, điều khiển
Determine dɪˈtɜːmɪn xác định, định rõ
Conflict ˈkɒnflɪkt xung đột
Indicator ˈɪndɪkeɪtə chỉ số
Asset əˈsɛt tài sản
Urban Sprawl ˈɜːbᵊn sprɔːl sự đô thị hóa
Index ˈɪndɛks chỉ số
Dweller ˈdwɛlə cư dân
Negative ˈnɛɡətɪv tiêu cực
For The Time Being fɔː ðə taɪm ˈbiːɪŋ hiện thời
Unit 3 : Teen Stress And Pressure ˈjuːnɪt 3 : tiːn strɛs ænd ˈprɛʃə
Adolescence ˌædəʊˈlɛsns giai đoạn vị thành niên
Adulthood əˈdʌlthʊd giai đoạn trưởng thành
Calm kɑːm bình tỉnh
Cognitive Skill ˈkɒɡnɪtɪv skɪl kỹ năng tư duy
Concentrate On ˈkɒnsəntreɪt ɒn tập trung
Confident ˈkɒnfɪdənt tự tin
Delighted dɪˈlaɪtɪd vui sướng
Depressed dɪˈprɛst tuyệt vọng
Embarrassed ɪmˈbærəst xấu hổ
Emergency ɪˈmɜːʤənsi tình huống khẩn cấp
frustrated frustrated bực bội
Helpline helpline đường dây nóng trợ giúp
House-Keeping Skill haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl kỹ năng làm việc nhà
Independence ˌɪndɪˈpɛndəns không phụ thuộc
Informed Decision ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒᵊn quyết định có cân nhắc
Left Out lɛft aʊt cảm thấy bị bỏ rơi
Life Skill laɪf skɪl kỹ năng sống
Resolve Conflict rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt giải quyết xung đột
Risk Taking rɪsk ˈteɪkɪŋ liều lĩnh
Self-Aware sɛlf-əˈweə ngộ ra
Self-Disciplined sɛlf-ˈdɪsɪplɪnd tự rèn luyện
Tense tɛns căng thảng
Unit 4: Life In Past ˈjuːnɪt 4: laɪf ɪn pɑːst
Act Out ækt aʊt đóng via diễn
Arctic ˈɑːktɪk bắc cực
Bare-Footed beə-ˈfʊtɪd chân trần
Dog Sled dɒɡ slɛd chó kéo xe
Domed dəʊmd mái vòm
Dowtown dowtown vào trung tâm thành phố
Entertain ˌɛntəˈteɪn giải trí
Event ɪˈvɛnt sự kiện
Face To Face feɪs tuː feɪs đối mặt
Igloo ˈɪɡluː lều tuyết
Illiterate ɪˈlɪtərɪt thất học
Loudspeaker ˌlaʊdˈspiːkə loa
Occasion əˈkeɪʒᵊn dịp
Passion ˈpæʃᵊn đam mê
Post pəʊst đăng tải
Snack snæk đồ ân vặt
Street Vendor striːt ˈvɛndɔː thức ăn đường phố
Strict strɪkt nghiêm khắc
Treat triːt cư xử
Unit 5: Wonders Of Vietnam ˈjuːnɪt 5: ˈwʌndəz ɒv ˌvjɛtˈnɑːm
Adminitrative adminitrative thuộc quản lý, thuộc hành chính
Astounding əsˈtaʊndɪŋ đáng kinh ngạc
Carvern carvern hanh động
Citadel ˈsɪtədɛl thành lũy
Complex ˈkɒmplɛks quần thể, khu liên hợp
Contestant kənˈtɛstᵊnt thí sinh
Fortress ˈfɔːtrɪs pháo đài
Geological ˌʤiəˈlɒʤɪkᵊl thuộc địa chất
Limestone ˈlaɪmstəʊn limestone
Paradise ˈpærədaɪs thiên đường
Picturesque ˌpɪkʧəˈrɛsk đẹp, gây ấn tượng mạnh
Recognition ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn sự công nhận, thừa nhận
Rick Shaw rɪk ʃɔː xích lô
Round ( In The Game ) raʊnd ( ɪn ðə ɡeɪm ) vòng, hiệp
Sculpture ˈskʌlpʧə tượng điêu khắc
Setting ˈsɛtɪŋ khung cảnh, sự sắp đặt
Spectacular spɛkˈtækjələ đẹp ngoạn mục
Tomb tuːm lăng mộ
Unit 6: ˈjuːnɪt 6:
Annoyed əˈnɔɪd bực mình
Astonished əsˈtɒnɪʃt kinh ngạc
Boom buːm bùng nổ
Compartment kəmˈpɑːtmənt toa xe
Clanging ˈklæŋɪŋ tiếng leng keng
Cooperative kəʊˈɒpərətɪv hợp tác
Elevated ˈɛlɪveɪtɪd lối đi cho người đi bộ
Exporter ɛksˈpɔːtə xuất khẩu, nhà xuất khẩu
Extended Family ɪksˈtɛndɪd ˈfæmɪli gia đình nhiều thế hệ
Fly Over flaɪ ˈəʊvə cầu vượt
Manual ˈmænjuəl làm gì đó bằng tay
Mush Room mʌʃ ruːm nấm
Noticeable ˈnəʊtɪsəbᵊl gây chú ý
Nuclear Family ˈnjuːklɪə ˈfæmɪli gia đình hạt nhân
Photo Exhibition ˈfəʊtəʊ ˌɛksɪˈbɪʃᵊn triễn lãm tranh
Pedestrian pɪˈdɛstriən người đi bộ
Rubber ˈrʌbə cao su
Sandals ˈsændᵊlz dép
Thatched House θæʧt haʊs nhà tranh mái lá
Tiled taɪld lợp ngói
Tram træm xe điện, tàu điện
Tunnel ˈtʌnᵊl hầm, cống ngầm
Under Pass ˈʌndə pɑːs hầm vượt
Unit 7: Recipes And Eating Habits ˈjuːnɪt 7: ˈrɛsɪpiz ænd ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts
Chop ʧɒp chặt, ché, thái
Cube kjuːb khối lập phương
Deep-Fry diːp-fraɪ rán ngập mỡ
Dip dɪp nhúng
Drain dreɪn làm ráo nước
Garnish ˈɡɑːnɪʃ trang trí
Grate ɡreɪt nạo
Grill ɡrɪl nướng
Marinate ˈmærɪˌneɪt ướp
Peel piːl bóc vỏ
Puree ˈpjʊəreɪ xay nhuyễn
Roast rəʊst quay
Shallot ʃəˈlɒt hành khô
Simmer ˈsɪmə om
Spread sprɛd phết
Sprinkle ˈsprɪŋkᵊl rắc lên
Staple ˈsteɪpᵊl lương thực chính
Starter ˈstɑːtə món khai vị
Steam stiːm hấp
Stew stjuː hầm
Stir-Fry stɜː-fraɪ xào
Tender ˈtɛndə mềm
Versatile ˈvɜːsətaɪl đa dụng
Whisk wɪsk đánh ( trứng)
Unit 8: Tourism ˈjuːnɪt 8: ˈtʊərɪzᵊm
Affordable əˈfɔːdəbᵊl có thể chi trả
Air eə phát sóng ( đài vô tuyến)
Breath Taking brɛθ ˈteɪkɪŋ ấn tượng
Check-In ʧɛk-ɪn làm thủ tục lên máy bay
Check- Out ʧɛk- aʊt thời điểm rời khỏi khách sạn
Erode Away erode əˈweɪ mòn đi
Exotic ɪɡˈzɒtɪk kì lạ
Explore ɪksˈplɔː thám hiểm
Hyphen ˈhaɪfᵊn dấu gạch ngang
Imperial ɪmˈpɪəriəl hoàng đế
Inaccessible ˌɪnækˈsɛsəbᵊl không thể tiếp cận
