Professional Documents
Culture Documents
Bài 9
Bài 9
Từ vựng Nghĩa
위 trên
아래 dưới
안 trong
밖 ngoài
옆 bên cạnh
사이 giữa
앞 trước
뒤 sau
왼쪽 bên trái
양쪽 hai phía
똑바로/쭉 thẳng
쭉 đông
서 tây
남 nam
북 bắc
Từ vựng Nghĩa
주택 nhà riêng
거실 phòng khách
침실 phòng ngủ
부엌 bếp
Từ vựng Nghĩa
침대 giường
책장 tủ sách
옷장 tủ quần áo
탁자 bàn
식탁 bàn ăn
Lưu ý từ vựng
Từ vựng Nghĩa
빵집 tiệm bánh
Từ mới
Từ vựng Nghĩa
기숙사 ký túc xá
인터넷 internet
정원 vườn
호텔 khách sạn
혼자 một mình