Professional Documents
Culture Documents
Sixth Grade: Unit 1: My New School
Sixth Grade: Unit 1: My New School
Unit 5: Viet Nam food and drink ˈjuːnɪt 5: Viet Nam fuːd ænd drɪŋk
beat biːt đánh trộn, khuấy trộn
bitter ˈbɪtə đắng
broth brɒθ nước hầm từ xương/rau củ
delicious dɪˈlɪʃəs ngon
eel iːl con lươn
flour ˈflaʊə bột
fold fəʊld gập
fragrant ˈfreɪɡrənt thơm
green tea ɡriːn tiː trà xanh
ham hæm thịt nguội
noodles ˈnuːdᵊlz mì
omlette ɑː.mlət trứng ốp la
pancake ˈpænkeɪk bánh kếp
pepper ˈpɛpə tiêu
pour pɔː đổ, rót
recipe ˈrɛsɪpi công thức
salt sɒlt muối
salty ˈsɔːlti mặn
sandwich ˈsænwɪʤ sandwich
sauce sɔːs sốt
sausage ˈsɒsɪʤ xúc xích
serve sɜːv phục vụ
shrimp ʃrɪmp con tôm
slice slaɪs lát mòng, miếng mỏng
soup suːp súp
sour ˈsaʊə chua
spicy ˈspaɪsi cay
spring rolls sprɪŋ rəʊlz các món ăn về cuốn (đặc biệt là chả giò)
sweet swiːt ngọt
sweet soup swiːt suːp món chè
tasty ˈteɪsti đầy hương vị
tofu ˈtəʊfuː đậu hủ
tuna ˈtuːnə cá ngừ
turmeric ˈtɜːmərɪk củ nghệ
warm wɔːm hâm nóng
UNIT 2 ˈjuːnɪt 2
argument ˈɑːɡjəmənt tranh cãi
be in relationship biː ɪn rɪˈleɪʃᵊnʃɪp đang có quan hệ tình cảm
be reconciled with someone biː ˈrɛkᵊnsaɪld wɪð ˈsʌmwʌn làm lành với ai đó
break up with somebody breɪk ʌp wɪð ˈsʌmbədi chia tay với ai đó
counsellor ˈkaʊnsᵊlə người tư vấn
date deɪt cuộc hẹn hò
lend an ear lɛnd ən ɪə lắng nghe
romantic relationship rəʊˈmæntɪk rɪˈleɪʃᵊnʃɪp mối quan hệ lãng mạn
sympathetic ˌsɪmpəˈθɛtɪk cảm thông
UNIT 3 ˈjuːnɪt 3
confident ˈkɒnfɪdᵊnt tự tin
cope with kəʊp wɪð đương đầu với
decisive dɪˈsaɪsɪv quyết đoán
determined dɪˈtɜːmɪnd quyết tâm
housekeeping ˈhaʊsˌkiːpɪŋ công việc nhà
humanitarian hjuːˌmænɪˈteəriən nhân đạo
interpersonal ˌɪntəˈpɜːsᵊnᵊl giữa các cá nhân với nhau
motivated ˈməʊtɪveɪtɪd động lực tích cực, có động lực
prioritise praɪˈɒrɪˌtaɪz ưu tiên
reliable rɪˈlaɪəbᵊl đáng tin cậy
self-discipline sɛlf-ˈdɪsɪplɪn tinh thần tự giác
self-esteem ˌself.ɪˈstiːm/ tự tôn, tự trọng
self-reliant sɛlf-rɪˈlaɪənt tự lực
strive straɪv cố gắng, nỗ lực
time management taɪm ˈmænɪʤmənt quản lí thời gian
well-informed wɛl-ɪnˈfɔːmd hiểu biết
wisely ˈwaɪzli một cách khôn ngoan
protective prəˈtɛktɪv bảo vệ
UNIT 4 ˈjuːnɪt 4
access ˈæksɛs truy cập
accessible əkˈsɛsəbᵊl có thể tiếp cận, sử dụng
barrier ˈbæriə rào cảng
blind blaɪnd mù
deaf dɛf điếc
visual ˈvɪʒuəl thuộc về thị giác
hearing ˈhɪərɪŋ thính giác, nghe
dumb dʌm câm
campaign kæmˈpeɪn chiến dịch
charity ˈʧærəti từ thiện