Lush lʌʃ tươi tốt
Magnificence mæɡˈnɪfɪsns sự nguy nga lộng lẫy
Not Break The Bank nɒt breɪk ðə bæŋk không tốn nhiều tiền
Orchid ˈɔːkɪd hoa lan
Package Tour ˈpækɪʤ tʊə chuyến du lịch trọn gói
Promote prəˈməʊt giúp phát triển, quảng bá
Pyramid ˈpɪrəmɪd kim tự tháp
Safari səˈfɑːri chặng hành trình
Stalagmite ˈstæləɡmaɪt măng đá
Stimulating ˈstɪmjəleɪtɪŋ thú vị
Varied ˈveərɪd đa dạng
Unit 9: English In The World ˈjuːnɪt 9: ˈɪŋɡlɪʃ ɪn ðə wɜːld
Accent ˈæksənt ngữ điệu
Bilingual sử dụng được 2 thứ tiếng
Dialect ˈdaɪəlɛkt tiếng địa phương
Dominace dominace chiếm ưu thế
Establishment ɪsˈtæblɪʃmənt thành lập, thiết lập
Factor ˈfæktə yếu tố
Get By In ( A Language) ɡɛt baɪ ɪn ( ə ˈlæŋɡwɪʤ) có gắng sử dụng ( ngôn ngữ) với những gì mình có
Global ˈɡləʊbᵊl toàn cầu
Flexibility ˌflɛksəˈbɪləti tính linh hoạt
Fluent ˈfluːənt trôi chảy
Imitate ˈɪmɪteɪt bắt chước
Immersion School ɪˈmɜːʃᵊn skuːl trường học sử dụng ngoại ngữ
Massive ˈmæsɪv to lớn
Mother Tongue ˈmʌðə tʌŋ tiếng mẹ đẻ
Multinational ˌmʌltɪˈnæʃᵊnᵊl đa văn hóa
Openness ˈəʊpnnəs sự cởi mở, tính chất công khai
Operate ˈɒpəreɪt đóng vai trò, hoạt động, vận hành
Pick Up ( A Language) pɪk ʌp ( ə ˈlæŋɡwɪʤ) học ngôn ngữ một cách tự nhiên
Punctual ˈpʌŋkʧuəl đúng giờ
Rusty ˈrʌsti giảm đi do không luyện tập
Simplicity sɪmˈplɪsəti sự đơn giản
Unit 10:Space Travel ˈjuːnɪt 10:speɪs ˈtrævᵊl
Astronaut ˈæstrənɔːt phi hành gia
Astronomy əsˈtrɒnəmi thiên văn học
Attach əˈtæʧ gắn, buộc, gài
Habitable ˈhæbɪtəbᵊl có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station Iss ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl speɪs ˈsteɪʃᵊn ˈɪzɪz trạm không gian quốc tế
Galaxy ˈɡæləksi dãy ngân hà
Land lænd hạ cánh
Meteorite ˈmiːtiəraɪt thiên thạch
Micro Gravity ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti tình trạng không trọng lực
Mission ˈmɪʃᵊn chuyến đi, nhiệm vụ
Operate ˈɒpəreɪt vận hành
Orbit ˈɔːbɪt xoay quanh, đi theo quỹ đạo
Parabolic Flight ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
Rocket ˈrɒkɪt tên lửa
Satellite ˈsæt.əl.aɪt vệ tinh
Space Suit speɪs sjuːt trang phục cho phi hành gia
Telescope ˈtɛlɪskəʊp kính thiên văn
Unit 11: Changing Roles In Society ˈjuːnɪt 11: ˈʧeɪnʤɪŋ rəʊlz ɪn səˈsaɪəti
Application ˌæplɪˈkeɪʃᵊn áp dụng, ứng dụng
Attendance əˈtɛndəns sự tham gia
Breadwinner ˈbrɛdˌwɪnə trụ cột gia đình
Burden ˈbɜːdᵊn gánh nặng
Content ˈkɒntɛnt hài lòng
Externally ɪkˈstɜːnᵊli theo bên ngoài
Facilitate fəˈsɪlɪteɪt tạo điều kiện, điều phối
Financial faɪˈnænʃᵊl ( thuộc về) tài chính
Hands-On hændz-ɒn thực hành, thực tế
Individually-Oriented ˌɪndɪˈvɪʤuəli-ˈɔːriəntɪd có xu hướng cá nhân
Leave liːv nghỉ phép
Male-Dominated meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd nam giới chiếm ưu thế
Responsive ( To) rɪsˈpɒnsɪv ( tuː) phản ứng nhanh, chậm
Sole səʊl duy nhất
Sector ˈsɛktə mảng, lĩnh vực
Tailor ˈteɪlə biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu
Vision ˈvɪʒᵊn tầm nhìn
Uinit 12: My Future Career juː-aɪ-ɛn-aɪ-tiː 12: maɪ ˈfjuːʧə kəˈrɪə
Academic ˌækəˈdɛmɪk học thuật, thuộc nhà trường
Alternatively ɒlˈtɜːnətɪvli lựa chọn khác
Applied ə'plaid ứng dụng
Behind The Scenes bɪˈhaɪnd ðə siːnz 1 cách thầm lặng
Burn The Midnight Oil bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl học hoặc làm việc muộn
Career kəˈrɪə sự nghiệp
Certificate səˈtɪfɪkɪt chứng chỉ
Cultivation ˌkʌltɪˈveɪʃᵊn canh tác
Customer Service ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dịch vụ chăm sóc khách hàng
Cv ( Curriculum Vitae) siː-viː ( kəˈrɪkjələm ˈviːtaɪ)
Flexitime ˈflek.si.taɪm theo giờ linh hoạt
House Keeper haʊs ˈkiːpə nghề dọn phòng khách sạn
Make A Bundle meɪk ə ˈbʌndᵊl kiếm bộn tiền
Nine-To-Five naɪn-tuː-faɪv giờ hành chính
On Going ɒn ˈɡəʊɪŋ liên tục
Profession prəˈfɛʃᵊn nghề nghiệp, chuyên ngiệp
Take Into Account teɪk ˈɪntuː əˈkaʊnt cân nhắc kỹ
Sector ˈsɛktə thành phần, ngành
Tự học Kiên trì Đúng giờ
UNIT 1: FAMILY LIFE ˈjuːnɪt 1: ˈfæmɪli laɪf
bread winner brɛd ˈwɪnə trụ cột gia đình
chore ʧɔː công việc nhà
contribute kənˈtrɪbjuːt đóng góp
critical ˈkrɪtɪkᵊl khó tính, hay chỉ trích
enormous ɪˈnɔːməs to lớn, khổng lồ
equally share parenting ˈiːkwəli ʃeə ˈpeərᵊntɪŋ chia sẻ dều công việc nhà
extended family ɪksˈtɛndɪd ˈfæmɪli gia đình nhiều thế hệ
( household) finances ( ˈhaʊshəʊld) faɪˈnænsɪz tài chính của gia đình
financial burden faɪˈnænʃᵊl ˈbɜːdᵊn gánh nặng tài chính
gender convergence ˈʤɛndə kənˈvɜːʤᵊns hội tụ giới
grocery ˈɡrəʊsəri cửa hàng tạp hóa
heavy lifting ˈhɛvi ˈlɪftɪŋ mang vác nặng
home maker həʊm ˈmeɪkə người nội trợ
