Professional Documents
Culture Documents
UNIT 6 Vocabulary
UNIT 6 Vocabulary
LESSON REVIEW
Invertebrate (n)/ɪnˈvɜː.tɪ.brət/ loài không xương sống
Fish cá
Mammal (n)/ˈmæm.əl/ loài thú, loài động vật có vú
Reptile n./ˈrep.taɪl/loài bò sát
Eagle n./ˈiː.ɡəl/chim đại bàng
Lizard /'lizə d/ con thằn lằn
Parrot /ˈpærət/ con vẹt
Eel n./iːl/lươn
Salamander n./ˈsæl.ə.mæn.dər/con kỳ nhông
Tasty adj./ˈteɪ.sti/ngon adj./ˌen.əˈdʒet.ɪk/năng động
Amphibian động vật lưỡng cư
Disguisting kinh tởm
Energetic năng động
Fascinating adj. lôi cuốn, cuốn hút
felt sorry for cảm thấy lo lắng cho
put up with v. chịu đựng
in charge phụ trách
cooped up bị nhốt
LESSON 1
LESSON 2
LESSON 3