volunteer ˌvɒlənˈtɪə tình nguyện viên
cognitive ˈkɒɡnɪtɪv nhận thức
coordination kəʊˌɔːdɪˈneɪʃᵊn phối hợp
disability ˌdɪsəˈbɪləti mất khả năng
discrimination dɪˌskrɪmɪˈneɪʃᵊn sự phân việt đối xử
disrespectful ˌdɪsrɪˈspɛktfᵊl thiếu tôn trọng
fracture ˈfrækʧə chỗ gãy xương
healthcare helθkeər chăm sóc sức khỏe
impaired ɪmˈpeəd bị làm hỏng, bị làm suy yếu
integrate ˈɪntɪɡreɪt hòa nhập, hội nhập
involve ɪnˈvɒlv đòi hỏi, cần phải
mobility məʊˈbɪləti di động, tính lưu động
physical ˈfɪzɪkᵊl thể chất
solution səˈluːʃᵊn giải pháp
suffer ˈsʌfə trải qua, chịu đựng
treat triːt đối xử, đối đãi
unite juːˈnaɪt thống nhất, đoàn kết
wheelchair ˈwiːlʧeə xe lăn
UNIT 5 ˈjuːnɪt 5
assistance əˈsɪstᵊns sự trợ giúp
association əˌsəʊsiˈeɪʃᵊn hiệp hội
behavior bɪˈheɪvjə hành vi
bend bɛnd uốn cong
benefit ˈbɛnɪfɪt phúc lợi
bloc blɒk khối
brochure ˈbrəʊʃə tờ quảng cáo
charm ʧɑːm sự quyến rũ
charter ˈʧɑːtə hiến chương
constitution ˌkɒnstɪˈtjuːʃᵊn hiến chương
delicate ˈdɛlɪkɪt mềm mại, thanh nhã
digest daɪˈʤɛst tiêu hóa
economy iˈkɒnəmi nền kinh tế
economic ˌiːkəˈnɒmɪk thuộc về kinh tế
elongated ˈiːlɒŋɡeɪtɪd thon dài
external ɪkˈstɜːnᵊl bên ngoài
govern ˈɡʌvᵊn cai trị, nắm quyền
graceful ˈɡreɪsfʊl duyên dáng
identity aɪˈdɛntəti bản sắc
infectious ɪnˈfɛkʃəs lây nhiễm
inner ˈɪnə bên trong
interference ˌɪntəˈfɪərᵊns sự can thiệp
legal ˈliːɡᵊl hợp pháp
maintain meɪnˈteɪn duy trì
motto ˈmɒtəʊ phương châm, khẩu hiêu
outer ˈaʊtə bên ngoài
progress ˈprəʊɡrɛs tiến bộ
rank ræŋk xếp hạng
stability stəˈbɪləti sự ổn định
theory ˈθɪəri học thuyết, lý thuyết
vision ˈvɪʒᵊn tầm nhìn
project ˈprɒʤɛkt dự án, đề án, kế hoạch
quiz kwɪz kiểm tra, đố
UNIT 6 ˈjuːnɪt 6
absorb əbˈsɔːb thấm hút
atmosphere ˈætməsfɪə khí quyển
awareness əˈweənəs hiểu biết, sự nhận thức
ban bæn cấm
capture ˈkæpʧə lưu lại, giữ lại
catastrophic ˌkætəˈstrɒfɪk thảm họa
clean up kliːn ʌp dọn dẹp, làm sạch
climate change ˈklaɪmət ʧeɪnʤ biến đổi khí hậu
diversity daɪˈvɜːsəti sự đa dạng
drought draʊt hạn hán
ecological ˌiːkəˈlɒʤɪkᵊl thuộc về sinh thái
ecosystem ˈiːkəʊˌsɪstəm hệ sinh thái
famine ˈfæmɪn nạn đói kém
heat related hiːt rɪˈleɪtɪd liên quan đến nhiệt
infectious ɪnˈfɛkʃəs lây nhiễm, lây lan
lawmaker ˈlɔːˌmeɪkə nhà lập pháp
oil spill ɔɪl spɪl tràn dầu
UNIT 7 ˈjuːnɪt 7
abroad əˈbrɔːd ở nước ngoài
academic ˌækəˈdɛmɪk giáo dục
accommodation əˌkɒməˈdeɪʃᵊn chỗ ở
achieve əˈʧiːv đạt được
admission ədˈmɪʃᵊn nhận vào
analytical ˌænəˈlɪtɪkᵊl phân tích
