You are on page 1of 7

LESSON 13.

ANIMALS
BY Ms. HANA LE
1
Sheep: cừu Chicken: con gà
Grasshopper: con cào cào
Cat: mèo Goose: ngỗng
Owl: con cú
Dog: chó Cock: gà trống
Turtle: rùa
Camel: lạc đà Hen: gà mái
Bee: con ong
Crocodile: cá sấu Fox: cáo
Ladybird: bọ cánh cam
Polar bear: gấu Bắc cực Wolf: chó sói
Worm: sâu
Cow: bò Elk: nai sừng tấm
Monkey: khỉ
Horse: ngựa Mouse: chuột
Rabbit: thỏ
Pig: heo Frog: ếch
Hippo: hà mã
Elephant: voi Kangaroo: chuột túi
Fly: ruồi
Bear: gấu Ant: kiến
Mosquito: muỗi
Giraffe: hưu cao cổ Dragonfly: con chuồn chuồn
Butterfly: con bươm bướm
Duck: con vịt Deer: nai

2
Dolphin: cá heo Jellyfish: sứa biển
Shark: cá mập Lobster: tôm hùm
Whale: cá voi xám Octopus: bạch tuộc
Killer whale: cá voi đen (sát thủ) Otter: rái cá
Turtle: rùa Oyster: con hàu
Seal: hải cẩu Seahorse: cá ngựa
Sea lion: sư tử biển Shrimp: tôm
Coral: san hô Squid: con mực
Crab: con cua Starfish: sao biển
Penguin: chim cánh cụt Tuna fish: cá ngừ
Eel: con lươn

3
Crawl The crawls

Walk The walks

Run the runs

Hop The hops

Jump The jumps

Climb The climbs

4
Fly The flies

Swim The swims

Sting The stings

Bite the bites

5
Large: to lớn
Giant: không lồ
Big: to
Small: nhỏ
Noisy: ồn ào
Poisonous: có chất độc
Energetic: đầy năng lượng
Beautiful: đẹp
Adorable: đáng yêu Clever: thông minh
Furry: nhiều lông
Heavy: nặng
Colorful: đầy màu sắc
Mature: trưởng thành
Picky: kén chọn
Naive: ngay thơ
Fast: nhanh
Slow: chậm

You might also like