iron aɪən ủi
laundry ˈlɔːndri hiệu giặt
lay ( the table for meals) leɪ ( ðə ˈteɪbᵊl fɔː miːlz) dọn cơm
nurture ˈnɜːʧə nuôi dưỡng
responsibility rɪˌspɒnsɪˈbɪləti trách nhiệm
UNIT 2 : YOUR BODY AND YOU ˈjuːnɪt 2 : jɔː ˈbɒdi ænd juː
acupuncture ˈækjəpʌŋkʧə châm cứu
allergy ˈæləʤi dị ứng
boost buːst đẩy mạnh
cancer ˈkænsə ung thư
circulatory ˌsɜːkjəˈleɪtᵊri thuộc tuần hoàn
complicated ˈkɒmplɪkeɪtɪd phức tạp
consume kənˈsjuːm tiêu thụ
digestive daɪˈʤɛstɪv thuộc tiêu hóa
disease dɪˈziːz bệnh
evidence ˈɛvɪdᵊns bằng chứng
frown fraʊn cao mày
grain ɡreɪn ngũ cốc
heal hiːl chữa lành
inspire ɪnˈspaɪə truyền cảm hứng
intestine ɪnˈtɛstɪn ruột
lung lʌŋ phổi
muscle ˈmʌsᵊl cơ bắp
needle ˈniːdᵊl cây kim
oxygenate ɒkˈsɪʤɪneɪt cấp oxi
ailment ˈeɪlmənt bệnh tật
nerve nɜːv dây thần kinh
poultry ˈpəʊltri gia cầm
respiratory rɪˈspɪrətᵊri thuộc hô hấp
UNIT 3: MUSIC ˈjuːnɪt 3: ˈmjuːzɪk
audience ˈɔːdiəns khán gỉa
biography baɪˈɒɡrəfi tiểu sử
celebrity panel səˈlɛbrəti ˈpænᵊl BGK gồm nhũng người nổi tiếng
clip klɪp 1 đoạn phim, nhạc
composer kəmˈpəʊzə nhà soạn nhạc
contest ˈkɒntɛst cuộc thi
debut album ˈdeɪbuː ˈælbəm tập nhạc đầu tay
global smash hit ˈɡləʊbᵊl smæʃ hɪt thành công lớn trên toàn cầu
idol ˈaɪdᵊl thần tượng
judge ˈʤʌʤ BGK
phenomenon fəˈnɒmɪnən hiện tượng
post pəʊst đưa lên mạng
process ˈprəʊsɛs quy trình
release rɪˈliːs công bố
UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY ˈjuːnɪt 4: fɔːr ə ˈbɛtə kəˈmjuːnəti
advertisement ədˈvɜːtɪsmənt quảng cáo, rao vặt
announcement əˈnaʊnsmənt thông báo
apply əˈplaɪ nộp đơn xin việc
balance ˈbælᵊns làm cho cân bằng
by chance baɪ ʧɑːns tình cờ, ngẫu nhiên
community kəˈmjuːnəti cộng đồng
concerned kənˈsɜːnd lo lắng, quan tâm
dedicated ˈdɛdɪkeɪtɪd tận tâm
development dɪˈvɛləpmənt sự phát triển
disadvantaged ˌdɪsədˈvɑːntɪʤd bất lợi
donate dəʊˈneɪt cho, tặng
employment ɪmˈplɔɪmənt việc tuyển dụng
facility fəˈsɪləti cơ sở vật chất
fortunate ˈfɔːʧᵊnət may mắn
handicapped ˈhændɪkæpt tàn tật
helpful ˈhɛlpfʊl hữu ích
hopeless ˈhəʊpləs vô vọng
interact ˌɪntərˈækt tương tác
interested ˈɪntrɛstɪd quan tâm, hứng thú
interesting ˈɪntrɛstɪŋ hay, thú vị
invalid ˈɪnvəlɪd người tàn tật
martyr ˈmɑːtə liệt sĩ
meaningful ˈmiːnɪŋfʊl có ý nghĩa
narrow-minded ˈnærəʊˈmaɪndɪd nông cạn, hẹp hòi
obvious ˈɒbviəs rõ ràng, hiển nhiên
opportunity ˌɒpəˈtjuːnəti cơ hội
passionate ˈpæʃənɪt say mê, đam mê
patient ˈpeɪʃᵊnt kiên trì
position pəˈzɪʃᵊn vị trí, đơn vị, chức vụ
priority praɪˈɒrəti việc ưu tiên hàng đầu
public ˈpʌblɪk cộng đồng
remote rɪˈməʊt xa xôi
running water ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə nước máy
UNIT 5: INVENTIONS ˈjuːnɪt 5: ɪnˈvɛnʃᵊnz
bulky ˈbʌlki to lớn, kềnh càng
collapse kəˈlæps sụp đổ
earbuds earbuds tai nghe
economical ˌiːkəˈnɒmɪkᵊl tiết kiệm, không lãng phí
fabric ˈfæbrɪk chất liệu vải
imitate ˈɪmɪteɪt bắt chước
inspiration ˌɪnspəˈreɪʃᵊn cảm hứng
invention ɪnˈvɛnʃᵊn sự phát minh
patent ˈpeɪtᵊnt bằng sáng chế
portable ˈpɔːtəbᵊl dễ dàng mang theo
principle ˈprɪnsəpᵊl nguyên tắc, yếu tố cơ bản
submarine ˌsʌbməˈriːn tàu ngầm
velcro ˈvɛlkrəʊ khóa dán
UNIT 6: GENDER AQUALITY ˈjuːnɪt 6: ˈʤɛndər eɪ-kjuː-juː-eɪ-ɛl-aɪ-tiː-waɪ
affect əˈfɛkt ảnh hưởng
caretaker ˈkeəˌteɪkə người trông nhà
challenge ˈʧælɪnʤ thách thức
discrimination dɪˌskrɪmɪˈneɪʃᵊn phân biệt đối xử
effective ɪˈfɛktɪv có hiệu quả
eliminate ɪˈlɪmɪneɪt xóa bỏ
encourage ɪnˈkʌrɪʤ động viên
enroll ɪnˈrəʊl đăng kí nhập học
enrolment ɪnˈrəʊlmənt sự đăng kí nhập học
equal ˈiːkwəl ngang bằng
equality iˈkwɒləti bình đẳng
force fɔːs bắt buộc
gender ˈʤɛndə giới tính
government ˈɡʌvnmənt chính phủ
income ˈɪnkʌm thu nhập
inequality ˌɪnɪˈkwɒləti bất bình đẳng
limitation ˌlɪmɪˈteɪʃᵊn giới hạn
loneliness ˈləʊnlɪnəs sự cô đơn
opportunity ˌɒpəˈtjuːnəti cơ hội
personal ˈpɜːsᵊnᵊl cá nhân
progress ˈprəʊɡrəs tiến bộ
property ˈprɒpəti tài sản
pursue pəˈsjuː theo đuổi
qualified ˈkwɒlɪfaɪd có đủ khả năng
remarkable rɪˈmɑːkəbᵊl đáng chú ý
right raɪt quyền lợi
sue sjuː kiện
treatment ˈtriːtmənt sự đối xử
violence ˈvaɪəlᵊns bạo lực
violent ˈvaɪəlᵊnt có tính bạo lực
wage weɪʤ tiền lương
work force wɜːk fɔːs lực lượng lao động
UNIT 7: CULTURAL DIVERSITY ˈjuːnɪt 7: ˈkʌlʧᵊrᵊl daɪˈvɜːsəti
altar ˈɔːltə bàn thờ
ancestor ˈænsɪstə tổ tiên
alert əˈlɜːt tỉnh táo
assignment əˈsaɪnmənt bài tập lớn
bride braɪd cô dâu
bridesmaid ˈbraɪdzmeɪd phù dâu
decent ˈdiːsᵊnt tử tế
engaged ɪnˈɡeɪʤd đính hôn
engagement ɪnˈɡeɪʤmənt sự đính hôn
export ɛksˈpɔːt sự xuất cảng
fortune ˈfɔːʧuːn vận may
funeral ˈfjuːnᵊrᵊl đám tang
handkerchief ˈhæŋkəʧɪf khăn tay