baccalaureate ˌbækəˈlɔːriət bằng tú tài, kì thi tốt nghiệp phổ thông
bachelor ˈbæʧələ người có bằng cử nhân
broaden ˈbrɔːdᵊn mở rộng, nới rộng
campus ˈkæmpəs khuôn viên trường học
collaboration kəˌlæbəˈreɪʃᵊn cộng tác
college ˈkɒlɪʤ cao đẳng
consult kənˈsʌlt hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
coordinator kəʊˈɔːdɪneɪtə người điều phối
course kɔːs khóa học, chương trình học
critical ˈkrɪtɪkᵊl phê bình
CV (curriculum Vitae) siː-viː (kəˈrɪkjələm ˈviːtaɪ)
dean diːn chủ nhiệm khoa
degree dɪˈɡriː bằng cấp
doctorate ˈdɒktərɪt học vị tiến sĩ
eligible ˈɛlɪʤəbᵊl hội đủ điều kiện, có tư cách
enroll ɪnˈrəʊl ghi danh
faculty ˈfækəlti khoa
institution ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊn viện, trường đại học
internship ˈɪntɜːnʃɪp giai đoạn thực tập
kindergarten ˈkɪndəˌɡɑːtᵊn trường mẫu giáo
major ˈmeɪʤə môn học chính
mandatory ˈmændətᵊri có tính bắt buộc
master ˈmɑːstə thạc sĩ
passion ˈpæʃᵊn đam mê
potential pəˈtɛnʃᵊl tiềm năng
profession prəˈfɛʃᵊn nghề nghiệp
pursue pəˈsjuː theo đuổi
scholarship ˈskɒləʃɪp học bổng
skill skɪl kĩ năng
talent ˈtælᵊnt tài năng, năng lực
training ˈtreɪnɪŋ đào tạo
transcript ˈtrænskrɪpt học bạ, phiếu điểm
tuition tjuˈɪʃᵊn tiền học phí
tutor ˈtjuːtə thầy dạy kèm
undergraduate ˌʌndəˈɡræʤuət sinh viên đang học đại học(chưa TN)
university ˌjuːnɪˈvɜːsəti đại học
vocational vəʊˈkeɪʃᵊnᵊl dạy nghề, hướng nghiệp
UNIT 8 ˈjuːnɪt 8
abundant əˈbʌndᵊnt dồi dào, nhiều
acknowledge əkˈnɒlɪʤ chấp nhận, thừa nhận
archaeological ˌɑːkiəˈlɒʤɪkᵊl thuộc về khảo cổ học
authentic ɔːˈθɛntɪk dđáng tin, đích thực
breathtaking ˈbrɛθˌteɪkɪŋ đẹp đến ngỡ ngàng
bury ˈbɛri chôn vùi
cave keɪv hang động
citadel ˈsɪtədɛl thành trì
complex ˈkɒmplɛks quần thể, tổ hợp
comprise kəmˈpraɪz bao gồm
cruise kruːz chuyến du ngoạn trên biển
cuisine kwɪˈziːn cách thức chế biến món ăn, nấu nướng
demolish dɪˈmɒlɪʃ đổ sập, đánh sập
distinctive dɪsˈtɪŋktɪv nổi bật
dome dəʊm mái vòm
dynasty ˈdɪnəsti triều đại
emerge ɪˈmɜːʤ trồi lên, nổi lên
emperor ˈɛmpərə đế vương, nhà vua
endow ɪnˈdaʊ ban tặng
excavation ˌɛkskəˈveɪʃᵊn việc khai quật
fauna ˈfɔːnə hệ động vật
flora ˈflɔːrə hệ thực vật
in ruins ɪn rʊɪnz bị phá hủy, đổ nát
intact ɪnˈtækt nguyên vẹn
irresponsible ˌɪrɪsˈpɒnsəbᵊl thiếu trách nhiệm
itinerary aɪˈtɪnərəri lịch trình cho chuyến đi
landscape ˈlænskeɪp phong cảnh thiên nhiên
lantern ˈlæn.tən đèn lồng
magnificent mæɡˈnɪf.ɪ.sənt tuyệt đẹp
masterpiece ˈmɑːstəpiːs kiệt tác
mausoleum ˌmɔːzəˈliːəm lăng mộ
