Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
벌 :ong
비둘기 :bồ câu nâu
매미 :ve
방아깨비 :cào cào
곰 :gấu
Các bệnh trong tiếng Hàn nè các tềnh êu ^^
-감기:bệnh cảm
(콧물이 나다 :chảy mũi ,
콧막힘:nghẹt mũi ,재채기hắc xì)
-독감: bệnh cúm
-코골이:bệnh ngáy
-기침: ho -가래 :đàm ,đờm
-거만증:đãng trí
-치매:mất trí nhớ 치매증:bệnh tâm thần phân liệt
-죽농증:viêm xoang
-비염:viêm mũi -만성비염 :viêm mũi mãn tính - 급성비염 :viêm mũi cấp tính
-천직xuyễn
-뇌파손:chấn thương sọ não
-뇌염:viêm não
-뇌막염:viêm màng não
-뇌혈관파열:tai biến mạch máu não
-저혈압huyết áp thấp <-> 고혈압:cao huyết áp
-각막염:viêm giác mạc
-고막염:viêm màng nhĩ
-아폴로눈병 (apollo 눈): viêm màng kết cấp =급성출혈결막염 (có xuất huyết )
-중이염:viêm tai giữa
-몸살: (오한이 나다) nóng lạnh (cảm sốt khi nóng khi lạnh)
-뇌의 중양이(혹):bướu não
-다발성 신경종:bướu não (mặc dù phẫu thuật nhưng 1 thời gian sau lại to lên ,phải giải phẫu tiếp_xem TV thấy vậy )
-파킨스병:bệnh parkison
-신경섬유종:bệnh chân voi
-구순피열 (cleft lip): sứt môi
-인면장애 ị tật gương mặt ,gương mặt xấu
-뇌성마비:bại liệt não
-광음증:thích xem lén người khác
-춘공증:chứng mệt mỏi vào đầu mùa xuân (buồn ngủ ,biếng ăn..)
-크루존증후군:chứng bệnh lồi mắt "
_xem TV thấy vậy )