You are on page 1of 7

Wednesday, April 17th, 2024

Lesson 8

1. Camera: máy ảnh


2. Doctor: bác sĩ
3. Town: thị trấn
4. Clown: chú hề
5. Island: hòn đảo
6. City: thành phố
7. Handbag: túi xách tay
8. Farmer: nông dân
9. Nurse: y tá
10. Jungle: rừng
11. Pirate: hải tặc
12. Treasure: kho báu
13. Village: làng
14. Train driver: người lái tàu hỏa
15. Robot: người máy
Homework:
- Quay video luyện đọc từ mới
- Luyện tập qua Quiz cô gửi
Saturday, April 20th, 2024
Lesson 7

1. Tougue:
lưỡi
2. Neck: cổ
3. Leave: lá
cây
4. Guess: đoán

Homework:
-Quay video luyện đọc
bài đọc
-Hoàn thành bài tập
trang 84 sách bài tập
- Luyện viết từ mới

(mỗi từ 5 dòng)

Saturday, April 20th, 2024


Lesson 6
1. Tiger: con hổ
2. Snake: con rắn
3. Parrot: con vẹt
4. Polar bear: gấu trắng Bắc
cực
5. Seal: hải cẩu

Homework:
- Luyện viết từ mới (mỗi từ 4
dòng)
- Hoàn thành bài tập trang 82-
83 trong sách bài tập.
Apple – Elephant – tall – leg –
goat – tiger – run – notebook –
kitchen – not – T-shirt – teddy
bear – rice – egg – grandpa –
arm – mum – mouse – eyes –
sorry – yo-yo – old – dad –
door.

You might also like