mosaic məʊˈzeɪɪk khảm
outstanding aʊtˈstændɪŋ nổi bật
picturesque ˌpɪk.tʃərˈesk đẹp theo kiểu cổ kính
royal ˈrɔɪəl thuộc về nhà vua
sanctuary ˈsæŋkʧʊəri thánh địa
subsequent ˈsʌbsɪkwənt tiếp theo, kế tiếp
worship ˈwɜːʃɪp thờ cúng
Unit 9 ˈjuːnɪt 9
city dweller ˈsɪti ˈdwɛlə người sống ở đô thị
detect dɪˈtɛkt dò tìm, phát hiện ra
infrastructure ˈɪnfrəˌstrʌkʧə cơ sơ hạ tầng
inhabitant ɪnˈhæbɪtᵊnt dân cư, người cư trú
optimistic ˌɒptɪˈmɪstɪk lạc quan
pessimistic ˌpɛsɪˈmɪstɪk bi quan
sustainable səsˈteɪnəbᵊl bền vững
upgrade ʌpˈɡreɪd nâng cấp
urban ˈɜːbᵊn thuộc về đô thị
urban planner ˈɜːbᵊn ˈplænə chuyên gia quy hoạch đô thị
Unit 10 ˈjuːnɪt 10
be attributed to biː əˈtrɪbjuːtɪd tuː quy cho
boost buːst đẩy mạnh, nâng lên
dietary ˈdaɪətəri thuộc về chế độ ăn
immune system ɪˈmjuːn ˈsɪstəm hệ miễn dịch
life expectancy laɪf ɪkˈspek.tən.si tuổi thọ
meditation med.ɪˈteɪ.ʃən thiền định
nutrition njuːˈtrɪʃᵊn chất dinh dưỡng
nutritious njuːˈtrɪʃəs có chất dinh dưỡng
prescription medicine prɪˈskrɪp.ʃən ˈmɛdsɪn thuốc do bác sĩ kê đơn
stress free strɛs friː không bị căng thẳng
workout ˈwɜːkaʊt luyện tập thể dục
Tự học Kiên trì Đúng giờ
UNIT 1: LIFE STORIES ˈjuːnɪt 1: laɪf ˈstɔːriz
achievement əˈʧiːvmənt thành tích
anonymous əˈnɒnɪməs ẩn danh
dedication ˌdɛdɪˈkeɪʃᵊn sự cống hiến, tận tâm
diagnose ˈdaɪəɡnəʊz chẩn đoán
distinguished dɪsˈtɪŋɡwɪʃt kiệt xuất
figure ˈfɪɡə con số
generosity ˌʤɛnəˈrɒsəti sự rộng lượng
hospitalisation ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃᵊn sự nhập viện
perseverance ˌpɜːsɪˈvɪərᵊns tính kiên trì
prothetic leg prothetic lɛɡ chân giả
reputation ˌrɛpjəˈteɪʃᵊn danh tiếng
respectable rɪˈspɛktəbᵊl đáng kính
talented ˈtæləntɪd có tài năng
waver ˈweɪvə dao động
UNIT 2: URBANISATION ˈjuːnɪt 2: ˌɜːbᵊnaɪˈzeɪʃᵊn
agricultural ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl thuộc về nông thôn
centralise ˈsɛntrəlaɪz tập trung
cost- effective kɒst- ɪˈfɛktɪv hiệu quả chi phí
counter - urbanisation ˈkaʊntə - ˌɜːbᵊnaɪˈzeɪʃᵊn phản đô thị hóa
densely populated ˈdɛnsli ˈpɒpjəleɪtɪd mật độ dân số
discrimination dɪˌskrɪmɪˈneɪʃᵊn sự phân biệt đối xử
double ˈdʌbᵊl tăng gấp đôi
down market daʊn ˈmɑːkɪt giá rẻ bình dân
down - to - earth daʊn - tuː - ɜːθ thực tế, sát thực tế
energy - saving ˈɛnəʤi - ˈseɪvɪŋ tiết kiệm năng lượng
expand ɪksˈpænd mở rộng
industrialisation ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃᵊn sự công nghiệp hóa
interest - free ˈɪntrɛst - friː không tính lãi