high status haɪ ˈsteɪtəs có địa vị cao
honey moon ˈhʌni muːn trăng mật
influence ˈɪnfluəns sự ảnh hưởng
life partner laɪf ˈpɑːtnə bạn đời
majority məˈʤɒrəti phần lớn
mystery ˈmɪstəri bí ẩn
horoscope ˈhɒrəskəʊp lá số tử vi
prestigious prɛˈstɪʤəs có uy tính
protest ˈprəʊtɛst phản kháng
proposal prəˈpəʊzᵊl đề xuất, sự cầu hôn
rebel ˈrɛbᵊl nổi loạn
ritual ˈrɪʧʊəl nghi thức
superstitious ˈsuːpəˈstɪʃəs mê tính dị đoan
veil veɪl mạng che mặt
venture ˈvɛnʧə dự án
wealth wɛlθ sự giàu có
wedding ceremony ˈwɛdɪŋ ˈsɛrɪməni lễ cưới
wedding reception ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃᵊn tiệc cưới
UNIT 8: NEW WAY TO LEARN ˈjuːnɪt 8: njuː weɪ tuː lɜːn
access ˈæksɛs truy cập
application ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ứng dụng
digital ˈdɪʤɪtᵊl kỹ thuật số
disadvantage ˌdɪsədˈvɑːntɪʤ khuyết điểm
education ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn nền giáo dục
educational ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl thuộc giáo dục
fingertip ˈfɪŋɡətɪp đầu ngón tay
identify aɪˈdɛntɪfaɪ nhận dạng
instruction ɪnˈstrʌkʃᵊn chỉ dẫn, hướng dẫn
native ˈneɪtɪv bản ngữ
portable ˈpɔːtəbᵊl xách tay
software ˈsɒftweə phần mềm
touchscreen ˈtʌʧskriːn cảm ứng
voice recognition vɔɪs ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn nhận diện giọng nói
UNIT 9: RESERVINGTHE ENVIRONMENT
ˈjuːnɪt 9: ˌriːˈɛs-iː-ɑː-viː-aɪ-ɛn-ʤiː-tiː-eɪʧ-iː ɪnˈvaɪərənmənt
aquatic əˈkwætɪk ở dưới nước
article ˈɑːtɪkᵊl bài báo
chemical ˈkɛmɪkᵊl hóa chất, hóa học
confuse kənˈfjuːz nhầm lẫn
confusion kənˈfjuːʒᵊn sự nhầm lẫn
consumption kənˈsʌmpʃᵊn sự tiêu thụ
contaminate kənˈtæmɪneɪt làm bẩn
damage ˈdæmɪʤ làm hại, hư hỏng
degraded dɪˈɡreɪdɪd làm giảm sút chất lượng
deplete dɪˈpliːt làm suy yếu
depletion dɪˈpliːʃᵊn sự suy yếu cạn kiệt
destruction dɪsˈtrʌkʃᵊn kẻ phá hủy
ecosystem ˈiːkəʊˌsɪstəm hệ sinh thái
editor ˈɛdɪtə biên tập viên
fertilizer ˈfɜːtɪlaɪzə phân bón
global warming ˈɡləʊbᵊl ˈwɔːmɪŋ nóng lên toàn cầu
fossil fuel ˈfɒsᵊl ˈfjuːəl nhiên liệu hóa thạch
greenhouse effect ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt hiệu ứng nhà kính
influence ˈɪnfluəns ảnh hưởng, tác động
inorganic ˌɪnɔːˈɡænɪk vô cơ
long term lɒŋ tɜːm dài hạn
short term ʃɔːt tɜːm ngắn hạn
pesticide ˈpɛstɪsaɪd thuốc trừ sâu
polar ice melting ˈpəʊlər aɪs ˈmɛltɪŋ tan chảy băng ở địa cực
pollutant pəˈluːtᵊnt chất ô nhiễm
preservation ˌprɛzəˈveɪʃᵊn sự bảo tồn
protect prəˈtɛkt bảo vệ
sewage ˈsuːɪʤ nước thải
solution səˈluːʃᵊn giải pháp
UNIT 10: ECOTOURISM ˈjuːnɪt 10: ˈiːkəʊˌtʊərɪzᵊm
adapt əˈdæpt thích nghi
biosphere reserve ˈbaɪəsfɪə rɪˈzɜːv khu dự trữ sinh quyển
discharge dɪsˈʧɑːʤ thải ra
ecology ɪˈkɒləʤi hệ sinh thái
ecotourism ˈiːkəʊˌtʊərɪzᵊm du lịch sinh thái
exotic ɪɡˈzɒtɪk kì lạ
fauna ˈfɔːnə hệ động vật
flora ˈflɔːrə hệ thực vật
impact ˈɪmpækt ảnh hưởng
sustainable səsˈteɪnəbᵊl bền vững, không hại môi trường
tour guide tʊə ɡaɪd hướng dẫn viên du lịch
Tự học Kiên trì Đúng giờ
UNIT 1
afford əˈfɔːd có khả năng chi trả
attitude ˈætɪtjuːd thái độ
bless blɛs cầu nguyện
brand name brænd neɪm hàng hiệu
browse braʊz tìm kiếm thông tin trên mạng
burden ˈbɜːdᵊn gánh nặng
casual ˈkæʒjuəl bình thương, thông thường
change one's mind ʧeɪnʤ wʌnz maɪnd thay đổi quan niệm
childcare ˈʧaɪldˌkeə việc chăm sóc trẻ
comfortable ˈkʌmfᵊtəbᵊl thoải mái
compassion kəmˈpæʃᵊn tình thương, lòng trắc ẩn
conflict ˈkɒnflɪkt xung đột
conservative kənˈsɜːvətɪv bảo thủ, thận trọng
control kənˈtrəʊl kiểm soát
curfew ˈkɜːfjuː lệnh giới nghiêm
current ˈkʌrᵊnt hiện nay
disapproval ˌdɪsəˈpruːvᵊl phản đối
dye daɪ nhuộm
elegant ˈɛlɪɡᵊnt thanh lịch, tao nhã
experienced ɪkˈspɪəriənst kinh nghiệm, trải nghiệm
extracurricular ˌɛkstrəkəˈrɪkjələ ngoại khóa
fashionable ˈfæʃᵊnəbᵊl hợp mốt thời trang
financial faɪˈnænʃᵊl thuộc về tài chính
flashy ˈflæʃi hào nhoáng
follow in one's footstep ˈfɒləʊ ɪn wʌnz ˈfʊtstɛp theo bước, nối bước
forbid fəˈbɪd ngăn cấm
force fɔːs ép buộc
frustrating frʌsˈtreɪtɪŋ gây khó chịu, bực mình
generation gap ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn ɡæp khoảng cách thế hệ
hairstyle ˈheəˌstaɪl kiểu tóc
impose on somebody ɪmˈpəʊz ɒn ˈsʌmbədi áp đặt lên ai đó
interact ˌɪntərˈækt tương tác
judge ˈʤʌʤ phán xét, đánh giá
junk food ʤʌŋk fuːd thức ăn nhanh
mature məˈʧʊə trưởng thành
multi-generational ˈmʌltɪ ˌʤɛnəˈreɪʃᵊnᵊl đa thế hệ
norm nɔːm chuẩn mực, quy tắc
obey əˈbeɪ vâng lời, nghe lời
objection əbˈʤɛkʃᵊn sự phản đối
open minded ˈəʊpᵊn ˈmaɪndɪd thoáng, cởi mở
outweigh aʊtˈweɪ cân nặng hơn, nhiều ảnh hưởng hơn
pierce pɪəs xỏ lỗ tai, lỗ mũi,....
