You are on page 1of 3

1.

- Yell la hét
2. - Advise khuyên bảo
3. - Advice lời khuyên
4. - Skate trượt băng
5. - Hiking đi bộ đường dài
6. - Flute ống sáo
7. - Submit trình, nộp
8. - Fight đánh nhau
9. - Truck xe tải
10. - Camp cắm trại
11. - Sink chậu rửa bát
12. - Leave rời khỏi
13. - Funeral lễ tang
14. - Co-worker = Colleague đồng nghiệp
15. - Cousin anh, em họ
16. - Sweater áo len dài tay
17. - Freeze đóng bang
18. - Conversation cuộc nói chuyện
19. - Bathtub bồn tắm.
20. - Luxury sự xa xỉ
21. - Ride a horse cưỡi ngựa
22. - Delicious ngon
23. - Feed cho ăn
24. - Forecast dự báo
25. Weather forcast dự báo thời tiết
26. - Cloudy có mây
27. - Sunshine ánh nắng
28. - Sunny nắng
29. - Windy có nhiều gió
30. - Lightning sấm sét
31. - Light clothes quần áo mỏng
32. - Hesitate do dự, lưỡng lự
33. - Temperature nhiệt độ
34. - Point chỉ trỏ
35. - Cheer cổ vũ
36. - Affect tác động
37. - Effect ảnh hưởng
38. - Independent độc lập
39. - Teddy bear gấu bông
40. - Race cuộc đua
41. - Curry and rice cơm càri
42. - Can thùng, lon
43. - Doll búp bê
44. - Bee con ong
45. - Parrot con veṭ
46. - Plate cái điã
47. - Favorite đươc ̣ thích nhất
48. - Gloves găng tay
49. - Pair 1 đôi / căp ̣
50. - Permit cho phép
51. - Personnel nhân viên
52. - Microwave lò vi sóng
53. - Prefer thích hơn
54. - Lifeguard người cứu hộ
55. - Council hôị đồng
56. - Rule luâṭ lê ̣
57. - Competition cuộc thi
58. - Sign ký hiêụ, ký tên
59. - Kit dụng cụ
60. - Chew nhai
61. - Pour rót; đổ
62. - Give đưa cho; trao cho
63. - Bring mang lại
64. - Dessert món tráng miêṇg
65. - Desert sa mac ̣
66. - Delicious ngon
67. - Daughter con gái
68. - Son con trai
69. - Mountain núi
70. - Date ngày tháng
71. - Accountant kế toán viên
72. - Jacket áo khoác
73. - Pants quần dài
74. - Surprised ngạc nhiên
75. - Restaurant nhà hàng
76. - Fee phí
77. - Arrive đến
78. - Finger ngón tay

You might also like