kind - hearted kaɪnd - ˈhɑːtɪd tử tế, tốt bụng
long - lasting lɒŋ - ˈlɑːstɪŋ kéo dài,diễn ra
migrate maɪˈɡreɪt di cư
mindset ˈmaɪndsɛt định kiến
overload ˈəʊvələʊd quá tải
sanitation ˌsænɪˈteɪʃᵊn vệ sinh
self - motivated sɛlf - ˈməʊtɪveɪtɪd tạo động lực cho bản thân
slum slʌm khu ổ chuột
switch off swɪʧ ɒf ngừng, thôi không chú ý đến
time - consuming taɪm - kənˈsjuːmɪŋ tốn thời gian
thought - provoking θɔːt - prəˈvəʊkɪŋ đáng để suy nghĩ
unemployment ˌʌnɪmˈplɔɪmənt tình trạng thất nghiệp
upmarket upmarket đắt tiền, xa xỉ
urbanisation ˌɜːbᵊnaɪˈzeɪʃᵊn đô thị hóa
weather - beaten ˈwɛðə - ˈbiːtᵊn dãi dầu sương gió
well - established wɛl - ɪsˈtæblɪʃt hình thành từ lâu
world wide wɜːld waɪd phạm vi toàn cầu
UNIT 3: THE GREEN MOVEMENT ˈjuːnɪt 3: ðə ɡriːn ˈmuːvmənt
asthma ˈæsmə bệnh hen suyễn
biomass ˈbaɪəʊˌmæs nguyên liệu tự nhiên
bronchitis brɒŋˈkaɪtɪs bệnh viêm phế quản
clutter ˈklʌtə tình trạng bừa bộn
combustion kəmˈbʌsʧᵊn sự đốt cháy
conservation conservation sự bảo tồn
deplete dɪˈpliːt làm cạn kiệt
dispose of dɪsˈpəʊz ɒv vứt bỏ
geothermal ˌʤiːəʊˈθɜːməl địa nhiệt
habitat ˈhæbɪtæt môi trường sống
life style laɪf staɪl phong cách sống
mould məʊld nấm mốc
organic ɔːˈɡænɪk hữu cơ
preservation ˌprɛzəˈveɪʃᵊn sự giữ gìn
promote prəˈməʊt thúc đẩy, phát triển
pathway ˈpɑːθweɪ đường mòn
purification ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃᵊn sự làm sạch
replenish rɪˈplɛnɪʃ làm đầy lại
soot sʊt bồ hóng
sustainability səsˌteɪnəˈbɪlɪti việc sử dụng năng lượng tự nhiên
UNIT 4: THE MASS MEDIA ˈjuːnɪt 4: ðə mæs ˈmiːdiə
addicted əˈdɪktɪd nghiện
advent ˈædvɛnt sự đến/ tới sự kiện quan trọng
app/ application æp/ ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ứng dụng
cyberbullying ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ khủng bố qua mạng
documentary ˌdɒkjəˈmɛntᵊri phim tài liệu
dominant ˈdɒmɪnənt thống trị
drama ˈdrɑːmə kịch, tuồng
effective ɪˈfɛktɪv có hiệu quả
emerge ɪˈmɜːʤ vượt trội
five fold faɪv fəʊld gấp 5 lần
GPS global positioning system ʤiː-piː-ɛs ˈɡləʊbᵊl pəˈzɪʃᵊnɪŋ ˈsɪstəm
hệ thống định vị toàn cầu
leaflet leaflet tờ rơi
mass mæs số đông, đại chúng
media ˈmiːdiə phương tiện
pie chart paɪ ʧɑːt biểu đồ tròn
social networking ˈsəʊʃᵊl ˈnɛtwɜːkɪŋ mạng xã hội
subscribe səbˈskraɪb đặt mua dài hạn
tablet PC ˈtæblət piː-siː máy tính bảng
the mass media ðə mæs ˈmiːdiə truyền thông đại chúng
tie in taɪ ɪn gắn với
website ˈwɛbˌsaɪt cổng thông tin điện tử