prayer preə lời cầu nguyện
pressure ˈprɛʃə áp lực
privacy ˈprɪvəsi sự riêng tư
relaxation ˌriːlækˈseɪʃᵊn sự thư giãn
respect rɪˈspɛkt tôn trọng
respectful rɪˈspɛktfᵊl có thái độ tôn trọng
responsible rɪˈspɒnsəbᵊl chịu trách nhiệm
right raɪt quyền, quyền lợi
rude ruːd thô lỗ
sibling ˈsɪblɪŋ anh chị em ruột
skinny = tight ˈskɪni = taɪt ôm bó sát
soft drink sɒft drɪŋk nước ngọt, nước uống có gas
spit spɪt khạc nhổ
state-owned steɪt-əʊnd thuộc về nhà nước
studious ˈstjuːdiəs chăm chỉ, siêng năng
stuff stʌf đồ đạc trong nhà
swear sweə thề, tuyên hệ
table manners ˈteɪbᵊl ˈmænəz cách ứng xử trên bàn ăn
taste in teɪst ɪn thị hiếu về
trend trɛnd xu hướng, xu thế
upset ʌpˈsɛt buồn chán, lo lắng
value ˈvæljuː giá trị
viewpoint ˈvjuːpɔɪnt quan điểm
work out wɜːk aʊt tìm ra, thi hành, tập thể dục

UNIT 2 ˈjuːnɪt 2
argument ˈɑːɡjəmənt tranh cãi
be in relationship biː ɪn rɪˈleɪʃᵊnʃɪp đang có quan hệ tình cảm
be reconciled with someone biː ˈrɛkᵊnsaɪld wɪð ˈsʌmwʌn làm lành với ai đó
break up with somebody breɪk ʌp wɪð ˈsʌmbədi chia tay với ai đó
counsellor ˈkaʊnsᵊlə người tư vấn
date deɪt cuộc hẹn hò
lend an ear lɛnd ən ɪə lắng nghe
romantic relationship rəʊˈmæntɪk rɪˈleɪʃᵊnʃɪp mối quan hệ lãng mạn
sympathetic ˌsɪmpəˈθɛtɪk cảm thông

UNIT 3 ˈjuːnɪt 3
confident ˈkɒnfɪdᵊnt tự tin
cope with kəʊp wɪð đương đầu với
decisive dɪˈsaɪsɪv quyết đoán
determined dɪˈtɜːmɪnd quyết tâm
housekeeping ˈhaʊsˌkiːpɪŋ công việc nhà
humanitarian hjuːˌmænɪˈteəriən nhân đạo
interpersonal ˌɪntəˈpɜːsᵊnᵊl giữa các cá nhân với nhau
motivated ˈməʊtɪveɪtɪd động lực tích cực, có động lực
prioritise praɪˈɒrɪˌtaɪz ưu tiên
reliable rɪˈlaɪəbᵊl đáng tin cậy
self-discipline sɛlf-ˈdɪsɪplɪn tinh thần tự giác
self-esteem ˌself.ɪˈstiːm/ tự tôn, tự trọng
self-reliant sɛlf-rɪˈlaɪənt tự lực
strive straɪv cố gắng, nỗ lực
time management taɪm ˈmænɪʤmənt quản lí thời gian
well-informed wɛl-ɪnˈfɔːmd hiểu biết
wisely ˈwaɪzli một cách khôn ngoan
protective prəˈtɛktɪv bảo vệ

UNIT 4 ˈjuːnɪt 4
access ˈæksɛs truy cập
accessible əkˈsɛsəbᵊl có thể tiếp cận, sử dụng
barrier ˈbæriə rào cảng
blind blaɪnd mù
deaf dɛf điếc
visual ˈvɪʒuəl thuộc về thị giác
hearing ˈhɪərɪŋ thính giác, nghe
dumb dʌm câm
campaign kæmˈpeɪn chiến dịch
charity ˈʧærəti từ thiện
volunteer ˌvɒlənˈtɪə tình nguyện viên
cognitive ˈkɒɡnɪtɪv nhận thức
coordination kəʊˌɔːdɪˈneɪʃᵊn phối hợp
disability ˌdɪsəˈbɪləti mất khả năng
discrimination dɪˌskrɪmɪˈneɪʃᵊn sự phân việt đối xử
disrespectful ˌdɪsrɪˈspɛktfᵊl thiếu tôn trọng
fracture ˈfrækʧə chỗ gãy xương
healthcare helθkeər chăm sóc sức khỏe
impaired ɪmˈpeəd bị làm hỏng, bị làm suy yếu
integrate ˈɪntɪɡreɪt hòa nhập, hội nhập
involve ɪnˈvɒlv đòi hỏi, cần phải
mobility məʊˈbɪləti di động, tính lưu động
physical ˈfɪzɪkᵊl thể chất
solution səˈluːʃᵊn giải pháp
suffer ˈsʌfə trải qua, chịu đựng
treat triːt đối xử, đối đãi
unite juːˈnaɪt thống nhất, đoàn kết
wheelchair ˈwiːlʧeə xe lăn

UNIT 5 ˈjuːnɪt 5
assistance əˈsɪstᵊns sự trợ giúp
association əˌsəʊsiˈeɪʃᵊn hiệp hội
behavior bɪˈheɪvjə hành vi
bend bɛnd uốn cong
benefit ˈbɛnɪfɪt phúc lợi
bloc blɒk khối
brochure ˈbrəʊʃə tờ quảng cáo
charm ʧɑːm sự quyến rũ
charter ˈʧɑːtə hiến chương
constitution ˌkɒnstɪˈtjuːʃᵊn hiến chương
delicate ˈdɛlɪkɪt mềm mại, thanh nhã
digest daɪˈʤɛst tiêu hóa
economy iˈkɒnəmi nền kinh tế
economic ˌiːkəˈnɒmɪk thuộc về kinh tế
elongated ˈiːlɒŋɡeɪtɪd thon dài
external ɪkˈstɜːnᵊl bên ngoài
govern ˈɡʌvᵊn cai trị, nắm quyền
graceful ˈɡreɪsfʊl duyên dáng
identity aɪˈdɛntəti bản sắc
infectious ɪnˈfɛkʃəs lây nhiễm
inner ˈɪnə bên trong
interference ˌɪntəˈfɪərᵊns sự can thiệp
legal ˈliːɡᵊl hợp pháp
maintain meɪnˈteɪn duy trì
motto ˈmɒtəʊ phương châm, khẩu hiêu
outer ˈaʊtə bên ngoài
progress ˈprəʊɡrɛs tiến bộ
rank ræŋk xếp hạng
stability stəˈbɪləti sự ổn định
theory ˈθɪəri học thuyết, lý thuyết
vision ˈvɪʒᵊn tầm nhìn
project ˈprɒʤɛkt dự án, đề án, kế hoạch
quiz kwɪz kiểm tra, đố

UNIT 6 ˈjuːnɪt 6
absorb əbˈsɔːb thấm hút
atmosphere ˈætməsfɪə khí quyển
awareness əˈweənəs hiểu biết, sự nhận thức
ban bæn cấm
capture ˈkæpʧə lưu lại, giữ lại
catastrophic ˌkætəˈstrɒfɪk thảm họa
clean up kliːn ʌp dọn dẹp, làm sạch
climate change ˈklaɪmət ʧeɪnʤ biến đổi khí hậu
diversity daɪˈvɜːsəti sự đa dạng
drought draʊt hạn hán
