You are on page 1of 18

VOCABULARY CHECK

(21.04.2023)
1. tái chế
2. ô nhiễm không khí
3. bảo vệ môi trường
4. địa điểm
5. được điểm tốt
6. túi có thể tái sử dụng
7. năng lượng mặt trời
8. nhà tranh
9. máy giặt
10. học kì
11. giảm
12. giá, tủ
13. khó, chăm chỉ
14. nghĩ
15. máy bay trực thăng
16. muốn làm gì
17. cho thấy
18. đi bộ
19. tái sử dụng
20. làm ô nhiễm
21. giúp làm gì
22. nghĩ
23. ốm
24. lướt mạng
25. môi trường
26. vẫn muốn làm gì
27. công nghệ cao
28. mang tính truyền thống
29. chăm sóc (2 cụm)
30. thủ đô
31. đại dương
32. thiết bị gia dụng
33. máy rửa bát
34. công việc nhà
35. TV không dây
36. địa điểm/ công trình thu hút du khách
37. sấy khô
38. nhận
39. nồi cơm điện
40. thuê
41. siêu đẳng
42. nổi tiếng về
43. chợ nổi
44. Quảng trường Thời đại
45. sự thông báo
46. nghề nghiệp
47. khán giả
48. sự phiêu lưu
49. giải đấu
50. tham gia (2 từ)
51. phim tài liệu
52. phát sóng
53. nhân vật
54. có tính giải trí
55. cuộc thi
56. kiệt sức
57. bờ biển
58. thiết bị, dụng cụ
59. lời chúng mừng
60. sân vận động
VOCABULARY CHECK
(14.04.2023)
61. mời
62. tham gia (2 từ)
63. ném đi
64. căng tin
65.tắt TV
66.cải thiện
67.lời chúc mừng
68.khán giả
69.phim hoạt hình (kĩ xảo)
70. nghệ sĩ hài
71. thủ đô
72. chương trình thế giới động vật
73. thích làm gì (cấu trúc)
74. sự thông báo
75. sự phiêu lưu
76. nghề nghiệp
77. nổi tiếng về
78. bật TV
79. kính bơi
80. muốn làm gì (cấu trúc)
81. chương trình thi tài năng
82. ăn trưa
83. thể dục nhịp điệu
84. gian hàng
85. chợ nổi
86. Cung điện Hoàng gia
87. mang tính giáo dục
88. cả A và B
89. bờ biển
90. địa điểm/ công trình thu hút du khách
91. sẽ làm gì đấy (cấu trúc)
92. thiết bị, dụng cụ
93. mang tính truyền thống
94. lái xe đến chỗ làm
95. nhà vô địch
96. cái vợt (cầu lông)
97. phim tài liệu
98. ở nhà
99. kiệt sức
100. cuộc thi
101. tờ giấy
102. trông thể thao, khoẻ khoắn
103. nhân vật
104. khoá học
105. có tính giải trí
106. nói chuyện
107. phát sóng
108. đông đúc
109. thuê
110. kĩ năng
PRESENT SIMPLE TENSE
(Thì hiện tại đơn)
1. Công thức

