Professional Documents
Culture Documents
Sinh viên học tên Việt Nam, Tên khoa học kèm họ thực vật (bỏ tên tác giả)
vd: Cốt toái bổ: Drynaria fortunei -Polypodiaceae
Tên Latinh
Polypodiaceae( họ Dương xỉ)
Dicksoniaceae (họ Cẩu tích)
Illiciaceae (họ Hồi)
Lauraceae (họ Long não)
Lauraceae
Piperaceae (họ Lá lốt)
Nelumbonaceae (họ Sen)
Menispermaceae (họ Tiết đê)
Menispermaceae
Ranunculaceae (họ Hoàng liên)
Ranunculaceae
Papaveraceae (họ Thuốc phiện)
Polygonaceae (họ Rau răm)
Polygonaceae
Eucommiaceae (họ Đỗ trọng)
Passifloraceae (họ Lạc tiên)
Cucurbitaceae (họ Bầu bí)
Malvaceae (họ Bông)
Moraceae
Euphorbiaceae (họ Thầu Dầu)
Euphorbiaceae
Rosaceae (họ Hoa hồng)
Rosaceae
Myrtaceae ( họ Sim)
Fabaceae (họ Đậu)
Fabaecae
Fabaceae
Fabaceae
Fabaceae
Fabaceae
31 Nhân sâm
32 Tam thất
33 Bạch chỉ
34 Đương quy
35 Rau má
36 Kim ngân
37 Mã tiền
38 Mơ tam thể
39 Trúc Đào
40 Thông thiên
41 Ba gạc bốn lá
42 Cà độc dược
43 Mã đề
44 Húng chanh
45 Kính giới
46 Ích mẫu
47 Bạc hà
48 Hương nhu trắng
49 Tía tô
50 Hạ khô thảo
51 Đẳng sâm
52 Ngải cứu
53 Cúc hoa
54 Nhọ nồi
55 Bồ công anh
56 Cúc tần
57 Hy thiêm
58 Sài đất
59 Ké đầu ngựa
60 Actiso
61 Trạch tả
62 Lô hội
63 Bách bộ
64 Thảo quả
65 Sa nhân
66 Nghệ vàng
67 Nghệ đen
68 Gừng
69 Củ gấu
70 Ý dĩ
71 Cỏ tranh
72 Sả
73 Lúa
74 Cau
75 Bán hạ
76 Lúa
77 Cau
78 Bán hạ
79 Artiso
80 Câu đẳng
Tên Latinh