UNIT 5: CULTURAL IDENTITY ˈjuːnɪt 5: ˈkʌlʧᵊrᵊl aɪˈdɛntəti
assimilate əˈsɪmɪleɪt đồng hóa
attire əˈtaɪə quần áo, trang phục
cultural identity ˈkʌlʧᵊrᵊl aɪˈdɛntəti bản sắc văn hóa
custom ˈkʌstəm phong tục, tạp quán
diversity daɪˈvɜːsəti tính đa dạng
flock flɒk lũ lượt kéo đến
martial spirit ˈmɑːʃᵊl ˈspɪrɪt tinh thần thượng võ
multicultural ˌmʌltɪˈkʌlʧᵊrᵊl đa văn hóa
national costume ˈnæʃᵊnᵊl ˈkɒstjuːm trang phục dân tộc
solidarity ˌsɒlɪˈdærəti tiình đoàn kết
unify ˈjuːnɪfaɪ thống nhất
unique juːˈniːk độc lập, duy nhất
unite juːˈnaɪt đoàn kết
worship ˈwɜːʃɪp thờ cúng
UNIT 6: ENDANGERED SPECIES ˈjuːnɪt 6: ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz
biodiversity ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti đa dạng sinh học
conservation status ˌkɒnsəˈveɪʃᵊn ˈsteɪtəs tình trạng bảo tồn
endangered species ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz chủng loài nguy cơ tuyệt chủng
evolution ˌiːvəˈluːʃᵊn sự tiến hóa
extinct ɪksˈtɪŋkt tuyệt chủng
extinction ɪksˈtɪŋkʃᵊn sự tuyệt chủng
habitat ˈhæbɪtæt môi trường sống
poach pəʊʧ săn trộm
rhino ˈraɪnəʊ tê giác
sea turtle siː ˈtɜːtᵊl rùa biển
survive səˈvaɪv sống sót
trade treɪd mua bán
vulnerable ˈvʌlnᵊrəbᵊl dễ bị tổn thương
UNIT 7: ARTIFICIAL INTELLIGENCE ˈjuːnɪt 7: ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl ɪnˈtɛlɪʤᵊns
activate ˈæktɪveɪt kích hoạt
algorithm ˈælɡərɪðm thuật toán
automated ˈɔːtəmeɪtɪd tự động
call for kɔːl fɔː kêu gọi
cyber attack ˈsaɪbər əˈtæk tấn công mạng
exterminate ɪkˈstɜːmɪneɪt tiêu diệt
faraway ˈfɑːrəˌweɪ xa xôi
hacker ˈhækə tin tặc
implant ɪmˈplɑːnt cấy ghép
incredible ɪnˈkrɛdəbᵊl đáng kiinh ngạc
intervention ˌɪntəˈvɛnʃᵊn sự can thiệp
malfunction mælˈfʌŋkʃᵊn sự trục trặt
navigation ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn sự đi lại trên biển
overpopulation ˌəʊvəˌpɒpjəˈleɪʃᵊn bung nổ dân số
resurrect ˌrɛzᵊrˈɛkt làm sống lại
unbelievable ˌʌnbɪˈliːvəbᵊl khó tin
UNIT 8: THE WORLD OF WORK ˈjuːnɪt 8: ðə wɜːld ɒv wɜːk
academic ˌækəˈdɛmɪk học thuật
administrator ədˈmɪnɪstreɪtə quản lý, nhân viên hành chính
applicant ˈæplɪkənt người nộp đơn xin việc
apply əˈplaɪ nộp đơn
apprentice əˈprɛntɪs thực tập sinh
articulate ɑːˈtɪkjəleɪt hoạt ngôn
barista barista nhân viên quán cafe
candidate ˈkændɪˌdeɪt ứng cử viên sau sơ tuyển
cluttered ˈklʌtəd lộn xộn
compassionate kəmˈpæʃᵊnət cảm thông, thương xót
colleague ˈkɒliːɡ đồng nghiệp
covering letter ˈkʌvərɪŋ ˈlɛtə thư xin việc