2. Cách dùng

3. DHNB
PAST SIMPLE TENSE
(Thì quá khứ đơn)
4. Công thức

5. Cách dùng

6. DHNB
SIMPLE PRESENT AND SIMPLE PAST CHECK
I. Complete the sentences with the verb in the correct form.
1. I (want) ________ to do that last Monday.
2. Lis (be) ________ 5 years old.
3. The accident (happen) ________ last Sunday.
4. My friend (go) ________ to the supermarket every day.
5. They (go) ________ to Italy last summer.
6. She always (have) ________ ketchup with her spaghetti.
7. I (visit) ________ my uncle yesterday.
8. Ben often (talk) ________ to Tim.
9. They (sit) ________ in front of the computer every evening.
10. She (have) ________ tea at 5 o’clock on last Saturday.
11. They (like) ________ their holidays two weeks ago.
12. Toby never (clean) ________ his room.
13. Sidney (meet) ________ a famous Youtuber in 2020.
14. I sometimes (walk) ________ to the office.
15. We (not ride) ______________ our bikes on Sundays.
16. She (not buy) _______________ that T-shirt last Friday.
17. Lynn and Toby (be) ________ in Glasgow in 2018.
18. Nick (repair) ________ the desk an hour ago?
19. Victoria (drink) ________ coffee every day?
20. Why they never (eat) ________ hamburgers?
21. Yesterday Tony (do) ________ exercises, (get) ________ dressed and (have)
________ breakfast.
22. When he usually (get up) __________? He always (get up) __________ at 7
o’clock in the morning but today he’s still sleeping. Yesterday he (paint)
________ the house and (get) ________ very tired.
1. Where they (spend) ________ last summer? - I (not know) ____________, I
(think) ________ they (be) ________ in France.
23. Tom always (eat) ________ breakfast. Yesterday he (not eat)
_____________ breakfast because he (get up) ________ late.
24. Steven’s friends (come) ________ to his birthday party last night and (give)
________ him wonderful presents. His parents (cook) ________ a special
dinner for him. His girlfriend (promise) ________ to come, but she (not be)
________ there. He (try) ________ to phone, but he couldn’t get through. He
(be) ________ really upset. Only she (not wish) ______________ him a Happy
Birthday.
II. Rewrite each sentence as a positive or negative sentences, or a question,
according to the instructions.
1. I visit my parents very often. (negative)
 ______________________________________________________________
2. Does he go to school every day? (positive)
 ______________________________________________________________
3. She comes from Germany. (question)
 ______________________________________________________________
4. They live in Australia. (question)
 ______________________________________________________________
5. Does he live on this street? (negative)
 ______________________________________________________________
6. We watched television last night. (negative)
 ______________________________________________________________
7. Did he go to that restaurant last month? (positive)
 ______________________________________________________________
8. He played football an hour ago. (question)
 ______________________________________________________________
9. Did he wash his car yesterday? (negative)
 ______________________________________________________________
10. They didn’t drink beer last night. (positive)
 ______________________________________________________________
11. Does she finish work at five o’clock? (positive)
 ______________________________________________________________
12. Did Mr.Brown ring you up 5 minutes ago? (negative)
 ______________________________________________________________
13. Her friends are ready at 6 o’clock. (question)
 ______________________________________________________________
14. I didn’t have dinner with my family yesterday. (question)
 ______________________________________________________________
15. Did her brother make a tour of Europe last summer? (positive)
 ______________________________________________________________
VOCABULARY CHECK
(02.04.2023)
111. mang tính truyền thống
112. thuê
113. phim hoạt hình (kĩ xảo)
114. nghề nghiệp
115. Cung điện Hoàng gia
116. cái vợt (cầu lông)
117. trông thể thao, khoẻ khoắn
118. thủ đô
119. đạo diễn
120. lời chúc mừng
121. mang tính giáo dục
122. sẵn sàng giúp đỡ
123. đạo diễn
124. nhà vô địch
125. địa điểm/ công trình thu hút du khách
126. có tính giải trí
127. tháp
128. sự thông báo
129. khán giả
130. kính bơi
131. bờ sông
132. tuyệt vời
133. cuộc thi tài năng
134. chương trình thế giới động vật
135. bắn
136. phim hành động
137. nổi tiếng về
138. diễn ra, được tổ chức
139. phim, kịch lịch sử
140. chợ nổi
141. phim tài liệu
142. phát sóng
143. tham gia
144. bờ biển
145. sân vận động
146. giải đấu
147. kiệt sức
148. đông đúc
149. cuộc thi
150. sự phiêu lưu
151. gian hàng
152. ghi bàn
153. thiết bị, dụng cụ
154. thông minh (2 từ)
155. tập võ karate
156. thể dục nhịp điệu
157. nhân vật
158. nhà sản xuất
159. nghệ sĩ hài
160. Quảng trường Thời đại

PRESENT SIMPLE TENSE


(Thì hiện tại đơn)
7. Công thức

8. Cách dùng

9. DHNB

PAST SIMPLE TENSE


(Thì quá khứ đơn)
10.Công thức

11.Cách dùng

12.DHNB

VOCABULARY CHECK
(26.03.2023)
1. đông đúc
2. thủ đô
3. truyền thống
4. nhà vô địch
5. tuyệt vời
6. tập karate
7. sân vận động
8. gian hàng
9. động từ
10. đời sống hoang dã
11. thiết bị
12. chúc mừng
13. cuộc thi
14. nghề nghiệp
15. phòng tập
16. sẵn sàng giúp đỡ
17. tháp
18. cung điện hoàng gia
19. vợt cầu lông
20. môn thể thao
21. kiệt sức
22. bờ sông
23. chợ nổi
24. quảng trường thời đại
25. bờ biển
26. địa điểm nổi tiếng
27. thể dục nhịp điệu
28. kính bơi
29. theo truyền thống
30. khoẻ mạnh, trông thể thao
31. thu hút
32. trực tiếp
33. nhân vật
34. chương trình tài năng
35. tính từ
36. hài kịch
37. mang tính giáo dục
38. TV
39. tẻ nhạt, nhàm chán
40. thông minh (2 từ)

PAST SIMPLE TENSE


(Thì quá khứ đơn)
13.Công thức
14.Cách dùng

15.DHNB

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC


ST Nguyên thể Quá khứ Nghĩa
T
1 bite cắn
2 break đập vỡ
3 bring mang đến
4 build xây dựng
5 buy mua
6 catch bắt
7 choose chọn
8 come đến
9 cost có giá là
10 cut cắt
11 do làm
12 draw vẽ
13 drink uống
14 drive lái xe
15 eat ăn
16 feed cho ăn
17 find tìm thấy
18 get có được
19 give cho
20 go đi
21 grow mọc, trồng
22 hear nghe
23 hit đụng
24 keep giữ
25 leave ra đi
26 make làm ra, chế tạo
27 meet gặp mặt
28 put đặt, để
29 read đọc
30 ride cưỡi
31 rise đứng dậy, mọc
32 run chạy
33 say nói
34 see nhìn thấy
35 sell bán
36 sing hát
37 sleep ngủ
38 speak nói
39 spend tiêu xài
40 swim bơi
41 teach dạy, giảng
42 tell kể , bảo
43 wear mặc
44 win thắng
45 write viết

VOCABULARY CHECK
(12.03.2023)
1. trực tiếp
2. tẻ nhạt, nhàm chán
3. kênh
4. cạnh tranh, thi đấu
5. đầy màu sắc
6. mang tính giáo dục
7. thông minh (2 từ)
8. đời sống hoang dã
9. thu hút
10. người xem
11. phim hoạt hình
12. chương trình tài năng
13. vui vẻ, hài hước
14. danh từ
15. dễ thương
16. thú vị
17. tính từ
18. nổi tiếng
19. hài kịch
20. phim hoạt hình (kĩ xảo)
21. chương trình mang tính giáo dục
22. động từ
23. trạng từ
24. nhân vật
25. TV

You might also like