You are on page 1of 2

1. Đầu bếp: 1. A cook 23. Kinh khủng 23.

Horrible
2. Ca sĩ : 2. A singer 24. Trời sương mù 24. Foggy
3. Bác sĩ: 3. A doctor 25. Nhiệt độ 25. Temperature
4. Phi hành gia: 4. An astronaut 26. Khoai tây chiên 26. Fries
5. Diễn viên 5. An actor 27. Mứt 27. Jam
6. Nhà báo 6. A journalist 28. Bột mì 28. Flour
7. Thợ chụp ảnh 7. A photographer 29. Đoán 29. Guess
8. Nông dân 8. A farmer 30. Bơ 30. Butter
9. Tài xế lái xe 9. A taxi driver 31. Bữa xế/ trà chiều 31. Teatime
10. Lính cứu hỏa 10. A fire fighter 32. Kim loại 32. Metal
11. Thợ sửa (xe, tủ , liên 11. A mechanic 33. vàng 33. Gold
quan đến máy móc)
12. Bowl 34. bạc 34. Silver
12. Tô
13. Spoon 35. cùng nhau 35. Together
13. Thìa
14. Cup 36. trộn 36. Mix
14. Ly, tách ( uống
15. Knife 37. cơ quan, văn phòng 37. Office
trà)
16. Plate 38. nhà thiết kế 38. Designer
15. Dao
17. Glass 39. to lớn, khổng lồ 39. Huge
16. Đĩa
18. Bottle 40. lấy 40. Fetch
17. Cốc thủy tinh
19. Journey 41. tìm ra 41. Find out
18. Chai, lọ
20. Watermelon 42. động cơ, máy 42. Engine
19. Chuyến hành
21. Manager móc 43. Stage
trình
22. wing 43. sân khấu 44. Popstar
20. Dưa hấu
44. ngôi sao ca nhạc 45. Machine
21. Quản lý
45. nhà máy 46. Conversation
22. Cánh (of bird)
46. cuộc hội thoại

You might also like