ecological ˌiːkəˈlɒʤɪkᵊl thuộc về sinh thái
ecosystem ˈiːkəʊˌsɪstəm hệ sinh thái
famine ˈfæmɪn nạn đói kém
heat related hiːt rɪˈleɪtɪd liên quan đến nhiệt
infectious ɪnˈfɛkʃəs lây nhiễm, lây lan
lawmaker ˈlɔːˌmeɪkə nhà lập pháp
oil spill ɔɪl spɪl tràn dầu

UNIT 7 ˈjuːnɪt 7
abroad əˈbrɔːd ở nước ngoài
academic ˌækəˈdɛmɪk giáo dục
accommodation əˌkɒməˈdeɪʃᵊn chỗ ở
achieve əˈʧiːv đạt được
admission ədˈmɪʃᵊn nhận vào
analytical ˌænəˈlɪtɪkᵊl phân tích
baccalaureate ˌbækəˈlɔːriət bằng tú tài, kì thi tốt nghiệp phổ thông
bachelor ˈbæʧələ người có bằng cử nhân
broaden ˈbrɔːdᵊn mở rộng, nới rộng
campus ˈkæmpəs khuôn viên trường học
collaboration kəˌlæbəˈreɪʃᵊn cộng tác
college ˈkɒlɪʤ cao đẳng
consult kənˈsʌlt hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
coordinator kəʊˈɔːdɪneɪtə người điều phối
course kɔːs khóa học, chương trình học
critical ˈkrɪtɪkᵊl phê bình
CV (curriculum Vitae) siː-viː (kəˈrɪkjələm ˈviːtaɪ)
dean diːn chủ nhiệm khoa
degree dɪˈɡriː bằng cấp
doctorate ˈdɒktərɪt học vị tiến sĩ
eligible ˈɛlɪʤəbᵊl hội đủ điều kiện, có tư cách
enroll ɪnˈrəʊl ghi danh
faculty ˈfækəlti khoa
institution ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊn viện, trường đại học
internship ˈɪntɜːnʃɪp giai đoạn thực tập
kindergarten ˈkɪndəˌɡɑːtᵊn trường mẫu giáo
major ˈmeɪʤə môn học chính
mandatory ˈmændətᵊri có tính bắt buộc
master ˈmɑːstə thạc sĩ
passion ˈpæʃᵊn đam mê
potential pəˈtɛnʃᵊl tiềm năng
profession prəˈfɛʃᵊn nghề nghiệp
pursue pəˈsjuː theo đuổi
scholarship ˈskɒləʃɪp học bổng
skill skɪl kĩ năng
talent ˈtælᵊnt tài năng, năng lực
training ˈtreɪnɪŋ đào tạo
transcript ˈtrænskrɪpt học bạ, phiếu điểm
tuition tjuˈɪʃᵊn tiền học phí
tutor ˈtjuːtə thầy dạy kèm
undergraduate ˌʌndəˈɡræʤuət sinh viên đang học đại học(chưa TN)
university ˌjuːnɪˈvɜːsəti đại học
vocational vəʊˈkeɪʃᵊnᵊl dạy nghề, hướng nghiệp

UNIT 8 ˈjuːnɪt 8
abundant əˈbʌndᵊnt dồi dào, nhiều
acknowledge əkˈnɒlɪʤ chấp nhận, thừa nhận
archaeological ˌɑːkiəˈlɒʤɪkᵊl thuộc về khảo cổ học
authentic ɔːˈθɛntɪk dđáng tin, đích thực
breathtaking ˈbrɛθˌteɪkɪŋ đẹp đến ngỡ ngàng
bury ˈbɛri chôn vùi
cave keɪv hang động
citadel ˈsɪtədɛl thành trì
complex ˈkɒmplɛks quần thể, tổ hợp
comprise kəmˈpraɪz bao gồm
cruise kruːz chuyến du ngoạn trên biển
cuisine kwɪˈziːn cách thức chế biến món ăn, nấu nướng
demolish dɪˈmɒlɪʃ đổ sập, đánh sập
distinctive dɪsˈtɪŋktɪv nổi bật
dome dəʊm mái vòm
dynasty ˈdɪnəsti triều đại
emerge ɪˈmɜːʤ trồi lên, nổi lên
emperor ˈɛmpərə đế vương, nhà vua
endow ɪnˈdaʊ ban tặng
excavation ˌɛkskəˈveɪʃᵊn việc khai quật
fauna ˈfɔːnə hệ động vật
flora ˈflɔːrə hệ thực vật
in ruins ɪn rʊɪnz bị phá hủy, đổ nát
intact ɪnˈtækt nguyên vẹn
irresponsible ˌɪrɪsˈpɒnsəbᵊl thiếu trách nhiệm
itinerary aɪˈtɪnərəri lịch trình cho chuyến đi
landscape ˈlænskeɪp phong cảnh thiên nhiên
lantern ˈlæn.tən đèn lồng
magnificent mæɡˈnɪf.ɪ.sənt tuyệt đẹp
masterpiece ˈmɑːstəpiːs kiệt tác
mausoleum ˌmɔːzəˈliːəm lăng mộ
mosaic məʊˈzeɪɪk khảm
outstanding aʊtˈstændɪŋ nổi bật
picturesque ˌpɪk.tʃərˈesk đẹp theo kiểu cổ kính
royal ˈrɔɪəl thuộc về nhà vua
sanctuary ˈsæŋkʧʊəri thánh địa
subsequent ˈsʌbsɪkwənt tiếp theo, kế tiếp
worship ˈwɜːʃɪp thờ cúng

Unit 9 ˈjuːnɪt 9
city dweller ˈsɪti ˈdwɛlə người sống ở đô thị
detect dɪˈtɛkt dò tìm, phát hiện ra
infrastructure ˈɪnfrəˌstrʌkʧə cơ sơ hạ tầng
inhabitant ɪnˈhæbɪtᵊnt dân cư, người cư trú
optimistic ˌɒptɪˈmɪstɪk lạc quan
pessimistic ˌpɛsɪˈmɪstɪk bi quan
sustainable səsˈteɪnəbᵊl bền vững
upgrade ʌpˈɡreɪd nâng cấp
urban ˈɜːbᵊn thuộc về đô thị
urban planner ˈɜːbᵊn ˈplænə chuyên gia quy hoạch đô thị

Unit 10 ˈjuːnɪt 10
be attributed to biː əˈtrɪbjuːtɪd tuː quy cho
boost buːst đẩy mạnh, nâng lên
dietary ˈdaɪətəri thuộc về chế độ ăn
immune system ɪˈmjuːn ˈsɪstəm hệ miễn dịch
life expectancy laɪf ɪkˈspek.tən.si tuổi thọ
meditation med.ɪˈteɪ.ʃən thiền định
nutrition njuːˈtrɪʃᵊn chất dinh dưỡng
nutritious njuːˈtrɪʃəs có chất dinh dưỡng
prescription medicine prɪˈskrɪp.ʃən ˈmɛdsɪn thuốc do bác sĩ kê đơn
stress free strɛs friː không bị căng thẳng
workout ˈwɜːkaʊt luyện tập thể dục
Tự học Kiên trì Đúng giờ
UNIT 1: LIFE STORIES ˈjuːnɪt 1: laɪf ˈstɔːriz
achievement əˈʧiːvmənt thành tích
anonymous əˈnɒnɪməs ẩn danh
dedication ˌdɛdɪˈkeɪʃᵊn sự cống hiến, tận tâm
diagnose ˈdaɪəɡnəʊz chẩn đoán
