You are on page 1of 2

English 6 unit 3

Vocabulary
Lesson 1: Animals
Bat /bæt/ dơi Gorilla /ɡəˈrɪl.ə/ Khỉ đột
Bear /beər/ gấu Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ Bạch tuộc
Butterfly  /ˈbʌt.ə.flaɪ/ bướm Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ Đà điểu
Blobfish Cá blobfish Panda /ˈpæn.də/ Gấu trúc
Camel  /ˈkæm.əl/ Lạc đả Rabbit /ˈræb.ɪt/ thỏ
Cat /kæt/ mèo Rat /ræt/ chuột
Crocodile cá sấu Scorpion  /ˈskɔː.pi.ən/ Bò cạp
/ˈkrɒk.ə.daɪl/
Eagle  /ˈiː.ɡəl/ Đại bàng Snake /sneɪk/ rắn
Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ voi Spider  /ˈspaɪ.dər/ nhện
Fish  /fɪʃ/ cá Toad /təʊd/ Con cóc
Frog /frɒɡ/ ếch Whale /weɪl/ Cá voi
Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ Hưu cao cổ Wolf /wʊlf/ Chó sói

Lesson 2: The ugliest animal


Live in water Sống dưới nước Common  /ˈkɒm.ən/ Phổ thông, phổ
biến
Live on land Sống trên cạn primate /ˈpraɪ.meɪt/ (n) Động vật linh
trưởng
wing  /wɪŋ/ Cánh Rare  /reər/ (a) hiếm
Leg /leɡ/ Chân protect /prəˈtekt/ (v) Bảo vệ
tail đuôi danger  /ˈdeɪn.dʒər/ (n) Sự nguy hiểm
Dull /dʌl/ Chán ngắt In danger  /ˈdeɪn.dʒər/ Gặp nguy hiểm
Colourful  /ˈkʌl.ə.fəl/ Đầy màu sắc Species  /ˈspiː.ʃiːz/ (n) loài
(a)
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (a) Tuyệt chủng Help  /help/ (n) Sự giúp đỡ
become extinct Bị tuyệt chủng

Lesson 3: Amazing animals


Swim bơi Climb Leo, trèo
Drink uống Grow Lớn lên
Hear Nghe Move Di chuyển
Communicate Giao tiếp Run Chạy
Fly Bay see nhìn
Jump Nhảy National park Công viên Quốc gia
Survive Sống, tồn tại Dangerous (a) Nguy hiểm
kill giết

You might also like