dealership ˈdiːləʃɪp doanh nghiệp, kinh doanh
demonstrate ˈdɛmənstreɪt thể hiện
entrepreneur ˌɒntrəprəˈnɜː người khởi nghiệp
potential pəˈtɛnʃᵊl tiềm năng
prioritise praɪˈɒrɪˌtaɪz sắp xếp công việc hợp lý
probation prəˈbeɪʃᵊn sự thử việc
qualification qualification bằng cấp
recruit rɪˈkruːt tuyển dụng
relevant ˈrɛləvᵊnt phù hợp
short list ʃɔːt lɪst sơ tuyển
specialise ˈspɛʃᵊlaɪz chuyên về lĩnh vực nào đó
tailor ˈteɪlə điều chỉnh để phù hợp
trailer ˈtreɪlə xe móc, xe kéo
tuition tjuˈɪʃᵊn học phí
unique juːˈniːk độc nhất
well - spoken wɛl - ˈspəʊkᵊn nói hay, lời trao chuốt
UNIT 9: CHOOSING A CAREER ˈjuːnɪt 9: ˈʧuːzɪŋ ə kəˈrɪə
advice ədˈvaɪs lời khuyên
ambition æmˈbɪʃᵊn hoài bão
be in touch with biː ɪn tʌʧ wɪð liên lạc với
career kəˈrɪə sự nhiệp, nghề nghiệp
career adviser kəˈrɪər ədˈvaɪzə cố vấn nghề nghiệp
come up with kʌm ʌp wɪð nảy ra, tìm thấy
cut down on kʌt daʊn ɒn cắt giảm
dish washer dɪʃ ˈwɒʃə máy rửa bát, người rửa bát
downside ˈdaʊnˌsaɪd mặt trái, bất lợi
drop in on drɒp ɪn ɒn ghé thăm
fascinating ˈfæsɪneɪtɪŋ quyến rũ, vô cùng thú vị
get on with ɡɛt ɒn wɪð sự hòa thuận với
get to grips with ɡɛt tuː ɡrɪps wɪð bắt đầu giải quyết vấn đề
keep up with kiːp ʌp wɪð thoe kịp
look forward to lʊk ˈfɔːwəd tuː chờ đợi
mature məˈʧʊə trưởng thành
paperwork ˈpeɪpəˌwɜːk công việc văn phòng
pursue pəˈsjuː theo đuổi
put up with pʊt ʌp wɪð chịu đựng
rewarding rɪˈwɔːdɪŋ thỏa đáng
run out of rʌn aʊt ɒv hết,cạn kiệt
shadow ˈʃædəʊ theo dõi người nào đó(học việc)
tedious ˈtiːdiəs tẻ nhạt, làm mệt mỏi
think back on θɪŋk bæk ɒn nhớ lại
work force wɜːk fɔːs lực lượng lao động
UNIT 10: LIFELONG LEARNING ˈjuːnɪt 10: ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ
adequate ˈædəkwət thỏa đáng, phù hợp
e - learning iː - ˈlɜːnɪŋ học trực tuyến
employable ɪmˈplɔɪəbᵊl có thể thuê làm việc
facilitate fəˈsɪlɪteɪt tạo điều kiện thuận lợi
flexibility ˌflɛksəˈbɪləti tính linh động
genius ˈʤiːniəs thiên tài
hospitality ˌhɒspɪˈtæləti lòng hiếu khách
initiative ɪˈnɪʃətɪv sáng kiến, chủ động
institution ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊn cơ quan tổ chức
lifelong ˈlaɪflɒŋ suốt đời
opportunity ˌɒpəˈtjuːnəti cơ hội
overwhelming ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ vượt trội
pursuit pəˈsjuːt theo đuổi
self - directed sɛlf - daɪˈrɛktɪd định hướng cá nhân
temptation tɛmpˈteɪʃᵊn sự lôi cuốn
voluntarily ˈvɒləntərɪli một cách tình nguyện
ultimate ˈʌltɪmɪt sau cùng, quan trọng nhất