distinguished dɪsˈtɪŋɡwɪʃt kiệt xuất
figure ˈfɪɡə con số
generosity ˌʤɛnəˈrɒsəti sự rộng lượng
hospitalisation ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃᵊn sự nhập viện
perseverance ˌpɜːsɪˈvɪərᵊns tính kiên trì
prothetic leg prothetic lɛɡ chân giả
reputation ˌrɛpjəˈteɪʃᵊn danh tiếng
respectable rɪˈspɛktəbᵊl đáng kính
talented ˈtæləntɪd có tài năng
waver ˈweɪvə dao động
UNIT 2: URBANISATION ˈjuːnɪt 2: ˌɜːbᵊnaɪˈzeɪʃᵊn
agricultural ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl thuộc về nông thôn
centralise ˈsɛntrəlaɪz tập trung
cost- effective kɒst- ɪˈfɛktɪv hiệu quả chi phí
counter - urbanisation ˈkaʊntə - ˌɜːbᵊnaɪˈzeɪʃᵊn phản đô thị hóa
densely populated ˈdɛnsli ˈpɒpjəleɪtɪd mật độ dân số
discrimination dɪˌskrɪmɪˈneɪʃᵊn sự phân biệt đối xử
double ˈdʌbᵊl tăng gấp đôi
down market daʊn ˈmɑːkɪt giá rẻ bình dân
down - to - earth daʊn - tuː - ɜːθ thực tế, sát thực tế
energy - saving ˈɛnəʤi - ˈseɪvɪŋ tiết kiệm năng lượng
expand ɪksˈpænd mở rộng
industrialisation ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃᵊn sự công nghiệp hóa
interest - free ˈɪntrɛst - friː không tính lãi
kind - hearted kaɪnd - ˈhɑːtɪd tử tế, tốt bụng
long - lasting lɒŋ - ˈlɑːstɪŋ kéo dài,diễn ra
migrate maɪˈɡreɪt di cư
mindset ˈmaɪndsɛt định kiến
overload ˈəʊvələʊd quá tải
sanitation ˌsænɪˈteɪʃᵊn vệ sinh
self - motivated sɛlf - ˈməʊtɪveɪtɪd tạo động lực cho bản thân
slum slʌm khu ổ chuột
switch off swɪʧ ɒf ngừng, thôi không chú ý đến
time - consuming taɪm - kənˈsjuːmɪŋ tốn thời gian
thought - provoking θɔːt - prəˈvəʊkɪŋ đáng để suy nghĩ
unemployment ˌʌnɪmˈplɔɪmənt tình trạng thất nghiệp
upmarket upmarket đắt tiền, xa xỉ
urbanisation ˌɜːbᵊnaɪˈzeɪʃᵊn đô thị hóa
weather - beaten ˈwɛðə - ˈbiːtᵊn dãi dầu sương gió
well - established wɛl - ɪsˈtæblɪʃt hình thành từ lâu
world wide wɜːld waɪd phạm vi toàn cầu
UNIT 3: THE GREEN MOVEMENT ˈjuːnɪt 3: ðə ɡriːn ˈmuːvmənt
asthma ˈæsmə bệnh hen suyễn
biomass ˈbaɪəʊˌmæs nguyên liệu tự nhiên
bronchitis brɒŋˈkaɪtɪs bệnh viêm phế quản
clutter ˈklʌtə tình trạng bừa bộn
combustion kəmˈbʌsʧᵊn sự đốt cháy
conservation conservation sự bảo tồn
deplete dɪˈpliːt làm cạn kiệt
dispose of dɪsˈpəʊz ɒv vứt bỏ
geothermal ˌʤiːəʊˈθɜːməl địa nhiệt
habitat ˈhæbɪtæt môi trường sống
life style laɪf staɪl phong cách sống
mould məʊld nấm mốc
organic ɔːˈɡænɪk hữu cơ
preservation ˌprɛzəˈveɪʃᵊn sự giữ gìn
promote prəˈməʊt thúc đẩy, phát triển
pathway ˈpɑːθweɪ đường mòn
purification ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃᵊn sự làm sạch
replenish rɪˈplɛnɪʃ làm đầy lại
soot sʊt bồ hóng
sustainability səsˌteɪnəˈbɪlɪti việc sử dụng năng lượng tự nhiên
UNIT 4: THE MASS MEDIA ˈjuːnɪt 4: ðə mæs ˈmiːdiə
addicted əˈdɪktɪd nghiện
advent ˈædvɛnt sự đến/ tới sự kiện quan trọng
app/ application æp/ ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ứng dụng
cyberbullying ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ khủng bố qua mạng
documentary ˌdɒkjəˈmɛntᵊri phim tài liệu
dominant ˈdɒmɪnənt thống trị
drama ˈdrɑːmə kịch, tuồng
effective ɪˈfɛktɪv có hiệu quả
emerge ɪˈmɜːʤ vượt trội
five fold faɪv fəʊld gấp 5 lần
GPS global positioning system ʤiː-piː-ɛs ˈɡləʊbᵊl pəˈzɪʃᵊnɪŋ ˈsɪstəm
hệ thống định vị toàn cầu
leaflet leaflet tờ rơi
mass mæs số đông, đại chúng
media ˈmiːdiə phương tiện
pie chart paɪ ʧɑːt biểu đồ tròn
social networking ˈsəʊʃᵊl ˈnɛtwɜːkɪŋ mạng xã hội
subscribe səbˈskraɪb đặt mua dài hạn
tablet PC ˈtæblət piː-siː máy tính bảng
the mass media ðə mæs ˈmiːdiə truyền thông đại chúng
tie in taɪ ɪn gắn với
website ˈwɛbˌsaɪt cổng thông tin điện tử
UNIT 5: CULTURAL IDENTITY ˈjuːnɪt 5: ˈkʌlʧᵊrᵊl aɪˈdɛntəti
assimilate əˈsɪmɪleɪt đồng hóa
attire əˈtaɪə quần áo, trang phục
cultural identity ˈkʌlʧᵊrᵊl aɪˈdɛntəti bản sắc văn hóa
custom ˈkʌstəm phong tục, tạp quán
diversity daɪˈvɜːsəti tính đa dạng
flock flɒk lũ lượt kéo đến
martial spirit ˈmɑːʃᵊl ˈspɪrɪt tinh thần thượng võ
multicultural ˌmʌltɪˈkʌlʧᵊrᵊl đa văn hóa
national costume ˈnæʃᵊnᵊl ˈkɒstjuːm trang phục dân tộc
solidarity ˌsɒlɪˈdærəti tiình đoàn kết
unify ˈjuːnɪfaɪ thống nhất
unique juːˈniːk độc lập, duy nhất
unite juːˈnaɪt đoàn kết
worship ˈwɜːʃɪp thờ cúng
UNIT 6: ENDANGERED SPECIES ˈjuːnɪt 6: ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz
