Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức sơ chế nguyên liệu
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Defrost /ˌdiːˈfrɒst/ (v): rã đông
Wash /wɑːʃ/ (v): rửa Measure /ˈmeʒ.ɚ/ (v): đo lường Break /breɪk/ (v): bẻ ra thành miếng nhỏ Chop /tʃɑːp/ (v): cắt thành miếng nhỏ Slice /slaɪs/ (v): cắt thành lát Mince /mɪns/ (v): băm hoặc xay nhuyễn Peel /piːl/ (v): lột vỏ, gọt vỏ (trái cây hoặc rau củ) Crush /krʌʃ/ (v): giã nhỏ, băm nhỏ Mash /mæʃ/ (v): nghiền Dice /daɪs/ (v): thái hạt lựu Marinate /ˌmer.əˈneɪd/ (v): ướp Soak /soʊk/ (v): ngâm Knead /niːd/ (v): nhồi, nhào bột Grate /ɡreɪt/ (v): bào, mài, xát Whisk /wɪsk/ (v) or beat /biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục (như đánh trứng) Strain /streɪn/ (v): lược Add /æd/ (v): thêm vào Stuff /stʌf/ (v): nhồi (nhân bánh…) Mix /mɪks/ (v): trộn, hòa lẫn Melt /melt/ (v): làm tan chảy Spread /spred/ (v): phủ, phết Squeeze /skwiːz/ (v): vắt Preheat /ˌpriːˈhiːt/ (v): đun nóng nguyên liệu trước Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức nấu
Barbecue /ˈbɑːr.bə.kjuː/ (v): nướng bằng vỉ nướng và than
Washing-up liquid /ˌwɑː.ʃɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ (n): nước rửa bát Boil /bɔɪl/ (v): nấu sôi hoặc luộc Pour /pɔːr/ (v): rót, đổ (chất lỏng) từ nơi này sang nơi khác Bake /beɪk/ (v): nướng bằng lò, đút lò Stir-fry /ˈstɝː.fraɪ/ (v): xào, đảo nhanh với dầu nóng Fry /fraɪ/ (v): chiên, rán Deep-fry /ˌdiːpˈfraɪ/ (v): chiên ngập dầu Grease /ɡriːs/ (v): trộn với dầu, bơ hoặc mỡ Cut /kʌt/ (v): cắt Carve /kɑːrv/ (v): thái thành lát mỏng Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng; (v): làm nóng bằng lò vi sóng Sauté /sɔːˈteɪ/ (v): xào, rán với dầu hoặc mỡ đến khi nguyên liệu ngả màu Roast /roʊst/ (v): quay Steam /stiːm/ (v): hấp cách thủy Grill /ɡrɪl/ (v): nướng Layer /ˈleɪ.ɚ/ (v): sắp nguyên liệu theo từng lớp, theo tầng Simmer /ˈsɪm.ɚ/ (v): ninh nhỏ lửa Stir /stɝː/ (v): khuấy Taste teɪst/ (v): nêm, nếm Broil /brɔɪl/ (v): hun nóng Dip /dɪp/ (v): nhúng tính từ miêu tả tính cách altruistic vị tha brave dũng cảm careful cẩn thận caring quan tâm mọi người chaste giản dị, mộc mạc chatty nói chuyện nhiều với bạn bè clever khéo léo, tài giỏi compassionate nhân ái diligent chăm chỉ, cần cù easy-going thân thiện faithful chung thủy funny vui tính generous rộng lượng gentle dịu dàng graceful duyên dáng hard-working chăm chỉ humorous vui tính kind tốt bụng, quan tâm mọi người kind-hearted trái tim ấm áp knowledgeable có kiến thức neat ngăn nắp patient nhẫn nại, kiên trì popular được nhiều người yêu quý, biết đến romantic lãng mạn sensible tâm lý, hiểu mọi người thoughtful suy nghĩ thấu đáo thrifty tằn tiện, tiết kiệm tidy ngăn nắp understanding thấu hiểu virtuous đoan chính, thảo hiền wise hiểu biết rộng Tính từ miêu tả ngoại hình attractive ưa nhìn, cuốn hút average / normal / medium height. chiều cao trung bình beautiful/ pretty đẹp charming cuốn hút chubby hơi béo crow’s feet/ laughter lines vết chân chim ở khóe mắt curvy có đường cong (nhưng mũm mĩm) fit vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút flabby yếu (ít tập thể dục) good looking ưa nhìn gorgeous lộng lẫy, rất cuốn hút ordinary bình thường presentable có nét thông minh shapely có eo nhỏ short thấp slender nhìn khỏe mạnh tall cao tattooed có hình xăm thin/ skinny/ slim gầy well-built to cao hơn người bình thường wrinkle(s) nếp nhăn young trẻ trung Skin light skin da sáng light-brown skin da vàng (Châu Á) pale skin nhợt nhạt photogenic ăn ảnh tanned skin da ngăm dark skin da tối Hair long hair tóc dài short hair tóc ngắn blonde/ fair hair có mái tóc vàng red hair/ redhead có mái tóc cam brown hair/ brunette có mái tóc nâu Nose hooked nose mũi khoằm và lớn turned-up nose mũi hếch long nose mũi dài small nose mũi nhỏ straight nose mũi thẳng Mouth large mouth miệng rộng small mouth miệng nhỏ, chúm chím curved lips môi cong thin lips môi mỏng full lips môi dài, đầy đặn
Một số từ vựng về con vật nuôi
Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Fox Con cáo
Lion Con sư tử
Bear Con gấu
Elephant Con voi
Squirrel Con sóc
Porcupine Con nhím
Hippopotamus Con hà mã
Raccoon Con gấu mèo
Giraffe Con hươu cao cổ
Rhinoceros Con tê giác
Jaguar Con báo đốm
Chimpanzee Con hắc tinh tinh
Donkey Con lừa
Zebra Con ngựa vằn
Panda Con gấu trúc
Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Squirrel Con sóc
Kangaroo Con chuột túi
Hedgehog Con nhím
Wolf Con chó sói
Alligator Con cá sấu
Bat Con dơi
Từ vựng về động vật lưỡng cữ
Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Crocodile Con cá sấu
Cobra Con rắn hổ mang
Chameleon Con tắc kè hoa
Frog Con ếch
Toad Con cóc
Lizard Con thằn lằn
Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Turtle Con rùa
Dinosaurs Con khủng long
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về động vật
Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Chicken out Rút lui khỏi (một việc, một hành động nào đó)
Duck out Lẻn ra ngoài, trốn tránh
Fish for Thu thập (thông tin, ý kiến một cách gián tiếp)