biodiversity ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti đa dạng sinh học
conservation status ˌkɒnsəˈveɪʃᵊn ˈsteɪtəs tình trạng bảo tồn
endangered species ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz chủng loài nguy cơ tuyệt chủng
evolution ˌiːvəˈluːʃᵊn sự tiến hóa
extinct ɪksˈtɪŋkt tuyệt chủng
extinction ɪksˈtɪŋkʃᵊn sự tuyệt chủng
habitat ˈhæbɪtæt môi trường sống
poach pəʊʧ săn trộm
rhino ˈraɪnəʊ tê giác
sea turtle siː ˈtɜːtᵊl rùa biển
survive səˈvaɪv sống sót
trade treɪd mua bán
vulnerable ˈvʌlnᵊrəbᵊl dễ bị tổn thương
UNIT 7: ARTIFICIAL INTELLIGENCE ˈjuːnɪt 7: ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl ɪnˈtɛlɪʤᵊns
activate ˈæktɪveɪt kích hoạt
algorithm ˈælɡərɪðm thuật toán
automated ˈɔːtəmeɪtɪd tự động
call for kɔːl fɔː kêu gọi
cyber attack ˈsaɪbər əˈtæk tấn công mạng
exterminate ɪkˈstɜːmɪneɪt tiêu diệt
faraway ˈfɑːrəˌweɪ xa xôi
hacker ˈhækə tin tặc
implant ɪmˈplɑːnt cấy ghép
incredible ɪnˈkrɛdəbᵊl đáng kiinh ngạc
intervention ˌɪntəˈvɛnʃᵊn sự can thiệp
malfunction mælˈfʌŋkʃᵊn sự trục trặt
navigation ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn sự đi lại trên biển
overpopulation ˌəʊvəˌpɒpjəˈleɪʃᵊn bung nổ dân số
resurrect ˌrɛzᵊrˈɛkt làm sống lại
unbelievable ˌʌnbɪˈliːvəbᵊl khó tin
UNIT 8: THE WORLD OF WORK ˈjuːnɪt 8: ðə wɜːld ɒv wɜːk
academic ˌækəˈdɛmɪk học thuật
administrator ədˈmɪnɪstreɪtə quản lý, nhân viên hành chính
applicant ˈæplɪkənt người nộp đơn xin việc
apply əˈplaɪ nộp đơn
apprentice əˈprɛntɪs thực tập sinh
articulate ɑːˈtɪkjəleɪt hoạt ngôn
barista barista nhân viên quán cafe
candidate ˈkændɪˌdeɪt ứng cử viên sau sơ tuyển
cluttered ˈklʌtəd lộn xộn
compassionate kəmˈpæʃᵊnət cảm thông, thương xót
colleague ˈkɒliːɡ đồng nghiệp
covering letter ˈkʌvərɪŋ ˈlɛtə thư xin việc
dealership ˈdiːləʃɪp doanh nghiệp, kinh doanh
demonstrate ˈdɛmənstreɪt thể hiện
entrepreneur ˌɒntrəprəˈnɜː người khởi nghiệp
potential pəˈtɛnʃᵊl tiềm năng
prioritise praɪˈɒrɪˌtaɪz sắp xếp công việc hợp lý
probation prəˈbeɪʃᵊn sự thử việc
qualification qualification bằng cấp
recruit rɪˈkruːt tuyển dụng
relevant ˈrɛləvᵊnt phù hợp
short list ʃɔːt lɪst sơ tuyển
specialise ˈspɛʃᵊlaɪz chuyên về lĩnh vực nào đó
tailor ˈteɪlə điều chỉnh để phù hợp
trailer ˈtreɪlə xe móc, xe kéo
tuition tjuˈɪʃᵊn học phí
unique juːˈniːk độc nhất
well - spoken wɛl - ˈspəʊkᵊn nói hay, lời trao chuốt
UNIT 9: CHOOSING A CAREER ˈjuːnɪt 9: ˈʧuːzɪŋ ə kəˈrɪə
advice ədˈvaɪs lời khuyên
ambition æmˈbɪʃᵊn hoài bão
be in touch with biː ɪn tʌʧ wɪð liên lạc với
career kəˈrɪə sự nhiệp, nghề nghiệp
career adviser kəˈrɪər ədˈvaɪzə cố vấn nghề nghiệp
come up with kʌm ʌp wɪð nảy ra, tìm thấy
cut down on kʌt daʊn ɒn cắt giảm
dish washer dɪʃ ˈwɒʃə máy rửa bát, người rửa bát
downside ˈdaʊnˌsaɪd mặt trái, bất lợi
drop in on drɒp ɪn ɒn ghé thăm
fascinating ˈfæsɪneɪtɪŋ quyến rũ, vô cùng thú vị
get on with ɡɛt ɒn wɪð sự hòa thuận với
get to grips with ɡɛt tuː ɡrɪps wɪð bắt đầu giải quyết vấn đề
keep up with kiːp ʌp wɪð thoe kịp
look forward to lʊk ˈfɔːwəd tuː chờ đợi
mature məˈʧʊə trưởng thành
paperwork ˈpeɪpəˌwɜːk công việc văn phòng
pursue pəˈsjuː theo đuổi
put up with pʊt ʌp wɪð chịu đựng
rewarding rɪˈwɔːdɪŋ thỏa đáng
run out of rʌn aʊt ɒv hết,cạn kiệt
shadow ˈʃædəʊ theo dõi người nào đó(học việc)
tedious ˈtiːdiəs tẻ nhạt, làm mệt mỏi
think back on θɪŋk bæk ɒn nhớ lại
work force wɜːk fɔːs lực lượng lao động
UNIT 10: LIFELONG LEARNING ˈjuːnɪt 10: ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ
adequate ˈædəkwət thỏa đáng, phù hợp
e - learning iː - ˈlɜːnɪŋ học trực tuyến
employable ɪmˈplɔɪəbᵊl có thể thuê làm việc
facilitate fəˈsɪlɪteɪt tạo điều kiện thuận lợi
flexibility ˌflɛksəˈbɪləti tính linh động
genius ˈʤiːniəs thiên tài
hospitality ˌhɒspɪˈtæləti lòng hiếu khách
initiative ɪˈnɪʃətɪv sáng kiến, chủ động
institution ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊn cơ quan tổ chức
lifelong ˈlaɪflɒŋ suốt đời
opportunity ˌɒpəˈtjuːnəti cơ hội
overwhelming ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ vượt trội
pursuit pəˈsjuːt theo đuổi
self - directed sɛlf - daɪˈrɛktɪd định hướng cá nhân
temptation tɛmpˈteɪʃᵊn sự lôi cuốn
voluntarily ˈvɒləntərɪli một cách tình nguyện
ultimate ˈʌltɪmɪt sau cùng, quan trọng nhất

You might also like